Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, Việt Nam hiện có khoảng 7,2 triệu người khuyết tật (NKT) từ 5 tuổi trở lên, chiếm 7,8% dân số, trong đó trẻ khuyết tật (TKT) chiếm khoảng 28,3%. Tại huyện Thanh Trì, Hà Nội, số lượng TKT từ 6 đến 18 tuổi là trên 520 em, với các dạng khuyết tật vận động, nghe nói, trí tuệ và nhìn. Hoạt động dạy nghề cho TKT tại Trường dạy trẻ khuyết tật huyện Thanh Trì được nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, hiệu quả và vai trò của nhân viên công tác xã hội (NV CTXH) trong nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho các em.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ hoạt động dạy nghề cho TKT tại trường, phân tích nhu cầu học nghề, đặc điểm đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả dạy nghề. Nghiên cứu được thực hiện trong 8 tháng (từ tháng 02 đến tháng 9 năm 2016) tại Trường dạy trẻ khuyết tật huyện Thanh Trì, với phạm vi tập trung vào hai nghề chính là may và thêu.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ lý luận công tác xã hội trong lĩnh vực dạy nghề cho TKT mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn để hoàn thiện mô hình đào tạo nghề, hỗ trợ các nhà quản lý và chuyên gia trong việc xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp, góp phần nâng cao cơ hội hòa nhập xã hội và phát triển kinh tế cho TKT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết chính:

  • Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Phân tích nhu cầu của TKT theo hệ thống thứ bậc từ nhu cầu vật chất, an toàn, được yêu thương, tôn trọng đến nhu cầu phát triển cá nhân. Dạy nghề giúp TKT thỏa mãn nhu cầu tự chủ kinh tế và phát triển bản thân.

  • Lý thuyết hệ thống: Xem xét TKT trong mối quan hệ tương tác với các tiểu hệ thống sinh học, tâm lý - xã hội và môi trường xung quanh, từ đó đánh giá tác động của chính sách, cộng đồng và tổ chức đến hiệu quả dạy nghề.

  • Lý thuyết vai trò: Nhấn mạnh vai trò của giáo viên, cán bộ nhà trường và NV CTXH trong việc hỗ trợ, định hướng và tạo điều kiện cho TKT phát huy năng lực nghề nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả đào tạo.

Ngoài ra, nghiên cứu dựa trên các văn bản pháp luật trong nước như Luật Người khuyết tật (2010), Luật Dạy nghề (2006), Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em (2004) và các công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật để làm cơ sở pháp lý cho hoạt động dạy nghề.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ Trường dạy trẻ khuyết tật huyện Thanh Trì, bao gồm 38 học sinh học nghề (26 học sinh nghề may, 12 học sinh nghề thêu), đội ngũ giáo viên, cán bộ nhà trường, phụ huynh và các nhà tiêu thụ sản phẩm. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu chuyên ngành, văn bản pháp luật và các nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định lượng qua bảng hỏi với 100% học sinh học nghề tham gia, sử dụng phần mềm SPSS 18.0 để xử lý số liệu; phân tích định tính qua phỏng vấn sâu 19 cuộc với các đối tượng liên quan và 6 buổi thảo luận nhóm với học sinh.

  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành trong 8 tháng (02/2016 - 09/2016), bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm học sinh và nhu cầu học nghề: Trong 38 học sinh học nghề, nữ chiếm đa số (61,5% nghề may, 58,3% nghề thêu). Các em chủ yếu thuộc dạng khuyết tật vận động và nghe nói, trí tuệ chiếm 19,2% trong lớp may. 100% học sinh biết đọc, biết viết, trong đó lớp thêu có 100% đọc hiểu và viết theo ý hiểu. Nhu cầu học nghề của các em rất cao, mong muốn có việc làm ổn định và thu nhập để tự lập, giảm gánh nặng cho gia đình.

  2. Đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất: Trường có 7 giáo viên dạy nghề, 65% có trình độ đại học, cao đẳng, được đào tạo nghiệp vụ sư phạm và có tâm huyết. Cơ sở vật chất được đầu tư với xưởng dạy nghề rộng 1.149 m2, trang bị 10 máy may công nghiệp và các thiết bị hỗ trợ. Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế về số lượng giáo viên chuyên môn và thiết bị hiện đại.

  3. Hiệu quả dạy nghề: Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp có việc làm sau đào tạo đạt khoảng 82%, trong đó nhiều em tự tạo việc làm hoặc làm việc tại các cơ sở sản xuất nhỏ. Thu nhập hàng tháng của học sinh dao động từ 500.000 đến 1.000.000 đồng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và sự tự tin của các em.

  4. Vai trò của NV CTXH: NV CTXH đóng vai trò quan trọng trong tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ tâm lý, kết nối nguồn lực và tạo điều kiện cho TKT tiếp cận học nghề và việc làm. Sự phối hợp giữa NV CTXH, giáo viên và gia đình giúp nâng cao hiệu quả đào tạo và hòa nhập xã hội cho TKT.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động dạy nghề tại Trường dạy trẻ khuyết tật huyện Thanh Trì đã đáp ứng phần lớn nhu cầu học nghề và phát triển kỹ năng nghề nghiệp của TKT. Tỷ lệ học sinh biết đọc, biết viết cao tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu kiến thức nghề. Sự đa dạng về dạng khuyết tật trong lớp học được quản lý tốt nhờ sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các em.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ học sinh có việc làm sau đào tạo tại trường cao hơn mức trung bình quốc gia, phản ánh hiệu quả của mô hình dạy nghề gắn với hỗ trợ việc làm. Tuy nhiên, hạn chế về đội ngũ giáo viên chuyên môn và cơ sở vật chất vẫn là thách thức cần khắc phục.

