Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của nhà nước, các doanh nghiệp ngày càng được nâng cao vai trò tự chủ. Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường ngày càng khốc liệt, không chỉ về chất lượng sản phẩm mà còn về giá cả nhằm tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới với chi phí hợp lý để tối đa hóa lợi nhuận. Nguyên vật liệu (NVL) là yếu tố quan trọng cấu thành sản phẩm, chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh. Do đó, công tác quản lý và kế toán nguyên vật liệu đóng vai trò then chốt trong việc tiết kiệm chi phí, hạ giá thành sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty TNHH OMINSU Việt Nam, một doanh nghiệp sản xuất thiết bị điện quy mô vừa và nhỏ với hơn 18 năm hoạt động, khoảng 1000 nhân viên và hơn 200 loại sản phẩm được phân phối trên toàn quốc. Nghiên cứu khảo sát thực trạng kế toán nguyên vật liệu trong giai đoạn năm 2017-2018, nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty.

Mục tiêu nghiên cứu là nâng cao hiệu quả quản lý nguyên vật liệu, giảm thiểu lãng phí, tránh ứ đọng vốn và góp phần hạ giá thành sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại phòng kế toán Công ty TNHH OMINSU Việt Nam, với số liệu minh họa chủ yếu từ năm 2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải tiến công tác kế toán nguyên vật liệu, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường ngày càng phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và chuẩn mực kế toán liên quan đến nguyên vật liệu trong doanh nghiệp sản xuất, bao gồm:

  • Chuẩn mực kế toán số 02 – Hàng tồn kho: Định nghĩa hàng tồn kho bao gồm nguyên vật liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất kinh doanh. Giá trị nguyên vật liệu được xác định theo giá gốc, bao gồm chi phí mua, chi phí chế biến và các chi phí liên quan trực tiếp khác. Phương pháp tính giá nguyên vật liệu xuất kho áp dụng các phương pháp phổ biến như bình quân gia quyền, nhập trước xuất trước (FIFO), nhập sau xuất trước (LIFO) và thực tế đích danh.

  • Lý thuyết quản lý nguyên vật liệu: Nguyên vật liệu là yếu tố đầu vào quan trọng trong sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và chi phí sản xuất. Quản lý nguyên vật liệu hiệu quả đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ các khâu thu mua, bảo quản, dự trữ và sử dụng nhằm tránh thiếu hụt hoặc ứ đọng vốn.

  • Phương pháp kế toán tổng hợp và chi tiết nguyên vật liệu: Kế toán tổng hợp phản ánh biến động giá trị nguyên vật liệu trên các tài khoản kế toán, trong khi kế toán chi tiết theo dõi số lượng, chất lượng và giá trị nguyên vật liệu theo từng danh mục cụ thể. Các phương pháp hạch toán chi tiết gồm thẻ song song, sổ số dư và sổ đối chiếu luân chuyển, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm và điều kiện áp dụng riêng.

Các khái niệm chính bao gồm: nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ, nhiên liệu, phụ tùng thay thế, phế liệu; các loại nguyên vật liệu theo nguồn hình thành; nguyên tắc kế toán dự phòng giảm giá nguyên vật liệu nhằm phản ánh đúng giá trị thực tế và rủi ro giảm giá.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ phòng kế toán Công ty TNHH OMINSU Việt Nam, chủ yếu là số liệu năm 2017 và 2018. Tài liệu pháp lý, chuẩn mực kế toán, các chứng từ kế toán như phiếu nhập kho, phiếu xuất kho, hóa đơn GTGT, báo cáo tài chính được sử dụng làm cơ sở phân tích.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Kết hợp phỏng vấn kế toán trưởng, nhân viên phòng kế toán để thu thập thông tin thực tế và đánh giá chủ quan; nghiên cứu tài liệu, văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán để xây dựng cơ sở lý luận.

  • Phương pháp phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp so sánh giữa lý luận và thực tiễn, đối chiếu số liệu chứng từ gốc với sổ sách kế toán, phân tích số liệu kế toán tổng hợp và chi tiết để đánh giá thực trạng công tác kế toán nguyên vật liệu.

