Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh dịch bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng, nhu cầu sử dụng các sản phẩm dinh dưỡng, đặc biệt là sữa, ngày càng tăng cao. Tại Việt Nam, sữa và các chế phẩm từ sữa đã trở thành phần không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của nhiều gia đình. Thị trường sữa trong nước hiện có sự cạnh tranh gay gắt với nhiều thương hiệu lớn như Vinamilk, Mộc Châu, Dalatmilk, Nutifood và TH True Milk. Mặc dù gia nhập thị trường sau, TH True Milk đã nhanh chóng chiếm được lòng tin của người tiêu dùng nhờ chất lượng sản phẩm cao và đa dạng. Nghiên cứu này tập trung vào tỉnh Bình Dương, khảo sát 201 khách hàng sử dụng sản phẩm sữa TH True Milk trong giai đoạn 2019-2021 nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm này. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ hài lòng và tầm quan trọng của từng yếu tố như nguồn gốc xuất xứ, dinh dưỡng, nhãn mác đóng gói, mùi vị và quảng cáo. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng mà còn cung cấp cơ sở để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó tăng cường sự trung thành và mở rộng thị phần.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng. Theo Kotler, sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu hữu hình mà còn mang giá trị trừu tượng qua năm cấp độ khác nhau. Chất lượng sản phẩm được định nghĩa là tập hợp các đặc tính tạo nên khả năng thỏa mãn nhu cầu khách hàng. Sự hài lòng của khách hàng là cảm giác thỏa mãn sau khi kỳ vọng được đáp ứng, được đo lường qua chỉ số CSI (Customer Satisfaction Index) với thang điểm từ 1 đến 5. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng: nguồn gốc xuất xứ, nhãn mác đóng gói, mùi vị, dinh dưỡng và quảng cáo. Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng nhằm kiểm định ảnh hưởng cùng chiều của từng yếu tố đến sự hài lòng của khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp và online với 201 khách hàng tại Bình Dương, chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện. Thang đo được xây dựng dựa trên 30 biến quan sát thuộc 5 nhóm yếu tố, sử dụng thang Likert 5 điểm. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính và kiểm định ANOVA. Hệ số Cronbach’s Alpha của các nhóm yếu tố đều trên 0.6, đảm bảo độ tin cậy thang đo. Phân tích EFA cho thấy mô hình phù hợp với dữ liệu (KMO > 0.5, Sig. Bartlett < 0.05), tổng phương sai trích trên 50%. Thời gian nghiên cứu từ 25/6/2021 đến 25/7/2021, tập trung vào đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng đối với sản phẩm sữa TH True Milk.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Mức độ hài lòng chung: Khách hàng tại Bình Dương đánh giá mức độ hài lòng trung bình là 3.85/5, cho thấy sự hài lòng khá cao đối với sản phẩm sữa TH True Milk.
- Ảnh hưởng của các yếu tố: Phân tích hồi quy cho thấy cả 5 yếu tố nguồn gốc xuất xứ, nhãn mác đóng gói, mùi vị, dinh dưỡng và quảng cáo đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng khách hàng.
- Mùi vị là yếu tố quan trọng nhất: Trong số các yếu tố, mùi vị có hệ số tác động mạnh nhất, phản ánh sự ưu tiên của khách hàng đối với cảm nhận vị giác khi sử dụng sản phẩm.
- Nguồn gốc xuất xứ có ảnh hưởng thấp nhất: Mặc dù vẫn có tác động tích cực, nhưng yếu tố nguồn gốc xuất xứ có mức ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố còn lại.
- Đặc điểm mẫu: Trong 201 khách hàng khảo sát, 55% là nam, 58.2% thuộc nhóm tuổi 18-29, và 56.3% có mức chi tiêu từ 5 triệu đồng trở lên mỗi tháng, cho thấy nhóm khách hàng trẻ và có thu nhập trung bình khá là đối tượng chính sử dụng sản phẩm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mùi vị là yếu tố quyết định sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm sữa TH True Milk, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về ngành hàng thực phẩm và đồ uống. Yếu tố nhãn mác và đóng gói cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng và củng cố niềm tin khách hàng, nhất là trong thị trường cạnh tranh cao. Dinh dưỡng và quảng cáo góp phần nâng cao nhận thức và giá trị cảm nhận của khách hàng, từ đó thúc đẩy sự trung thành. Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của nguồn gốc xuất xứ có thể do khách hàng đã quen thuộc với thương hiệu và tin tưởng vào chất lượng sản phẩm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số tác động. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố vai trò của yếu tố cảm quan và truyền thông trong ngành sữa, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì chất lượng sản phẩm ổn định.
