Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp bằng miệng của sinh viên Việt Nam trong lớp học EFL

2023

184
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về Sự Sẵn Sàng Giao Tiếp trong lớp học EFL

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tiếng Anh trở thành lingua franca, thúc đẩy nhu cầu học tập và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Tại Việt Nam, sự phát triển kỹ năng giao tiếp bằng miệng của người học được chú trọng, đặc biệt trong môi trường lớp học EFL. Mục tiêu là giúp sinh viên không chỉ giỏi chuyên môn mà còn tự tin giao tiếp bằng miệng trong công việc và cuộc sống. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, bên cạnh khả năng ngôn ngữ, sự sẵn sàng giao tiếp (WTC) đóng vai trò then chốt trong việc sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Người học có WTC cao sẽ chủ động tìm kiếm cơ hội thực hành, từ đó nâng cao trình độ ngôn ngữ. Tuy nhiên, nhiều sinh viên Việt Nam vẫn còn e ngại khi giao tiếp bằng miệng trong lớp học EFL, đặt ra thách thức cho giáo viên và nhà nghiên cứu. Nghiên cứu này tập trung khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp bằng miệng của sinh viên Việt Nam trong môi trường lớp học EFL.

1.1. Tầm quan trọng của Giao Tiếp Bằng Miệng trong lớp học EFL

Giao tiếp bằng miệng không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ mà còn là công cụ để xây dựng sự tự tin, mở rộng kiến thức và tạo dựng các mối quan hệ. Trong lớp học EFL, giao tiếp bằng miệng giúp sinh viên thực hành kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên, nâng cao khả năng phản xạ và xử lý tình huống. Theo Swain (1995), thành công trong việc học ngoại ngữ chỉ xảy ra khi người học tham gia tích cực vào các hoạt động tương tác trong lớp học. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường khuyến khích sự chủ động giao tiếp từ phía sinh viên.

1.2. Thách Thức trong việc thúc đẩy Sự Sẵn Sàng Giao Tiếp

Mặc dù giao tiếp bằng miệng được nhấn mạnh trong chương trình giảng dạy tiếng Anh, nhiều sinh viên vẫn e ngại tham gia vào các hoạt động tương tác trong lớp học. Nhiều giáo viên EFL gặp khó khăn trong việc khuyến khích sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên. Một số sinh viên có trình độ ngôn ngữ tốt nhưng vẫn giữ thái độ im lặng, trong khi những sinh viên khác với trình độ thấp hơn lại tự tin hơn. Baghaei, Dourakhshan, và Salavati (2012) nhận thấy rằng nhiều người học giỏi vẫn còn rụt rè trong các hoạt động trong lớp do họ cảm thấy lo lắng. Điều này cho thấy rằng khả năng ngôn ngữ không phải là yếu tố duy nhất quyết định sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên.

II. Yếu Tố Ảnh Hưởng đến Sự Sẵn Sàng Giao Tiếp của Sinh Viên

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, sự sẵn sàng giao tiếp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả yếu tố cá nhân và yếu tố tình huống. Các yếu tố cá nhân bao gồm tự tin giao tiếp, lo lắng khi giao tiếp, động lực học tậptinh thần mạo hiểm. Các yếu tố tình huống bao gồm chủ đề quan tâmmôi trường học tập. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng này là rất quan trọng để giáo viên có thể tạo ra một môi trường học tập khuyến khích sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên. Henter (2014) đã đề cập đến nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng nói trong lớp học ngoại ngữ, như tính cách, sự lo lắng, sự tự tin, động lực và thái độ của người nói.

2.1. Các Yếu Tố Cá Nhân tác động đến Sự Sẵn Sàng Giao Tiếp

Tự tin giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự sẵn sàng giao tiếp. Sinh viên tự tin vào khả năng ngôn ngữ của mình sẽ mạnh dạn tham gia vào các hoạt động giao tiếp bằng miệng. Ngược lại, lo lắng khi giao tiếp có thể cản trở sự sẵn sàng giao tiếp. Sinh viên lo sợ mắc lỗi hoặc bị đánh giá sẽ có xu hướng tránh né các tình huống giao tiếp bằng miệng. Động lực học tập cũng là một yếu tố quan trọng. Sinh viên có động lực học tập cao sẽ tích cực tham gia vào các hoạt động giao tiếp bằng miệng để nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình. Ngoài ra, tinh thần mạo hiểm cũng góp phần thúc đẩy sự sẵn sàng giao tiếp. Sinh viên sẵn sàng chấp nhận rủi ro mắc lỗi để học hỏi và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

