Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói, trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với học sinh phổ thông tại Việt Nam. Theo khảo sát tại Trường Trung học phổ thông Quang Trung, tỉnh Gia Lai, khoảng 68,33% học sinh cho biết kỹ năng nói là kỹ năng họ quan tâm và muốn cải thiện nhất trong quá trình học tiếng Anh. Tuy nhiên, thực tế giảng dạy tại trường cho thấy kỹ năng nói chưa được chú trọng đúng mức do các kỳ thi cuối cấp chỉ đánh giá kỹ năng đọc và viết, dẫn đến việc học sinh thiếu cơ hội thực hành giao tiếp thực tế.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra thực trạng sử dụng các đoạn hội thoại trong sách giáo khoa tiếng Anh để dạy kỹ năng nói tại Trường THPT Quang Trung, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng này. Nghiên cứu tập trung vào ba lớp học thuộc các khối 10, 11 và 12 trong học kỳ I, với phạm vi thời gian khảo sát kéo dài khoảng một học kỳ. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao nhận thức của giáo viên và học sinh về vai trò của kỹ năng nói mà còn góp phần cải tiến thiết kế sách giáo khoa và phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm học sinh vùng núi.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hội thoại và đối thoại, trong đó hội thoại được hiểu là trao đổi nói tương tác giữa hai hoặc nhiều người không theo lịch trình cố định, còn đối thoại là dạng hội thoại có mục tiêu chung nhằm hiểu nhau hơn. Các đoạn hội thoại trong sách giáo khoa thường mang tính giả tạo, thiếu tính tự nhiên và không phản ánh ngôn ngữ nói thực tế, gây khó khăn cho việc phát triển kỹ năng nghe và nói của học sinh.
Lý thuyết về kỹ năng nói nhấn mạnh hai chức năng chính: tương tác xã hội (interactional) và giao dịch thông tin (transactional). Để phát triển kỹ năng nói, người học cần có cả năng lực ngôn ngữ (linguistic competence) và năng lực giao tiếp (communicative competence). Phương pháp tiếp cận giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT) được áp dụng nhằm tạo điều kiện cho học sinh thực hành ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế, qua đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp cả định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ 120 học sinh qua bảng hỏi và 7 giáo viên qua phỏng vấn sâu. Mẫu học sinh được chọn ngẫu nhiên từ ba lớp thuộc các khối 10, 11, 12, trong khi giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy trên 10 năm. Ngoài ra, quan sát lớp học và ghi hình các buổi dạy cũng được thực hiện nhằm kiểm chứng thông tin thu thập được.
Phân tích dữ liệu định lượng được thực hiện bằng cách mã hóa và thống kê tỷ lệ phần trăm các câu trả lời, trong khi dữ liệu định tính từ phỏng vấn và quan sát được phân tích nội dung nhằm làm rõ các nhận định và thực trạng giảng dạy. Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu được thực hiện cẩn trọng để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ý thức về tầm quan trọng của kỹ năng nói: Khoảng 68,33% học sinh cho biết kỹ năng nói là kỹ năng họ chú trọng nhất khi học tiếng Anh. Tất cả giáo viên tham gia phỏng vấn đều khẳng định kỹ năng nói là rất quan trọng, mặc dù không được đánh giá trong kỳ thi cuối cấp.
Nhận thức về đặc điểm của các nhiệm vụ nói thực tế: Cả giáo viên và học sinh đều có nhận thức tích cực về các đặc điểm của nhiệm vụ nói mang tính xác thực. 60% học sinh thích các hoạt động phỏng vấn hoặc được phỏng vấn, 56,66% thích chia sẻ thông tin, cho thấy nhu cầu thực hành giao tiếp trong các tình huống gần gũi với đời sống.
Thực trạng sử dụng đoạn hội thoại trong sách giáo khoa: 100% giáo viên sử dụng các đoạn hội thoại trong sách giáo khoa để dạy kỹ năng nói, tuy nhiên các đoạn hội thoại này thường mang tính giả tạo, thiếu tự nhiên và không phản ánh ngôn ngữ nói thực tế. Một số giáo viên đã điều chỉnh các đoạn hội thoại bằng cách thêm các yếu tố như mở đầu, kết thúc và phản ứng tự nhiên để tăng tính sinh động.
Tần suất sử dụng các hoạt động nói: Các hoạt động như đóng vai, phỏng vấn và chia sẻ thông tin được sử dụng phổ biến trong lớp học, giúp học sinh có cơ hội thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù kỹ năng nói chưa được đánh giá chính thức trong các kỳ thi, cả giáo viên và học sinh tại Trường THPT Quang Trung đều nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng này trong việc phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh. Việc sử dụng các đoạn hội thoại trong sách giáo khoa là phổ biến nhưng gặp hạn chế do tính giả tạo và thiếu tính thực tiễn, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hạn chế của sách giáo khoa tiếng Anh tại Việt Nam.
