Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kỷ nguyên số và sự phát triển mạnh mẽ của Internet, hoạt động truyền thông đóng vai trò then chốt trong việc kết nối, cung cấp thông tin và định hướng dư luận xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các đơn vị giáo dục đại học, truyền thông không chỉ giúp quảng bá hình ảnh mà còn nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu và phục vụ cộng đồng. Trung tâm Thư viện và Tri thức số, Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-LIC) là một trong những đơn vị tiên phong trong việc đổi mới hoạt động truyền thông nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của hơn 60.000 người dùng tin, bao gồm cán bộ, giảng viên, nhà nghiên cứu và sinh viên.

Nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao chất lượng hoạt động truyền thông tại VNU-LIC trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2024. Mục tiêu cụ thể là đánh giá thực trạng truyền thông, áp dụng mô hình đổi mới và đề xuất giải pháp nhằm tăng hiệu quả truyền thông trên các kênh như website, mạng xã hội, pano quảng cáo và sự kiện. Qua đó, nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của truyền thông trong phát triển thư viện số, đồng thời tạo cơ sở khoa học để nhân rộng mô hình đổi mới này tại các thư viện đại học khác trên toàn quốc.

Việc nâng cao chất lượng truyền thông tại VNU-LIC không chỉ giúp tăng cường tương tác với người dùng tin mà còn thúc đẩy sự phát triển tri thức số, hỗ trợ công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học. Các chỉ số như lượt theo dõi Facebook đạt 34.000 người, lượt tương tác trên YouTube tuy còn hạn chế với 573 người theo dõi, và hơn 215.000 lượt thích trên Instagram của các chiến dịch truyền thông tương tự cho thấy tiềm năng phát triển lớn của hoạt động truyền thông số trong môi trường đại học hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba mô hình truyền thông cơ bản:

  • Mô hình tuyên tính (Shannon & Weaver, 1949): Truyền thông là quá trình một chiều từ người gửi đến người nhận qua kênh truyền tải, nhấn mạnh tính chính xác trong mã hóa và giải mã thông điệp.
  • Mô hình tương tác (Schramm, 1954): Truyền thông là quá trình hai chiều, có phản hồi giữa người gửi và người nhận, phụ thuộc vào kinh nghiệm và hiểu biết chung.
  • Mô hình giao tiếp (Barnlund, 1970): Truyền thông là quá trình liên tục, đa chiều, chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh xã hội và văn hóa, nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa các bên tham gia.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như: hoạt động truyền thông, truyền thông đại chúng, truyền thông xã hội, truyền thông tổ chức, và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng truyền thông như nội dung thông điệp, kênh truyền tải, đối tượng nhận tin, môi trường truyền thông và yếu tố kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp:

  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện với lãnh đạo Trung tâm Thư viện và Tri thức số để thu thập quan điểm về hiệu quả và thách thức trong hoạt động truyền thông.
  • Điều tra bằng bảng hỏi: Khảo sát 215 người dùng tin gồm cán bộ, giảng viên, nhà nghiên cứu và sinh viên đang sử dụng dịch vụ tại VNU-LIC nhằm đánh giá mức độ hài lòng và nhu cầu truyền thông.
  • Phân tích thống kê: Sử dụng các công cụ thống kê mô tả và so sánh để xử lý dữ liệu thu thập được, từ đó rút ra các kết luận về thực trạng và hiệu quả truyền thông.
  • Thực nghiệm áp dụng mô hình đổi mới: Triển khai các giải pháp truyền thông mới trong 6 tháng (3/2024 - 9/2024) để đánh giá tác động thực tế.

Cỡ mẫu 215 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng chính của Trung tâm. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích tần suất, tỷ lệ phần trăm, và so sánh mức độ hài lòng trước và sau khi áp dụng đổi mới truyền thông.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng kênh truyền thông: VNU-LIC đã phát triển nhiều kênh truyền thông như website, Facebook (34.000 lượt theo dõi), YouTube (573 lượt theo dõi), pano quảng cáo và tờ rơi. Website được cập nhật thường xuyên với nhiều tính năng hỗ trợ người dùng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy cập tài nguyên tri thức.

