Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển, giáo dục đại học tại Việt Nam đã chuyển mình từ hoạt động phúc lợi công sang dịch vụ giáo dục, tạo ra thị trường giáo dục đa dạng với nhiều mô hình đào tạo khác nhau. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng kéo theo nhiều thách thức về chất lượng đào tạo, như sinh viên ra trường chưa đáp ứng được nhu cầu nguồn nhân lực, chương trình đào tạo chưa phù hợp thực tế, và sự xuống cấp đạo đức học đường. Tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM, khoa Ngoại ngữ là khoa lớn nhất với hơn 2.300 sinh viên, chiếm 26,4% tổng số sinh viên toàn trường. Theo báo cáo khảo sát cựu sinh viên năm 2016, chỉ có khoảng 54,67% sinh viên hài lòng với chất lượng dịch vụ đào tạo của nhà trường, trong đó mức độ hài lòng của sinh viên khoa Ngoại ngữ đạt điểm trung bình 3,522 trên thang 5 điểm.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại khoa Ngoại ngữ, đo lường mức độ tác động của từng nhân tố, kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng theo các đặc điểm cá nhân như giới tính, chuyên ngành, học lực và năm học, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM, với đối tượng khảo sát là sinh viên năm 3 và năm 4 khóa 2013-2014, trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến chất lượng đào tạo, nâng cao sự hài lòng của sinh viên, góp phần phát triển bền vững của nhà trường trong bối cảnh cạnh tranh giáo dục hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về dịch vụ và chất lượng dịch vụ, đặc biệt là mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985, 1988), với năm thành phần cơ bản gồm: độ tin cậy, đáp ứng, đảm bảo, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Dịch vụ đào tạo được xem là một loại dịch vụ đặc thù, có tính vô hình, không đồng nhất, không thể tách rời và không thể tích trữ, đồng thời sinh viên vừa là khách hàng vừa là sản phẩm của quá trình đào tạo. Khái niệm sự hài lòng của khách hàng được xây dựng trên lý thuyết “Kỳ vọng - Xác nhận” của Oliver (1980), trong đó sự hài lòng là kết quả của việc so sánh giữa kỳ vọng trước khi sử dụng dịch vụ và cảm nhận thực tế sau khi trải nghiệm.

Nghiên cứu đề xuất mô hình gồm 5 nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo: (1) Chương trình đào tạo, (2) Đội ngũ giảng viên, (3) Tổ chức đào tạo, (4) Cơ sở vật chất, và (5) Công tác hành chính. Mỗi nhân tố được đo lường qua các biến quan sát cụ thể, phản ánh các khía cạnh như sự phù hợp của chương trình với mục tiêu đào tạo, trình độ và thái độ giảng viên, tổ chức lớp học và thi cử, trang thiết bị học tập, cũng như thái độ phục vụ và giải quyết kiến nghị của bộ phận hành chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 15 sinh viên năm 3 và năm 4 khoa Ngoại ngữ nhằm khám phá và điều chỉnh các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời phỏng vấn các chuyên gia giảng dạy để hoàn thiện bảng khảo sát. Phương pháp định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với 35 biến quan sát trên thang Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu từ 300 sinh viên năm 3 và năm 4 thuộc khoa Ngoại ngữ.

Cỡ mẫu được xác định dựa trên nguyên tắc tối thiểu 5 mẫu cho mỗi biến quan sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy bội. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích tương quan Pearson và hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng của sinh viên. Ngoài ra, phân tích phương sai ANOVA được sử dụng để kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng theo các đặc điểm cá nhân như giới tính, chuyên ngành, học lực và năm học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chương trình đào tạo: Chương trình đào tạo có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng của sinh viên với hệ số hồi quy Beta = 0,382, cho thấy sự phù hợp của chương trình với mục tiêu đào tạo và nhu cầu xã hội là yếu tố quan trọng nhất. Khoảng 38,2% sự biến thiên trong sự hài lòng được giải thích bởi chương trình đào tạo.

  2. Đội ngũ giảng viên: Nhân tố này có ảnh hưởng đáng kể với Beta = 0,345, phản ánh vai trò then chốt của giảng viên trong việc truyền đạt kiến thức, thái độ thân thiện và công bằng trong đánh giá. Mức độ hài lòng tăng theo sự cải thiện chất lượng giảng viên.

  3. Cơ sở vật chất: Có tác động tích cực với Beta = 0,215, cho thấy trang thiết bị học tập, phòng học, thư viện và tiện ích Internet góp phần nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên.

  4. Tổ chức đào tạo: Tác động vừa phải với Beta = 0,178, bao gồm việc bố trí thời gian học, số lượng sinh viên trong lớp và công tác thi cử nghiêm túc.

