Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông tại Việt Nam, năng lực viên chức quản lý trong các cơ sở giáo dục phổ thông công lập giữ vai trò then chốt quyết định chất lượng và hiệu quả quản lý giáo dục. Trên địa bàn huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk, với dân số khoảng 17.771 người, trong đó đồng bào dân tộc thiểu số chiếm 46,6%, các cơ sở giáo dục phổ thông công lập đang đối mặt với nhiều thách thức về nguồn lực, cơ sở vật chất và chất lượng quản lý. Toàn huyện hiện có 22 trường công lập từ mầm non đến trung học cơ sở, với tổng số học sinh đầu năm học 2022-2023 là khoảng 15.433 em, trong đó học sinh dân tộc thiểu số chiếm hơn 8.200 em. Đội ngũ viên chức quản lý gồm hiệu trưởng, phó hiệu trưởng các trường tiểu học và trung học cơ sở đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện các chính sách giáo dục và đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng năng lực viên chức quản lý trong các cơ sở giáo dục phổ thông công lập trên địa bàn huyện Buôn Đôn từ năm 2016 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và cải cách hành chính. Nghiên cứu tập trung phân tích các khía cạnh phẩm chất nghề nghiệp, năng lực quản trị nhà trường, xây dựng môi trường giáo dục, phát triển quan hệ nhà trường - gia đình - xã hội, cũng như năng lực sử dụng ngoại ngữ và công nghệ thông tin. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp lãnh đạo địa phương có cơ sở khoa học để nâng cao chất lượng quản lý giáo dục mà còn cung cấp tài liệu tham khảo cho các học viên, nhà quản lý giáo dục trong và ngoài tỉnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý công và quản lý nguồn nhân lực trong khu vực công, kết hợp với các quan điểm của Chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các chính sách của Đảng, Nhà nước về phát triển con người trong quản lý hành chính. Hai mô hình lý thuyết chính được vận dụng gồm:

  1. Lý thuyết chức năng quản lý của Henry Fayol, bao gồm các chức năng: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra, làm nền tảng để đánh giá năng lực quản lý của viên chức quản lý giáo dục.

  2. Mô hình năng lực quản lý công tập trung vào phẩm chất chính trị, kiến thức chuyên môn, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng giao tiếp và khả năng ứng dụng công nghệ thông tin, nhằm xác định các yếu tố cấu thành năng lực viên chức quản lý trong các cơ sở giáo dục phổ thông công lập.

Các khái niệm chính bao gồm: viên chức quản lý, năng lực quản lý, phẩm chất nghề nghiệp, môi trường làm việc, và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý như chức trách, môi trường làm việc, và yêu cầu đổi mới giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích lý thuyết và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Số liệu thống kê từ Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2016-2023.
  • Tài liệu pháp luật, văn bản quản lý nhà nước về giáo dục và quản lý công.
  • Khảo sát thực trạng năng lực viên chức quản lý tại 22 cơ sở giáo dục phổ thông công lập trên địa bàn huyện.
  • Phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý, giáo viên và chuyên viên Phòng Giáo dục.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 60 viên chức quản lý được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích nội dung định tính từ phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2023 đến tháng 12/2023, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phẩm chất nghề nghiệp của viên chức quản lý: Khoảng 85% viên chức quản lý có bản lĩnh chính trị vững vàng, kiên định với chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% thường xuyên cập nhật kiến thức mới và nâng cao năng lực chuyên môn nghiệp vụ.

  2. Năng lực quản trị nhà trường: Đánh giá cho thấy 70% viên chức quản lý có năng lực lập kế hoạch và tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục hiệu quả, nhưng chỉ 55% có kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.

  3. Xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh: Khoảng 75% viên chức quản lý thể hiện năng lực xây dựng môi trường giáo dục thân thiện, phòng chống bạo lực học đường, tuy nhiên vẫn còn 25% chưa thực sự chủ động trong việc phát triển các hoạt động liên quan.

  4. Phát triển quan hệ nhà trường - gia đình - xã hội: Chỉ có khoảng 65% viên chức quản lý tích cực phát triển mối quan hệ với gia đình và xã hội để huy động nguồn lực, còn lại chưa tận dụng hiệu quả các nguồn lực bên ngoài.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng năng lực viên chức quản lý tại huyện Buôn Đôn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ, cũng như trong phát triển quan hệ xã hội. Nguyên nhân chủ yếu do điều kiện kinh tế xã hội đặc biệt khó khăn, nguồn lực đầu tư cho giáo dục còn hạn chế, cùng với việc chưa có cơ chế chính sách phù hợp để thúc đẩy đào tạo, bồi dưỡng liên tục cho viên chức quản lý.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành quản lý công và giáo dục, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục về việc cần nâng cao năng lực quản lý trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông. Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các năng lực đạt chuẩn sẽ giúp minh họa rõ nét hơn sự phân bố năng lực hiện tại và các điểm cần cải thiện.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để xây dựng các giải pháp nâng cao năng lực viên chức quản lý phù hợp với điều kiện thực tế của huyện Buôn Đôn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông công lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về quản lý giáo dục, kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ cho viên chức quản lý trong vòng 1-2 năm tới, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường sư phạm thực hiện.

