I. Tổng Quan Về Mô Hình Cấu Trúc Rừng Định Hướng Hiện Nay
Thực tiễn kinh doanh rừng đòi hỏi duy trì vốn rừng ổn định, cấu trúc mong muốn. Đây là nguyên tắc quan trọng để rừng không suy thoái sau khai thác, mà còn phát triển liên tục. Trong giai đoạn hiện nay, các giải pháp kỹ thuật tác động vào rừng chủ yếu thuộc hai nhóm: phục hồi rừng và khai thác rừng. Việc đề xuất các mô hình cấu trúc rừng định hướng trở thành yêu cầu bức bách. Mô hình cấu trúc rừng định hướng đáp ứng vốn rừng ở trạng thái ổn định, cấu trúc hợp lý về hình thái và tổ thành, đảm bảo tái sinh phục hồi rừng. Mô hình này cho phép kinh doanh rừng với sản lượng ổn định, lâu dài và liên tục. Tuy nhiên, thiếu nghiên cứu, hướng dẫn và chuyển giao dẫn đến khai thác cạn kiệt tài nguyên rừng. Một số trường hợp khác, không khai thác rừng dù có thể khai thác một lượng nhất định mà vẫn duy trì được tính ổn định, khả năng tự phục hồi và phát huy tốt chức năng có lợi của rừng. Hạn chế này làm giảm động lực phát triển rừng, tăng nguy cơ phá rừng và chuyển đổi rừng thành các loại hình sử dụng đất khác. Hướng nghiên cứu đặt ra là xây dựng mô hình cấu trúc rừng định hướng cho rừng tự nhiên là rừng sản xuất, nhằm dẫn dắt các trạng thái rừng khác nhau ở thời điểm hiện tại đạt cấu trúc hợp lý hơn, đem lại lợi ích ổn định hơn về kinh tế và sinh thái. Đề tài “Đề xuất mô hình cấu trúc rừng định hướng tại một số tỉnh Bắc Trung Bộ và Tây Nguyên” ra đời từ đó.
1.1. Quan Niệm Về Rừng Tiêu Chuẩn và Sản Lượng Bền Vững
Thuật ngữ “Cấu trúc rừng định hướng” liên hệ mật thiết với các thuật ngữ về rừng tiêu chuẩn, sản lượng bền vững, rừng ổn định và rừng chuẩn. Trên thế giới, lý luận về rừng tiêu chuẩn đã được đề cập đến từ lâu. Trước thế kỷ 19, các nhà khoa học đã đưa ra học thuyết rừng tiêu chuẩn. Khi cấu trúc vốn rừng bảo đảm sản xuất liên tục trong những điều kiện kinh tế có lợi nhất thì vốn sản xuất được gọi là vốn chuẩn. Những đặc trưng về cấu trúc, số lượng của vốn chuẩn này là những đặc trưng chuẩn. Và những mô hình có cấu trúc chuẩn đã được khái quát từ những mô hình tốt nhất có trong tự nhiên (hay còn gọi là các mẫu chuẩn tự nhiên) thành các mô hình toán học. Đây là các mô hình để dẫn dắt, định hướng các lâm phần chưa chuẩn về trạng thái chuẩn, đạt được sự cân bằng, ổn định và năng suất cao.
1.2. Nghiên Cứu Định Lượng Về Cấu Trúc Rừng Trên Thế Giới
Để xây dựng các mô hình rừng chuẩn có tính định hướng, xu hướng nghiên cứu cấu trúc rừng trên thế giới trong những thập niên gần đây đã chuyển dần từ hướng nghiên cứu định tính sang nghiên cứu định lượng, các mô hình toán học ngày càng được nhiều tác giả sử dụng để mô phỏng cấu trúc và mối quan hệ giữa các đại lượng cấu trúc rừng. Henry Biolley đã sử dụng phương pháp kiểm tra (phương pháp chuẩn hoá tăng trưởng vốn sản xuất) để xây dựng cấu trúc chuẩn. Cách thức của phương pháp này là sử dụng các ô định vị có diện tích lớn trong rừng và tiến hành khai thác trong 3-4 giai đoạn (mỗi giai đoạn 6-7 năm), đo đếm xác định lượng tăng trưởng rừng đạt lớn nhất tương ứng với một trữ lượng và một cấu trúc đường kính nào đó và coi trữ lượng, cấu trúc đó là trữ lượng và cấu trúc chuẩn.
