Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, dân số đô thị đã chiếm khoảng 28% tổng dân số toàn quốc, với mỗi năm có khoảng 1 triệu người gia nhập vào khu vực đô thị. Đặc biệt, lao động di cư ngoại tỉnh chiếm tới 10% dân số Hà Nội, dự kiến dân số đô thị Hà Nội sẽ tăng lên khoảng 7,9 - 8,5 triệu người vào năm 2020. Quá trình này tạo ra nhiều thách thức về việc làm, nhà ở và an ninh xã hội, trong đó nhóm sinh viên ngoại tỉnh (SVNT) sắp tốt nghiệp tại các trường đại học là lực lượng lao động có trình độ nhưng gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận việc làm.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm tìm hiểu những khó khăn trong tiếp cận việc làm, nhu cầu hỗ trợ của SVNT sắp tốt nghiệp tại Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, đồng thời làm rõ vai trò của công tác xã hội (CTXH) trong hỗ trợ nhóm đối tượng này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2014, tập trung tại trường đại học trên địa bàn quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả công tác hỗ trợ tiếp cận việc làm cho SVNT mà còn góp phần giảm thiểu thất nghiệp, ổn định kinh tế - xã hội tại các đô thị lớn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết sau:

  • Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu con người thành 5 bậc từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu phát triển bản thân. Lý thuyết này giúp giải thích động lực của SVNT trong việc tìm kiếm việc làm và mong muốn ổn định cuộc sống tại đô thị.

  • Lý thuyết thái độ: Thái độ được xem là trạng thái sẵn sàng phản ứng có ảnh hưởng đến hành vi. Lý thuyết này giúp phân tích thái độ của SVNT và các bên liên quan đối với việc làm và hỗ trợ việc làm.

  • Lý thuyết công tác xã hội cá nhân: Nhấn mạnh vai trò của nhân viên CTXH trong việc hỗ trợ cá nhân vượt qua khó khăn, phát huy tiềm năng và tự giải quyết vấn đề. Các nguyên tắc làm việc như tôn trọng quyền tự quyết, không phán xét, xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp được áp dụng trong thực hành CTXH hỗ trợ SVNT.

Các khái niệm chuyên ngành như "tiếp cận việc làm", "kỹ năng mềm", "nhân viên công tác xã hội (NVCTXH)" cũng được làm rõ để định hướng nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 130 SVNT năm thứ 3 và 4 tại Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, được chọn mẫu ngẫu nhiên. Ngoài ra, phỏng vấn sâu 3 SVNT cụ thể để hiểu rõ hơn về khó khăn và nhu cầu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng bảng hỏi khảo sát để thu thập dữ liệu định lượng về khó khăn, nhu cầu và nhận thức kỹ năng mềm; phỏng vấn sâu và quan sát để phân tích định tính về vai trò của NVCTXH trong hỗ trợ tiếp cận việc làm.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2014, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và tổng hợp kết quả.

Phương pháp phân tích dữ liệu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính khách quan, chính xác và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ SVNT tìm kiếm việc làm trong thời gian học: Khoảng 50,8% SVNT đã từng tìm kiếm việc làm hoặc đi làm thêm trong thời gian học đại học. Nam giới có tỷ lệ tìm kiếm việc làm cao hơn nữ giới (54,2% so với 46%).

  2. Tìm kiếm sự hỗ trợ tiếp cận việc làm: 65,4% SVNT đã từng tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức, cá nhân để tiếp cận việc làm. Nữ giới có xu hướng tìm kiếm hỗ trợ nhiều hơn nam giới (74,1% so với 58%).

  3. Nguồn hỗ trợ tiếp cận việc làm phổ biến: Bạn bè (37%) và gia đình (27,1%) là hai nguồn hỗ trợ chính được SVNT tin tưởng và sử dụng nhiều nhất. Các trung tâm tư vấn, giới thiệu việc làm chỉ chiếm khoảng 11,8%, trong khi phương tiện truyền thông đại chúng chiếm 12,2%.

  4. Nhận thức về kỹ năng mềm: 86,9% SVNT biết về khái niệm kỹ năng mềm. Tuy nhiên, chỉ 15,4% nhận được sự hỗ trợ kỹ năng mềm đầy đủ trong quá trình học tập. Các kỹ năng được đánh giá cần thiết gồm kỹ năng làm việc nhóm (83,8%), kỹ năng đàm phán (83%), kỹ năng giải quyết vấn đề (66,1%), kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc (69,2%), kỹ năng tư duy sáng tạo (62,3%) và kỹ năng quản lý bản thân (61,6%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy SVNT sớm nhận thức được tầm quan trọng của việc tìm kiếm việc làm và sự hỗ trợ trong quá trình này, đặc biệt là kỹ năng mềm. Tuy nhiên, sự khác biệt giới tính ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận việc làm và nguồn hỗ trợ: nam giới có nhiều cơ hội tiếp cận việc làm hơn nhưng nữ giới lại chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ hơn.

