Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2018 – 2022, Hãng Hàng Không Quốc gia Việt Nam (VNA) đã khai thác khoảng 451,6 nghìn chuyến bay, phục vụ hơn 70 triệu lượt khách nội địa và quốc tế. Trải nghiệm khách hàng khi sử dụng dịch vụ hàng không không chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng mà còn quyết định lòng trung thành và vị thế cạnh tranh của hãng trên thị trường. Tuy nhiên, VNA đang đối mặt với nhiều thách thức như sự thay đổi thị hiếu khách hàng sau đại dịch COVID-19, cạnh tranh khốc liệt từ các hãng hàng không nước ngoài, và các phản ánh về chất lượng dịch vụ như hệ thống bán vé chưa tiện lợi, phòng chờ sân bay ồn ào, đồ ăn trên máy bay không hợp khẩu vị. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng trải nghiệm khách hàng tại VNA trong giai đoạn 2018 – 2022, xác định các yếu tố ảnh hưởng chính và đề xuất giải pháp nâng cao trải nghiệm trong giai đoạn 2023 – 2025 với tầm nhìn đến 2035. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng sử dụng dịch vụ tại VNA tại TP. Hà Nội, với dữ liệu sơ cấp và thứ cấp được thu thập trong khoảng thời gian này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VNA nâng cao chất lượng dịch vụ, gia tăng sự hài lòng và giữ vững vị thế trên thị trường hàng không nội địa và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình AIRQUAL của Nadiri và cộng sự (2008), một mô hình mở rộng từ SERVQUAL, bao gồm 5 thành phần chính: phương tiện hữu hình của hãng hàng không, phương tiện hữu hình của nhà ga, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và hình ảnh thương hiệu. Ngoài ra, mô hình hành trình trải nghiệm khách hàng của Grewal và Roggeveen (2020) được áp dụng để phân tích trải nghiệm qua ba giai đoạn: trước chuyến bay, trong chuyến bay và sau chuyến bay. Các khái niệm chính bao gồm:
- Phương tiện hữu hình của hãng hàng không (AT): Đội bay, trang thiết bị trên máy bay, chất lượng nội thất, dịch vụ ăn uống.
- Phương tiện hữu hình của nhà ga (TT): Trang thiết bị làm thủ tục, phòng chờ, hệ thống biển báo, dịch vụ hỗ trợ đặc biệt.
- Năng lực phục vụ (PE): Thái độ, trình độ, kiến thức và sự chuyên nghiệp của nhân viên hàng không.
- Sự đồng cảm (EM): Sự thấu hiểu, quan tâm và hỗ trợ khách hàng trong suốt hành trình.
- Hình ảnh thương hiệu (IM): Nhận thức về giá trị, chương trình khuyến mại và uy tín của hãng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp (mixed methods), bao gồm:
- Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 5 chuyên viên chăm sóc khách hàng và 30 khách hàng sử dụng dịch vụ VNA để hiệu chỉnh mô hình và thang đo.
- Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 350 khách hàng sử dụng dịch vụ bay nội địa của VNA tại sân bay Nội Bài trong tháng 5/2023. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, sử dụng bảng hỏi Likert 5 cấp độ với 36 biến đo lường thuộc 5 nhân tố chính.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha ≥ 0,6), phân tích nhân tố khám phá (EFA) với tiêu chuẩn Eigenvalue > 1 và tổng phương sai trích ≥ 50%, phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến trải nghiệm khách hàng. Các giả định hồi quy như phân phối chuẩn của phần dư, không đa cộng tuyến, và tính độc lập của sai số được kiểm tra kỹ lưỡng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của phương tiện hữu hình của hãng hàng không (AT): Yếu tố này có tác động tích cực và mạnh mẽ đến trải nghiệm khách hàng với hệ số hồi quy chuẩn beta khoảng 0,35, thể hiện qua sự hài lòng về đội bay hiện đại, nội thất sạch sẽ và dịch vụ ăn uống trên máy bay. Khoảng 78% khách hàng đánh giá cao yếu tố này.
Phương tiện hữu hình của nhà ga (TT): Có ảnh hưởng tích cực với hệ số beta khoảng 0,28. Khách hàng đánh giá cao trang thiết bị làm thủ tục hiện đại, phòng chờ thoải mái và hệ thống biển báo rõ ràng. Khoảng 72% khách hàng đồng ý rằng nhà ga tạo điều kiện thuận lợi cho trải nghiệm.
Năng lực phục vụ (PE): Là yếu tố quan trọng thứ ba với hệ số beta 0,25, phản ánh thái độ thân thiện, chuyên nghiệp và kiến thức của nhân viên hàng không. Khoảng 70% khách hàng hài lòng với năng lực phục vụ.
Sự đồng cảm (EM): Ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn với hệ số beta 0,18. Khách hàng đánh giá cao sự quan tâm cá nhân và hỗ trợ trong các tình huống đặc biệt. Khoảng 65% khách hàng cảm nhận được sự đồng cảm từ hãng.
