Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường mở và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, chất lượng sản phẩm trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Công ty TNHH Nguyên Liệu Thức Ăn Chăn Nuôi CJ Việt Nam (CJ FIV) là một trong những doanh nghiệp chú trọng đến việc đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, đặc biệt là sản phẩm Soytide (bột đậu nành lên men). Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2021 nhằm phân tích thực trạng quản trị chất lượng sản phẩm tại CJ FIV, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản trị chất lượng trong giai đoạn 2022-2024.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm làm rõ cơ sở lý luận về quản trị chất lượng, đánh giá thực trạng chất lượng sản phẩm Soytide tại CJ FIV, chỉ ra những tồn tại và nguyên nhân, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm phù hợp với nguồn lực hiện có của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại nhà máy CJ FIV, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo nội bộ, khảo sát ý kiến lãnh đạo và nhân viên, cùng các số liệu về sản lượng và tỷ lệ sản phẩm lỗi.

Việc hoàn thiện quản trị chất lượng sản phẩm không chỉ giúp CJ FIV nâng cao vị thế cạnh tranh trong nước và xuất khẩu mà còn góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất, giảm thiểu tỷ lệ sản phẩm lỗi (hiện khoảng 2-3% trong các khâu sản xuất), đồng thời tăng sự hài lòng của khách hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, góp phần phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong ngành thức ăn chăn nuôi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chất lượng hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản trị chất lượng toàn diện (TQM): Nhấn mạnh sự tham gia của toàn bộ nhân viên, cải tiến liên tục và định hướng khách hàng nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Chu trình Deming (PDCA): Bao gồm bốn bước Lập kế hoạch (Plan), Thực hiện (Do), Kiểm tra (Check), và Hành động (Act), được áp dụng để cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm.
  • Tiêu chuẩn ISO 9001:2015: Hệ thống quản lý chất lượng quốc tế với 7 nguyên tắc cơ bản như định hướng khách hàng, lãnh đạo, cải tiến liên tục, và quản lý theo quá trình.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chất lượng sản phẩm (bao gồm phần cứng và phần mềm), quản trị chất lượng (hoạch định, kiểm soát, đảm bảo và cải tiến chất lượng), các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm (4M-1I: Con người, Phương pháp, Máy móc, Nguyên liệu, Môi trường), và các công cụ cải tiến chất lượng như 5S, công cụ thống kê và nhóm chất lượng (QCC).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo sản xuất, kiểm soát chất lượng của CJ FIV giai đoạn 2018-2021; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát ý kiến lãnh đạo, trưởng phòng và nhân viên bằng bảng hỏi thang đo Likert 5 bậc; phỏng vấn trực tiếp để làm rõ các vấn đề quản trị chất lượng.
  • Cỡ mẫu: Khoảng 50 cán bộ, nhân viên thuộc các phòng ban chức năng và lãnh đạo công ty tham gia khảo sát và phỏng vấn.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào những người có liên quan trực tiếp đến hoạt động quản trị chất lượng.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu, tính toán độ trung bình, độ lệch chuẩn, phân tích mức độ tác động của các yếu tố quản trị chất lượng. Kết hợp phân tích nội dung phỏng vấn và đánh giá chuyên gia để bổ sung, làm rõ các kết quả định lượng.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2022, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong quý đầu năm 2023.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu đề tài, giúp đánh giá toàn diện thực trạng quản trị chất lượng sản phẩm Soytide tại CJ FIV.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015
    CJ FIV đã xây dựng và vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, góp phần giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi từ khoảng 5% năm 2018 xuống còn 2,5% năm 2021. Đánh giá của chuyên gia cho thấy mức độ cam kết của lãnh đạo đạt trung bình 4,2/5, thể hiện sự quyết tâm trong việc nâng cao chất lượng.

  2. Tồn tại trong hệ thống tài liệu và quy trình
    Khoảng 30% nhân viên phản ánh hệ thống tài liệu chưa đầy đủ và chưa được cập nhật kịp thời, gây khó khăn trong việc thực hiện quy trình kiểm soát chất lượng. Quy trình xây dựng và triển khai mục tiêu chất lượng còn thiếu sự đồng bộ, dẫn đến hiệu quả chưa cao trong một số khâu sản xuất.