Nguồn hỗ trợ chủ yếu từ bạn bè và gia đình phản ánh mạng lưới xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận việc làm của SVNT. Các trung tâm tư vấn và phương tiện truyền thông đại chúng chưa phát huy hiệu quả tối đa do thiếu sự tin tưởng và hỗ trợ phù hợp.

Việc thiếu kỹ năng mềm, đặc biệt kỹ năng đàm phán, giải quyết vấn đề và lập kế hoạch công việc, là rào cản lớn đối với SVNT khi bước vào thị trường lao động. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự thiếu hụt kỹ năng mềm của sinh viên mới ra trường tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ SVNT tìm việc làm theo giới tính, biểu đồ tròn về nguồn hỗ trợ tiếp cận việc làm, và bảng đánh giá mức độ cần thiết của các kỹ năng mềm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng mềm cho SVNT: Các trường đại học cần tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm thiết thực như giao tiếp, đàm phán, giải quyết vấn đề, quản lý thời gian. Mục tiêu nâng tỷ lệ SVNT được trang bị kỹ năng mềm lên trên 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng đào tạo, phối hợp với các chuyên gia CTXH.

  2. Phát triển mạng lưới hỗ trợ việc làm đa chiều: Xây dựng hệ thống kết nối giữa SVNT, doanh nghiệp, trung tâm giới thiệu việc làm và NVCTXH để cung cấp thông tin việc làm chính xác, kịp thời. Mục tiêu tăng tỷ lệ SVNT tiếp cận việc làm qua kênh chính thức lên 40% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Nhà trường, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các tổ chức xã hội.

  3. Tăng cường vai trò của nhân viên công tác xã hội: Đào tạo và bố trí NVCTXH chuyên trách hỗ trợ SVNT trong quá trình tìm kiếm việc làm, tư vấn nghề nghiệp và giải quyết khó khăn cá nhân. Mục tiêu có ít nhất 1 NVCTXH/300 SVNT trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: Nhà trường, các tổ chức CTXH.

  4. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chiến dịch truyền thông về tầm quan trọng của kỹ năng mềm và các nguồn hỗ trợ việc làm cho SVNT, đặc biệt là nữ sinh viên. Mục tiêu nâng cao nhận thức kỹ năng mềm lên 90% trong SVNT trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên, các phòng ban truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Để xây dựng chính sách đào tạo kỹ năng mềm và hỗ trợ nghề nghiệp phù hợp với nhu cầu SVNT.

  2. Nhân viên công tác xã hội và tư vấn nghề nghiệp: Nắm bắt vai trò, phương pháp hỗ trợ SVNT tiếp cận việc làm hiệu quả.

  3. Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng: Hiểu rõ đặc điểm, khó khăn của SVNT để thiết kế chương trình tuyển dụng và đào tạo phù hợp.

  4. Sinh viên ngoại tỉnh và các tổ chức sinh viên: Nhận thức rõ về khó khăn, nhu cầu và các nguồn hỗ trợ để chủ động chuẩn bị kỹ năng và tìm kiếm việc làm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh viên ngoại tỉnh gặp khó khăn gì khi tìm việc làm?
    SVNT thường gặp khó khăn về chi phí sinh hoạt, thiếu kỹ năng mềm như giao tiếp, đàm phán, thiếu thông tin tuyển dụng chính xác và mạng lưới quan hệ hạn chế.

  2. Vai trò của công tác xã hội trong hỗ trợ SVNT là gì?
    NVCTXH giúp SVNT xác định vấn đề, tư vấn nghề nghiệp, cung cấp kỹ năng mềm và kết nối nguồn lực xã hội để hỗ trợ tiếp cận việc làm hiệu quả.

  3. Nguồn hỗ trợ tiếp cận việc làm phổ biến nhất của SVNT là gì?
    Bạn bè và gia đình là hai nguồn hỗ trợ chính được SVNT tin tưởng và sử dụng nhiều nhất trong việc tìm kiếm việc làm.

  4. Tại sao kỹ năng mềm lại quan trọng đối với SVNT?
    Kỹ năng mềm giúp SVNT thích nghi môi trường làm việc, giao tiếp hiệu quả, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm, từ đó nâng cao cơ hội tìm được việc làm phù hợp.

  5. Các trường đại học có thể làm gì để hỗ trợ SVNT?
    Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm, xây dựng trung tâm tư vấn nghề nghiệp, phối hợp với doanh nghiệp tạo cơ hội thực tập và việc làm cho SVNT.

Kết luận

  • SVNT sắp tốt nghiệp tại Hà Nội gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận việc làm, đặc biệt về kỹ năng mềm và thông tin tuyển dụng.
  • Bạn bè và gia đình là nguồn hỗ trợ chính, trong khi các trung tâm tư vấn và truyền thông đại chúng chưa phát huy hiệu quả tối đa.
  • Công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ SVNT vượt qua khó khăn, trang bị kỹ năng và kết nối nguồn lực.
  • Cần tăng cường đào tạo kỹ năng mềm, phát triển mạng lưới hỗ trợ đa chiều và nâng cao vai trò NVCTXH trong trường đại học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả hỗ trợ việc làm cho sinh viên ngoại tỉnh, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cho xã hội!