Trường đại học
Đại học Quốc gia TP. HCMChuyên ngành
Công nghệ thực phẩmNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận văn thạc sĩ2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Mì pasta là một sản phẩm thực phẩm phổ biến, đặc biệt là các loại mì làm từ bột lúa mì cứng. Được ưa chuộng vì sự tiện lợi, thời gian bảo quản lâu và giá cả phải chăng, mì pasta thường giàu tinh bột nhưng lại nghèo chất xơ. Tuy nhiên, chất xơ đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sức khỏe, giúp ngăn ngừa nhiều bệnh tật như béo phì, tim mạch, tiểu đường loại 2 và ung thư ruột kết. Vì vậy, việc tăng cường hàm lượng xơ trong mì là một hướng đi đầy tiềm năng. Các nghiên cứu gần đây đã tập trung vào việc bổ sung các nguyên liệu giàu xơ, như cám ngũ cốc, vỏ và bã trái cây, để tạo ra mì giàu xơ. Trong đó, vỏ đậu xanh, một phụ phẩm từ quá trình sản xuất đậu xanh, được đánh giá cao không chỉ vì khả năng tăng hàm lượng xơ mà còn vì khả năng cải thiện hoạt tính kháng oxy hóa của sản phẩm.
Vỏ đậu xanh là một nguồn chất xơ tự nhiên dồi dào, thường bị bỏ đi trong quá trình chế biến đậu xanh. Việc ứng dụng vỏ đậu xanh trong thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất mì giàu xơ, không chỉ giúp tận dụng nguồn phụ phẩm này mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe người tiêu dùng. Nó cung cấp các khoáng chất, vitamin và chất chống oxy hóa có lợi.
Theo nghiên cứu của Lê Thị Thục Mẩn (2023), việc bổ sung bột vỏ đậu xanh vào mì pasta có thể cải thiện giá trị dinh dưỡng và chất lượng sản phẩm.
Mì giàu xơ là một lựa chọn thực phẩm lành mạnh, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh tỷ lệ mắc các bệnh liên quan đến chế độ ăn uống ngày càng gia tăng. Chất xơ có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tiêu hóa, kiểm soát đường huyết, giảm cholesterol và hỗ trợ giảm cân. Việc phát triển các sản phẩm mì ăn kiêng hoặc mì cho người tiểu đường là một hướng đi tiềm năng. Do đó, việc sản xuất mì giàu xơ là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện chế độ ăn uống và sức khỏe cộng đồng.
Tuy nhiên, việc bổ sung nguyên liệu giàu xơ như bột vỏ đậu xanh vào công thức mì không phải là không có thách thức. Việc thêm vỏ đậu xanh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến một số tính chất của mì, bao gồm giảm đặc tính nấu, đặc tính kết cấu và chất lượng cảm quan. Ví dụ, việc tăng tỷ lệ bột vỏ đậu xanh có thể làm tăng độ tổn thất khi nấu, tăng độ cứng và giảm độ kéo dãn của sợi mì. Vì vậy, cần có những phương pháp để khắc phục những hạn chế này và cải thiện chất lượng mì khi bổ sung bột vỏ đậu xanh. Cần đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng mì sau khi thêm phụ gia thực phẩm tự nhiên.
Chất xơ có thể làm gián đoạn mạng lưới gluten trong bột mì, làm giảm độ đàn hồi và độ dai của sợi mì. Điều này dẫn đến sản phẩm có cấu trúc kém, dễ bị bở và không giữ được hình dạng khi nấu. Theo nghiên cứu, việc bổ sung quá nhiều bột vỏ đậu xanh có thể làm tăng độ cứng và giảm độ kéo dãn của mì tươi.
Vỏ đậu xanh có thể mang lại hương vị đặc trưng, đôi khi không được người tiêu dùng ưa chuộng. Ngoài ra, màu sắc của vỏ đậu xanh cũng có thể ảnh hưởng đến màu sắc tổng thể của sản phẩm, làm giảm tính hấp dẫn về mặt thị giác. Do đó, cần có những biện pháp để cải thiện hương vị và màu sắc của mì xơ.
Việc bổ sung bột vỏ đậu xanh có thể làm giảm độ hấp dẫn của sản phẩm do thay đổi cấu trúc và màu sắc. Ngoài ra, nó cũng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của sản phẩm trong quá trình bảo quản, làm giảm thời hạn sử dụng. Cần có các nghiên cứu về công nghệ chế biến mì để khắc phục vấn đề này.
Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng mì là độ ẩm của bột nhào. Nghiên cứu cho thấy rằng, việc điều chỉnh độ ẩm bột nhào có thể cải thiện đáng kể tính chất kết cấu, tính chất nấu và chất lượng cảm quan của mì giàu xơ bổ sung bột vỏ đậu xanh. Theo nghiên cứu của Lê Thị Thục Mẩn (2023), độ ẩm bột nhào tối ưu cho mì pasta bổ sung 15% bột vỏ đậu xanh là 37%. Mì pasta có độ ẩm bột nhào này có độ cứng và chất lượng cảm quan tương đương với mì làm từ 100% bột lúa mì cứng.
Độ ẩm đóng vai trò then chốt trong quá trình hydrat hóa và hình thành mạng lưới gluten. Lượng nước thích hợp giúp các protein glutenin và gliadin liên kết với nhau, tạo thành một mạng lưới liên kết chặt chẽ, mang lại độ đàn hồi và độ dai cho mì. Thiếu nước có thể làm chậm quá trình hydrat hóa, trong khi thừa nước có thể làm loãng gluten, ảnh hưởng đến cấu trúc của mì.
Độ ẩm của bột nhào ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ nước của mì trong quá trình nấu. Mì có độ ẩm thấp có thể hấp thụ nhiều nước hơn, dẫn đến trương nở quá mức và giảm độ dai. Ngược lại, mì có độ ẩm cao có thể hấp thụ ít nước hơn, làm cho sợi mì cứng và khó ăn. Nên cần xác định độ ẩm chính xác cho mì.
Enzyme Viscozyme®L là một chế phẩm enzyme có khả năng thủy phân các polysaccharide trong bột vỏ đậu xanh, giúp cải thiện chất lượng mì. Nghiên cứu cho thấy rằng, việc xử lý bột nhào bằng enzyme Viscozyme®L có thể làm giảm hàm lượng chất xơ tổng và xơ không tan, đồng thời tăng hàm lượng xơ hòa tan và hoạt tính kháng oxy hóa của mì. Nồng độ enzyme 3 U/g được xem là tối ưu để cải thiện đặc tính kết cấu và chất lượng cảm quan của mì pasta.
Enzyme Viscozyme®L chứa nhiều loại enzyme khác nhau, bao gồm cellulase, xylanase và glucanase. Các enzyme này có khả năng thủy phân các thành phần polysaccharide trong bột vỏ đậu xanh, giải phóng các đường đơn và oligosaccharide. Quá trình này giúp cải thiện độ hòa tan của chất xơ, tăng hoạt tính kháng oxy hóa và làm mềm cấu trúc của mì.
Xử lý bột nhào bằng enzyme có thể làm giảm thời gian nấu tối ưu của mì, do các polysaccharide đã được thủy phân một phần. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều enzyme hoặc thời gian xử lý quá dài, có thể làm tăng độ tổn thất khi nấu, do các thành phần cấu trúc của mì bị phá vỡ quá mức.
Kéo dài thời gian xử lý bột nhào với enzyme Viscozyme®L giúp gia tăng sự thay đổi trong thành phần hóa học và hoạt tính kháng oxy hóa, đặc tính nấu và chất lượng cảm quan. Thời gian xử lý enzyme khối bột nhào nên không quá 30 phút.
Chất keo ưa nước, như hydroxypropyl methyl cellulose (HPMC) và guar gum (GG), có thể được sử dụng để cải thiện cấu trúc của mì giàu xơ. Việc bổ sung HPMC hoặc GG có thể làm giảm độ tổn thất khi nấu, nhưng lại làm tăng thời gian nấu tối ưu, chỉ số trương nở và chỉ số hấp thụ nước. Các đặc tính kết cấu như độ dính, độ cố kết, độ nhai, ứng suất kéo và chất lượng cảm quan của mì pasta có bổ sung chất keo đều cao hơn so với mẫu mì không bổ sung.
HPMC và GG là các polysaccharide có khả năng giữ nước cao, giúp tăng độ nhớt của bột nhào và cải thiện khả năng liên kết giữa các thành phần. HPMC tạo ra một mạng lưới gel vững chắc, trong khi GG tạo ra một dung dịch keo nhớt. Cả hai chất keo này đều giúp cải thiện cấu trúc và độ ổn định của mì.
Nghiên cứu cho thấy rằng, HPMC có xu hướng làm tăng độ cứng của mì, trong khi GG lại làm giảm độ cứng. HPMC tạo ra mì pasta có đặc tính kết cấu và mức độ chấp nhận sản phẩm cao hơn so với GG. Do đó, việc lựa chọn chất keo phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm.
Nghiên cứu này đã thành công trong việc chứng minh tiềm năng của bột vỏ đậu xanh trong việc sản xuất mì giàu xơ. Việc tối ưu hóa độ ẩm bột nhào, sử dụng enzyme Viscozyme®L và bổ sung chất keo ưa nước là những phương pháp hiệu quả để cải thiện chất lượng mì. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc khám phá các loại phụ gia thực phẩm tự nhiên khác và các công nghệ chế biến mì tiên tiến để tạo ra mì healthy và hấp dẫn hơn.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng mì giàu xơ bao gồm tỷ lệ bột vỏ đậu xanh, độ ẩm bột nhào, nồng độ enzyme, thời gian xử lý enzyme và loại chất keo được sử dụng. Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố này là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm đạt được tiêu chuẩn chất lượng mì mong muốn.
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá giá trị dinh dưỡng mì chi tiết hơn của mì giàu xơ bổ sung bột vỏ đậu xanh, bao gồm hàm lượng vitamin, khoáng chất và protein trong mì. Nghiên cứu sâu hơn về tác dụng của vỏ đậu xanh đối với sức khỏe người tiêu dùng cũng là một hướng đi đầy tiềm năng.
Với những kết quả khả quan, việc ứng dụng các phương pháp cải tiến chất lượng mì giàu xơ có thể mở ra cơ hội phát triển các sản phẩm mì ăn liền và mì khô giàu dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về các sản phẩm thực phẩm tiện lợi và lành mạnh. Cần nghiên cứu thêm về khả năng ứng dụng vào quy trình sản xuất mì xơ.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu cải thiện chất lượng mì giàu xơ có bổ sung bột vỏ đậu xanh
Tài liệu "Nghiên Cứu Cải Thiện Chất Lượng Mì Giàu Xơ Bằng Bột Vỏ Đậu Xanh" tập trung vào việc nâng cao chất lượng mì thông qua việc sử dụng bột vỏ đậu xanh, một nguồn nguyên liệu giàu chất xơ. Nghiên cứu này không chỉ giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng của sản phẩm mà còn mang lại lợi ích cho sức khỏe người tiêu dùng, đặc biệt là trong việc hỗ trợ tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến chế độ ăn uống không lành mạnh.
Để mở rộng thêm kiến thức về các ứng dụng trong công nghệ thực phẩm, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ công nghệ thực phẩm nâng cao hiệu suất trích ly dịch quả từ trái quách bằng phương pháp enzyme ứng dụng trong sản xuất thức uống limonia acidissima, nơi nghiên cứu về việc tối ưu hóa quy trình chiết xuất trong sản xuất thực phẩm. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ công nghệ thực phẩm nghiên cứu thu nhận bột cellulose từ lá dứa ananas comosus cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc khai thác nguyên liệu tự nhiên trong ngành thực phẩm. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn nghiên cứu xây dựng chương trình haccp cho dây chuyền sản xuất heo viên tại nhà máy chế biến thịt cp việt nam, giúp bạn hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trong sản xuất. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu rõ hơn về các xu hướng hiện tại trong công nghệ thực phẩm.