II. Thách Thức Quản Lý Rừng Bền Vững Tại Bắc Trung Bộ Tây Nguyên
Việc quản lý rừng bền vững tại Bắc Trung Bộ và Tây Nguyên đối mặt với nhiều thách thức. Một trong số đó là sự thiếu hụt các mô hình cấu trúc rừng định hướng phù hợp với điều kiện địa phương. Các hoạt động khai thác không bền vững, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và tác động của biến đổi khí hậu gây ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học rừng và khả năng phục hồi của rừng. Cần có các giải pháp quản lý rừng toàn diện, kết hợp giữa bảo tồn và phát triển kinh tế, xã hội, đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương và bảo vệ tài nguyên rừng cho các thế hệ tương lai. Theo Nguyễn Văn Trương (1983) đã quan niệm mô hình cấu trúc rừng chuẩn là mô hình tốt nhất có trong thiên nhiên và trên cơ sở khắc phục những nhược điểm mà sự ngẫu nhiên của thiên nhiên mang lại.
2.1. Tác Động Của Khai Thác Gỗ Đến Cấu Trúc Rừng Tự Nhiên
Khai thác gỗ không bền vững làm thay đổi cấu trúc rừng tự nhiên, giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến khả năng tái sinh của rừng. Việc khai thác chọn lọc không đúng quy trình có thể dẫn đến suy thoái rừng, làm mất đi các loài cây gỗ quý hiếm và giảm khả năng cung cấp các dịch vụ sinh thái của rừng. Cần có các quy định chặt chẽ về khai thác gỗ, đảm bảo khai thác bền vững và phục hồi rừng sau khai thác.
2.2. Chuyển Đổi Mục Đích Sử Dụng Đất và Mất Rừng
Chuyển đổi mục đích sử dụng đất, đặc biệt là sang đất nông nghiệp và đất xây dựng, là nguyên nhân chính gây mất rừng tại Bắc Trung Bộ và Tây Nguyên. Việc mở rộng diện tích đất nông nghiệp không bền vững, khai thác khoáng sản và xây dựng cơ sở hạ tầng gây áp lực lớn lên tài nguyên rừng. Cần có quy hoạch sử dụng đất hợp lý, bảo vệ diện tích rừng hiện có và phục hồi các khu rừng bị suy thoái.
III. Phương Pháp Xây Dựng Mô Hình Cấu Trúc Rừng Định Hướng Hiệu Quả
Xây dựng mô hình cấu trúc rừng định hướng là nhiệm vụ quan trọng để phát triển rừng bền vững. Mô hình cấu trúc rừng định hướng vừa là cơ sở để điều chế rừng, vừa là thành quả của quá trình điều chế rừng thành công. Thuật ngữ “Điều chế rừng” được dùng để chỉ quá trình kinh doanh rừng. Phương án điều chế rừng đầu tiên ở Việt Nam là phương án điều chế rừng Mã Đà với sự trợ giúp của chuyên gia nước ngoài (Dự án VIE/82/002 do UNDP/FAO trợ giúp) để phát triển phương thức điều chế rừng ở Việt Nam được thực hiện vào tháng 7/1989. Nhiệm vụ chính là xây dựng một mẫu phương án tiêu chuẩn, hướng dẫn lập kế hoạch điều chế và đưa ra những đề xuất cho việc điều chế rừng tại lâm trường Mã Đà.
