Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế quan trọng, thúc đẩy nhu cầu nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh của người học tại Việt Nam. Theo ước tính, hơn 300 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học công lập ở TP. Hồ Chí Minh đã được khảo sát nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp bằng tiếng Anh trong lớp học (Willingness to Communicate - WTC). Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố cá nhân (tự tin, lo lắng giao tiếp, động lực học tập, sự chấp nhận rủi ro trong lớp học) và các yếu tố tình huống (sở thích chủ đề, bầu không khí lớp học) với WTC của sinh viên. Mục tiêu cụ thể là xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến WTC, đồng thời khảo sát sự khác biệt về WTC theo giới tính và khoa chuyên ngành. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023 tại một trường đại học thuộc Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, với ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc thiết kế các biện pháp nâng cao sự chủ động giao tiếp tiếng Anh của sinh viên, góp phần cải thiện hiệu quả giảng dạy và học tập ngoại ngữ tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình WTC trong ngôn ngữ thứ hai (L2) của MacIntyre và cộng sự (1998), mô hình này bao gồm sáu tầng ảnh hưởng đến hành vi giao tiếp, trong đó ba tầng dưới là các yếu tố ổn định (như động lực, thái độ, bối cảnh xã hội) và ba tầng trên là các yếu tố tình huống (như sự tự tin, sự quan tâm chủ đề, bầu không khí lớp học). Các khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Willingness to Communicate (WTC): Sự sẵn sàng giao tiếp bằng ngôn ngữ thứ hai trong các tình huống cụ thể.
- Self-confidence (Tự tin): Niềm tin của người học vào khả năng giao tiếp của bản thân.
- Communication Apprehension (Lo lắng giao tiếp): Sự lo sợ hoặc ngại ngùng khi giao tiếp bằng ngôn ngữ thứ hai.
- Learning Motivation (Động lực học tập): Sự thúc đẩy cá nhân trong việc học và sử dụng ngôn ngữ.
- Language Class Risk-taking (Chấp nhận rủi ro trong lớp học): Sự sẵn sàng thử nghiệm và chấp nhận sai sót khi giao tiếp.
- Topic Interest (Sở thích chủ đề): Mức độ quan tâm đến nội dung giao tiếp.
- Classroom Atmosphere (Bầu không khí lớp học): Môi trường hỗ trợ từ giáo viên và bạn học, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế khảo sát cắt ngang. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, gồm các thang đo đã được chuẩn hóa và hiệu chỉnh phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam. Tổng số mẫu là 306 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu thuận tiện tại một trường đại học công lập ở TP. Hồ Chí Minh. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong học kỳ 1 năm học 2022-2023. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS và AMOS, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), kiểm định tương quan, hồi quy đa biến và phân tích phương sai (ANOVA). Việc lựa chọn phương pháp phân tích nhằm đảm bảo đánh giá chính xác mối quan hệ giữa các biến và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của động lực học tập: Động lực học tập có tác động mạnh nhất đến WTC của sinh viên, với hệ số hồi quy β = 0.45 (p < 0.01), cho thấy sinh viên có động lực cao sẽ có xu hướng sẵn sàng giao tiếp bằng tiếng Anh hơn. Khoảng 52% biến thiên WTC được giải thích bởi động lực học tập.
Tự tin và lo lắng giao tiếp: Tự tin có mối quan hệ tích cực đáng kể với WTC (β = 0.38, p < 0.01), trong khi lo lắng giao tiếp có ảnh hưởng tiêu cực (β = -0.30, p < 0.01). Sinh viên tự tin cao có khả năng tham gia giao tiếp nhiều hơn, còn những người lo lắng thường tránh giao tiếp.
Ảnh hưởng của bầu không khí lớp học: Bầu không khí lớp học tích cực, bao gồm sự hỗ trợ từ giáo viên và bạn bè, cũng góp phần tăng WTC (β = 0.25, p < 0.05). Tuy nhiên, sự chấp nhận rủi ro trong lớp học và sở thích chủ đề không có mối liên hệ đáng kể với WTC trong mẫu nghiên cứu này.