2.2. Yếu Tố Tình Huống Chủ Đề Quan Tâm và Môi Trường Học Tập

Chủ đề quan tâm có ảnh hưởng lớn đến sự sẵn sàng giao tiếp. Sinh viên hứng thú với chủ đề thảo luận sẽ tích cực tham gia vào cuộc trò chuyện và chia sẻ ý kiến của mình. Môi trường học tập cũng đóng vai trò quan trọng. Một môi trường học tập thân thiện, cởi mở và khuyến khích tương tác trong lớp học sẽ tạo điều kiện cho sinh viên tự tin giao tiếp bằng miệng. Ngược lại, một môi trường học tập căng thẳng, áp lực và thiếu tương tác trong lớp học sẽ cản trở sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên. Pawlak và Mystkowska- Wiertelak (2015) cho rằng quyết định tham gia vào các hoạt động nói trong lớp học không chỉ phụ thuộc vào trình độ ngôn ngữ mà còn vào bối cảnh giao tiếp, người đối thoại, chủ đề hoặc động cơ tham gia của người học.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Sự Sẵn Sàng Giao Tiếp của Sinh Viên

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng để khảo sát sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên Việt Nam trong lớp học EFL. Bảng hỏi Likert 5 mức độ được sử dụng để thu thập dữ liệu từ 306 sinh viên năm nhất không chuyên ngữ tại một trường đại học ở TP.HCM. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS và AMOS để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởngsự sẵn sàng giao tiếp. Các công cụ thống kê như Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) được sử dụng để đảm bảo tính tin cậy và giá trị của kết quả nghiên cứu. Việc áp dụng các phương pháp này giúp cung cấp một cái nhìn toàn diện và khách quan về sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên trong môi trường học tập EFL.

3.1. Thiết kế và quy trình thu thập dữ liệu

Nghiên cứu sử dụng bảng khảo sát định lượng. Bảng hỏi Likert 5 mức được sử dụng. Bảng hỏi được phân phối cho sinh viên năm nhất tại một trường đại học ở thành phố Hồ Chí Minh. Tổng cộng 306 sinh viên không chuyên tiếng anh đã tham gia khảo sát. Mục tiêu để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp. Dữ liệu đã được thu thập và chuẩn bị cho bước phân tích.

3.2. Phân tích dữ liệu và các công cụ thống kê

Dữ liệu thu thập được phân tích bằng phần mềm SPSS và AMOS. Các công cụ thống kê như Cronbach's Alpha được sử dụng để đo độ tin cậy của bảng hỏi. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để xác định các yếu tố tiềm ẩn. Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) được sử dụng để xác nhận cấu trúc yếu tố. Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) được sử dụng để kiểm tra các mối quan hệ giữa các yếu tố và sự sẵn sàng giao tiếp.

IV. Kết Quả và Thảo Luận về Sự Sẵn Sàng Giao Tiếp

Kết quả nghiên cứu cho thấy động lực học tập có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên. Sinh viên có động lực học tập cao sẽ chủ động tham gia vào các hoạt động giao tiếp bằng miệng để nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình. Bên cạnh đó, tự tin giao tiếpmôi trường học tập hỗ trợ cũng góp phần thúc đẩy sự sẵn sàng giao tiếp. Ngược lại, lo lắng khi giao tiếp có tác động tiêu cực đến sự sẵn sàng giao tiếp. Nghiên cứu cũng không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về sự sẵn sàng giao tiếp giữa sinh viên nam và nữ, cũng như giữa các khoa khác nhau. Những phát hiện này cung cấp thông tin quan trọng cho việc thiết kế các phương pháp giảng dạy phù hợp để nâng cao sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên trong lớp học EFL.

4.1. Ảnh hưởng của Động Lực Học Tập và Tự Tin Giao Tiếp

Động lực học tập là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự sẵn sàng giao tiếp. Sinh viên có động lực học tập cao sẽ tích cực tham gia vào các hoạt động giao tiếp bằng miệng. Điều này cho thấy rằng việc tạo ra một môi trường học tập khuyến khích động lực học tập là rất quan trọng. Bên cạnh đó, tự tin giao tiếp cũng đóng vai trò quan trọng. Sinh viên tự tin vào khả năng ngôn ngữ của mình sẽ mạnh dạn tham gia vào các hoạt động giao tiếp bằng miệng.

4.2. Tác động của Lo Lắng Khi Giao Tiếp và Môi Trường Học Tập

Lo lắng khi giao tiếp có tác động tiêu cực đến sự sẵn sàng giao tiếp. Sinh viên lo sợ mắc lỗi hoặc bị đánh giá sẽ có xu hướng tránh né các tình huống giao tiếp bằng miệng. Vì vậy, việc giảm thiểu lo lắng khi giao tiếp là rất quan trọng. Môi trường học tập hỗ trợ cũng góp phần thúc đẩy sự sẵn sàng giao tiếp. Một môi trường học tập thân thiện, cởi mở và khuyến khích tương tác trong lớp học sẽ tạo điều kiện cho sinh viên tự tin giao tiếp bằng miệng.

