Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam sau hơn 30 năm đổi mới, ngành y tế đã có những bước tiến vượt bậc trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe nhân dân. Theo Tổng cục Thống kê (2017), hiện có khoảng 12.769 cơ sở y tế trên toàn quốc, trong đó 80% số thôn bản có nhân viên y tế hoạt động và gần 2/3 xã đạt chuẩn quốc gia về y tế. Tuy nhiên, ngành y tế vẫn đối mặt với nhiều thách thức như quá tải bệnh viện, mâu thuẫn trong quan hệ giữa người bệnh và nhân viên y tế, cũng như các vấn đề về bảo hiểm y tế và dịch bệnh.

Trong bối cảnh đó, công tác xã hội trong bệnh viện được xem là một giải pháp quan trọng nhằm hỗ trợ người bệnh, người nhà người bệnh và nhân viên y tế giải quyết các vấn đề xã hội và tâm lý liên quan đến quá trình khám chữa bệnh. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng mô hình công tác xã hội tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động công tác xã hội trong bệnh viện. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2019, tập trung tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ – một bệnh viện hạng I với quy mô 1.800 giường bệnh và hơn 1.400 cán bộ viên chức.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giảm tải áp lực cho đội ngũ y tế, đồng thời cải thiện mối quan hệ giữa người bệnh và nhân viên y tế, góp phần xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn diện và bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng hai lý thuyết chính để phân tích và xây dựng mô hình công tác xã hội trong bệnh viện:

  • Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Thang nhu cầu gồm năm cấp độ từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu phát huy bản ngã. Lý thuyết này giúp xác định các nhu cầu thiết yếu của người bệnh trong quá trình điều trị, từ nhu cầu ăn uống, an toàn, quan hệ xã hội đến nhu cầu được tôn trọng và phát triển bản thân.

  • Lý thuyết hệ thống sinh thái: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân và môi trường sống, bao gồm các cấp độ vi mô, trung mô, ngoại vi và vĩ mô. Lý thuyết này giúp hiểu rõ tác động của môi trường xã hội, chính sách và các yếu tố bên ngoài đến sức khỏe và quá trình phục hồi của người bệnh.

Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên các khái niệm chuyên ngành về công tác xã hội trong bệnh viện, mô hình tổ chức công tác xã hội, các yếu tố ảnh hưởng như nhân lực, cơ sở vật chất và kinh phí, cũng như hệ thống chính sách pháp luật liên quan như Quyết định số 32/2010/QĐ-TTg và Quyết định số 2514/QĐ-BYT của Bộ Y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ trong 5 tháng (1/2019 – 5/2019), bao gồm dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn sâu 9 đối tượng (lãnh đạo bệnh viện, nhân viên công tác xã hội, người bệnh và người nhà) và khảo sát bảng hỏi với khoảng 70 người bệnh. Dữ liệu thứ cấp gồm tài liệu, văn bản pháp luật, báo cáo ngành y tế.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định tính được phân tích bằng phương pháp phân tích nội dung, so sánh và tổng hợp thông tin từ phỏng vấn sâu và tài liệu. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm thống kê với các chỉ số tần suất, tỷ lệ phần trăm, so sánh nhóm.

  • Lựa chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên từ khoảng 1.300 lượt người bệnh đến khám mỗi ngày tại bệnh viện, với sai số cho phép 10% và độ tin cậy 90%.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 10/2018 chuẩn bị công cụ nghiên cứu, thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 5/2019, xử lý và phân tích dữ liệu trong tháng 6/2019.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu đánh giá thực trạng và đề xuất mô hình công tác xã hội trong bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức công tác xã hội còn hạn chế: Tổ công tác xã hội trực thuộc Phòng Marketing & Truyền thông với 5 cán bộ, trong đó chỉ 2 người có trình độ chuyên môn về công tác xã hội. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động do thiếu nhân lực chuyên trách và năng lực chuyên môn chưa đồng đều.