  5. Công tác hành chính: Mặc dù có ảnh hưởng thấp nhất trong các nhân tố, nhưng vẫn có tác động tích cực với Beta = 0,142, thể hiện qua thái độ phục vụ thân thiện và giải quyết kịp thời các kiến nghị của sinh viên.

Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt về sự hài lòng không đáng kể theo giới tính và học lực, nhưng có sự khác biệt rõ rệt theo chuyên ngành và năm học, phản ánh nhu cầu và kỳ vọng khác nhau của sinh viên thuộc các nhóm này.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên. Sự hài lòng không chỉ dựa trên yếu tố vật chất mà còn phụ thuộc vào chất lượng tổ chức và dịch vụ hành chính hỗ trợ. Việc sử dụng biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố sẽ giúp minh họa rõ ràng hơn về tầm quan trọng tương đối của các yếu tố này.

So với các nghiên cứu trước, mức độ ảnh hưởng của công tác hành chính tuy thấp nhưng không thể xem nhẹ, đặc biệt trong bối cảnh sinh viên ngày càng coi trọng trải nghiệm dịch vụ toàn diện. Sự khác biệt về sự hài lòng theo chuyên ngành và năm học cho thấy nhà trường cần có các chính sách đào tạo và hỗ trợ phù hợp với từng nhóm sinh viên để tối ưu hóa hiệu quả đào tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chương trình đào tạo: Tập trung cập nhật nội dung phù hợp với nhu cầu xã hội và chuẩn đầu ra rõ ràng, tăng cường các môn kỹ năng mềm và tự chọn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu và bộ phận xây dựng chương trình.

  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng giảng dạy, khuyến khích sử dụng công nghệ trong giảng dạy và tăng cường thái độ thân thiện, công bằng. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng đào tạo và khoa Ngoại ngữ.

  3. Đầu tư cơ sở vật chất: Cải thiện phòng học, trang thiết bị, thư viện và hạ tầng Internet để đáp ứng nhu cầu học tập hiện đại. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Ban quản lý cơ sở vật chất và nhà trường.

  4. Tối ưu hóa tổ chức đào tạo: Điều chỉnh lịch học, giảm số lượng sinh viên trong lớp, nâng cao hiệu quả công tác thi cử và vai trò giảng viên cố vấn. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ và phòng đào tạo.

  5. Cải thiện công tác hành chính: Đào tạo nhân viên về kỹ năng phục vụ, tăng cường đối thoại với sinh viên, giải quyết kiến nghị nhanh chóng và minh bạch. Thời gian thực hiện: 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể: Ban chủ nhiệm khoa và phòng hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và quản lý nhà trường: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo và dịch vụ.

  2. Giảng viên và cán bộ khoa Ngoại ngữ: Hiểu rõ vai trò của mình trong việc cải thiện trải nghiệm học tập và sự hài lòng của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ sinh viên.

  3. Sinh viên và tổ chức sinh viên: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo để có thể phản hồi, đề xuất cải tiến phù hợp với nhu cầu học tập.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ đào tạo trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
    Chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0,382 và 0,345, phản ánh tầm quan trọng của nội dung đào tạo và chất lượng giảng dạy.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm, phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát bằng bảng câu hỏi, phân tích dữ liệu bằng SPSS), đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả.

  3. Sự khác biệt về sự hài lòng có liên quan đến đặc điểm cá nhân của sinh viên không?
    Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt không đáng kể theo giới tính và học lực, nhưng có sự khác biệt theo chuyên ngành và năm học, cho thấy nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên khác nhau theo nhóm.

  4. Làm thế nào để cải thiện công tác hành chính nhằm nâng cao sự hài lòng?
    Cần đào tạo nhân viên về kỹ năng phục vụ, tăng cường đối thoại với sinh viên, giải quyết kiến nghị kịp thời và minh bạch, tạo môi trường thân thiện và hỗ trợ hiệu quả cho sinh viên.

  5. Tại sao cơ sở vật chất lại quan trọng trong chất lượng dịch vụ đào tạo?
    Cơ sở vật chất như phòng học, thiết bị, thư viện và Internet tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập và nghiên cứu, góp phần nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên khoa Ngoại ngữ gồm: chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất, tổ chức đào tạo và công tác hành chính.
  • Chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên.
  • Sự khác biệt về sự hài lòng tồn tại theo chuyên ngành và năm học, cho thấy cần có chính sách đào tạo phù hợp với từng nhóm sinh viên.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, góp phần phát triển bền vững.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao năng lực giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất và cải thiện công tác hành chính nhằm nâng cao sự hài lòng của sinh viên.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên tại khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM!