Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, ngành viễn thông, đặc biệt là dịch vụ cố định băng rộng, đang trở thành lĩnh vực phát triển nhanh chóng và có vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và kinh tế. Việt Nam hiện là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển hạ tầng viễn thông nhanh nhất trong khu vực ASEAN, với tỷ lệ người dùng Internet đạt khoảng 73% dân số năm 2021, tương đương gần 71 triệu người. Dịch vụ cố định băng rộng được xem là hạ tầng thiết yếu, không chỉ phục vụ nhu cầu truyền thông mà còn là nền tảng cho các hoạt động kinh tế số và xã hội hiện đại.
Tuy nhiên, thị trường viễn thông cố định băng rộng tại Việt Nam đang chịu sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp lớn như Viettel, VNPT và FPT. Viettel, mặc dù gia nhập thị trường muộn hơn, đã nhanh chóng chiếm lĩnh vị trí số 1 với thị phần thuê bao lên đến 41% tại nhiều địa phương, trong đó có tỉnh Hòa Bình. Trước sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho dịch vụ cố định băng rộng của Viettel Hòa Bình là nhiệm vụ cấp thiết.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng kinh doanh dịch vụ cố định băng rộng của Viettel Hòa Bình giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh đến năm 2023. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại chi nhánh Viettel Hòa Bình, với các chỉ tiêu cụ thể như phát triển mới 15.209 thuê bao (tăng 72% so với năm 2022), doanh thu dịch vụ đạt 134 tỷ đồng (tăng 16%), đảm bảo tiến độ xử lý sự cố theo KPI và tỷ lệ hài lòng khách hàng đạt 100%. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần và gia tăng doanh thu cho Viettel Hòa Bình, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định quản trị trong lĩnh vực viễn thông cố định băng rộng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:
Lý thuyết về dịch vụ và kinh doanh dịch vụ: Dịch vụ được định nghĩa là các hoạt động vô hình nhằm tạo giá trị và thỏa mãn nhu cầu khách hàng (Zeithaml & Bitner, 2000; Kotler, 2013). Dịch vụ cố định băng rộng là loại hình dịch vụ viễn thông truyền tải dữ liệu tốc độ cao qua mạng cáp quang, đóng vai trò hạ tầng thiết yếu cho các hoạt động kinh tế số.
Mô hình SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Viettel Hòa Bình để xây dựng chiến lược phù hợp, tận dụng ưu thế nội bộ và khai thác cơ hội thị trường, đồng thời khắc phục hạn chế và ứng phó với rủi ro bên ngoài.
Mô hình chuỗi giá trị của Porter: Phân tích các hoạt động chính và hỗ trợ trong doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa hiệu quả vận hành và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Các chiến lược cạnh tranh của Porter: Chiến lược chi phí thấp, chiến lược khác biệt hóa, chiến lược tập trung nhằm xác định vị trí cạnh tranh phù hợp cho Viettel Hòa Bình trên thị trường viễn thông cố định băng rộng.
Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả kinh doanh, thị phần, doanh thu trung bình trên thuê bao (ARPU), tỷ lệ rời mạng (churn rate), và tăng trưởng thuê bao.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu kinh doanh thực tế của Viettel Hòa Bình giai đoạn 2020-2022, bao gồm số lượng thuê bao, doanh thu, lợi nhuận, tiến độ xử lý sự cố và mức độ hài lòng khách hàng. Bên cạnh đó, khảo sát ý kiến cán bộ, nhân viên và khách hàng để đánh giá thực trạng và thu thập thông tin về các yếu tố ảnh hưởng.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phân tích SWOT để đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài; sử dụng mô hình chuỗi giá trị để phân tích hoạt động nội bộ; phân tích số liệu thống kê về doanh thu, thuê bao, ARPU, churn rate để đánh giá hiệu quả kinh doanh; so sánh với các đối thủ cạnh tranh và các nghiên cứu trước đó để rút ra bài học.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu kinh doanh toàn bộ chi nhánh Viettel Hòa Bình được sử dụng làm mẫu nghiên cứu chính. Khảo sát định tính được thực hiện với khoảng 100 khách hàng và 30 cán bộ nhân viên nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2020 đến 2022, đề xuất chiến lược và giải pháp cho năm 2023, phù hợp với kế hoạch phát triển của Viettel Hòa Bình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng thuê bao mạnh mẽ: Tổng số thuê bao cố định băng rộng của Viettel Hòa Bình đạt 15.209 thuê bao mới trong năm 2022, tăng 72% so với năm trước, cho thấy sự mở rộng nhanh chóng về quy mô khách hàng.