  2. Mối quan hệ giữa người bệnh và nhân viên y tế: Khoảng 10% người bệnh đánh giá mối quan hệ tốt, 58,6% cho là bình thường, nhưng vẫn có 12,9% phản ánh mối quan hệ xấu. Giao tiếp ứng xử chưa đồng đều, gây áp lực tâm lý cho người bệnh và ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc.

  3. Hoạt động hỗ trợ vật chất và tinh thần: Tổ công tác xã hội đã vận động được gần 5 tỷ đồng hỗ trợ người bệnh có hoàn cảnh khó khăn, duy trì ngân hàng suất ăn từ thiện và hòm từ thiện. Tuy nhiên, mức độ thỏa mãn của người bệnh về các dịch vụ này chỉ đạt khoảng 70%, cho thấy còn nhiều hạn chế trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của người bệnh.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến mô hình công tác xã hội: Nhân viên công tác xã hội thiếu kỹ năng chuyên sâu và kinh phí hạn chế là những rào cản lớn nhất. Cơ sở vật chất chưa được đầu tư đầy đủ, trong khi đó người bệnh và người nhà chưa hoàn toàn tin tưởng và phối hợp hiệu quả với nhân viên công tác xã hội.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình công tác xã hội tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ đang trong giai đoạn phát triển ban đầu với nhiều tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức. Việc tổ chức công tác xã hội chưa độc lập và thiếu nhân lực chuyên trách làm giảm hiệu quả hoạt động, tương tự với tình trạng chung của nhiều bệnh viện tuyến tỉnh tại Việt Nam.

Mối quan hệ giữa người bệnh và nhân viên y tế có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chăm sóc sức khỏe, phù hợp với lý thuyết nhu cầu của Maslow về nhu cầu được tôn trọng và quan hệ xã hội. Việc cải thiện kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ của cán bộ y tế là cần thiết để nâng cao sự hài lòng của người bệnh.

Hoạt động vận động nguồn lực và hỗ trợ vật chất tuy đã đạt được kết quả nhất định nhưng cần được mở rộng và chuyên nghiệp hóa hơn nữa để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người bệnh, đặc biệt là các nhóm yếu thế.

Các yếu tố về nhân lực, cơ sở vật chất và kinh phí là những điểm nghẽn cần được giải quyết để mô hình công tác xã hội phát huy tối đa vai trò trong bệnh viện. So sánh với các mô hình công tác xã hội tại Mỹ và một số nước phát triển cho thấy sự cần thiết phải xây dựng mô hình độc lập, chuyên nghiệp và có sự phối hợp chặt chẽ với các phòng ban khác trong bệnh viện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ đánh giá mối quan hệ người bệnh – nhân viên y tế, bảng phân bố trình độ nhân viên công tác xã hội, biểu đồ mức độ hài lòng về các dịch vụ hỗ trợ xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng phòng công tác xã hội độc lập: Thành lập phòng công tác xã hội trực thuộc Ban Giám đốc bệnh viện với đội ngũ nhân viên chuyên trách, có trình độ chuyên môn về công tác xã hội. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện chủ trì.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn, vận động nguồn lực và quản lý dự án cho nhân viên công tác xã hội hiện có. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, phối hợp với các trường đại học và trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  3. Tăng cường vận động nguồn lực và quản lý tài chính: Xây dựng kế hoạch vận động tài trợ bài bản, minh bạch, mở rộng mạng lưới nhà hảo tâm và các tổ chức xã hội để tăng nguồn kinh phí hỗ trợ người bệnh khó khăn. Thực hiện liên tục, có báo cáo định kỳ 6 tháng.

  4. Cải thiện quy trình giao tiếp và chăm sóc người bệnh: Đào tạo toàn bộ cán bộ y tế về kỹ năng giao tiếp ứng xử, xây dựng quy trình chuẩn trong tiếp đón và hỗ trợ người bệnh, giảm thiểu mâu thuẫn và tăng sự hài lòng. Thời gian triển khai trong 9 tháng, do phòng nhân sự phối hợp phòng công tác xã hội thực hiện.

