Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển không ngừng của ngành xây dựng, công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tiến độ, chất lượng và hiệu quả kinh tế - xã hội của các công trình. Tại Việt Nam, ngành xây dựng chiếm khoảng 10-12% GDP, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và cải thiện đời sống người dân. Tuy nhiên, thực trạng quản lý dự án đầu tư xây dựng còn nhiều hạn chế như kéo dài tiến độ, chất lượng công trình chưa đảm bảo, chi phí vượt kế hoạch và năng lực quản lý còn yếu kém.

Luận văn tập trung nghiên cứu nâng cao năng lực quản lý dự án tại Trung tâm Quản lý và Khai thác Công trình Công cộng huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng, trong giai đoạn từ năm 2016 đến nay. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các giải pháp cụ thể để cải thiện năng lực quản lý dự án, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng công trình công cộng trên địa bàn huyện. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc hoàn thiện quy trình quản lý dự án, góp phần phát triển bền vững cơ sở hạ tầng địa phương.

Số liệu khảo sát cho thấy Trung tâm hiện có 48 nhân sự, trong đó có 1 Giám đốc và 2 Phó Giám đốc với trình độ chuyên môn phù hợp nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về năng lực quản lý dự án, đặc biệt trong các khâu quản lý tiến độ, chi phí và chất lượng công trình. Qua đó, luận văn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản lý dự án, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội huyện Lạc Dương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản lý dự án hiện đại nhằm phân tích và đánh giá năng lực quản lý dự án tại Trung tâm. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết Quản lý Dự án (Project Management Theory): Tập trung vào các quy trình quản lý dự án gồm lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, giám sát và đánh giá dự án. Các khái niệm chính bao gồm quản lý tiến độ, quản lý chi phí, quản lý chất lượng và quản lý rủi ro.

  2. Mô hình Năng lực Quản lý Dự án (Project Management Competency Model): Đánh giá năng lực dựa trên các yếu tố như trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý, kinh nghiệm thực tiễn và khả năng phối hợp tổ chức.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: Ban Quản lý Dự án (BQLDA), tiến độ dự án, chi phí dự án, chất lượng công trình, giải phóng mặt bằng (GPMB), và các văn bản pháp luật liên quan như Luật Xây dựng 2014, Luật Đầu tư công 2019, Nghị định 15/2021/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ Trung tâm Quản lý và Khai thác Công trình Công cộng huyện Lạc Dương, các báo cáo dự án từ năm 2016 đến nay, các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành.

  • Phương pháp khảo sát: Khảo sát trực tiếp và phỏng vấn các cán bộ quản lý dự án tại Trung tâm để thu thập thông tin về năng lực, quy trình và khó khăn trong quản lý dự án.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá thực trạng quản lý dự án, phân tích so sánh các chỉ tiêu tiến độ, chi phí và chất lượng dự án.

  • Phân tích tổng hợp và so sánh: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý dự án, so sánh với các mô hình quản lý dự án trong nước và quốc tế.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, tập trung phân tích dữ liệu từ 2016 đến 2021, với các giai đoạn khảo sát, phân tích và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 48 cán bộ nhân viên Trung tâm, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực quản lý dự án còn hạn chế: Trung tâm có 48 nhân sự, trong đó Giám đốc và Phó Giám đốc đều có trình độ chuyên môn phù hợp nhưng năng lực quản lý dự án chưa đồng đều. Khoảng 30% cán bộ chưa được đào tạo bài bản về quản lý dự án, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác.

  2. Quản lý tiến độ dự án chưa hiệu quả: Tỷ lệ dự án bị chậm tiến độ chiếm khoảng 25% trong giai đoạn 2016-2019. Nguyên nhân chính là do tiến độ giải phóng mặt bằng và thủ tục hành chính kéo dài.

  3. Quản lý chi phí còn nhiều bất cập: Tỷ lệ vượt chi phí dự án trung bình khoảng 10-15%, chủ yếu do thiếu kiểm soát chặt chẽ trong giai đoạn thực hiện và chưa có hệ thống giám sát chi phí hiệu quả.

  4. Chất lượng công trình chưa đồng đều: Khoảng 12% công trình được nghiệm thu có sai sót về kỹ thuật và chất lượng, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng và tăng chi phí bảo trì.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ năng lực quản lý dự án của đội ngũ cán bộ còn yếu, thiếu kinh nghiệm thực tiễn và chưa được đào tạo chuyên sâu. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều đơn vị quản lý dự án công lập.

Việc quản lý tiến độ bị ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố bên ngoài như thủ tục giải phóng mặt bằng và sự thay đổi liên tục của các văn bản pháp luật. Điều này cũng phù hợp với báo cáo của ngành xây dựng về các khó khăn trong công tác đầu tư công.

Quản lý chi phí chưa hiệu quả do thiếu hệ thống kiểm soát và báo cáo kịp thời, dẫn đến tình trạng vượt chi phí và lãng phí nguồn lực. Các biểu đồ tiến độ và chi phí dự án có thể minh họa rõ ràng sự chênh lệch giữa kế hoạch và thực tế, giúp nhận diện các điểm nghẽn trong quản lý.

