Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học Việt Nam giai đoạn 2006-2020, việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học trở thành nhiệm vụ trọng tâm. Trường Đại học Thương mại, với quy mô đào tạo trên 20.000 sinh viên và cán bộ giảng viên, đã chuyển đổi sang phương thức đào tạo theo học chế tín chỉ từ năm học 2007-2008. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đổi mới và nâng cao chất lượng hoạt động phục vụ người dùng tin tại Trung tâm Thông tin Thư viện (TTTTTV) nhằm đáp ứng nhu cầu học tập, giảng dạy và nghiên cứu khoa học ngày càng đa dạng và phức tạp.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát, đánh giá thực trạng hoạt động phục vụ người dùng tin tại TTTTTV trường Đại học Thương mại từ năm 2007 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phục vụ. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Trung tâm Thông tin Thư viện và phạm vi thời gian từ khi trường áp dụng đào tạo theo tín chỉ đến hiện tại. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin, từ đó hỗ trợ trực tiếp cho công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học của nhà trường, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các thư viện đại học khác trong nước.

Theo số liệu khảo sát, Trung tâm hiện có gần 30.000 đầu sách với hơn 104.000 cuốn, phục vụ hơn 20.000 người dùng tin, trong đó sinh viên chiếm khoảng 85-90%. Nhu cầu tin của người dùng ngày càng tăng, đặc biệt là trong bối cảnh đào tạo theo tín chỉ đòi hỏi sự chủ động trong học tập và nghiên cứu. Do đó, việc nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin không chỉ là yêu cầu nội tại của Trung tâm mà còn là yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học thông tin - thư viện, tập trung vào ba khái niệm chính: người dùng tin, nhu cầu tin và hoạt động phục vụ người dùng tin.

  • Người dùng tin (NDT) được định nghĩa là đối tượng sử dụng các dịch vụ thư viện để thỏa mãn nhu cầu thông tin phục vụ học tập, giảng dạy và nghiên cứu. NDT vừa là khách hàng, vừa là người sản sinh ra thông tin mới, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống thông tin.
  • Nhu cầu tin (NCT) là đòi hỏi khách quan của con người đối với việc tiếp nhận và sử dụng thông tin nhằm duy trì và phát triển hoạt động sống và công việc. NCT phát sinh trong quá trình thực hiện các hoạt động khác nhau và là nguồn gốc tạo ra hoạt động thông tin.
  • Hoạt động phục vụ người dùng tin là quá trình thư viện cung cấp tài liệu, dịch vụ thông tin nhằm thúc đẩy, phát triển và thỏa mãn nhu cầu đọc và nghiên cứu của người dùng. Hoạt động này bao gồm phục vụ tại chỗ, phục vụ ngoài thư viện, tuyên truyền giới thiệu tài liệu và hỗ trợ tra cứu.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các tiêu chí đánh giá chất lượng hoạt động phục vụ người dùng tin dựa trên mức độ đáp ứng nhu cầu tin, mức độ lôi cuốn người dùng đến thư viện và mức độ khai thác nguồn lực thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng kết hợp với phương pháp thư viện học và thông tin học. Các phương pháp nghiên cứu cụ thể gồm:

  • Tổng hợp, phân tích tài liệu: Thu thập và phân tích các công trình nghiên cứu, sách chuyên khảo, bài báo liên quan đến công tác phục vụ người dùng tin và hoạt động thư viện đại học.
  • Quan sát thực tiễn: Theo dõi các hoạt động phục vụ người dùng tin tại Trung tâm Thông tin Thư viện trường Đại học Thương mại.
  • Điều tra xã hội học: Sử dụng phiếu hỏi và phỏng vấn trực tiếp với mẫu đại diện gồm 357 người dùng tin (tỷ lệ thu hồi 91,5%) bao gồm 21 cán bộ lãnh đạo, 60 giảng viên và 276 sinh viên chính quy. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu đại diện nhằm đảm bảo tính khách quan và đại diện cho các nhóm đối tượng chính.
  • Phân tích thống kê: Tổng hợp, phân tích số liệu thu thập được bằng phương pháp thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm để so sánh và đánh giá thực trạng.

Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2007 đến năm 2015, giai đoạn trường Đại học Thương mại chuyển đổi sang đào tạo theo học chế tín chỉ và Trung tâm Thông tin Thư viện bắt đầu đổi mới hoạt động phục vụ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn lực thông tin phong phú nhưng chưa cân đối: Trung tâm hiện có gần 30.000 đầu sách với hơn 104.000 cuốn, trong đó tài liệu tiếng Việt chiếm 92,4%, tài liệu tiếng Anh chiếm 17,1%, các ngôn ngữ khác chiếm tỷ lệ rất nhỏ. Tuy nhiên, nguồn lực thông tin điện tử còn hạn chế, với số lượng cơ sở dữ liệu ngoại văn và tài liệu điện tử ít, dẫn đến việc khai thác chưa hiệu quả.

  2. Đặc điểm và nhu cầu người dùng tin đa dạng: Sinh viên chiếm khoảng 85-90% người dùng tin, chủ yếu cần tài liệu phục vụ học tập như sách giáo trình, luận văn, tài liệu tham khảo. Giảng viên và cán bộ quản lý có nhu cầu cao về tài liệu chuyên sâu, báo tạp chí chuyên ngành và các đề tài nghiên cứu khoa học. Nhu cầu sử dụng tài liệu tiếng nước ngoài chủ yếu tập trung ở nhóm giảng viên, trong khi sinh viên chủ yếu sử dụng tài liệu tiếng Việt.

  3. Hoạt động phục vụ người dùng tin còn nhiều hạn chế: Trung tâm phục vụ theo giờ hành chính và có mở cửa buổi tối cho phòng đọc sinh viên. Việc quản lý bạn đọc và tài liệu được thực hiện qua phần mềm Ilib 6.0, tuy nhiên một số trang thiết bị đã cũ, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng tăng của người dùng. Các dịch vụ như cung cấp tài liệu tại chỗ, mượn trả, hỏi đáp thông tin được duy trì nhưng chưa đa dạng và hiện đại.

  4. Chất lượng phục vụ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đào tạo và nghiên cứu: Hoạt động phục vụ người dùng tin được đánh giá là thước đo chất lượng của thư viện. Qua khảo sát, 78% người dùng đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ ở mức trung bình đến tốt, tuy nhiên vẫn còn khoảng 22% phản ánh chưa hài lòng về mức độ đáp ứng nhu cầu tin và cơ sở vật chất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế trong hoạt động phục vụ người dùng tin chủ yếu do nguồn lực thông tin điện tử còn nghèo nàn, cơ sở vật chất chưa đồng bộ và đội ngũ cán bộ phục vụ chưa được đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều thư viện đại học tại Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi đào tạo theo tín chỉ.

Việc tập trung phát triển nguồn lực thông tin truyền thống vẫn chiếm ưu thế, trong khi xu hướng thư viện hiện đại đòi hỏi phải tăng cường tài nguyên số và dịch vụ trực tuyến để đáp ứng nhu cầu người dùng ngày càng đa dạng và linh hoạt. Biểu đồ lượt người dùng tin và vòng quay tài liệu cho thấy sự gia tăng về số lượng người dùng nhưng chưa tương xứng với sự phát triển của dịch vụ và cơ sở vật chất.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của hoạt động phục vụ người dùng tin trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc đổi mới phương thức phục vụ, đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao trình độ đội ngũ cán bộ thư viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa hình thức phục vụ người dùng tin: Trung tâm cần phát triển các dịch vụ thông tin điện tử, mở rộng truy cập cơ sở dữ liệu trực tuyến, cung cấp dịch vụ tham khảo ảo và hỗ trợ tra cứu từ xa nhằm tăng cường khả năng tiếp cận thông tin cho người dùng. Mục tiêu đạt được trong vòng 2 năm, do Trung tâm Thông tin Thư viện phối hợp với phòng Công nghệ thông tin thực hiện.

  2. Nâng cao trình độ đội ngũ cán bộ phục vụ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin, kỹ năng phục vụ khách hàng và quản lý nguồn lực thông tin hiện đại cho cán bộ thư viện. Đề xuất thực hiện hàng năm, nhằm cải thiện chất lượng phục vụ và đáp ứng yêu cầu đổi mới.

  3. Tăng cường công tác đào tạo người dùng tin: Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng tìm kiếm, khai thác tài liệu và sử dụng các dịch vụ thư viện cho sinh viên và giảng viên, giúp họ chủ động hơn trong học tập và nghiên cứu. Thời gian triển khai trong 1 năm, phối hợp với các khoa và phòng Đào tạo.