  5. Đầu tư cơ sở vật chất hỗ trợ công tác xã hội: Cải tạo không gian làm việc, trang bị thiết bị hỗ trợ tư vấn, truyền thông và quản lý hồ sơ người bệnh. Kế hoạch đầu tư trong 12 tháng, phối hợp với phòng kế hoạch tài chính.

Các giải pháp trên nhằm nâng cao hiệu quả mô hình công tác xã hội, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban chức năng: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của công tác xã hội trong bệnh viện, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và chăm sóc người bệnh.

  2. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ y tế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về mô hình công tác xã hội, kỹ năng giao tiếp, tư vấn và vận động nguồn lực, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và hiệu quả công việc.

  3. Các nhà hoạch định chính sách y tế và xã hội: Tham khảo để xây dựng chính sách phát triển công tác xã hội trong ngành y tế, hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế tài chính hỗ trợ hoạt động công tác xã hội.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành công tác xã hội, y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá về thực tiễn triển khai công tác xã hội trong bệnh viện tuyến tỉnh, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng nghiên cứu, thực hành nghề nghiệp.

Luận văn cũng phù hợp với các tổ chức phi chính phủ, các nhà tài trợ và cộng đồng quan tâm đến phát triển dịch vụ xã hội và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác xã hội trong bệnh viện là gì?
    Công tác xã hội trong bệnh viện là hoạt động hỗ trợ người bệnh, người nhà và nhân viên y tế giải quyết các vấn đề xã hội và tâm lý liên quan đến bệnh tật và quá trình khám chữa bệnh, nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe.

  2. Tại sao cần có mô hình công tác xã hội riêng trong bệnh viện?
    Mô hình công tác xã hội riêng giúp tổ chức hoạt động chuyên nghiệp, tập trung nguồn lực và kỹ năng phù hợp để giải quyết các vấn đề phức tạp của người bệnh, giảm tải cho nhân viên y tế và cải thiện mối quan hệ trong bệnh viện.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả công tác xã hội trong bệnh viện?
    Bao gồm năng lực và trình độ nhân viên công tác xã hội, cơ sở vật chất, kinh phí hoạt động, sự phối hợp giữa các phòng ban và sự tin tưởng, hợp tác của người bệnh và người nhà.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, tư vấn, vận động nguồn lực, đồng thời tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp và hỗ trợ từ lãnh đạo bệnh viện.

  5. Công tác xã hội có thể giúp gì cho người bệnh khó khăn?
    Công tác xã hội hỗ trợ người bệnh khó khăn về vật chất, tư vấn tâm lý, kết nối với các dịch vụ xã hội, vận động tài trợ và giúp họ tiếp cận các chính sách bảo hiểm y tế, từ đó giảm bớt gánh nặng chi phí và nâng cao chất lượng điều trị.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng mô hình công tác xã hội tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong tổ chức, nhân lực và hoạt động hỗ trợ người bệnh.
  • Áp dụng lý thuyết nhu cầu và hệ thống sinh thái giúp hiểu sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến công tác xã hội trong bệnh viện.
  • Kết quả nghiên cứu làm rõ vai trò quan trọng của công tác xã hội trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và cải thiện mối quan hệ giữa người bệnh và nhân viên y tế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về tổ chức, đào tạo, vận động nguồn lực và cải tiến quy trình nhằm hoàn thiện mô hình công tác xã hội tại bệnh viện.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả mô hình trên quy mô lớn hơn và trong các bệnh viện tuyến tỉnh khác.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và nhân viên y tế tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ nên phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao năng lực công tác xã hội để góp phần xây dựng môi trường khám chữa bệnh thân thiện, hiệu quả và bền vững.