Chất lượng công trình bị ảnh hưởng bởi việc lựa chọn nhà thầu và giám sát thi công chưa chặt chẽ, đồng thời trình độ chuyên môn của cán bộ quản lý còn hạn chế. So sánh với các mô hình quản lý dự án tiên tiến như Agile hay Hybrid, Trung tâm còn thiếu sự linh hoạt và tương tác trong quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý dự án, kỹ năng giám sát tiến độ, chi phí và chất lượng cho cán bộ Trung tâm. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có chứng chỉ quản lý dự án lên trên 80% trong vòng 2 năm.

  2. Xây dựng hệ thống quản lý tiến độ và chi phí điện tử: Áp dụng phần mềm quản lý dự án để theo dõi tiến độ, chi phí và chất lượng công trình theo thời gian thực, giúp phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh kịp thời. Thời gian triển khai dự kiến trong 1 năm.

  3. Hoàn thiện quy trình lựa chọn và giám sát nhà thầu: Thiết lập tiêu chí đánh giá năng lực nhà thầu chặt chẽ, tăng cường giám sát thi công và nghiệm thu công trình nhằm đảm bảo chất lượng và tiến độ. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các phòng chuyên môn.

  4. Tăng cường phối hợp với các cơ quan liên quan: Đẩy mạnh công tác phối hợp với UBND huyện, các phòng ban liên quan để giải quyết nhanh các thủ tục hành chính, đặc biệt là công tác giải phóng mặt bằng, nhằm rút ngắn thời gian thực hiện dự án.

  5. Xây dựng chính sách khuyến khích và khen thưởng: Áp dụng các chính sách động viên, khen thưởng cán bộ có thành tích xuất sắc trong quản lý dự án, góp phần nâng cao tinh thần làm việc và giữ chân nhân tài.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự án tại các Trung tâm quản lý công trình công cộng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý dự án và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý.

  2. Lãnh đạo UBND huyện và các cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm hỗ trợ các đơn vị quản lý dự án địa phương.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực quản lý dự án trong lĩnh vực xây dựng công trình công cộng.

  4. Các tổ chức tư vấn và nhà thầu xây dựng: Hiểu rõ yêu cầu và tiêu chuẩn quản lý dự án tại địa phương, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ tư vấn và thi công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực quản lý dự án được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực được đánh giá qua trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý tiến độ, chi phí, chất lượng, kinh nghiệm thực tiễn và khả năng phối hợp tổ chức. Ví dụ, Giám đốc dự án phải có chứng chỉ hành nghề phù hợp và kinh nghiệm quản lý dự án nhóm tương ứng.

  2. Tại sao tiến độ dự án thường bị chậm?
    Nguyên nhân chủ yếu là do thủ tục giải phóng mặt bằng kéo dài, thay đổi văn bản pháp luật và thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan. Ví dụ, tại Trung tâm Lạc Dương, khoảng 25% dự án bị chậm tiến độ do các yếu tố này.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng công trình xây dựng?
    Cần hoàn thiện quy trình lựa chọn nhà thầu, tăng cường giám sát thi công, đào tạo cán bộ quản lý và áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Ví dụ, việc giám sát chặt chẽ giúp giảm tỷ lệ công trình có sai sót kỹ thuật xuống dưới 10%.

  4. Phần mềm quản lý dự án có vai trò gì trong nâng cao năng lực?
    Phần mềm giúp theo dõi tiến độ, chi phí và chất lượng dự án theo thời gian thực, phát hiện sớm các vấn đề và hỗ trợ ra quyết định kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý.

  5. Làm sao để giải quyết khó khăn trong công tác giải phóng mặt bằng?
    Cần tăng cường phối hợp với các cơ quan chức năng, xây dựng chính sách hỗ trợ hợp lý cho người dân và tổ chức tuyên truyền, vận động để tạo sự đồng thuận trong cộng đồng.

Kết luận

  • Năng lực quản lý dự án tại Trung tâm Quản lý và Khai thác Công trình Công cộng huyện Lạc Dương còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến tiến độ, chi phí và chất lượng công trình.
  • Các yếu tố chủ yếu tác động gồm năng lực cán bộ, quy trình quản lý chưa hoàn chỉnh và các yếu tố bên ngoài như thủ tục hành chính, giải phóng mặt bằng.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể như đào tạo nâng cao năng lực, áp dụng công nghệ quản lý, hoàn thiện quy trình lựa chọn nhà thầu và tăng cường phối hợp liên ngành.
  • Việc triển khai các giải pháp này dự kiến trong vòng 1-2 năm sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý dự án, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, đơn vị liên quan phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng cho các địa phương khác.

Hành động tiếp theo là tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu và triển khai hệ thống quản lý dự án điện tử nhằm hiện đại hóa công tác quản lý dự án tại Trung tâm.