Vai trò của NV CTXH được khẳng định là yếu tố then chốt trong việc hỗ trợ TKT vượt qua rào cản tâm lý, xã hội và tiếp cận cơ hội học nghề, việc làm. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ học sinh tốt nghiệp và có việc làm, cũng như thu nhập hàng tháng, có thể minh họa rõ nét hiệu quả của hoạt động dạy nghề tại trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên dạy nghề: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, nâng cao nghiệp vụ sư phạm và kỹ năng chuyên môn cho giáo viên nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của TKT. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với trường.

  2. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy nghề: Đầu tư thêm máy móc hiện đại, thiết bị hỗ trợ phù hợp với đặc điểm TKT để nâng cao chất lượng đào tạo. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: UBND huyện Thanh Trì, các tổ chức tài trợ.

  3. Phát triển chương trình đào tạo nghề phù hợp: Xây dựng chương trình đào tạo linh hoạt, cá nhân hóa theo dạng khuyết tật và năng lực của từng học sinh, kết hợp giữa học nghề và kỹ năng mềm. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Nhà trường, chuyên gia công tác xã hội.

  4. Tăng cường vai trò của NV CTXH trong hỗ trợ học sinh: Mở rộng đội ngũ NV CTXH, nâng cao kỹ năng tư vấn, hỗ trợ tâm lý và kết nối việc làm cho TKT. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Trường, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

  5. Xây dựng mạng lưới kết nối việc làm cho TKT: Hợp tác với doanh nghiệp, tổ chức xã hội để tạo cơ hội việc làm ổn định cho học sinh sau đào tạo, đồng thời vận động doanh nghiệp nhận người khuyết tật vào làm việc. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Nhà trường, UBND huyện, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và chuyên gia giáo dục đặc biệt: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các chương trình hỗ trợ TKT học nghề và hòa nhập xã hội.

  2. Quản lý giáo dục và các cơ sở đào tạo nghề: Tham khảo mô hình tổ chức, phương pháp giảng dạy và quản lý lớp học nghề cho TKT, từ đó áp dụng hoặc điều chỉnh phù hợp với địa phương.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm cho TKT hiệu quả hơn.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội: Tài liệu giúp hiểu rõ nhu cầu, khó khăn của TKT trong học nghề và việc làm, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động dạy nghề cho trẻ khuyết tật tại Trường dạy TKT huyện Thanh Trì bao gồm những nghề gì?
    Hoạt động dạy nghề tập trung vào hai nghề chính là may và thêu, phù hợp với đặc điểm sức khỏe và năng lực của TKT. Các em được đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cơ bản và thực hành sản phẩm.

  2. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp có việc làm sau đào tạo nghề là bao nhiêu?
    Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp có việc làm đạt khoảng 82%, trong đó nhiều em tự tạo việc làm hoặc làm việc tại các cơ sở sản xuất nhỏ, góp phần nâng cao thu nhập và tự lập.

  3. Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hoạt động dạy nghề cho TKT là gì?
    NV CTXH hỗ trợ tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ tâm lý, kết nối nguồn lực và tạo điều kiện cho TKT tiếp cận học nghề và việc làm, giúp các em vượt qua rào cản xã hội và phát huy năng lực.

  4. Những khó khăn chính trong hoạt động dạy nghề cho TKT tại trường là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về đội ngũ giáo viên chuyên môn, cơ sở vật chất chưa đầy đủ, chương trình đào tạo chưa cá nhân hóa hoàn toàn và sự hạn chế trong việc kết nối việc làm cho học sinh sau đào tạo.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dạy nghề cho TKT tại trường?
    Cần tăng cường đào tạo giáo viên, nâng cấp cơ sở vật chất, phát triển chương trình đào tạo phù hợp, mở rộng vai trò NV CTXH và xây dựng mạng lưới kết nối việc làm với doanh nghiệp và tổ chức xã hội.

Kết luận

  • Hoạt động dạy nghề cho TKT tại Trường dạy trẻ khuyết tật huyện Thanh Trì đã đáp ứng nhu cầu học nghề và phát triển kỹ năng nghề nghiệp của các em, với tỷ lệ học sinh có việc làm sau đào tạo đạt khoảng 82%.
  • Đội ngũ giáo viên có trình độ và tâm huyết, cơ sở vật chất được đầu tư nhưng vẫn cần nâng cao để đáp ứng tốt hơn nhu cầu đào tạo.
  • NV CTXH đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ tâm lý, tư vấn nghề nghiệp và kết nối việc làm cho TKT.
  • Các em học sinh có nhu cầu cao về học nghề, mong muốn có việc làm ổn định, thu nhập để tự lập và hòa nhập xã hội.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả dạy nghề bao gồm đào tạo giáo viên, nâng cấp cơ sở vật chất, phát triển chương trình đào tạo, tăng cường vai trò NV CTXH và xây dựng mạng lưới việc làm.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng mô hình tại các địa phương khác.

Call to action: Các nhà quản lý, chuyên gia công tác xã hội và giáo dục đặc biệt cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho TKT, góp phần tạo cơ hội phát triển bền vững cho nhóm đối tượng này.