Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH) ngày càng trở thành yếu tố then chốt trong phát triển bền vững. Tại Việt Nam, mặc dù TNXH còn là khái niệm mới mẻ, nhưng với sự gia nhập các hiệp định thương mại quốc tế như CPTPP, các doanh nghiệp buộc phải nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc thực hiện TNXH một cách hiệu quả. Viễn thông Hải Dương, một đơn vị trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin tại tỉnh Hải Dương. Với mạng lưới rộng khắp và đội ngũ lao động chuyên nghiệp, Viễn thông Hải Dương đã đạt được nhiều thành tựu trong giai đoạn 2018-2021, bao gồm doanh thu ổn định khoảng 520-550 tỷ đồng mỗi năm và đóng góp ngân sách nhà nước tăng dần từ 11 tỷ đồng năm 2018 lên 25,7 tỷ đồng năm 2021.
Tuy nhiên, việc thực hiện trách nhiệm xã hội tại đơn vị này vẫn chưa được nghiên cứu sâu sắc. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng thực hiện TNXH tại Viễn thông Hải Dương trong giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả thực hiện TNXH, góp phần nâng cao uy tín, giá trị thương hiệu và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Viễn thông Hải Dương, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ, khảo sát cán bộ công nhân viên và các văn bản pháp luật liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao trách nhiệm xã hội, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình "kim tự tháp" trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp của A. Carroll, bao gồm bốn khía cạnh chính: nghĩa vụ kinh tế, nghĩa vụ pháp lý, nghĩa vụ đạo đức và nghĩa vụ nhân văn (từ thiện). Mô hình này giúp phân tích toàn diện các nghĩa vụ mà doanh nghiệp cần thực hiện để đạt được sự phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, nghiên cứu áp dụng các lý thuyết về văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh, nhấn mạnh mối quan hệ biện chứng giữa đạo đức kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp và TNXH. Văn hóa doanh nghiệp được xem là hệ thống các giá trị, niềm tin chi phối hành vi của các thành viên, trong khi đạo đức kinh doanh là các quy tắc ứng xử trong hoạt động kinh doanh, tạo nền tảng cho việc thực hiện TNXH hiệu quả.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: Balanced ScoreCard (BSC) – công cụ quản trị chiến lược, KPI (Key Performance Indicator) – chỉ tiêu đánh giá hiệu quả, và các bộ tiêu chuẩn TNXH quốc tế như ISO 26000, SA8000, BSCI, và Thỏa ước toàn cầu của Liên Hợp Quốc (UNGC).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu được thu thập bao gồm:
- Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh, báo cáo nhân sự, văn bản quy định của Tập đoàn VNPT, tài liệu chuyên ngành và các nguồn thông tin trên internet.
- Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát thực tế qua bảng hỏi gửi tới cán bộ công nhân viên Viễn thông Hải Dương trong giai đoạn từ tháng 12/2021 đến tháng 2/2022.
Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 150 cán bộ công nhân viên được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp chọn mẫu phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và đơn vị trực thuộc.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:
- Thống kê mô tả, tổng hợp và so sánh số liệu.
- Phân tích định tính qua ghi chép, so sánh và đánh giá các kết quả khảo sát.
- Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để xử lý và trình bày dữ liệu.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2021 đến tháng 7/2022, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực hiện nghĩa vụ kinh tế: Viễn thông Hải Dương duy trì doanh thu ổn định trong giai đoạn 2018-2021, với mức doanh thu khoảng 520-550 tỷ đồng mỗi năm. Nộp ngân sách nhà nước tăng từ 11 tỷ đồng năm 2018 lên 25,7 tỷ đồng năm 2021, thể hiện sự đóng góp tích cực vào ngân sách địa phương. Chính sách tiền lương được xây dựng dựa trên cơ sở BSC/KPI, đảm bảo trả lương thỏa đáng cho người lao động, với mức thưởng từ 0,6 đến 1,15 tháng lương tùy theo kết quả công việc.
Thực hiện nghĩa vụ pháp lý: Doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về lao động, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động. Viễn thông Hải Dương cũng thực hiện nghiêm các quy định về an toàn lao động và bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Thực hiện nghĩa vụ đạo đức: Viễn thông Hải Dương xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên các giá trị cốt lõi của VNPT, bao gồm tinh thần, truyền thống, sức mạnh, chuẩn mực và trách nhiệm. Doanh nghiệp chú trọng phát triển môi trường làm việc nhân văn, tạo điều kiện cho người lao động phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần.
Thực hiện nghĩa vụ nhân văn: Doanh nghiệp tích cực tham gia các hoạt động từ thiện, hỗ trợ cộng đồng và phát triển bền vững. Các chương trình đào tạo, chăm sóc sức khỏe và phúc lợi cho người lao động được duy trì đều đặn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của cán bộ công nhân viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Viễn thông Hải Dương đã thực hiện tốt các nghĩa vụ kinh tế và pháp lý, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Việc áp dụng công cụ quản trị BSC/KPI giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực và đảm bảo công bằng trong chính sách tiền lương, góp phần giữ chân và thu hút nhân tài.
So với các nghiên cứu về TNXH tại các doanh nghiệp viễn thông khác, Viễn thông Hải Dương có sự đầu tư rõ rệt vào văn hóa doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội, thể hiện qua các giá trị cốt lõi và các hoạt động cộng đồng. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như nhận thức về TNXH của một bộ phận cán bộ công nhân viên chưa đồng đều, và việc phối hợp giữa các phòng ban trong thực hiện TNXH chưa tối ưu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự tăng trưởng doanh thu và nộp ngân sách nhà nước qua các năm, bảng phân tích cơ cấu tiền lương và mức thưởng theo nhóm chức danh, cũng như biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ cán bộ công nhân viên tham gia các chương trình đào tạo và hoạt động xã hội.