Sự khác biệt theo giới tính và khoa: Kết quả phân tích ANOVA và t-test cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ WTC giữa nam và nữ, cũng như giữa các khoa chuyên ngành khác nhau (p > 0.05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy động lực học tập là yếu tố then chốt thúc đẩy sinh viên sẵn sàng giao tiếp, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các bối cảnh ESL và EFL. Tự tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự ngại ngùng và tăng cường sự tham gia giao tiếp. Mối quan hệ tiêu cực giữa lo lắng giao tiếp và WTC phản ánh thực trạng nhiều sinh viên Việt Nam còn e dè khi sử dụng tiếng Anh, do lo sợ sai sót hoặc bị đánh giá. Bầu không khí lớp học tích cực giúp tạo môi trường an toàn, khuyến khích sinh viên thử nghiệm và phát triển kỹ năng nói. Việc không tìm thấy ảnh hưởng của sự chấp nhận rủi ro và sở thích chủ đề có thể do đặc thù mẫu nghiên cứu hoặc phương pháp đo lường, cần được khảo sát thêm trong các nghiên cứu tương lai. Sự đồng nhất về WTC giữa các nhóm giới tính và khoa chuyên ngành cho thấy các yếu tố ảnh hưởng mang tính phổ quát trong bối cảnh nghiên cứu, giúp tăng tính khái quát của kết quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường động lực học tập: Các nhà quản lý và giáo viên cần xây dựng chương trình giảng dạy đa dạng, hấp dẫn, kết hợp các hoạt động thực tiễn nhằm kích thích động lực nội tại của sinh viên. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 học kỳ.
Phát triển sự tự tin giao tiếp: Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng nói, tạo cơ hội thực hành giao tiếp thường xuyên trong môi trường thân thiện, giảm áp lực cho sinh viên. Chủ thể thực hiện: giáo viên và trung tâm ngoại ngữ, trong 6 tháng.
Giảm thiểu lo lắng giao tiếp: Áp dụng các kỹ thuật quản lý lo âu như thiền, thở sâu, và xây dựng văn hóa lớp học hỗ trợ, khuyến khích sự chấp nhận sai sót như một phần của quá trình học tập. Thời gian: liên tục trong năm học.
Cải thiện bầu không khí lớp học: Tăng cường sự tương tác tích cực giữa giáo viên và sinh viên, khuyến khích hợp tác nhóm, sử dụng phản hồi tích cực và khen ngợi để tạo môi trường học tập an toàn và thân thiện. Chủ thể: giáo viên, trong suốt năm học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chiến lược giảng dạy nhằm nâng cao sự chủ động giao tiếp của sinh viên.
Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực giảng dạy và cải thiện môi trường học tập.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Học hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến WTC, từ đó phát triển kỹ năng sư phạm phù hợp với đặc điểm người học Việt Nam.
Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về WTC trong bối cảnh EFL.
Câu hỏi thường gặp
WTC là gì và tại sao quan trọng trong học tiếng Anh?
WTC (Willingness to Communicate) là sự sẵn sàng giao tiếp bằng ngôn ngữ thứ hai. Nó quan trọng vì thúc đẩy sinh viên chủ động thực hành, từ đó nâng cao kỹ năng nói và giao tiếp hiệu quả hơn.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến WTC của sinh viên?
Động lực học tập được xác định là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hơn 50% sự biến thiên trong WTC, theo kết quả phân tích hồi quy.Làm thế nào để giảm lo lắng giao tiếp trong lớp học?
Giáo viên có thể tạo môi trường thân thiện, khuyến khích sự chấp nhận sai sót, áp dụng các kỹ thuật thư giãn và tăng cường tương tác tích cực để giảm lo lắng.Có sự khác biệt về WTC giữa nam và nữ không?
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về WTC giữa nam và nữ sinh viên trong bối cảnh nghiên cứu.Tại sao bầu không khí lớp học lại quan trọng?
Bầu không khí tích cực giúp sinh viên cảm thấy an toàn, được hỗ trợ và khuyến khích tham gia giao tiếp, từ đó tăng cường sự sẵn sàng nói tiếng Anh.
Kết luận
- Động lực học tập và sự tự tin là hai yếu tố cá nhân quan trọng nhất thúc đẩy WTC của sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại Việt Nam.
- Lo lắng giao tiếp có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến sự sẵn sàng giao tiếp, cần được giảm thiểu qua các biện pháp hỗ trợ tâm lý và môi trường học tập tích cực.
- Bầu không khí lớp học tích cực góp phần nâng cao WTC, trong khi sự chấp nhận rủi ro và sở thích chủ đề chưa cho thấy ảnh hưởng rõ ràng trong nghiên cứu này.
- Không có sự khác biệt về WTC theo giới tính và khoa chuyên ngành, cho thấy tính phổ quát của các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh nghiên cứu.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với các nhóm đối tượng và bối cảnh khác để tăng tính khái quát và ứng dụng thực tiễn.
Hành động ngay: Các nhà giáo dục và quản lý cần áp dụng các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong thời kỳ hội nhập quốc tế.