  3. Nguồn nhân lực và văn hóa chất lượng
    Đánh giá mức độ hài lòng về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực đạt 3,8/5, cho thấy cần cải thiện kỹ năng và nhận thức về quản trị chất lượng cho cán bộ công nhân viên. Văn hóa chất lượng chưa được xây dựng sâu rộng, chỉ khoảng 60% nhân viên tham gia tích cực vào các hoạt động cải tiến chất lượng.

  4. Mối quan hệ với nhà cung ứng và khách hàng
    Công ty duy trì mối quan hệ hợp tác cùng có lợi với các nhà cung ứng chính, đảm bảo nguyên liệu đầu vào đạt yêu cầu kỹ thuật. Tuy nhiên, tỷ lệ khiếu nại về chất lượng sản phẩm vẫn chiếm khoảng 1,5% tổng sản lượng, chủ yếu liên quan đến dịch vụ giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 đã mang lại những cải thiện rõ rệt về chất lượng sản phẩm Soytide tại CJ FIV, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về tác động tích cực của ISO 9001 đến hiệu quả sản xuất và sự hài lòng khách hàng. Tuy nhiên, tồn tại về hệ thống tài liệu và quy trình cho thấy công ty cần tăng cường cập nhật và chuẩn hóa các quy trình quản lý để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả.

Nguồn nhân lực và văn hóa chất lượng là yếu tố then chốt nhưng hiện còn hạn chế, tương tự như các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng sự tham gia và nhận thức của nhân viên ảnh hưởng lớn đến thành công của hệ thống quản lý chất lượng. Việc xây dựng văn hóa chất lượng cần được lãnh đạo chú trọng hơn, tạo động lực và môi trường làm việc tích cực.

Mối quan hệ với nhà cung ứng và khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị chất lượng sản phẩm. Tỷ lệ khiếu nại còn tồn tại phản ánh nhu cầu cải tiến dịch vụ giao hàng và chăm sóc khách hàng, điều này cần được ưu tiên trong các giải pháp đề xuất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sản phẩm lỗi theo năm, bảng đánh giá mức độ hài lòng nhân viên và biểu đồ phân tích nguyên nhân khiếu nại để minh họa rõ nét các vấn đề và tiến triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống tài liệu và quy trình quản lý chất lượng

    • Xây dựng và cập nhật đầy đủ các tài liệu, quy trình theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.
    • Thiết lập quy trình kiểm soát tài liệu chặt chẽ, đảm bảo tính nhất quán và dễ tiếp cận cho nhân viên.
    • Thời gian thực hiện: trong năm 2023.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng phối hợp với các phòng ban liên quan.
  2. Nâng cao năng lực và nhận thức nguồn nhân lực về quản trị chất lượng

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý chất lượng, kỹ thuật kiểm soát chất lượng và công cụ cải tiến.
    • Xây dựng chương trình truyền thông nội bộ về văn hóa chất lượng, khuyến khích sự tham gia của toàn bộ nhân viên.
    • Thời gian thực hiện: từ quý II/2023 đến hết năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Quản lý chất lượng.
  3. Tăng cường hoạt động đánh giá nội bộ và cải tiến liên tục

    • Thiết lập kế hoạch đánh giá nội bộ định kỳ, tập trung vào các khâu có tỷ lệ lỗi cao.
    • Áp dụng các công cụ thống kê và nhóm chất lượng (QCC) để phát hiện và giải quyết vấn đề kịp thời.
    • Thời gian thực hiện: liên tục từ năm 2023.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý chất lượng và các nhóm chất lượng.
  4. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung ứng và dịch vụ khách hàng

    • Xây dựng hệ thống đánh giá và lựa chọn nhà cung ứng dựa trên tiêu chí chất lượng và thời gian giao hàng.
    • Nâng cao chất lượng dịch vụ giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng, thiết lập kênh phản hồi nhanh chóng và hiệu quả.
    • Thời gian thực hiện: trong năm 2023-2024.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Mua hàng và Phòng Kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao của các doanh nghiệp sản xuất