Doanh thu dịch vụ tăng trưởng ổn định: Doanh thu dịch vụ cố định băng rộng đạt 134 tỷ đồng năm 2022, tăng 16% so với năm 2021, phản ánh hiệu quả trong việc khai thác thị trường và nâng cao giá trị khách hàng.
Tiến độ xử lý sự cố đạt KPI cao: Tỷ lệ xử lý sự cố trong 3 giờ đạt 60,2%, trong 10 giờ đạt 76,5% và trong 24 giờ đạt 96%, đảm bảo chất lượng dịch vụ và nâng cao sự hài lòng khách hàng.
Tỷ lệ hài lòng khách hàng đạt 100% trong công tác chăm sóc và giải quyết khiếu nại, góp phần giữ chân khách hàng và giảm tỷ lệ rời mạng.
Thị phần dẫn đầu tại Hòa Bình: Viettel Hòa Bình chiếm vị trí số 1 về thị phần thuê bao, mạng lưới và doanh thu trong tỉnh, vượt xa các đối thủ như VNPT và FPT.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng mạnh mẽ về thuê bao và doanh thu của Viettel Hòa Bình có thể giải thích bởi chiến lược đầu tư mạnh vào hạ tầng mạng lưới, đặc biệt là phủ sóng đến từng xã, phường, thôn bản, tạo lợi thế cạnh tranh về vùng phủ sóng rộng và chất lượng dịch vụ ổn định. Việc tập trung phát triển các gói cước phù hợp với từng phân khúc khách hàng, từ hộ gia đình đến doanh nghiệp, giúp tăng khả năng tiếp cận và giữ chân khách hàng.
Tiến độ xử lý sự cố và tỷ lệ hài lòng khách hàng cao phản ánh sự chú trọng của Viettel Hòa Bình vào dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng, điều này góp phần giảm thiểu tỷ lệ rời mạng và tăng trưởng thuê bao bền vững. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng trong ngành viễn thông.
So sánh với các đối thủ như VNPT và FPT, Viettel Hòa Bình đã tận dụng tốt các cơ hội từ chính sách hỗ trợ của nhà nước và xu hướng chuyển đổi số để mở rộng thị trường, đồng thời khắc phục các điểm yếu như chi phí đầu tư ban đầu cao bằng cách tối ưu hóa quy trình vận hành và hợp tác với các đối tác cung cấp thiết bị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao, biểu đồ doanh thu theo năm và bảng so sánh tiến độ xử lý sự cố với KPI, giúp minh họa rõ nét hiệu quả kinh doanh và chất lượng dịch vụ của Viettel Hòa Bình.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư mở rộng hạ tầng mạng lưới: Đẩy mạnh phủ sóng cáp quang đến các vùng sâu, vùng xa trong tỉnh Hòa Bình nhằm mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ. Mục tiêu tăng thêm 20% vùng phủ sóng trong năm 2023. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng kỹ thuật Viettel Hòa Bình.
Phát triển các gói dịch vụ đa dạng, phù hợp với từng phân khúc khách hàng: Thiết kế các gói cước linh hoạt, ưu đãi cho hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ và khách hàng doanh nghiệp lớn nhằm tăng doanh thu trung bình trên thuê bao (ARPU). Thời gian triển khai: Quý 2-3 năm 2023. Chủ thể: Phòng kinh doanh và marketing.
Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và xử lý sự cố: Đào tạo nhân viên kỹ thuật và chăm sóc khách hàng, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại để rút ngắn thời gian xử lý sự cố, phấn đấu đạt 70% xử lý trong 3 giờ. Chủ thể: Phòng dịch vụ khách hàng và kỹ thuật.
Tăng cường hoạt động truyền thông và xây dựng thương hiệu: Tổ chức các chiến dịch quảng bá, khuyến mãi và chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao nhận thức thương hiệu và giữ chân khách hàng hiện tại. Thời gian: Liên tục trong năm 2023. Chủ thể: Phòng marketing.
Ứng dụng công nghệ số và tự động hóa trong quản lý vận hành: Áp dụng các giải pháp công nghệ thông tin để tối ưu hóa quy trình kinh doanh, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và quản lý vận hành.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Viettel Hòa Bình: Sử dụng luận văn để xây dựng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh, nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ cố định băng rộng.
Các nhà quản trị trong ngành viễn thông: Tham khảo các phương pháp phân tích SWOT, mô hình chuỗi giá trị và các chỉ số đánh giá hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực viễn thông cố định.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, viễn thông: Tài liệu tham khảo về cách thức xây dựng chiến lược kinh doanh, phân tích thị trường và đánh giá hiệu quả trong ngành dịch vụ viễn thông.
Các cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hiểu rõ hơn về thực trạng và thách thức của doanh nghiệp viễn thông tại địa phương, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược nào giúp Viettel Hòa Bình tăng trưởng thuê bao nhanh chóng?
Viettel Hòa Bình tập trung đầu tư hạ tầng mạng lưới phủ rộng đến từng xã, phường, đồng thời phát triển các gói cước phù hợp với từng nhóm khách hàng, giúp tăng khả năng tiếp cận và giữ chân khách hàng.Các chỉ số nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh doanh dịch vụ cố định băng rộng?
Các chỉ số chính gồm số lượng thuê bao mới, doanh thu dịch vụ, ARPU (doanh thu trung bình trên thuê bao), tỷ lệ xử lý sự cố theo KPI và tỷ lệ hài lòng khách hàng.Tại sao tỷ lệ xử lý sự cố nhanh lại quan trọng trong ngành viễn thông?
Xử lý sự cố nhanh giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng, giảm tỷ lệ rời mạng và tăng sự trung thành, từ đó góp phần tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp.Viettel Hòa Bình đã áp dụng mô hình phân tích nào để xây dựng chiến lược?
Luận văn sử dụng mô hình SWOT để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, kết hợp với mô hình chuỗi giá trị và các chiến lược cạnh tranh của Porter.Làm thế nào để doanh nghiệp viễn thông duy trì vị trí dẫn đầu trong thị trường cạnh tranh?
Doanh nghiệp cần liên tục đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng và tối ưu hóa quy trình vận hành để giữ lợi thế cạnh tranh.
Kết luận
- Viettel Hòa Bình đã đạt được tăng trưởng ấn tượng về thuê bao (tăng 72%) và doanh thu (tăng 16%) trong giai đoạn 2020-2022.
- Chất lượng dịch vụ được đảm bảo với tiến độ xử lý sự cố đạt KPI và tỷ lệ hài lòng khách hàng 100%.
- Chiến lược đầu tư hạ tầng mạng lưới rộng khắp và phát triển sản phẩm đa dạng là yếu tố then chốt giúp Viettel Hòa Bình giữ vị trí số 1 tại địa phương.
- Đề xuất các giải pháp chiến lược tập trung vào mở rộng hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển sản phẩm và ứng dụng công nghệ số để tiếp tục nâng cao hiệu quả kinh doanh đến năm 2023.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoạch định chiến lược kinh doanh dịch vụ cố định băng rộng, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý và nghiên cứu trong ngành viễn thông.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi sát sao các chỉ số kinh doanh và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường nhằm duy trì và phát triển bền vững dịch vụ cố định băng rộng của Viettel Hòa Bình.