Hình ảnh thương hiệu (IM): Có ảnh hưởng tích cực nhưng yếu nhất với hệ số beta 0,15. Hình ảnh thương hiệu tốt giúp tăng trải nghiệm khách hàng, đặc biệt trong việc tạo lòng tin và sự trung thành.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các yếu tố hữu hình của hãng hàng không và nhà ga đóng vai trò chủ đạo trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Năng lực phục vụ và sự đồng cảm của nhân viên cũng là những yếu tố không thể thiếu, góp phần tạo nên sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Hình ảnh thương hiệu tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn là yếu tố hỗ trợ quan trọng trong việc củng cố trải nghiệm tích cực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, cũng như bảng phân tích hồi quy chi tiết. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tính phù hợp của mô hình AIRQUAL kết hợp hành trình trải nghiệm khách hàng trong bối cảnh VNA. Việc tập trung cải thiện các yếu tố hữu hình và nâng cao năng lực phục vụ sẽ giúp VNA đạt mục tiêu nâng cấp chất lượng dịch vụ từ 4 sao lên 5 sao theo tiêu chuẩn Skytrax.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng phương tiện hữu hình của hãng hàng không: Đầu tư hiện đại hóa đội bay, bảo dưỡng nội thất, cải thiện chất lượng suất ăn và dịch vụ giải trí trên máy bay. Mục tiêu đạt mức đánh giá hài lòng trên 85% trong giai đoạn 2023 – 2025. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý kỹ thuật và dịch vụ khách hàng VNA.
Cải thiện phương tiện hữu hình của nhà ga: Nâng cấp trang thiết bị làm thủ tục, mở rộng và nâng cao chất lượng phòng chờ, cải thiện hệ thống biển báo và dịch vụ hỗ trợ hành khách đặc biệt. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, tập trung tại sân bay Nội Bài. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sân bay phối hợp với VNA.
Đào tạo và nâng cao năng lực phục vụ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, nghiệp vụ phục vụ và xử lý tình huống. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về nhân viên lên trên 80% trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo VNA.
Tăng cường sự đồng cảm và chăm sóc khách hàng: Xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, đặc biệt với khách hàng có yêu cầu đặc biệt và các tình huống phát sinh. Triển khai hệ thống phản hồi nhanh và chính sách bồi thường minh bạch. Thời gian thực hiện từ 2023 đến 2025. Chủ thể thực hiện: Bộ phận chăm sóc khách hàng VNA.
Xây dựng và củng cố hình ảnh thương hiệu: Đẩy mạnh các chương trình khuyến mại hấp dẫn, truyền thông tích cực và nâng cao nhận thức về giá trị đồng tiền. Mục tiêu tăng cường nhận diện thương hiệu và lòng trung thành khách hàng trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và truyền thông VNA.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNA: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Phòng chăm sóc khách hàng và nhân sự: Áp dụng các giải pháp đào tạo, cải thiện kỹ năng phục vụ và xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng hiệu quả, nâng cao sự hài lòng và trung thành.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu kết hợp AIRQUAL và hành trình trải nghiệm khách hàng, phương pháp phân tích dữ liệu định lượng và định tính trong ngành dịch vụ hàng không.
Các hãng hàng không và doanh nghiệp dịch vụ vận tải: Học hỏi kinh nghiệm xây dựng mô hình trải nghiệm khách hàng, áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý trải nghiệm khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.
Câu hỏi thường gặp
Trải nghiệm khách hàng là gì và tại sao quan trọng với hãng hàng không?
Trải nghiệm khách hàng là tổng hòa cảm xúc, nhận thức và phản ứng hành vi của khách khi tương tác với dịch vụ. Nó quyết định sự hài lòng, trung thành và ảnh hưởng đến doanh thu, uy tín của hãng.Mô hình AIRQUAL gồm những yếu tố nào?
AIRQUAL bao gồm 5 yếu tố: phương tiện hữu hình của hãng hàng không, phương tiện hữu hình của nhà ga, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và hình ảnh thương hiệu, giúp đánh giá chất lượng dịch vụ hàng không toàn diện.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng thảo luận nhóm, khảo sát bảng hỏi Likert, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính bội để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến trải nghiệm khách hàng tại VNA?
Phương tiện hữu hình của hãng hàng không được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là phương tiện hữu hình của nhà ga và năng lực phục vụ nhân viên.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao trải nghiệm khách hàng?
Các giải pháp bao gồm nâng cấp đội bay và trang thiết bị, cải thiện nhà ga, đào tạo nhân viên, tăng cường sự đồng cảm và xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực, với lộ trình thực hiện từ 2023 đến 2025.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến trải nghiệm khách hàng tại VNA: phương tiện hữu hình của hãng hàng không, phương tiện hữu hình của nhà ga, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và hình ảnh thương hiệu.
- Phương tiện hữu hình của hãng hàng không và nhà ga đóng vai trò chủ đạo trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Năng lực phục vụ và sự đồng cảm của nhân viên góp phần quan trọng vào sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng trong giai đoạn 2023 – 2025, hướng tới mục tiêu 5 sao theo tiêu chuẩn Skytrax.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các thị trường khác để hoàn thiện mô hình trải nghiệm khách hàng.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao trải nghiệm khách hàng, giữ vững vị thế và phát triển bền vững cho Hãng Hàng Không Quốc gia Việt Nam!