  • Phương pháp toán học: Tính toán các chỉ tiêu về giá trị nguyên vật liệu nhập, xuất kho, chi phí sản xuất kinh doanh nhằm kiểm tra tính chính xác và hiệu quả quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện từ ngày 31/12/2018 đến 20/04/2019, tập trung phân tích số liệu năm 2017 và 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kế toán tổng hợp nguyên vật liệu: Công ty áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, sử dụng tài khoản 152 để phản ánh biến động nguyên vật liệu. Số liệu năm 2017 cho thấy công ty nhập khoảng 20 tấn hạt nhựa PP nguyên sinh với đơn giá 7.820đ/kg, mua 9.665kg dây điện với giá 19.865đ/kg, và nhập 3.033kg vít, bu lông với giá 9.560đ/kg. Việc hạch toán nhập nguyên vật liệu được thực hiện đầy đủ, kịp thời, đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

  2. Kế toán chi tiết nguyên vật liệu: Công ty sử dụng phương pháp thẻ song song để theo dõi số lượng và giá trị nguyên vật liệu tại kho. Phương pháp này giúp kiểm soát chặt chẽ biến động nguyên vật liệu, tuy nhiên công việc ghi chép còn dồn vào cuối tháng, gây áp lực cho kế toán và có thể ảnh hưởng đến tính kịp thời của thông tin.

  3. Quản lý dự phòng giảm giá nguyên vật liệu: Công ty thực hiện trích lập dự phòng giảm giá nguyên vật liệu theo quy định, đảm bảo phản ánh đúng giá trị thực tế của nguyên vật liệu tồn kho. Việc lập dự phòng được thực hiện vào thời điểm lập báo cáo tài chính, giúp hạn chế rủi ro tài chính do giảm giá nguyên vật liệu.

  4. Tổ chức bộ máy kế toán và quản lý nguyên vật liệu: Bộ máy kế toán của công ty được tổ chức gọn nhẹ, chuyên môn hóa cao với các phần hành kế toán riêng biệt như kế toán kho, kế toán chi phí sản xuất, kế toán tiền lương. Sự phối hợp giữa thủ kho và phòng kế toán giúp kiểm soát tốt nguyên vật liệu, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế trong việc đồng bộ thông tin và xử lý nghiệp vụ phát sinh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại chủ yếu do khối lượng công việc ghi chép lớn, phương pháp kế toán chi tiết thẻ song song gây trùng lặp và áp lực thời gian cuối tháng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên và thẻ song song là phổ biến ở các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ, tuy nhiên cần cải tiến quy trình để nâng cao hiệu quả quản lý.

Việc trích lập dự phòng giảm giá nguyên vật liệu theo chuẩn mực kế toán giúp công ty tuân thủ nguyên tắc thận trọng, giảm thiểu rủi ro tài chính. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty TNHH OMINSU Việt Nam đã cơ bản đáp ứng yêu cầu quản lý, nhưng cần hoàn thiện hơn để giảm thiểu lãng phí, tránh ứ đọng vốn và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ biến động nhập xuất tồn nguyên vật liệu theo tháng, bảng tổng hợp chi tiết nguyên vật liệu và báo cáo dự phòng giảm giá nguyên vật liệu để minh họa rõ ràng hơn về thực trạng và hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến phương pháp kế toán chi tiết nguyên vật liệu: Áp dụng phương pháp sổ số dư hoặc sổ đối chiếu luân chuyển thay thế phương pháp thẻ song song để giảm bớt khối lượng ghi chép, phân bổ công việc đều trong tháng, nâng cao tính kịp thời và chính xác của thông tin kế toán. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng kế toán chủ trì.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Sử dụng phần mềm kế toán hiện đại tích hợp quản lý kho và kế toán nguyên vật liệu nhằm tự động hóa quy trình nhập xuất, kiểm kê và báo cáo, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả quản lý. Thời gian triển khai 12 tháng, phối hợp giữa phòng kế toán và phòng công nghệ thông tin.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực kế toán và thủ kho: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán nguyên vật liệu, kỹ năng kiểm kê và quản lý kho cho nhân viên để nâng cao trình độ chuyên môn và ý thức trách nhiệm. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp phòng kế toán thực hiện.

  4. Hoàn thiện quy trình kiểm kê và dự phòng giảm giá nguyên vật liệu: Xây dựng quy trình kiểm kê định kỳ chặt chẽ, kết hợp với việc đánh giá và trích lập dự phòng giảm giá nguyên vật liệu theo đúng chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật nhằm phản ánh chính xác giá trị tồn kho. Thời gian thực hiện trong 3 tháng, do phòng kế toán chủ trì phối hợp phòng kho.