  2. Chất lượng sản phẩm truyền thông truyền thống còn hạn chế: Các sản phẩm truyền thông như tờ rơi và pano quảng cáo chưa đạt chất lượng thẩm mỹ cao, chủ yếu tập trung cung cấp thông tin đầy đủ nhưng chưa hấp dẫn về mặt thị giác. Chi phí cho pano quảng cáo lớn trong khi thời gian sử dụng ngắn (1-2 tháng), gây lãng phí nguồn lực.

  3. Hiệu quả tương tác trên mạng xã hội còn thấp: Mặc dù Facebook có lượng người theo dõi lớn, lượt tương tác trung bình chỉ khoảng 40-60 lượt thích mỗi bài đăng, còn YouTube có lượng người theo dõi hạn chế. Điều này cho thấy cần nâng cao chất lượng nội dung và chiến lược thu hút người xem.

  4. Tương tác với người dùng chưa tối ưu: Các hình thức truyền thông truyền thống như tờ rơi và pano quảng cáo khó tiếp cận toàn bộ người dùng tiềm năng, thiếu tính tương tác và khó đo lường hiệu quả. Trong khi đó, các nền tảng số chưa khai thác hết tiềm năng tương tác hai chiều.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ cả yếu tố chủ quan và khách quan. Về chủ quan, đội ngũ thiết kế truyền thông chưa có chuyên môn sâu về thiết kế đồ họa và quản trị nội dung số, dẫn đến sản phẩm truyền thông chưa hấp dẫn và hiệu quả chưa cao. Về khách quan, nguồn lực tài chính và nhân sự còn hạn chế, đồng thời việc quản lý và điều chỉnh thông điệp trên các kênh truyền thông số chưa linh hoạt, gây khó khăn trong việc duy trì tương tác liên tục với người dùng.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành thư viện số và truyền thông đại học, kết quả này phù hợp với xu hướng chung khi nhiều thư viện đại học tại Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi số và đổi mới truyền thông nhưng vẫn gặp nhiều thách thức về nguồn lực và kỹ năng. Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại, đào tạo nhân sự và xây dựng chiến lược truyền thông bài bản được xem là giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện lượt theo dõi và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội, bảng so sánh chi phí và hiệu quả của pano quảng cáo, cũng như biểu đồ tròn phân bố mức độ hài lòng của người dùng về các kênh truyền thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng nhân sự truyền thông: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng thiết kế đồ họa, quản trị nội dung số và kỹ năng giao tiếp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm truyền thông. Mục tiêu tăng 30% năng lực chuyên môn trong vòng 6 tháng, do Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  2. Đổi mới chiến lược nội dung truyền thông: Chuyển hướng từ tập trung số lượng sang chú trọng chất lượng nội dung, phát triển các nội dung trẻ hóa, đa dạng và phù hợp với từng nhóm đối tượng người dùng. Mở rộng tương tác với các đơn vị trong ĐHQGHN để tăng phạm vi tiếp cận. Thực hiện trong 3 tháng đầu năm 2024, do Phòng Truyền thông Tri thức chủ trì.

  3. Tối ưu hóa kênh truyền thông số: Đầu tư nâng cấp website và các nền tảng mạng xã hội, tăng cường tính tương tác, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Đẩy mạnh quảng bá qua các kênh số để tăng lượt tương tác lên ít nhất 50% trong 6 tháng. Phòng Công nghệ và Phòng Truyền thông phối hợp thực hiện.

  4. Tái cấu trúc và nâng cao hiệu quả truyền thông truyền thống: Thiết kế lại các sản phẩm tờ rơi, pano quảng cáo với tiêu chuẩn thẩm mỹ cao hơn, đồng thời tối ưu chi phí và thời gian sử dụng. Áp dụng các giải pháp sáng tạo như pano kỹ thuật số để giảm chi phí dài hạn. Thực hiện trong quý II năm 2024, do Phòng Phát triển Tài nguyên Tri thức và Phòng Truyền thông phối hợp.