3.1. Thiết Lập Các Mẫu Chuẩn Tự Nhiên Trong Quản Lý Rừng
Thiết lập các mẫu chuẩn tự nhiên bằng cách khái quát những lô rừng tốt nhất có trong tự nhiên thành các mô hình toán học. Nguyên tắc lựa chọn các mô hình tốt nhất là: (1) - có vốn sản xuất cao nhất, biểu hiện là trữ lượng hoặc tổng tiết diện ngang lớn nhất; (2) - tổ thành các loài cây mục đích chiếm cao nhất trong lâm phần; (3) - kiểu dạng cấu trúc tốt nhất, đó là dạng phân bố số cây giảm theo cỡ kính.
3.2. Sử Dụng Cấu Trúc Số Cây Theo Cấp Tuổi N A Để Mô Phỏng
Cấu trúc số cây theo cấp tuổi N/A có thể được mô phỏng tốt bằng các hàm phân bố lý thuyết (như hàm số nhân giảm, hàm Meyer…) nhằm thiết lập các mô hình rừng mẫu, rừng chuẩn có cấu trúc N/A phù hợp với phân bố giảm. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất khi nghiên cứu cấu trúc N/A là những khó khăn trong việc xác định tuổi.
IV. Ứng Dụng Mô Hình Cấu Trúc Rừng Định Hướng Tại Bắc Trung Bộ
Tại Bắc Trung Bộ, việc ứng dụng mô hình cấu trúc rừng định hướng cần xem xét đến đặc điểm sinh thái và kinh tế của từng vùng. Các mô hình cần được điều chỉnh để phù hợp với các loại rừng khác nhau, từ rừng tự nhiên đến rừng trồng, và phải đảm bảo tính bền vững về môi trường, kinh tế và xã hội. Cần có sự tham gia của cộng đồng địa phương trong quá trình xây dựng và triển khai các mô hình này, đảm bảo lợi ích của họ được bảo vệ và phát huy.
4.1. Phục Hồi Rừng Tự Nhiên Bằng Mô Hình Định Hướng
Sử dụng mô hình cấu trúc rừng định hướng để phục hồi rừng tự nhiên bị suy thoái, tăng cường đa dạng sinh học và khả năng cung cấp các dịch vụ sinh thái của rừng. Các biện pháp phục hồi có thể bao gồm trồng bổ sung các loài cây bản địa, cải tạo đất và quản lý chặt chẽ các hoạt động khai thác.
4.2. Nâng Cao Năng Suất Rừng Trồng Thông Qua Mô Hình
Áp dụng mô hình cấu trúc rừng định hướng để nâng cao năng suất rừng trồng, tăng cường khả năng cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp khác. Các biện pháp có thể bao gồm chọn giống cây trồng phù hợp, quản lý dinh dưỡng và phòng trừ sâu bệnh.
V. Triển Vọng Phát Triển Mô Hình Cấu Trúc Rừng Định Hướng Tương Lai
Trong tương lai, mô hình cấu trúc rừng định hướng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển rừng bền vững tại Việt Nam. Cần có sự đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các mô hình tiên tiến, phù hợp với điều kiện thực tế của từng vùng. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực lâm nghiệp, học hỏi kinh nghiệm từ các nước có nền lâm nghiệp phát triển.
5.1. Ứng Dụng Công Nghệ Viễn Thám và GIS Trong Lâm Nghiệp
Sử dụng công nghệ viễn thám và GIS để theo dõi và đánh giá cấu trúc rừng, quản lý tài nguyên rừng và dự báo các tác động của biến đổi khí hậu lên rừng. Các công nghệ này giúp nâng cao hiệu quả quản lý rừng và đưa ra các quyết định chính sách dựa trên cơ sở khoa học.
5.2. Phát Triển Thị Trường Lâm Sản Bền Vững và Chứng Chỉ Rừng
Phát triển thị trường lâm sản bền vững và chứng chỉ rừng để khuyến khích các hoạt động quản lý rừng bền vững và bảo vệ tài nguyên rừng. Chứng chỉ rừng giúp người tiêu dùng nhận biết và lựa chọn các sản phẩm lâm nghiệp có nguồn gốc từ các khu rừng được quản lý bền vững.