  5. Tăng cường kiểm soát và phân tích chi phí nguyên vật liệu: Thường xuyên phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu, đánh giá hiệu quả sử dụng và đề xuất các biện pháp tiết kiệm chi phí, tránh lãng phí và ứ đọng vốn. Thực hiện hàng quý, do phòng kế toán và phòng sản xuất phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ: Đặc biệt là các công ty trong ngành thiết bị điện, chiếu sáng, có quy mô tương tự Công ty TNHH OMINSU Việt Nam, nhằm áp dụng các giải pháp quản lý và kế toán nguyên vật liệu hiệu quả, giảm chi phí sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng kế toán và quản lý kho: Các nhân viên kế toán, thủ kho có thể học hỏi quy trình hạch toán, phương pháp kế toán chi tiết và tổng hợp nguyên vật liệu, cũng như cách trích lập dự phòng giảm giá nguyên vật liệu theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kế toán nguyên vật liệu trong doanh nghiệp sản xuất, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu thực tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tư vấn tài chính: Tham khảo để đánh giá, hướng dẫn và xây dựng chính sách, quy định về kế toán nguyên vật liệu, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và sản xuất kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán nguyên vật liệu là gì và tại sao quan trọng?
    Kế toán nguyên vật liệu là công tác ghi chép, phản ánh biến động về số lượng, chất lượng và giá trị nguyên vật liệu trong doanh nghiệp. Nó quan trọng vì nguyên vật liệu chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất và lợi nhuận doanh nghiệp.

  2. Phương pháp tính giá nguyên vật liệu xuất kho phổ biến là gì?
    Các phương pháp phổ biến gồm bình quân gia quyền, nhập trước xuất trước (FIFO), nhập sau xuất trước (LIFO) và thực tế đích danh. Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm và phù hợp với từng loại nguyên vật liệu, doanh nghiệp lựa chọn dựa trên đặc điểm sản xuất và quản lý.

  3. Làm thế nào để quản lý nguyên vật liệu tránh ứ đọng vốn?
    Doanh nghiệp cần lập kế hoạch mua và dự trữ nguyên vật liệu hợp lý, kiểm soát chặt chẽ quá trình nhập xuất, sử dụng nguyên vật liệu đúng định mức, đồng thời thường xuyên kiểm kê và phân tích tồn kho để điều chỉnh kịp thời.

  4. Dự phòng giảm giá nguyên vật liệu được lập khi nào?
    Dự phòng giảm giá nguyên vật liệu được lập khi có bằng chứng tin cậy về sự suy giảm giá trị thuần có thể thực hiện được so với giá gốc của nguyên vật liệu tồn kho, thường vào thời điểm lập báo cáo tài chính nhằm phản ánh đúng giá trị thực tế.

  5. Phương pháp kế toán chi tiết nguyên vật liệu nào phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ?
    Phương pháp thẻ song song thường được áp dụng do đơn giản, dễ kiểm tra. Tuy nhiên, để giảm khối lượng công việc và nâng cao hiệu quả, doanh nghiệp có thể chuyển sang phương pháp sổ số dư hoặc sổ đối chiếu luân chuyển tùy theo điều kiện và quy mô hoạt động.

Kết luận

  • Kế toán nguyên vật liệu là yếu tố then chốt trong quản lý chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH OMINSU Việt Nam.
  • Công ty đã áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên và thẻ song song trong kế toán nguyên vật liệu, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong ghi chép.
  • Việc trích lập dự phòng giảm giá nguyên vật liệu theo chuẩn mực kế toán giúp phản ánh đúng giá trị tồn kho và giảm thiểu rủi ro tài chính.
  • Một số tồn tại như khối lượng ghi chép lớn, áp lực cuối tháng và chưa tối ưu quy trình kế toán chi tiết cần được cải tiến.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến phương pháp kế toán, ứng dụng công nghệ, đào tạo nhân sự và hoàn thiện quy trình kiểm kê nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguyên vật liệu trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các giải pháp cải tiến trong vòng 6-12 tháng, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các doanh nghiệp sản xuất và phòng kế toán nên nghiên cứu, áp dụng các giải pháp quản lý nguyên vật liệu hiệu quả để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.