V. Ứng Dụng và Đề Xuất để Tăng Sự Sẵn Sàng Giao Tiếp

Nghiên cứu này đưa ra một số đề xuất cụ thể để nâng cao sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên trong lớp học EFL. Đối với sinh viên, cần xây dựng tự tin giao tiếp, giảm lo lắng khi giao tiếp và tăng cường động lực học tập. Đối với giáo viên, cần tạo ra một môi trường học tập thân thiện, cởi mở và khuyến khích tương tác trong lớp học, sử dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng và phù hợp với nhu cầu của sinh viên, và lựa chọn các chủ đề thảo luận hấp dẫn và liên quan đến cuộc sống của sinh viên. Đối với nhà trường, cần cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp cho sinh viên và tạo điều kiện cho sinh viên tham gia vào các hoạt động ngoại khóa để thực hành giao tiếp bằng miệng.

5.1. Đề Xuất cho Sinh Viên Xây Dựng Tự Tin và Động Lực

Sinh viên cần chủ động xây dựng tự tin giao tiếp bằng cách thường xuyên luyện tập giao tiếp bằng miệng, tham gia vào các hoạt động tương tác trong lớp học, và chấp nhận rủi ro mắc lỗi. Bên cạnh đó, sinh viên cần tăng cường động lực học tập bằng cách đặt ra các mục tiêu học tập cụ thể, tìm kiếm các tài liệu học tập thú vị và liên quan đến sở thích cá nhân, và tham gia vào các cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.

5.2. Đề Xuất cho Giáo Viên Tạo Môi Trường Học Tập Hỗ Trợ

Giáo viên cần tạo ra một môi trường học tập thân thiện, cởi mở và khuyến khích tương tác trong lớp học. Giáo viên nên sử dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng và phù hợp với nhu cầu của sinh viên, chẳng hạn như làm việc nhóm, đóng vai, và thảo luận. Giáo viên nên lựa chọn các chủ đề thảo luận hấp dẫn và liên quan đến cuộc sống của sinh viên để kích thích sự tham gia của sinh viên. Giáo viên cũng nên cung cấp phản hồi tích cực và xây dựng cho sinh viên để giúp sinh viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

VI. Kết luận và Hướng Nghiên Cứu Sự Sẵn Sàng Giao Tiếp tương lai

Nghiên cứu này đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên Việt Nam trong lớp học EFL. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để thiết kế các phương pháp giảng dạy phù hợp để nâng cao sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên. Tuy nhiên, nghiên cứu này cũng có một số hạn chế, chẳng hạn như mẫu nghiên cứu còn nhỏ và chỉ tập trung vào sinh viên năm nhất. Các nghiên cứu trong tương lai nên mở rộng mẫu nghiên cứu và khám phá các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp, chẳng hạn như văn hóa học đườngquan điểm của sinh viên về giao tiếp bằng miệng.

6.1. Hạn chế của Nghiên Cứu và Đề Xuất cho Tương Lai

Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm kích thước mẫu nhỏ, chỉ tập trung vào sinh viên năm nhất và sử dụng phương pháp định lượng. Các nghiên cứu trong tương lai nên mở rộng kích thước mẫu, bao gồm sinh viên từ các năm học khác nhau, và sử dụng phương pháp hỗn hợp để thu thập dữ liệu định tính và định lượng. Các nghiên cứu cũng nên khám phá các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp, chẳng hạn như văn hóa học đườngquan điểm của sinh viên về giao tiếp bằng miệng.

6.2. Tầm Quan Trọng của Nghiên Cứu về Sự Sẵn Sàng Giao Tiếp

Nghiên cứu về sự sẵn sàng giao tiếp có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh và giúp sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp sẽ giúp giáo viên và nhà trường tạo ra một môi trường học tập khuyến khích sự chủ động giao tiếpmức độ tham gia của sinh viên trong lớp học.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

An investigation into factors influencing vietnamese students willingness to communicate orally in efl classrooms
Bạn đang xem trước tài liệu : An investigation into factors influencing vietnamese students willingness to communicate orally in efl classrooms

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp bằng miệng của sinh viên Việt Nam trong lớp học EFL" cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố tác động đến khả năng giao tiếp bằng miệng của sinh viên trong môi trường học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Nghiên cứu này không chỉ chỉ ra các rào cản mà sinh viên thường gặp phải, mà còn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao sự tự tin và khả năng giao tiếp của họ. Điều này rất hữu ích cho giáo viên và các nhà nghiên cứu trong việc phát triển các phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp giảng dạy tiếng Anh, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ phương pháp giảng dạy tiếng anh promoting learner autonomy by using project-based learning an action research project at a lower secondary school in hai phong, nơi nghiên cứu cách thức thúc đẩy tính tự chủ của người học qua các dự án học tập.

Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ phương pháp giảng dạy tiếng anh the washback effects of ielts on english teachers methods of teaching speaking skills a case study at a high school in haiphong sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của kỳ thi IELTS đến phương pháp giảng dạy kỹ năng nói.

Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ phương pháp giảng dạy tiếng anh using comedy short videos on youtube to improve students english speaking skills an action research project at a primary school in hai phong cung cấp những cách tiếp cận sáng tạo để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của học sinh thông qua video hài hước trên YouTube.

Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn cung cấp các phương pháp thực tiễn để nâng cao kỹ năng giao tiếp của sinh viên trong lớp học EFL.