Tổng quan nghiên cứu

Nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành viễn thông với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Tại Công ty dịch vụ MobiFone khu vực 8, giai đoạn 2016-2018 ghi nhận sự giảm sút đáng kể về số lượng sáng kiến và sự tham gia các phong trào của nhân viên, đồng thời tỷ lệ nghỉ việc tăng lên đến 7.6% năm 2018, vượt ngưỡng cảnh báo ổn định của doanh nghiệp. Doanh thu của công ty cũng có xu hướng giảm từ 3.981 tỷ đồng năm 2016 xuống còn 3.376 tỷ đồng năm 2018, trong khi số lượng nhân sự tăng nhẹ, dẫn đến hiệu quả doanh thu trên đầu người giảm. Những biến động này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao động lực làm việc cho nhân viên nhằm cải thiện năng suất lao động và giữ chân nhân tài.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về động lực làm việc, xác định các yếu tố ảnh hưởng, phân tích thực trạng công tác tạo động lực tại MobiFone 8 trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc phù hợp với đặc thù ngành viễn thông và bối cảnh cạnh tranh hiện nay. Phạm vi nghiên cứu bao gồm nhân viên tại MobiFone khu vực 8, với dữ liệu thu thập từ tháng 12/2018 đến tháng 4/2019, nhằm cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, góp phần nâng cao các chỉ số về năng suất lao động và giảm tỷ lệ nghỉ việc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết động lực làm việc kinh điển và hiện đại, bao gồm:

  • Học thuyết nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu con người theo thứ tự từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu hoàn thiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu là động lực thúc đẩy hành vi làm việc.
  • Học thuyết hai yếu tố của Herzberg (1959): Phân biệt yếu tố động viên (sự thừa nhận, thăng tiến, bản chất công việc) và yếu tố duy trì (lương, điều kiện làm việc, mối quan hệ), trong đó yếu tố động viên tạo động lực tích cực còn yếu tố duy trì ngăn ngừa bất mãn.
  • Học thuyết kỳ vọng của Vroom (1964): Động lực làm việc được xác định bởi sự kỳ vọng về kết quả và giá trị phần thưởng, với công thức: Hấp lực x Mong đợi x Phương tiện = Động viên.
  • Học thuyết công bằng của Adams (1963): Nhấn mạnh sự công bằng trong nhận thức về đóng góp và phần thưởng, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi làm việc của nhân viên.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: an toàn công việc, lương thưởng và chế độ phúc lợi, điều kiện làm việc, sự công nhận, cơ hội phát triển và thăng tiến nghề nghiệp, mối quan hệ với đồng nghiệp và lãnh đạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo nhân sự, kinh doanh giai đoạn 2016-2018 và báo cáo công đoàn; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tuyến với 170 nhân viên MobiFone 8.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên thuận tiện, đảm bảo tỷ lệ mẫu trên biến quan sát tối thiểu 5:1, với 33 biến quan sát, số mẫu tối thiểu là 165, thực tế khảo sát 170 mẫu.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), thống kê mô tả và phân tích hồi quy để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát từ 15/01/2019 đến 30/01/2019, phân tích và đề xuất giải pháp áp dụng trong giai đoạn 2019-2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 6 yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc: An toàn công việc, lương thưởng và chế độ phúc lợi, điều kiện làm việc, sự công nhận, cơ hội phát triển và thăng tiến nghề nghiệp, mối quan hệ với đồng nghiệp và giám sát. Trong đó, yếu tố "Sự công nhận" có ảnh hưởng mạnh nhất, còn "An toàn công việc" có ảnh hưởng yếu nhất.
  2. Tỷ lệ nghỉ việc tăng cao: Tỷ lệ nghỉ việc năm 2018 đạt 7.6%, vượt ngưỡng ổn định (dưới 3%), cho thấy vấn đề nghiêm trọng về giữ chân nhân viên.
  3. Doanh thu giảm trong khi nhân sự tăng: Doanh thu năm 2018 giảm 605 tỷ đồng so với năm 2016, trong khi số lượng nhân viên tăng 15 người, dẫn đến hiệu quả doanh thu trên đầu người giảm.
  4. Sự giảm sút trong sáng kiến và tham gia phong trào: Số lượng sáng kiến giảm từ 18 năm 2016 xuống còn 7 năm 2018, trong khi góp ý và phàn nàn tăng 90%, thể hiện sự giảm động lực và tinh thần làm việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự công nhận đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy động lực làm việc, phù hợp với học thuyết Herzberg và các nghiên cứu trong ngành viễn thông. Tỷ lệ nghỉ việc cao phản ánh sự bất mãn về các yếu tố như lương thưởng, cơ hội phát triển và điều kiện làm việc, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh. Việc giảm sáng kiến và tham gia phong trào cho thấy sự thiếu gắn kết và động lực nội tại của nhân viên. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, yếu tố an toàn công việc thường ít ảnh hưởng hơn trong bối cảnh MobiFone 8, có thể do môi trường làm việc tương đối ổn định nhưng áp lực cạnh tranh và thay đổi công nghệ tạo ra thách thức mới. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng thống kê tỷ lệ nghỉ việc, doanh thu theo năm để minh họa xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách công nhận và khen thưởng: Thiết lập hệ thống công nhận kịp thời, công khai thành tích nhân viên qua các buổi họp mặt, thư khen, thưởng tiền hoặc phiếu quà tặng nhằm nâng cao chỉ số hài lòng và động lực làm việc trong vòng 6 tháng tới, do phòng Nhân sự phối hợp với Ban lãnh đạo thực hiện.
