Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng dịch vụ hành chính công ngày càng trở thành vấn đề trọng tâm trong cải cách hành chính tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tại thành phố Quy Nhơn, Bộ phận một cửa thuộc Ủy ban Nhân dân (UBND) thành phố đã triển khai cơ chế một cửa nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết thủ tục hành chính cho công dân và tổ chức. Theo báo cáo của UBND thành phố, năm 2017, tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hẹn đạt 94,5%, tăng 4,8% so với năm 2016, tuy nhiên chỉ số cải cách hành chính lại giảm từ 84 điểm năm 2016 xuống còn 57 điểm năm 2017, cho thấy vẫn còn nhiều thách thức trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu này nhằm đánh giá chất lượng dịch vụ hành chính công tại Bộ phận một cửa UBND thành phố Quy Nhơn, dựa trên mô hình SERVQUAL với 5 yếu tố chính: phương tiện hữu hình, sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ và sự đồng cảm. Khảo sát được thực hiện vào tháng 10 năm 2018 với 535 công dân và 18 công chức tham gia, nhằm xác định mức độ hài lòng, những ưu điểm và hạn chế trong cung cấp dịch vụ. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công, thúc đẩy sự hài lòng của người dân và hiệu quả cải cách thủ tục hành chính tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1991), một trong những công cụ đo lường chất lượng dịch vụ phổ biến nhất, gồm 5 yếu tố cấu thành:

  • Phương tiện hữu hình (Tangibility): Cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình thức của nhân viên phục vụ.
  • Sự tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ đúng hẹn, chính xác và đáng tin cậy.
  • Sự đáp ứng (Responsiveness): Mức độ sẵn sàng và nhanh chóng hỗ trợ khách hàng.
  • Năng lực phục vụ (Competence): Trình độ chuyên môn và kỹ năng của nhân viên.
  • Sự đồng cảm (Empathy): Sự quan tâm, thấu hiểu và chăm sóc khách hàng một cách cá nhân hóa.

Mô hình này được điều chỉnh phù hợp với đặc thù dịch vụ hành chính công tại Bộ phận một cửa UBND thành phố Quy Nhơn. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo mô hình chất lượng dịch vụ kỹ thuật – chức năng của Grönroos (1984) để làm rõ vai trò của quy trình cung cấp dịch vụ và kết quả dịch vụ trong cảm nhận của khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 535 công dân đến làm thủ tục hành chính tại Bộ phận một cửa và 18 công chức đang công tác tại đây. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do tính chất thực tiễn và giới hạn nguồn lực. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 7 điểm, đo lường kỳ vọng và cảm nhận của công dân về 5 yếu tố chất lượng dịch vụ.

Quy trình nghiên cứu gồm:

  • Xây dựng và điều chỉnh thang đo dựa trên nghiên cứu trước và khảo sát thử nghiệm với 20 công dân.
  • Thu thập dữ liệu chính thức trong tháng 10 năm 2018.
  • Phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS và AMOS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và phân tích thang đo SERVQUAL.

Các tiêu chí đánh giá thang đo bao gồm hệ số Cronbach’s Alpha ≥ 0,7, hệ số tải nhân tố ≥ 0,5, chỉ số KMO ≥ 0,5 và tổng phương sai trích ≥ 50%. Phương pháp phân tích này đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu khảo sát:

    • Giới tính cân bằng, nam chiếm 50,9%.
    • Tuổi trung bình 42,7, đa số là người trung niên.
    • Trình độ học vấn phổ biến là trung học phổ thông (57,6%) và đại học (26%).
    • Nghề nghiệp đa dạng, khu vực tư chiếm 30,1%, tự kinh doanh 27,3%, khu vực công 24,6%.
  2. Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của Bộ phận một cửa:

    • Ưu điểm nổi bật là cung cấp dịch vụ nhanh chóng (34,8%) và thời gian phục vụ dài giúp công dân thu xếp (16,4%).
    • Nhược điểm được phản ánh gồm thái độ công chức bất lịch sự (15,9%), thờ ơ (16,8%), thiếu công chức (14,8%) và thiếu trang thiết bị (6,9%).
  3. Đánh giá của công chức:

    • Công chức đánh giá mức độ hài lòng của công dân về không khí thực hiện thủ tục đạt trung bình 5,89/7, tốc độ cung cấp dịch vụ 5,05/7 và hành vi công chức 5,08/7.
    • Các đề xuất cải thiện được đồng thuận cao gồm tăng số lượng công chức (5,99/7), phối hợp tốt hơn với các cơ quan khác (5,83/7), tăng cường đào tạo (5,30/7) và cải thiện cơ sở vật chất (5,21/7).
  4. Kiểm định thang đo:

    • Hệ số Cronbach’s Alpha của các yếu tố kỳ vọng và cảm nhận đều trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy.
    • Một số biến quan sát bị loại do hệ số tương quan biến tổng thấp, giúp tăng cường độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bộ phận một cửa tại UBND thành phố Quy Nhơn đã đạt được nhiều thành tựu trong việc rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục và nâng cao sự hài lòng của công dân, tương tự các nghiên cứu tại Malaysia và Hy Lạp sử dụng mô hình SERVQUAL. Tuy nhiên, thái độ phục vụ của công chức và thiếu hụt nhân lực, trang thiết bị vẫn là những điểm hạn chế cần khắc phục.

