Tổng quan nghiên cứu

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, chiếm khoảng 70% lượng văn bản lưu trữ hiện có, đóng vai trò then chốt trong giao tiếp quốc tế về khoa học, công nghệ, giáo dục và văn hóa. Tại Việt Nam, nhu cầu học và giảng dạy tiếng Anh ngày càng tăng, đặc biệt ở bậc đại học, nơi kỹ năng tiếng Anh được xem là tiêu chuẩn quan trọng để hội nhập toàn cầu. Trong bốn kỹ năng ngôn ngữ cơ bản, kỹ năng nghe giữ vai trò nền tảng, là bước đầu tiên trong quá trình tiếp nhận thông tin và phát triển ngôn ngữ. Tuy nhiên, sinh viên năm thứ hai chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tại Trường Đại học Phenikaa gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển kỹ năng này.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu khảo sát thái độ, khó khăn và các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng nghe của sinh viên năm thứ hai chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tại Phenikaa trong năm học 2024. Qua đó, đề xuất các kỹ thuật nâng cao hiệu quả học nghe phù hợp với đặc điểm người học và bối cảnh giảng dạy tại trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 100 sinh viên năm thứ hai, sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp bảng hỏi và thảo luận nhóm nhằm thu thập dữ liệu định lượng và định tính.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc thiết kế chương trình giảng dạy và phương pháp dạy nghe, góp phần nâng cao năng lực nghe hiểu tiếng Anh cho sinh viên, từ đó tăng cường khả năng giao tiếp và hội nhập quốc tế. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ phát triển chương trình đào tạo tiếng Anh tại Phenikaa, đồng thời thúc đẩy sự tự chủ và tự tin của người học trong việc cải thiện kỹ năng nghe.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết nghe hiểu (Richards, 1983; Rost, 2011): Nghe hiểu là quá trình chủ động tiếp nhận, giải mã và xây dựng ý nghĩa từ ngôn ngữ nói trong bối cảnh cụ thể, đòi hỏi sự phối hợp của kỹ năng nhận thức, ngôn ngữ và kiến thức nền tảng.
  • Mô hình ba giai đoạn nghe (Pre-listening, While-listening, Post-listening): Mỗi giai đoạn có vai trò riêng trong việc chuẩn bị, thực hiện và củng cố quá trình nghe, giúp người học phát triển kỹ năng nghe toàn diện.
  • Lý thuyết bộ lọc cảm xúc (Krashen, 1982): Các yếu tố cảm xúc như động lực, lo lắng và tự tin ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ, trong đó môi trường học tập tích cực giúp giảm áp lực và tăng khả năng nghe hiểu.
  • Khái niệm về kỹ năng nghe đa dạng (Buck, 2001): Nghe không phải là kỹ năng đơn lẻ mà là tập hợp các kỹ năng nhỏ phục vụ các mục đích khác nhau như lấy thông tin, giải trí, giao tiếp xã hội.

Các khái niệm chính bao gồm: nghe chủ động, nghe chọn lọc, nghe lặp lại, nhận diện ngữ điệu, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh, ảnh hưởng của yếu tố tâm lý và môi trường đến khả năng nghe.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods) kết hợp:

  • Nguồn dữ liệu: 100 sinh viên năm thứ hai chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tại Phenikaa University năm học 2024.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Bảng hỏi cấu trúc gồm các câu hỏi Likert, trắc nghiệm và mở để đánh giá thái độ, khó khăn và kỹ thuật nghe; thảo luận nhóm bán cấu trúc với 20 sinh viên nhằm khai thác sâu các quan điểm và đề xuất.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích định lượng sử dụng thống kê mô tả (tần suất, phần trăm, trung bình) để tổng hợp dữ liệu bảng hỏi.
    • Phân tích định tính theo phương pháp phân loại chủ đề (thematic analysis) đối với dữ liệu thảo luận nhóm.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong hai học kỳ thứ hai và thứ ba năm học 2024, phân tích và tổng hợp kết quả trong cùng năm.

Cỡ mẫu 100 sinh viên được chọn theo phương pháp thuận tiện (convenience sampling) nhằm đảm bảo tính khả thi và đại diện cho nhóm nghiên cứu. Việc kết hợp dữ liệu định lượng và định tính giúp tăng tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ và mục đích học nghe: 87% sinh viên học nghe để giao tiếp, 79% để thi cử, 44% để giải trí, 39% để du học. Điều này cho thấy nhu cầu thực tiễn và học thuật đều rất cao.
  2. Độ khó kỹ năng nghe: 73% sinh viên đánh giá kỹ năng nghe là khó hoặc rất khó, trong đó 50% cho là khó và 23% rất khó. Không có sinh viên nào cho là rất dễ.
  3. Khó khăn về ngôn ngữ: 56% gặp khó khăn với thành ngữ, cách diễn đạt thông tục; 38% gặp khó với từ vựng lạ và cấu trúc ngữ pháp phức tạp; 49% khó hiểu giọng nói không chính thức, nhanh.
  4. Khó khăn về kiến thức nền: 64% gặp khó khi nghe chủ đề không quen thuộc; 40% không xác định được ngữ cảnh và loại hình văn bản nghe.
  5. Yếu tố tâm lý và môi trường: 50% cảm thấy lo lắng, căng thẳng khi nghe; 44% mất tập trung; 69% khó nghe khi người nói nói nhanh; 68% gặp khó khăn với chất lượng âm thanh kém; 78% bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn xung quanh.
  6. Thời gian luyện nghe: 63% sinh viên dành từ 1 đến 5 giờ mỗi tuần luyện nghe tại nhà, trong đó 24% luyện hơn 7 giờ.
  7. Yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng nghe: 79% cho rằng phương pháp giảng dạy hiệu quả là yếu tố quan trọng nhất; tiếp theo là chủ đề hấp dẫn và hoạt động thú vị; thiết bị hiện đại ít ảnh hưởng hơn.
  8. Kỹ thuật đề xuất: Sinh viên ưu tiên luyện nghe chủ động (radio, bài hát), nâng cao kiến thức ngôn ngữ (âm vị, ngữ pháp, từ vựng), duy trì tập trung và tinh thần khi nghe. Kỹ thuật dựa trên kiến thức trước nghe và đoán ý cũng được đánh giá cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên năm thứ hai tại Phenikaa University gặp nhiều thách thức trong kỹ năng nghe, đặc biệt là khi đối mặt với tốc độ nói nhanh, từ vựng và thành ngữ mới, cũng như các yếu tố tâm lý như lo lắng và mất tập trung. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về khó khăn trong nghe hiểu tiếng Anh của người học Việt Nam và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả nghe (Buck, 2001; Krashen, 1982).

Việc sinh viên dành thời gian luyện nghe tại nhà nhưng vẫn gặp khó khăn cho thấy cần có sự hỗ trợ hiệu quả hơn từ phía giảng viên và chương trình đào tạo. Phương pháp giảng dạy đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện kỹ năng nghe, đồng thời nội dung và hoạt động học cần được thiết kế hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu và trình độ người học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ phần trăm các khó khăn và kỹ thuật được sinh viên lựa chọn, cũng như bảng tổng hợp mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến kỹ năng nghe. Việc so sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy tính nhất quán trong các thách thức và giải pháp, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cá nhân hóa phương pháp dạy nghe.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường luyện nghe chủ động: Tổ chức các hoạt động nghe đa dạng như nghe podcast, radio, video thực tế, kết hợp với bài tập nghe có mục tiêu rõ ràng nhằm nâng cao khả năng nhận diện từ vựng, ngữ điệu và ý chính. Thời gian thực hiện: ngay trong học kỳ tiếp theo. Chủ thể: giảng viên và phòng đào tạo.
  2. Phát triển kiến thức ngôn ngữ: Tích hợp bài học từ vựng chuyên sâu, thành ngữ, cấu trúc ngữ pháp trong các bài nghe, đồng thời hướng dẫn kỹ thuật nhận diện và xử lý các dạng ngôn ngữ thông tục, nhanh. Thời gian: liên tục trong năm học. Chủ thể: giảng viên bộ môn.
  3. Xây dựng môi trường học tập tích cực: Giảm áp lực tâm lý bằng cách tạo không khí lớp học thân thiện, khuyến khích sự tự tin, giảm lo lắng qua các hoạt động nhóm, phản hồi tích cực và hỗ trợ cá nhân hóa. Thời gian: áp dụng ngay. Chủ thể: giảng viên, cố vấn học tập.
  4. Cải thiện chất lượng thiết bị và môi trường học: Đầu tư thiết bị nghe hiện đại, đảm bảo âm thanh rõ ràng, phòng học yên tĩnh, hạn chế tiếng ồn để tối ưu hóa điều kiện luyện nghe. Thời gian: trong vòng 6 tháng. Chủ thể: ban quản lý trường.
  5. Tăng thời lượng luyện nghe trong chương trình: Bổ sung thêm giờ học nghe thực hành trong lịch học chính khóa, kết hợp với các bài tập về nhà có hướng dẫn cụ thể. Thời gian: từ học kỳ tới. Chủ thể: ban đào tạo, giảng viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất phương pháp giảng dạy nghe hiệu quả, giúp cải tiến chương trình và phương pháp giảng dạy.
  2. Sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: Hiểu rõ các khó khăn phổ biến và kỹ thuật luyện nghe phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả tự học và phát triển kỹ năng nghe.
  3. Nhà quản lý giáo dục và phát triển chương trình đào tạo: Cơ sở để điều chỉnh, bổ sung nội dung và thời lượng học nghe trong chương trình đào tạo tiếng Anh đại học.
  4. Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, phân tích thái độ và khó khăn trong kỹ năng nghe, đồng thời mở rộng nghiên cứu trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh viên thường gặp khó khăn gì nhất khi luyện nghe tiếng Anh?
    Khó khăn phổ biến nhất là tốc độ nói nhanh (69%), từ vựng và thành ngữ lạ (56%), cùng với lo lắng và mất tập trung (50% và 44%). Ví dụ, nhiều sinh viên không thể theo kịp bài nghe khi người nói sử dụng ngôn ngữ thông tục hoặc nói quá nhanh.