  4. Phát triển và cân đối nguồn lực thông tin: Đầu tư bổ sung tài liệu điện tử, đặc biệt là các cơ sở dữ liệu chuyên ngành kinh tế, quản trị và thương mại, đồng thời duy trì cập nhật tài liệu truyền thống. Mục tiêu nâng tỷ lệ tài liệu điện tử lên ít nhất 30% tổng nguồn lực trong 3 năm tới.

  5. Cải thiện cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ: Nâng cấp trang thiết bị, mở rộng không gian đọc, cải thiện hệ thống điều hòa, ánh sáng và thiết bị hỗ trợ người dùng. Đầu tư hệ thống máy tính, mạng Internet tốc độ cao và phần mềm quản lý thư viện hiện đại. Kế hoạch thực hiện trong 2 năm, do Ban Giám hiệu và Trung tâm phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ người dùng tin, từ đó xây dựng chiến lược phát triển thư viện phù hợp với xu hướng đổi mới đào tạo theo tín chỉ.

  2. Giảng viên và cán bộ nghiên cứu: Hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm sử dụng tài liệu, từ đó khai thác hiệu quả nguồn lực thông tin phục vụ giảng dạy và nghiên cứu khoa học.

  3. Sinh viên đại học: Nắm bắt các dịch vụ và nguồn tài liệu tại thư viện, nâng cao kỹ năng tự học, tự nghiên cứu thông qua việc sử dụng hiệu quả các sản phẩm và dịch vụ thông tin.

  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và đào tạo: Tham khảo các giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin trong thư viện đại học, góp phần hoàn thiện chính sách phát triển giáo dục đại học và thư viện hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động phục vụ người dùng tin là gì?
    Hoạt động phục vụ người dùng tin là quá trình thư viện cung cấp tài liệu và dịch vụ thông tin nhằm thỏa mãn nhu cầu học tập, giảng dạy và nghiên cứu của người dùng. Ví dụ, cung cấp sách giáo trình, hỗ trợ tra cứu cơ sở dữ liệu trực tuyến.

  2. Tại sao cần nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin?
    Chất lượng phục vụ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập và nghiên cứu. Nếu phục vụ tốt, người dùng sẽ tiếp cận thông tin nhanh chóng, đầy đủ, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động phục vụ người dùng tin?
    Bao gồm nguồn lực thông tin, trình độ cán bộ thư viện, cơ sở vật chất kỹ thuật và bộ máy tra cứu. Ví dụ, nguồn tài liệu phong phú và cán bộ có kỹ năng sẽ nâng cao hiệu quả phục vụ.

  4. Làm thế nào để phát triển nguồn lực thông tin điện tử?
    Cần đầu tư mua các cơ sở dữ liệu chuyên ngành, xây dựng kho tài liệu số, đào tạo người dùng và cán bộ về kỹ năng sử dụng tài liệu điện tử. Ví dụ, cung cấp truy cập cơ sở dữ liệu kinh tế trực tuyến cho giảng viên và sinh viên.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp điều tra xã hội học với mẫu đại diện gồm cán bộ lãnh đạo, giảng viên và sinh viên, kết hợp phân tích tài liệu và quan sát thực tiễn để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết luận

  • Hoạt động phục vụ người dùng tin tại Trung tâm Thông tin Thư viện trường Đại học Thương mại đóng vai trò trung tâm, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.
  • Nguồn lực thông tin truyền thống phong phú nhưng nguồn lực thông tin điện tử còn hạn chế, cần được đầu tư phát triển.
  • Đặc điểm và nhu cầu người dùng tin đa dạng, đòi hỏi phương thức phục vụ linh hoạt, đa dạng và hiện đại hơn.
  • Cơ sở vật chất và trình độ đội ngũ cán bộ phục vụ cần được nâng cấp để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người dùng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đa dạng hóa dịch vụ, nâng cao trình độ cán bộ, phát triển nguồn lực thông tin và cải thiện cơ sở vật chất, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ trong vòng 2-3 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để đảm bảo hoạt động phục vụ người dùng tin ngày càng hiệu quả và phù hợp với xu thế phát triển giáo dục đại học hiện đại.