Phân tích nhân tố khẳng định cho thấy mô hình SERVQUAL 5 yếu tố phù hợp với bối cảnh nghiên cứu, đồng thời các yếu tố như sự tin cậy và năng lực phục vụ có ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng của công dân. Các biểu đồ so sánh kỳ vọng và cảm nhận có thể minh họa rõ khoảng cách giữa mong đợi và thực tế, giúp xác định ưu tiên cải tiến.

So với các nghiên cứu trong nước, kết quả tương đồng về vai trò quan trọng của năng lực phục vụ và sự đồng cảm trong nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công. Điều này khẳng định tính ổn định và khả năng ứng dụng rộng rãi của mô hình SERVQUAL trong lĩnh vực công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực công chức:

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và chuyên môn nghiệp vụ.
    • Mục tiêu nâng cao điểm đánh giá năng lực phục vụ lên trên 6/7 trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố phối hợp với các cơ sở đào tạo.
  2. Bổ sung nhân lực và cải thiện cơ sở vật chất:

    • Tuyển dụng thêm công chức để giảm tải công việc, đảm bảo tỷ lệ công chức/công dân hợp lý.
    • Đầu tư trang thiết bị hiện đại, nâng cấp hệ thống phần mềm quản lý hồ sơ.
    • Mục tiêu đạt tỷ lệ giải quyết hồ sơ đúng hẹn trên 95% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Văn phòng UBND thành phố và các phòng ban liên quan.
  3. Nâng cao thái độ phục vụ và sự đồng cảm:

    • Xây dựng quy chế đánh giá thái độ phục vụ, khen thưởng và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.
    • Tổ chức các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về phục vụ công dân.
    • Mục tiêu giảm tỷ lệ phản ánh thái độ bất lịch sự xuống dưới 5% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Bộ phận một cửa và phòng tổ chức cán bộ.
  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và cải tiến quy trình:

    • Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ.
    • Áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi tiến độ và phản hồi kịp thời cho công dân.
    • Mục tiêu hoàn thiện 100% thủ tục theo cơ chế một cửa liên thông đến năm 2025.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức làm việc tại Bộ phận một cửa:

    • Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và thái độ phục vụ.
  2. Lãnh đạo các cơ quan hành chính nhà nước:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách cải cách hành chính, nâng cao sự hài lòng của người dân.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý nhà nước, hành chính công:

    • Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu trong lĩnh vực chất lượng dịch vụ công.
  4. Các tổ chức, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ công:

    • Áp dụng mô hình SERVQUAL để đánh giá và cải tiến chất lượng dịch vụ, tăng cường sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình SERVQUAL có phù hợp để đánh giá chất lượng dịch vụ hành chính công không?
    Mô hình SERVQUAL với 5 yếu tố chính đã được nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước chứng minh phù hợp để đo lường chất lượng dịch vụ hành chính công, bao gồm cả nghiên cứu tại Bộ phận một cửa UBND thành phố Quy Nhơn.

  2. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng đến tính đại diện của nghiên cứu không?
    Phương pháp này có thể giới hạn tính đại diện, nhưng với cỡ mẫu lớn 535 công dân và 18 công chức, kết quả vẫn đảm bảo độ tin cậy và phản ánh thực tế tại địa phương.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của công dân?
    Năng lực phục vụ và sự tin cậy được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của công dân khi sử dụng dịch vụ hành chính công tại Bộ phận một cửa.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu thái độ bất lịch sự của công chức?
    Cần có quy chế đánh giá, khen thưởng và xử lý nghiêm minh, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp và ý thức phục vụ công dân.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có tính khái quát cao, có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các địa phương có đặc điểm tương tự trong cải cách hành chính.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ 5 yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ hành chính công tại Bộ phận một cửa UBND thành phố Quy Nhơn dựa trên mô hình SERVQUAL.
  • Kết quả khảo sát với 535 công dân và 18 công chức cho thấy sự hài lòng chung ở mức khá, nhưng vẫn tồn tại khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận, đặc biệt về thái độ phục vụ và nguồn lực.
  • Các đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực công chức, bổ sung nhân lực, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường phối hợp liên ngành nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho công tác cải cách hành chính tại địa phương, đồng thời làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
  • Đề nghị UBND thành phố Quy Nhơn triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới để đạt mục tiêu nâng cao sự hài lòng của công dân và hiệu quả cải cách thủ tục hành chính.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các giải pháp cải tiến, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá định kỳ chất lượng dịch vụ để điều chỉnh kịp thời. Độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng mô hình nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả phục vụ trong lĩnh vực hành chính công.