  5. Tăng cường tương tác và phản hồi từ người dùng: Xây dựng hệ thống thu thập ý kiến phản hồi trực tuyến và offline để điều chỉnh kịp thời nội dung và hình thức truyền thông. Mục tiêu đạt tỷ lệ phản hồi trên 20% người dùng trong vòng 6 tháng. Phòng Dịch vụ Tri thức tổng hợp và Phòng Truyền thông thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý thư viện đại học: Giúp hiểu rõ về vai trò và tầm quan trọng của truyền thông trong phát triển thư viện số, từ đó xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả.

  2. Nhân viên truyền thông và marketing trong lĩnh vực giáo dục: Cung cấp kiến thức về mô hình truyền thông đổi mới, kỹ năng quản trị nội dung và phương pháp đánh giá hiệu quả truyền thông.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Báo chí, Truyền thông: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết truyền thông trong môi trường thư viện đại học, đồng thời cung cấp case study cụ thể về VNU-LIC.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia phát triển thư viện số: Hỗ trợ nghiên cứu sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng truyền thông và các giải pháp đổi mới phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao truyền thông lại quan trọng đối với thư viện đại học?
    Truyền thông giúp thư viện quảng bá tài nguyên, dịch vụ, tăng cường tương tác với người dùng và nâng cao hiệu quả phục vụ đào tạo, nghiên cứu. Ví dụ, chiến dịch #Instanovels của Thư viện Công cộng New York đã tăng 68% người theo dõi trên Instagram trong 4 tháng.

  2. Các kênh truyền thông nào hiệu quả nhất cho thư viện số?
    Website và mạng xã hội như Facebook, YouTube là kênh chính, cung cấp khả năng tiếp cận rộng và tương tác cao. Tuy nhiên, truyền thông truyền thống như tờ rơi và pano vẫn có vai trò trong các sự kiện đặc thù.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động truyền thông?
    Có thể sử dụng các chỉ số như lượt theo dõi, tương tác, phản hồi người dùng, chi phí trên mỗi lượt tiếp cận và khảo sát mức độ hài lòng. Ví dụ, lượt tương tác trung bình trên Facebook của VNU-LIC là 40-60 lượt thích mỗi bài.

  4. Những thách thức lớn nhất khi đổi mới truyền thông tại thư viện là gì?
    Bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân sự chưa chuyên môn cao, khó khăn trong quản lý nội dung số và duy trì tương tác liên tục với người dùng.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao chất lượng sản phẩm truyền thông truyền thống?
    Đào tạo chuyên môn thiết kế đồ họa, áp dụng công nghệ pano kỹ thuật số, tối ưu chi phí và thời gian sử dụng, đồng thời kết hợp với truyền thông số để tăng hiệu quả lan tỏa.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng truyền thông tại Trung tâm Thư viện và Tri thức số, ĐHQGHN, chỉ ra ưu điểm về đa dạng kênh và đầu tư công nghệ, đồng thời nhận diện các hạn chế về chất lượng sản phẩm truyền thống và tương tác mạng xã hội.
  • Áp dụng mô hình truyền thông tương tác và giao tiếp giúp nâng cao hiệu quả truyền thông, phù hợp với bối cảnh số hóa và nhu cầu đa dạng của người dùng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như đào tạo nhân sự, đổi mới nội dung, tối ưu kênh truyền thông số và truyền thống, tăng cường tương tác người dùng nhằm nâng cao chất lượng hoạt động truyền thông.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, làm cơ sở để nhân rộng mô hình đổi mới truyền thông tại các thư viện đại học khác trong nước.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá định kỳ hiệu quả và điều chỉnh chiến lược truyền thông phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ và nhu cầu người dùng.

Hành động ngay: Các đơn vị thư viện đại học và tổ chức giáo dục nên áp dụng các giải pháp đổi mới truyền thông được đề xuất để nâng cao hiệu quả phục vụ và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.