  2. Cải thiện chế độ lương, thưởng và phúc lợi: Rà soát và điều chỉnh mức lương, thưởng phù hợp với năng lực và đóng góp, bổ sung phúc lợi tự nguyện như bảo hiểm sức khỏe mở rộng, du lịch hàng năm, nhằm giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% trong 1 năm, do Ban Tài chính và Nhân sự phối hợp triển khai.
  3. Tạo cơ hội phát triển và thăng tiến rõ ràng: Xây dựng lộ trình thăng tiến minh bạch, tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản lý, khuyến khích sáng kiến đổi mới, nhằm tăng tỷ lệ nhân viên tham gia phong trào lên 80% trong 2 năm, do phòng Đào tạo và Ban Giám đốc thực hiện.
  4. Cải thiện điều kiện làm việc và môi trường làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện không gian làm việc, áp dụng linh hoạt thời gian làm việc để cân bằng công việc và cuộc sống, nâng cao sự hài lòng của nhân viên về điều kiện làm việc lên mức trung bình 4.0/5 trong khảo sát định kỳ, do Ban Quản lý cơ sở vật chất và phòng Nhân sự phối hợp thực hiện.
  5. Thúc đẩy mối quan hệ đồng nghiệp và giám sát tích cực: Tổ chức các hoạt động giao lưu, xây dựng văn hóa làm việc nhóm, đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý nhằm nâng cao sự gắn kết và hỗ trợ giữa các thành viên, giảm thiểu xung đột nội bộ trong vòng 1 năm, do phòng Nhân sự và Ban Lãnh đạo trực tiếp quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự tại các doanh nghiệp viễn thông: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả lao động và giữ chân nhân viên.
  2. Chuyên viên đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Áp dụng các giải pháp đào tạo, phát triển kỹ năng và lộ trình thăng tiến để tăng cường động lực và sự gắn bó của nhân viên.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Nhân sự: Tham khảo cơ sở lý luận, mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn trong ngành viễn thông tại Việt Nam.
  4. Các tổ chức tư vấn quản lý và phát triển tổ chức: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn xây dựng chiến lược nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao năng suất lao động cho khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ và viễn thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao quan trọng?
    Động lực làm việc là các yếu tố kích thích nhân viên nỗ lực và gắn bó với công việc. Nó quan trọng vì giúp tăng năng suất, giảm nghỉ việc và nâng cao hiệu quả tổ chức. Ví dụ, sự công nhận kịp thời có thể thúc đẩy nhân viên làm việc tích cực hơn.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại MobiFone 8?
    Sự công nhận được xác định là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi an toàn công việc có ảnh hưởng yếu nhất. Điều này phản ánh nhu cầu được ghi nhận và đánh giá cao của nhân viên trong môi trường cạnh tranh.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính qua thảo luận nhóm và nghiên cứu định lượng qua khảo sát trực tuyến với 170 nhân viên, sử dụng phần mềm SPSS để phân tích độ tin cậy, nhân tố và hồi quy nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Làm thế nào để giảm tỷ lệ nghỉ việc tại doanh nghiệp?
    Cần cải thiện các yếu tố như lương thưởng, phúc lợi, cơ hội phát triển và môi trường làm việc. Ví dụ, điều chỉnh chính sách lương công bằng và tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng giúp giữ chân nhân viên giỏi.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao động lực làm việc hiệu quả nhất?
    Giải pháp tăng cường sự công nhận và khen thưởng được đánh giá là hiệu quả nhất, bởi nó trực tiếp tác động đến tâm lý và thái độ làm việc của nhân viên, đồng thời kết hợp với cải thiện lương thưởng và điều kiện làm việc để tạo động lực toàn diện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại MobiFone khu vực 8, trong đó sự công nhận là yếu tố quan trọng nhất.
  • Tỷ lệ nghỉ việc tăng cao và doanh thu giảm cho thấy sự cần thiết phải nâng cao động lực làm việc để giữ chân nhân viên và cải thiện hiệu quả kinh doanh.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 170 nhân viên đảm bảo tính khách quan và thực tiễn của kết quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện chính sách công nhận, lương thưởng, điều kiện làm việc, cơ hội phát triển và mối quan hệ nội bộ.
  • Giai đoạn áp dụng giải pháp từ 2019 đến 2021 nhằm nâng cao năng suất lao động và giảm tỷ lệ nghỉ việc, góp phần thực hiện thành công mục tiêu phát triển của MobiFone 8.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên viên nhân sự nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo động lực làm việc của nhân viên luôn được duy trì và phát triển.