Việc thực hiện TNXH không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu mà còn góp phần phát triển bền vững, tạo sự gắn kết giữa doanh nghiệp với cộng đồng và các bên liên quan.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về TNXH cho toàn thể cán bộ công nhân viên, đặc biệt là đội ngũ quản lý cấp trung và cao. Mục tiêu đạt 90% nhân viên được đào tạo trong vòng 12 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với Ban Giám đốc thực hiện.
Hoàn thiện hệ thống đánh giá và chỉ tiêu BSC/KPI: Điều chỉnh và bổ sung các chỉ tiêu liên quan đến TNXH trong hệ thống BSC/KPI để đảm bảo việc thực hiện TNXH được đánh giá một cách khách quan và toàn diện. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Quản lý chất lượng và phòng Kế hoạch phối hợp triển khai.
Tăng cường phối hợp giữa các phòng ban: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa khối kỹ thuật và kinh doanh nhằm đảm bảo các hoạt động TNXH được thực hiện đồng bộ và hiệu quả. Thiết lập các nhóm công tác liên phòng ban với các cuộc họp định kỳ hàng quý, do Ban Giám đốc chỉ đạo.
Chăm lo đời sống người lao động: Đảm bảo thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, nâng cao các chế độ phúc lợi, hỗ trợ đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng của người lao động lên trên 85% trong vòng 1 năm, do phòng Nhân sự và Công đoàn phối hợp thực hiện.
Phát triển các hoạt động cộng đồng và bảo vệ môi trường: Mở rộng các chương trình từ thiện, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, đồng thời tăng cường truyền thông về các hoạt động này để nâng cao hình ảnh doanh nghiệp. Thời gian triển khai liên tục, do Ban Truyền thông và phòng Hành chính phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của TNXH trong phát triển bền vững, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp cho đơn vị mình.
Phòng nhân sự và quản lý nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở để thiết kế các chính sách tiền lương, đào tạo và phúc lợi gắn liền với TNXH, nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn TNXH trong ngành viễn thông tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phi chính phủ: Hỗ trợ đánh giá thực trạng TNXH của doanh nghiệp trong lĩnh vực viễn thông, từ đó xây dựng các chính sách, quy định phù hợp nhằm thúc đẩy TNXH.
Câu hỏi thường gặp
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là gì?
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là cam kết của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững, tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, quyền lao động, đạo đức kinh doanh và hỗ trợ cộng đồng. Ví dụ, Viễn thông Hải Dương thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ về lao động và môi trường, góp phần phát triển bền vững địa phương.Tại sao TNXH quan trọng đối với doanh nghiệp viễn thông?
TNXH giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, nâng cao giá trị thương hiệu và tạo sự gắn kết với khách hàng, nhân viên và cộng đồng. Trong ngành viễn thông, việc đảm bảo an toàn lao động, bảo vệ môi trường và chăm sóc khách hàng là yếu tố then chốt để duy trì lợi thế cạnh tranh.Các công cụ nào được sử dụng để đánh giá TNXH?
Các bộ tiêu chuẩn phổ biến gồm ISO 26000, SA8000, BSCI và Thỏa ước toàn cầu của Liên Hợp Quốc (UNGC). Viễn thông Hải Dương áp dụng BSC/KPI để đánh giá hiệu quả thực hiện TNXH nội bộ, giúp đo lường và cải tiến liên tục.Làm thế nào để nâng cao nhận thức về TNXH trong doanh nghiệp?
Thông qua đào tạo, hội thảo, truyền thông nội bộ và xây dựng văn hóa doanh nghiệp gắn liền với các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội. Viễn thông Hải Dương đã tổ chức các chương trình đào tạo cho cán bộ công nhân viên nhằm nâng cao nhận thức này.TNXH ảnh hưởng thế nào đến lợi nhuận doanh nghiệp?
Thực hiện TNXH tốt giúp tăng năng suất lao động, cải tiến chất lượng sản phẩm, thu hút khách hàng và nhà đầu tư, từ đó tăng lợi nhuận. Ví dụ, Viễn thông Hải Dương duy trì doanh thu ổn định và tăng nộp ngân sách nhà nước trong giai đoạn nghiên cứu nhờ thực hiện tốt TNXH.
Kết luận
- Viễn thông Hải Dương đã thực hiện tốt các nghĩa vụ kinh tế, pháp lý, đạo đức và nhân văn trong giai đoạn 2018-2021, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp và địa phương.
- Việc áp dụng công cụ quản trị BSC/KPI giúp nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực và thực hiện TNXH một cách hệ thống.
- Văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh là nền tảng quan trọng thúc đẩy TNXH tại Viễn thông Hải Dương.
- Cần tiếp tục nâng cao nhận thức, hoàn thiện hệ thống đánh giá và tăng cường phối hợp nội bộ để nâng cao hiệu quả TNXH.
- Các giải pháp đề xuất hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu của doanh nghiệp trong thời gian tới.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo TNXH, điều chỉnh chỉ tiêu BSC/KPI, xây dựng cơ chế phối hợp liên phòng ban và tăng cường các hoạt động cộng đồng trong vòng 12 tháng tới.
Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá và cập nhật chính sách TNXH nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập quốc tế.