Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh tiêu dùng bền vững ngày càng được quan tâm, thị trường mỹ phẩm hữu cơ tại Đức ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với doanh thu vượt mốc 1 tỷ euro và tốc độ tăng trưởng khoảng 10% năm 2015, chiếm 7,8% thị phần mỹ phẩm toàn quốc. Mặc dù mỹ phẩm hữu cơ mang lại lợi ích sức khỏe và thân thiện môi trường, nghiên cứu về hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực này còn hạn chế, đặc biệt là sự khác biệt giữa người mua và không mua mỹ phẩm hữu cơ. Luận văn này nhằm mục tiêu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua và tiếp tục mua mỹ phẩm hữu cơ của người tiêu dùng Đức, dựa trên lý thuyết nhận dạng xã hội và lý thuyết hành vi có kế hoạch. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát trực tuyến với 256 người tham gia, chia thành nhóm người mua (n=120) và không mua (n=136). Kết quả nghiên cứu không chỉ làm rõ các nhân tố thúc đẩy hành vi tiêu dùng mỹ phẩm hữu cơ mà còn cung cấp cơ sở để phát triển chiến lược marketing hiệu quả, phù hợp với từng nhóm khách hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành mỹ phẩm hữu cơ tại Đức.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng hai lý thuyết chính: Lý thuyết nhận dạng xã hội (Social Identity Theory) và Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behaviour - TPB). Lý thuyết nhận dạng xã hội giải thích hành vi tiêu dùng dựa trên việc cá nhân xác định mình thuộc nhóm xã hội nào, trong đó nhận dạng bản thân về sức khỏe và môi trường đóng vai trò quan trọng. Lý thuyết hành vi có kế hoạch gồm ba thành phần: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan (áp lực xã hội) và kiểm soát hành vi cảm nhận (khả năng thực hiện hành vi). Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung hai khái niệm: kiến thức chủ quan về lợi ích mỹ phẩm hữu cơ và thái độ đối với truyền thông thương hiệu, nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ tiêu dùng mỹ phẩm hữu cơ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát trực tuyến, thu thập dữ liệu từ 256 người Đức trên 18 tuổi, trong đó 120 người là người mua mỹ phẩm hữu cơ và 136 người không mua. Mẫu được chọn ngẫu nhiên qua mạng xã hội, email và nền tảng khảo sát trực tuyến, đảm bảo tính đại diện và giảm thiểu thiên lệch xã hội. Các biến được đo bằng thang Likert 5 điểm, với độ tin cậy cao (Cronbach’s α từ 0.84 đến 0.96). Phân tích dữ liệu bao gồm phân tích mô tả, phân tích tương quan và hồi quy đa biến phân tầng nhằm kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của các biến độc lập đến ý định mua và thái độ tiêu dùng mỹ phẩm hữu cơ. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn khảo sát năm 2018 tại Đức.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ý định tiếp tục mua mỹ phẩm hữu cơ của người mua hiện tại chịu ảnh hưởng tích cực từ thái độ đối với mỹ phẩm hữu cơ (β = 0.54, p < 0.01) và kiểm soát hành vi cảm nhận (β = 0.27, p < 0.01), giải thích 59% biến thiên ý định mua. Nhận dạng bản thân về sức khỏe và môi trường không còn ý nghĩa khi xét đồng thời các biến TPB.
Ý định mua mỹ phẩm hữu cơ của nhóm không mua được dự đoán bởi nhận dạng bản thân về môi trường (β = 0.28, p < 0.01), thái độ (β = 0.21, p < 0.05) và chuẩn mực chủ quan (β = 0.21, p < 0.05), với 36% biến thiên được giải thích. Kiểm soát hành vi cảm nhận không có ảnh hưởng đáng kể.
Kiến thức chủ quan về lợi ích mỹ phẩm hữu cơ có ảnh hưởng tích cực đến thái độ đối với mỹ phẩm hữu cơ ở cả hai nhóm, với mức giải thích biến thiên thái độ là 28% ở nhóm người mua và 7% ở nhóm không mua.
Thái độ đối với truyền thông thương hiệu không ảnh hưởng đáng kể đến thái độ tiêu dùng mỹ phẩm hữu cơ ở cả hai nhóm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thái độ và kiểm soát hành vi cảm nhận là nhân tố chủ chốt thúc đẩy ý định tiếp tục mua mỹ phẩm hữu cơ ở nhóm người mua, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng xanh. Nhận dạng bản thân về môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc khởi tạo ý định mua ở nhóm chưa từng mua, cho thấy yếu tố này có thể được khai thác để chuyển đổi nhóm khách hàng tiềm năng. Chuẩn mực xã hội chỉ ảnh hưởng đến nhóm không mua, phản ánh áp lực từ môi trường xã hội có thể kích thích hành vi mới. Kiến thức chủ quan là yếu tố then chốt hình thành thái độ tích cực, nhưng truyền thông thương hiệu hiện tại chưa đáp ứng kỳ vọng, có thể do thông tin chưa rõ ràng hoặc thiếu minh bạch, dẫn đến sự hoài nghi của người tiêu dùng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến và bảng so sánh các hệ số hồi quy giữa hai nhóm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và truyền thông về lợi ích môi trường và sức khỏe của mỹ phẩm hữu cơ nhằm nâng cao kiến thức chủ quan và nhận dạng bản thân về môi trường, đặc biệt tập trung vào nhóm chưa mua. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: các thương hiệu mỹ phẩm hữu cơ, tổ chức bảo vệ môi trường.