  2. Xây dựng cơ chế phân quyền, phân cấp rõ ràng: UBND huyện cần ban hành các chính sách phân quyền phù hợp, tạo điều kiện cho viên chức quản lý chủ động trong công tác tổ chức, điều hành và phát huy sáng tạo, áp dụng trong 3 năm tới.

  3. Phát triển môi trường làm việc tích cực, thân thiện: Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ công tác quản lý và giảng dạy, đồng thời xây dựng văn hóa làm việc đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau, do Phòng Giáo dục và Đào tạo chủ trì thực hiện trong năm học tiếp theo.

  4. Tăng cường phát triển quan hệ nhà trường - gia đình - xã hội: Khuyến khích viên chức quản lý tổ chức các hoạt động giao lưu, hợp tác với phụ huynh và cộng đồng, huy động nguồn lực xã hội hóa giáo dục, triển khai trong 2 năm tới với sự phối hợp của các ban ngành địa phương.

  5. Đổi mới công tác đánh giá và khen thưởng: Xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá năng lực viên chức quản lý minh bạch, công khai, gắn với khen thưởng kịp thời nhằm khích lệ tinh thần làm việc, thực hiện liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo UBND huyện và Phòng Giáo dục và Đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển đội ngũ viên chức quản lý giáo dục phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Viên chức quản lý các cơ sở giáo dục phổ thông công lập: Tham khảo để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong năng lực quản lý, từ đó chủ động nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý công, quản lý giáo dục: Tài liệu tham khảo bổ ích cho việc nghiên cứu chuyên sâu về năng lực quản lý trong lĩnh vực giáo dục công lập tại các địa phương khó khăn.

  4. Các cơ sở đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý giáo dục: Áp dụng các đề xuất và giải pháp trong luận văn để thiết kế chương trình đào tạo, bồi dưỡng phù hợp với nhu cầu thực tế của viên chức quản lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực viên chức quản lý trong các cơ sở giáo dục phổ thông công lập gồm những yếu tố nào?
    Năng lực bao gồm phẩm chất nghề nghiệp, năng lực quản trị nhà trường, xây dựng môi trường giáo dục, phát triển quan hệ nhà trường - gia đình - xã hội, và kỹ năng sử dụng ngoại ngữ, công nghệ thông tin. Ví dụ, năng lực quản trị nhà trường thể hiện qua khả năng lập kế hoạch, tổ chức và kiểm tra hiệu quả.

  2. Tại sao năng lực sử dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ lại quan trọng đối với viên chức quản lý?
    Trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông, việc ứng dụng công nghệ thông tin giúp quản lý hiệu quả các hoạt động giáo dục, còn ngoại ngữ (ưu tiên tiếng Anh) hỗ trợ giao lưu, học hỏi kinh nghiệm quốc tế, nâng cao chất lượng quản lý.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực viên chức quản lý?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp phỏng vấn sâu, phân tích thống kê mô tả và phân tích nội dung định tính nhằm đánh giá toàn diện năng lực viên chức quản lý trên địa bàn huyện Buôn Đôn.

  4. Những khó khăn chính trong việc nâng cao năng lực viên chức quản lý tại huyện Buôn Đôn là gì?
    Khó khăn gồm điều kiện kinh tế xã hội đặc biệt khó khăn, nguồn lực đầu tư hạn chế, thiếu cơ chế chính sách hỗ trợ đào tạo bồi dưỡng liên tục, và môi trường làm việc chưa thực sự thuận lợi.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển năng lực viên chức quản lý?
    Các giải pháp gồm tăng cường đào tạo bồi dưỡng, xây dựng cơ chế phân quyền, cải thiện môi trường làm việc, phát triển quan hệ nhà trường - gia đình - xã hội, và đổi mới công tác đánh giá, khen thưởng nhằm thúc đẩy năng lực quản lý hiệu quả.

Kết luận

  • Năng lực viên chức quản lý trong các cơ sở giáo dục phổ thông công lập tại huyện Buôn Đôn đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng giáo dục địa phương.
  • Thực trạng cho thấy còn nhiều hạn chế về kỹ năng ứng dụng công nghệ, ngoại ngữ và phát triển quan hệ xã hội.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp thiết thực như đào tạo bồi dưỡng, phân quyền, cải thiện môi trường làm việc và đổi mới đánh giá.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá hiệu quả thực hiện.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý giáo dục và các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để nâng cao năng lực viên chức quản lý, góp phần phát triển giáo dục bền vững tại huyện Buôn Đôn.