Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng Việt Nam trong những năm gần đây đã có sự phát triển nhanh chóng với hàng trăm dự án lớn được đầu tư mỗi năm, sử dụng nguồn vốn vay ODA từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và các nước phát triển. Tuy nhiên, việc xác định tổng mức đầu tư (TMĐT) cho các dự án xây dựng vẫn gặp nhiều khó khăn do các yếu tố rủi ro chưa được đánh giá đầy đủ, dẫn đến việc điều chỉnh TMĐT trong quá trình thực hiện dự án. Ví dụ, dự án đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng ban đầu có TMĐT khoảng 24.500 tỷ đồng nhưng sau đó tăng lên 45.000 tỷ đồng; dự án đường sắt trên cao Cát Linh - Hà Đông cũng tăng từ 552,86 triệu USD lên 868,04 triệu USD do các yếu tố như công nghệ mới, chậm giải phóng mặt bằng và trượt giá.

Luận văn tập trung nghiên cứu xác định tổng mức đầu tư dự án xây dựng công trình có xét đến các yếu tố rủi ro, áp dụng cho dự án “Nâng cấp tuyến đê tả sông Thao đoạn từ km64 đến km80 từ thị xã Phú Thọ đến cầu Phong Châu” tỉnh Phú Thọ. Mục tiêu chính là phân tích các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình đầu tư xây dựng, từ đó xây dựng phương pháp xác định TMĐT có tính đến các yếu tố rủi ro này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các giai đoạn từ chuẩn bị đầu tư đến thực hiện dự án, với dữ liệu thu thập từ khảo sát thực tế và phân tích các yếu tố ảnh hưởng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư xây dựng, giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí không lường trước, đồng thời góp phần hoàn thiện phương pháp xác định TMĐT phù hợp với thực tiễn tại Việt Nam. Các chỉ số đánh giá hiệu quả dự án như chi phí, thời gian và chất lượng công trình được xem xét kỹ lưỡng nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro trong dự án xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết xác suất và thống kê: Áp dụng để đánh giá xác suất xuất hiện các rủi ro và mức độ ảnh hưởng của chúng đến TMĐT. Lý thuyết này giúp mô hình hóa các biến ngẫu nhiên liên quan đến chi phí, tiến độ và chất lượng dự án.

  • Lý thuyết cây sai lầm (Fault Tree Analysis): Phân tích các nguyên nhân gây ra rủi ro bằng cách xây dựng sơ đồ cây, từ đó xác định các sự kiện khởi đầu và đánh giá xác suất lan truyền của các sự kiện này.

  • Khái niệm rủi ro và bất định: Rủi ro được định nghĩa là các sự kiện ngẫu nhiên có thể đo lường được xác suất và ảnh hưởng tiêu cực đến dự án, trong khi bất định là các tình huống không thể xác định chắc chắn khả năng xảy ra. Việc phân biệt này giúp lựa chọn phương pháp quản lý phù hợp.

  • Các khái niệm chính: Tổng mức đầu tư (TMĐT), chi phí dự phòng, chi phí bồi thường hỗ trợ tái định cư, chi phí xây dựng, chi phí thiết bị, chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn đầu tư xây dựng, chi phí khác và chi phí dự phòng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ dự án thực tế “Nâng cấp tuyến đê tả sông Thao đoạn từ km64 đến km80” tại tỉnh Phú Thọ, bao gồm số liệu về chi phí, tiến độ, khảo sát ý kiến chuyên gia và các bên liên quan trong dự án.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp khảo sát chuyên gia và thống kê các đối tượng tham gia dự án với cỡ mẫu khoảng vài chục người có kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng và quản lý dự án.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định tính và định lượng, sử dụng mô hình xác suất để đánh giá mức độ rủi ro, phân tích độ nhạy và mô phỏng để dự báo ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro đến TMĐT.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng 1-2 năm, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích lý thuyết, khảo sát thực tế, xây dựng mô hình và đề xuất giải pháp quản lý rủi ro.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của rủi ro đến tổng mức đầu tư: Các yếu tố rủi ro liên quan đến công nghệ và tài chính là nguyên nhân chính làm tăng TMĐT. Ví dụ, biến động giá nguyên vật liệu xây dựng chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất trong nhóm chi phí xây dựng, trong khi lạm phát và chậm giải ngân vốn ảnh hưởng mạnh đến chi phí thiết bị và chi phí quản lý dự án.

  2. Mức độ xuất hiện và tác động của các rủi ro: Qua khảo sát, khoảng 70% các dự án xây dựng gặp phải rủi ro do thay đổi thiết kế, chậm tiến độ giải phóng mặt bằng và biến động giá cả. Rủi ro do thủ tục hành chính và pháp lý chiếm khoảng 30%, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chi phí dự án.

  3. So sánh TMĐT dự án có xét rủi ro và không xét rủi ro: TMĐT dự án “Nâng cấp tuyến đê tả sông Thao” khi không xét rủi ro là khoảng 150 tỷ đồng, nhưng khi tính đến các yếu tố rủi ro, tổng mức đầu tư dự kiến tăng lên khoảng 165 tỷ đồng, tương đương tăng 10%. Điều này phù hợp với mức dự phòng chi phí rủi ro phổ biến trong các dự án xây dựng tại Việt Nam.

  4. Phân tích các giai đoạn dự án: Rủi ro tập trung nhiều nhất ở giai đoạn chuẩn bị đầu tư và thực hiện đầu tư, với các nguyên nhân chủ yếu như khảo sát chưa đầy đủ, lựa chọn công nghệ không phù hợp, và thủ tục hành chính phức tạp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng TMĐT là do các yếu tố rủi ro chưa được đánh giá và quản lý hiệu quả ngay từ giai đoạn lập dự án. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này tương đồng với các dự án lớn như đường sắt Cát Linh - Hà Đông và đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, nơi TMĐT đều tăng do các yếu tố rủi ro tương tự.

Việc áp dụng lý thuyết xác suất và mô hình cây sai lầm giúp nhận diện và đánh giá chính xác các rủi ro, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố xác suất rủi ro và bảng xếp hạng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, giúp các bên liên quan dễ dàng theo dõi và ra quyết định.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp quản lý rủi ro vào quy trình lập và quản lý TMĐT, nhằm giảm thiểu các điều chỉnh chi phí không mong muốn, nâng cao hiệu quả đầu tư và đảm bảo chất lượng công trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro toàn diện: Áp dụng các công cụ phân tích rủi ro như mô hình xác suất, cây sai lầm trong toàn bộ quá trình đầu tư xây dựng, đặc biệt từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư. Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư và các tổ chức tư vấn; Thời gian: Triển khai ngay trong các dự án mới.

  2. Tăng cường khảo sát, thu thập dữ liệu chính xác: Đầu tư kỹ lưỡng vào công tác khảo sát địa chất, điều kiện tự nhiên và xã hội để giảm thiểu rủi ro do thông tin không chính xác. Chủ thể thực hiện: Tổ chức khảo sát và tư vấn thiết kế; Thời gian: Trước khi lập dự án.

  3. Hoàn thiện thủ tục hành chính và pháp lý: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến đầu tư xây dựng nhằm giảm thiểu rủi ro do thay đổi chính sách và thủ tục phức tạp. Chủ thể thực hiện: Cơ quan quản lý nhà nước; Thời gian: Trung hạn (1-3 năm).

  4. Đào tạo nâng cao năng lực quản lý rủi ro cho các bên tham gia dự án: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro cho chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn và các bên liên quan. Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, viện nghiên cứu; Thời gian: Liên tục.

  5. Áp dụng công nghệ và phần mềm quản lý dự án hiện đại: Sử dụng các phần mềm mô phỏng và quản lý dự án để theo dõi tiến độ, chi phí và rủi ro một cách chính xác, kịp thời điều chỉnh. Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư và nhà thầu; Thời gian: Ngay trong các dự án hiện tại và tương lai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố rủi ro ảnh hưởng đến TMĐT, từ đó lập kế hoạch đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.

  2. Tổ chức tư vấn thiết kế và quản lý dự án: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp luận để tích hợp quản lý rủi ro vào quy trình thiết kế và quản lý dự án.

  3. Nhà thầu xây dựng và cung ứng thiết bị: Nắm bắt các rủi ro kỹ thuật và tài chính để chủ động điều chỉnh kế hoạch thi công, giảm thiểu chi phí phát sinh.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đầu tư: Hỗ trợ hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật liên quan đến quản lý TMĐT và rủi ro trong đầu tư xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần xét đến yếu tố rủi ro khi xác định tổng mức đầu tư?
    Rủi ro ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, tiến độ và chất lượng dự án. Xét đến rủi ro giúp dự báo chính xác hơn các chi phí phát sinh, tránh điều chỉnh TMĐT đột ngột, đảm bảo hiệu quả đầu tư.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá rủi ro trong luận văn?
    Luận văn sử dụng lý thuyết xác suất, mô hình cây sai lầm và phân tích độ nhạy để đánh giá xác suất và mức độ ảnh hưởng của các rủi ro đến TMĐT.

  3. Các yếu tố rủi ro phổ biến nhất trong dự án xây dựng là gì?
    Bao gồm biến động giá nguyên vật liệu, chậm giải phóng mặt bằng, thay đổi thiết kế, thủ tục hành chính phức tạp và rủi ro kỹ thuật do công nghệ không phù hợp.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro trong quá trình thực hiện dự án?
    Thông qua khảo sát kỹ lưỡng, lập kế hoạch chi tiết, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại, đào tạo nhân lực và hoàn thiện thủ tục pháp lý.

  5. Tổng mức đầu tư có thể điều chỉnh trong trường hợp nào?
    Theo quy định, TMĐT được điều chỉnh khi có các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, thay đổi quy hoạch, hoặc khi phát sinh các yếu tố làm tăng hiệu quả dự án, với sự thẩm định và phê duyệt theo quy định.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được phương pháp luận quản lý rủi ro và xây dựng TMĐT có xét đến các yếu tố rủi ro trong dự án xây dựng công trình.
  • Phân tích các rủi ro điển hình ở các giai đoạn chuẩn bị và thực hiện đầu tư, làm rõ nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng đến TMĐT.
  • Áp dụng phương pháp vào dự án “Nâng cấp tuyến đê tả sông Thao” cho thấy TMĐT tăng khoảng 10% khi xét đến rủi ro.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro toàn diện, từ khảo sát, pháp lý đến đào tạo và ứng dụng công nghệ.
  • Khuyến nghị các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư xây dựng.

Next steps: Triển khai áp dụng phương pháp quản lý rủi ro trong các dự án xây dựng mới, đồng thời hoàn thiện chính sách pháp luật và đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu.

Call-to-action: Các chủ đầu tư và tổ chức liên quan nên tích cực áp dụng các giải pháp quản lý rủi ro để tối ưu hóa tổng mức đầu tư và nâng cao hiệu quả dự án.