Đề xuất và khuyến nghị
- Cải thiện mùi vị sản phẩm: Tập trung nghiên cứu và phát triển các hương vị mới, đảm bảo sự thơm ngon và tự nhiên nhằm tăng cường trải nghiệm khách hàng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do bộ phận R&D phối hợp với marketing.
- Nâng cao chất lượng nhãn mác và đóng gói: Thiết kế bao bì bắt mắt, dễ nhận diện, sử dụng vật liệu an toàn và thân thiện môi trường để tạo sự khác biệt trên thị trường. Triển khai trong vòng 3 tháng, do phòng thiết kế và sản xuất thực hiện.
- Tăng cường quảng cáo đa kênh: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, truyền hình và các kênh trực tuyến khác với nội dung hấp dẫn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Kế hoạch kéo dài 12 tháng, do phòng marketing chủ trì.
- Minh bạch nguồn gốc xuất xứ: Cung cấp thông tin rõ ràng, minh bạch về nguồn nguyên liệu và quy trình sản xuất để củng cố niềm tin khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng quan tâm đến an toàn thực phẩm. Thực hiện liên tục, do bộ phận truyền thông và quản lý chất lượng đảm nhiệm.
- Đào tạo nhân viên tư vấn: Nâng cao kỹ năng tư vấn và chăm sóc khách hàng để giải đáp thắc mắc, tăng cường sự hài lòng và trung thành. Thời gian đào tạo định kỳ 6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với bộ phận bán hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Doanh nghiệp sản xuất sữa và thực phẩm dinh dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến sản phẩm, nâng cao chất lượng và phát triển chiến lược marketing hiệu quả.
- Nhà quản lý và chuyên viên marketing: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng các chiến dịch quảng cáo và chăm sóc khách hàng phù hợp.
- Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và marketing: Tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng và sự hài lòng khách hàng trong ngành hàng thực phẩm.
- Sinh viên và học viên cao học: Cung cấp ví dụ thực tiễn về phương pháp nghiên cứu khoa học, phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình nghiên cứu trong lĩnh vực marketing và quản trị sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm sữa TH True Milk?
Mùi vị được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong quyết định mua hàng và sự hài lòng của khách hàng.Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này là gì?
Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tiếp và online với 201 khách hàng tại Bình Dương, sử dụng mẫu ngẫu nhiên thuận tiện.Làm thế nào để đánh giá độ tin cậy của thang đo trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng hệ số Cronbach’s Alpha, với các nhóm yếu tố đều đạt trên 0.6, đảm bảo thang đo có độ tin cậy phù hợp.Tại sao nguồn gốc xuất xứ lại có ảnh hưởng thấp hơn các yếu tố khác?
Khách hàng đã quen thuộc và tin tưởng thương hiệu TH True Milk, do đó yếu tố này ít tác động hơn so với các yếu tố cảm quan như mùi vị và nhãn mác.Nghiên cứu có đề xuất giải pháp nào để nâng cao sự hài lòng khách hàng?
Có, nghiên cứu đề xuất cải thiện mùi vị, nâng cao chất lượng nhãn mác đóng gói, tăng cường quảng cáo đa kênh, minh bạch nguồn gốc xuất xứ và đào tạo nhân viên tư vấn.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng với sản phẩm sữa TH True Milk tại Bình Dương: nguồn gốc xuất xứ, nhãn mác đóng gói, mùi vị, dinh dưỡng và quảng cáo.
- Mùi vị là yếu tố có tác động mạnh nhất, trong khi nguồn gốc xuất xứ có ảnh hưởng thấp nhất.
- Mức độ hài lòng trung bình của khách hàng đạt 3.85/5, phản ánh sự đánh giá tích cực đối với sản phẩm.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm và chiến lược marketing.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải tiến sản phẩm trong 6-12 tháng và tiếp tục theo dõi phản hồi khách hàng để điều chỉnh phù hợp.
Khuyến khích các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong ngành sữa tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và sự hài lòng của khách hàng.