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của quản trị chất lượng trong nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 để cải tiến hệ thống quản lý nội bộ.
  2. Chuyên viên và cán bộ quản lý chất lượng

    • Lợi ích: Nắm bắt các công cụ, phương pháp cải tiến chất lượng thực tiễn và cách thức triển khai hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm, tổ chức đánh giá nội bộ.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Công nghệ thực phẩm

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản trị chất lượng sản phẩm trong ngành thức ăn chăn nuôi.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý chất lượng và cải tiến sản phẩm.
  4. Các nhà cung ứng nguyên liệu và đối tác kinh doanh

    • Lợi ích: Hiểu rõ yêu cầu chất lượng và quy trình hợp tác cùng có lợi trong chuỗi cung ứng.
    • Use case: Nâng cao năng lực cung ứng, phối hợp cải tiến chất lượng sản phẩm đầu vào.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị chất lượng sản phẩm là gì và tại sao quan trọng?
    Quản trị chất lượng sản phẩm là tập hợp các hoạt động nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và nhu cầu khách hàng. Nó giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, giảm chi phí do lỗi sản phẩm và tăng sự hài lòng của khách hàng, từ đó cải thiện vị thế cạnh tranh trên thị trường.

  2. ISO 9001:2015 có vai trò như thế nào trong quản trị chất lượng?
    ISO 9001:2015 cung cấp khung hệ thống quản lý chất lượng chuẩn hóa, giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro, cải tiến quy trình và đảm bảo sản phẩm ổn định về chất lượng. Việc áp dụng tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo niềm tin với khách hàng.

  3. Những khó khăn thường gặp khi triển khai hệ thống quản lý chất lượng là gì?
    Khó khăn phổ biến gồm thiếu sự cam kết của lãnh đạo, nhận thức chưa đầy đủ của nhân viên, hệ thống tài liệu chưa hoàn chỉnh và thiếu nguồn lực tài chính, nhân sự. Việc thay đổi văn hóa tổ chức cũng là thách thức lớn trong quá trình áp dụng.

  4. Làm thế nào để xây dựng văn hóa chất lượng trong doanh nghiệp?
    Văn hóa chất lượng được xây dựng qua việc đào tạo liên tục, truyền thông nội bộ, khuyến khích sự tham gia của nhân viên và lãnh đạo làm gương. Các chính sách khen thưởng và nhóm chất lượng cũng góp phần tạo động lực và nâng cao ý thức về chất lượng.

  5. Các công cụ cải tiến chất lượng nào được áp dụng hiệu quả tại CJ FIV?
    CJ FIV áp dụng chu trình Deming (PDCA), công cụ thống kê như biểu đồ Pareto, biểu đồ kiểm soát, và hoạt động 5S để nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhóm chất lượng (QCC) cũng được thành lập nhằm phát hiện và giải quyết các vấn đề chất lượng kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản trị chất lượng sản phẩm Soytide tại CJ FIV trong giai đoạn 2018-2021, chỉ ra những kết quả tích cực và tồn tại cần khắc phục.
  • Việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 đã góp phần giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi từ 5% xuống còn 2,5%, nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
  • Các tồn tại chính gồm hệ thống tài liệu chưa hoàn chỉnh, nhận thức và văn hóa chất lượng chưa sâu rộng, cùng một số hạn chế trong dịch vụ giao hàng và hỗ trợ khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống tài liệu, nâng cao năng lực nhân sự, tăng cường đánh giá nội bộ và cải thiện mối quan hệ với nhà cung ứng, khách hàng trong giai đoạn 2022-2024.
  • Khuyến nghị CJ FIV tiếp tục duy trì cải tiến liên tục, phát huy vai trò lãnh đạo và xây dựng văn hóa chất lượng để nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các sản phẩm khác của công ty.

Call-to-action: Các doanh nghiệp trong ngành thức ăn chăn nuôi và các lĩnh vực sản xuất nên tham khảo và áp dụng các nguyên tắc quản trị chất lượng hiện đại để nâng cao hiệu quả sản xuất và sự hài lòng khách hàng.