Phát triển chiến dịch marketing dựa trên chuẩn mực xã hội, sử dụng người nổi tiếng hoặc hình mẫu có ảnh hưởng để tạo áp lực xã hội tích cực, thúc đẩy nhóm không mua chuyển sang mua sản phẩm hữu cơ. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: phòng marketing các công ty mỹ phẩm.
Cải thiện trải nghiệm mua hàng và giảm rào cản kiểm soát hành vi cảm nhận như giá cả, tính sẵn có sản phẩm cho nhóm người mua hiện tại thông qua chương trình khuyến mãi, mở rộng kênh phân phối. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: nhà bán lẻ, nhà sản xuất.
Minh bạch và cụ thể hóa thông tin truyền thông thương hiệu, tránh các tuyên bố mơ hồ, cung cấp dữ liệu khoa học về thành phần và lợi ích sản phẩm để tăng niềm tin người tiêu dùng. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: bộ phận truyền thông, marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và chuyên viên marketing ngành mỹ phẩm hữu cơ: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng để xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả, phân khúc khách hàng chính xác.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành marketing, hành vi người tiêu dùng: Tham khảo mô hình nghiên cứu kết hợp lý thuyết nhận dạng xã hội và TPB, phương pháp phân tích dữ liệu định lượng.
Các tổ chức bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Hiểu rõ động lực tiêu dùng xanh để thiết kế các chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng.
Nhà sản xuất và nhà phân phối mỹ phẩm: Đánh giá nhu cầu thị trường, cải tiến sản phẩm và kênh phân phối phù hợp với đặc điểm người tiêu dùng Đức.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định mua mỹ phẩm hữu cơ?
Thái độ tích cực đối với mỹ phẩm hữu cơ và kiểm soát hành vi cảm nhận là hai yếu tố quan trọng nhất đối với người mua hiện tại, trong khi nhận dạng bản thân về môi trường và chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến nhóm chưa mua.Tại sao kiến thức chủ quan lại quan trọng trong tiêu dùng mỹ phẩm hữu cơ?
Kiến thức chủ quan giúp người tiêu dùng hiểu rõ lợi ích sức khỏe và môi trường, từ đó hình thành thái độ tích cực, thúc đẩy ý định mua và tiếp tục mua sản phẩm.Truyền thông thương hiệu có ảnh hưởng đến thái độ tiêu dùng không?
Nghiên cứu cho thấy thái độ đối với truyền thông thương hiệu hiện tại không ảnh hưởng đáng kể đến thái độ tiêu dùng, có thể do thông tin chưa rõ ràng hoặc thiếu minh bạch.Chuẩn mực xã hội tác động thế nào đến hành vi mua mỹ phẩm hữu cơ?
Chuẩn mực xã hội tạo áp lực tích cực giúp nhóm chưa mua cân nhắc và có ý định bắt đầu mua mỹ phẩm hữu cơ, nhưng không ảnh hưởng đến nhóm người mua hiện tại.Làm thế nào để tăng cường ý định mua mỹ phẩm hữu cơ ở nhóm chưa mua?
Tăng cường giáo dục về lợi ích môi trường, sử dụng hình mẫu xã hội tích cực và cung cấp thông tin minh bạch sẽ giúp nâng cao nhận thức và thúc đẩy ý định mua.
Kết luận
- Thái độ tích cực và kiểm soát hành vi cảm nhận là nhân tố chính thúc đẩy ý định tiếp tục mua mỹ phẩm hữu cơ ở người mua hiện tại.
- Nhận dạng bản thân về môi trường, thái độ và chuẩn mực xã hội ảnh hưởng tích cực đến ý định mua ở nhóm chưa từng mua.
- Kiến thức chủ quan về lợi ích mỹ phẩm hữu cơ đóng vai trò then chốt hình thành thái độ tích cực ở cả hai nhóm.
- Truyền thông thương hiệu hiện tại chưa tạo được ảnh hưởng tích cực đáng kể đến thái độ tiêu dùng.
- Cần phân biệt chiến lược marketing cho từng nhóm khách hàng, tập trung giáo dục và tạo áp lực xã hội cho nhóm chưa mua, đồng thời cải thiện trải nghiệm và giảm rào cản cho nhóm người mua hiện tại.
Tiếp theo, các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp nên triển khai các chiến lược dựa trên các yếu tố đã xác định để thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường mỹ phẩm hữu cơ. Hãy bắt đầu áp dụng những kiến thức này để nâng cao hiệu quả kinh doanh và góp phần bảo vệ môi trường.