  2. Làm thế nào để giảm lo lắng khi luyện nghe?
    Tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sự tự tin và sử dụng các hoạt động nhóm giúp giảm áp lực. Ví dụ, thảo luận nhóm sau khi nghe giúp sinh viên chia sẻ và củng cố kiến thức, giảm cảm giác cô đơn khi học.

  3. Phương pháp luyện nghe nào được sinh viên đánh giá hiệu quả nhất?
    Luyện nghe chủ động qua radio, bài hát và các tài liệu thực tế được ưu tiên hàng đầu, kết hợp với việc nâng cao từ vựng và ngữ pháp. Sinh viên cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tập trung và tinh thần tích cực khi nghe.

  4. Thời gian luyện nghe tối ưu cho sinh viên là bao nhiêu?
    Theo khảo sát, 63% sinh viên luyện nghe từ 1 đến 5 giờ mỗi tuần tại nhà. Tuy nhiên, việc luyện nghe cần được phân bổ đều và có kế hoạch cụ thể để đạt hiệu quả cao nhất.

  5. Vai trò của giảng viên trong việc cải thiện kỹ năng nghe là gì?
    Giảng viên đóng vai trò then chốt trong việc thiết kế bài giảng hấp dẫn, sử dụng phương pháp giảng dạy hiệu quả và cung cấp phản hồi kịp thời. Ví dụ, việc sử dụng các bài nghe có chủ đề thú vị và phù hợp giúp tăng động lực học tập của sinh viên.

Kết luận

  • Sinh viên năm thứ hai chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tại Phenikaa University gặp nhiều khó khăn trong kỹ năng nghe, đặc biệt với tốc độ nói nhanh, từ vựng mới và yếu tố tâm lý như lo lắng.
  • Phương pháp giảng dạy hiệu quả và nội dung học tập hấp dẫn là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng nghe.
  • Sinh viên ưu tiên luyện nghe chủ động, nâng cao kiến thức ngôn ngữ và duy trì tập trung để cải thiện kỹ năng.
  • Cần tăng cường thời gian luyện nghe trong chương trình, cải thiện môi trường học tập và thiết bị hỗ trợ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để phát triển chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy nghe tại Phenikaa University, góp phần nâng cao năng lực tiếng Anh cho sinh viên.

Hành động tiếp theo: Giảng viên và nhà quản lý cần áp dụng các đề xuất kỹ thuật nghe, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Sinh viên được khuyến khích tích cực luyện nghe chủ động và sử dụng các chiến lược học tập được đề xuất nhằm nâng cao kỹ năng nghe hiểu.