Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của các mối quan hệ quốc tế, việc học tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL) trở nên thiết yếu đối với học sinh Việt Nam nói chung và học sinh trường Trung học phổ thông Trần Văn Ơn, tỉnh Bình Dương nói riêng. Theo khảo sát, khoảng 80% học sinh tại trường đã học tiếng Anh từ 8 năm trở lên, tuy nhiên kỹ năng nghe vẫn được đánh giá là kỹ năng khó nhất với 45% học sinh gặp khó khăn. Việc phát triển kỹ năng nghe tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và học tập ngôn ngữ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của việc sử dụng bài hát trong giảng dạy tiếng Anh để phát triển kỹ năng nghe cho học sinh lớp 11 tại trường Trần Văn Ơn trong năm học 2021-2022. Nghiên cứu tập trung vào các bài hát pop của Mỹ và Anh thập niên 2010, với phạm vi thực hiện trong 20 tuần học, nhằm cải thiện điểm số kỹ năng nghe và tăng động lực học tập tiếng Anh của học sinh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy tiếng Anh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ tại các trường phổ thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nghe trong học ngoại ngữ, bao gồm khái niệm nghe như một quá trình nhận thức phức tạp (Fransiska Ika, 2003), các loại hình nghe như nghe để lặp lại, nghe để hiểu và nghe để giao tiếp (Diaz-Rico, 2002), cũng như sáu dạng nghe theo Rost (2011) như nghe tập trung, nghe chọn lọc, nghe tương tác, nghe mở rộng, nghe phản hồi và nghe tự chủ. Ngoài ra, lý thuyết về động lực học tập (Woolfolk, Hughes, Walkup, 2008) và vai trò của âm nhạc trong việc tăng cường động lực và giảm lo âu khi học ngoại ngữ cũng được áp dụng. Các yếu tố cấu thành bài hát như giai điệu, nhịp điệu và lời bài hát được xem là công cụ hỗ trợ phát triển kỹ năng nghe và ngôn ngữ. Mô hình nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng bài hát như một phương tiện giảng dạy nhằm cải thiện kỹ năng nghe và động lực học tập của học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế thí nghiệm với hai nhóm: nhóm thực nghiệm (40 học sinh) được dạy kỹ năng nghe qua bài hát và nhóm đối chứng (40 học sinh) học theo phương pháp truyền thống. Cỡ mẫu gồm 80 học sinh lớp 11 tại trường THPT Trần Văn Ơn, được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích (purposive sampling). Thời gian nghiên cứu kéo dài 20 tuần trong học kỳ 2 năm học 2021-2022. Dữ liệu được thu thập qua bảng khảo sát nền tảng tiếng Anh, bài kiểm tra trước và sau khi áp dụng phương pháp, bảng câu hỏi động lực trước và sau, cùng phỏng vấn học sinh. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t-test mẫu ghép để so sánh điểm số trước và sau khi áp dụng bài hát trong giảng dạy. Các hoạt động giảng dạy được thiết kế theo ba giai đoạn: trước khi nghe, trong khi nghe và sau khi nghe, nhằm tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cải thiện kỹ năng nghe: Điểm trung bình bài kiểm tra sau khi áp dụng bài hát của nhóm thực nghiệm tăng lên 5.10 so với điểm trước khi áp dụng, trong khi nhóm đối chứng không có sự thay đổi đáng kể. Tỷ lệ học sinh cảm thấy kỹ năng nghe dễ hơn tăng từ 45% lên trên 60% trong nhóm thực nghiệm.
Tăng động lực học tập: Kết quả bảng câu hỏi động lực cho thấy 47,5% học sinh nhóm thực nghiệm "rất thích" học tiếng Anh qua bài hát, tăng đáng kể so với trước khi nghiên cứu. Động lực học tập được cải thiện rõ rệt, với sự gia tăng trong việc tham gia các hoạt động nghe và làm bài tập về nhà.
Sở thích âm nhạc và phương pháp học: 71,3% học sinh yêu thích thể loại nhạc pop, phù hợp với lựa chọn bài hát trong nghiên cứu. 35% học sinh ưu tiên học tiếng Anh qua bài hát hoặc phim ảnh, cho thấy sự phù hợp của phương pháp với sở thích học tập.
Khó khăn về phát âm: 31,3% học sinh gặp khó khăn trong phát âm từ vựng cụ thể, điều này được cải thiện thông qua việc nghe và hát theo bài hát, giúp tăng khả năng nhận diện âm thanh và ngữ điệu.
Thảo luận kết quả
Việc sử dụng bài hát trong giảng dạy kỹ năng nghe đã giúp học sinh tăng khả năng nhận biết âm thanh, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh tự nhiên, đồng