Việc giáo viên điều chỉnh các đoạn hội thoại và áp dụng các hoạt động nói mang tính xác thực như phỏng vấn, đóng vai giúp tăng cường sự tương tác và tạo môi trường giao tiếp thực tế cho học sinh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các hoạt động nói được sử dụng và mức độ yêu thích của học sinh đối với từng loại hoạt động, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và nhu cầu thực hành kỹ năng nói.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của việc thiết kế và áp dụng các nhiệm vụ nói mang tính xác thực trong giảng dạy tiếng Anh nhằm nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sử dụng các nhiệm vụ nói mang tính xác thực: Giáo viên cần thiết kế và áp dụng nhiều hơn các hoạt động như phỏng vấn, đóng vai, trò chơi ngôn ngữ nhằm tạo cơ hội cho học sinh thực hành giao tiếp trong các tình huống gần gũi với đời sống thực tế. Mục tiêu là tăng tỷ lệ thời gian học sinh nói trong lớp lên ít nhất 70% trong vòng 1 năm học.
Điều chỉnh và bổ sung đoạn hội thoại trong sách giáo khoa: Nhà trường và giáo viên nên phối hợp với các nhà thiết kế chương trình để điều chỉnh các đoạn hội thoại sao cho phù hợp với trình độ và đặc điểm tâm lý của học sinh vùng núi, đồng thời bổ sung các yếu tố ngôn ngữ nói tự nhiên như tiếng thán từ, phản ứng ngắn.
Tăng cường sử dụng phương pháp dạy học theo nhóm và cặp đôi: Khuyến khích giáo viên áp dụng các hoạt động nhóm và cặp đôi nhằm tăng cơ hội tương tác giữa học sinh, giảm thời gian giáo viên nói, giúp học sinh tự tin và chủ động hơn trong giao tiếp. Mục tiêu đạt 80% số tiết học áp dụng phương pháp này trong học kỳ tiếp theo.
Đào tạo nâng cao năng lực cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp giảng dạy kỹ năng nói theo hướng giao tiếp và sử dụng nhiệm vụ nói xác thực, giúp giáo viên cập nhật kiến thức và kỹ năng sư phạm hiện đại. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng tới, do phòng giáo dục phối hợp với nhà trường tổ chức.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường phổ thông: Luận văn cung cấp thông tin thực tiễn và các giải pháp thiết thực giúp giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói, đặc biệt trong bối cảnh học sinh vùng núi.
Nhà thiết kế chương trình và sách giáo khoa: Các nhà thiết kế có thể tham khảo để điều chỉnh nội dung và phương pháp trình bày các đoạn hội thoại, đảm bảo tính xác thực và phù hợp với đối tượng học sinh.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành ngôn ngữ và giáo dục: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh.
Các cơ quan quản lý giáo dục: Giúp các đơn vị quản lý có cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên và phát triển chương trình giảng dạy phù hợp với nhu cầu thực tế của học sinh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nói lại quan trọng trong giảng dạy tiếng Anh ở trường phổ thông?
Kỹ năng nói giúp học sinh phát triển khả năng giao tiếp thực tế, thể hiện ý tưởng và cảm xúc, đồng thời hỗ trợ cải thiện các kỹ năng khác như nghe và viết. Ví dụ, học sinh có thể tự tin giới thiệu bản thân hoặc tham gia thảo luận nhóm.Các đoạn hội thoại trong sách giáo khoa có những hạn chế gì?
Các đoạn hội thoại thường mang tính giả tạo, thiếu tự nhiên và không phản ánh ngôn ngữ nói thực tế, khiến học sinh khó phát triển kỹ năng giao tiếp linh hoạt. Ví dụ, các đoạn hội thoại thường có cấu trúc câu dài, ngữ pháp chuẩn nhưng không giống cách nói hàng ngày.Làm thế nào để giáo viên tạo ra các nhiệm vụ nói mang tính xác thực?
Giáo viên có thể thiết kế các hoạt động như phỏng vấn, đóng vai, trò chơi thông tin, giúp học sinh thực hành giao tiếp trong các tình huống gần gũi với đời sống. Ví dụ, tổ chức hoạt động “Find someone who” để học sinh hỏi đáp thông tin cá nhân.Phương pháp dạy học nào giúp tăng cơ hội nói cho học sinh?
Sử dụng phương pháp học nhóm và cặp đôi giúp tăng thời gian học sinh nói, giảm sự phụ thuộc vào giáo viên, tạo môi trường giao tiếp tích cực. Ví dụ, trong một tiết học, giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ để thảo luận chủ đề cụ thể.Làm thế nào để khắc phục sự ngại ngùng khi học sinh nói tiếng Anh?
Tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích học sinh không sợ mắc lỗi và cung cấp phản hồi tích cực giúp học sinh tự tin hơn. Ví dụ, giáo viên có thể khen ngợi nỗ lực của học sinh và hướng dẫn sửa lỗi nhẹ nhàng.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định kỹ năng nói là kỹ năng được học sinh và giáo viên tại Trường THPT Quang Trung đánh giá cao, dù chưa được đánh giá trong kỳ thi chính thức.
- Các đoạn hội thoại trong sách giáo khoa hiện tại còn nhiều hạn chế về tính xác thực và phù hợp với đặc điểm học sinh vùng núi.
- Giáo viên đã và đang áp dụng các hoạt động nói mang tính xác thực như phỏng vấn, đóng vai để tăng cường khả năng giao tiếp cho học sinh.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói, bao gồm điều chỉnh nội dung sách giáo khoa, tăng cường hoạt động nhóm, và đào tạo giáo viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong năm học tới và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh tại các trường phổ thông vùng khó khăn.
Hành động ngay hôm nay để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và hội nhập quốc tế!