Tổng quan nghiên cứu

Ngành dệt may là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng liên tục từ năm 2006 đến 2012, đặc biệt là các doanh nghiệp FDI và trong nước. Tuy nhiên, lợi nhuận thực tế đóng góp vào tổng kim ngạch xuất khẩu vẫn còn hạn chế do tồn tại nhiều lãng phí trong quy trình sản xuất may công nghiệp. Quá trình sản xuất hiện nay gặp nhiều khó khăn như thao tác công nhân chưa chuẩn hóa, định mức thời gian sai lệch, năng suất và chất lượng sản phẩm chưa ổn định, dẫn đến việc lập kế hoạch sản xuất thiếu chính xác và trễ tiến độ giao hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu chuẩn hóa quy trình công nghệ và xây dựng bộ định mức thời gian tiêu chuẩn cho chuyền may tại Công ty Cổ phần Dệt May - Đầu Tư - Thương Mại Thành Công, với phạm vi nghiên cứu tại chuyền may 3, xưởng may 6, dòng sản phẩm T-shirt thời trang. Mục tiêu cụ thể gồm: loại bỏ thao tác thừa, hợp lý hóa trạm làm việc, chuẩn hóa thao tác công nhân nhằm đảm bảo tính nhất quán và ổn định; xây dựng bộ định mức thời gian tiêu chuẩn chính xác, tin cậy; tái cân bằng chuyền để giảm tồn động bán thành phẩm, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp dệt may Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và yêu cầu ngày càng cao từ khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Thiết kế công việc và trạm làm việc: Nghiên cứu khoa học về bố trí trạm làm việc hợp lý, đảm bảo công nhân làm việc thoải mái, an toàn, tăng năng suất và duy trì sức khỏe. Các nguyên tắc thiết kế chuyển động cơ thể được áp dụng nhằm tối ưu hóa thao tác tay và cánh tay, tránh các chuyển động gấp khúc, đồng thời ưu tiên sử dụng tay thuận.

  • Hệ thống xác định thời gian thao tác định trước (General Sewing Data - GSD): Hệ thống phân tích thao tác công nhân thành các chuyển động cơ bản, gán thời gian chuẩn bằng đơn vị TMU (Time Measurement Unit), giúp xác định thời gian tiêu chuẩn cho từng thao tác may một cách chính xác và tin cậy.

  • Phương pháp nghiên cứu định mức thời gian tiêu chuẩn: Áp dụng quy trình đo lường thời gian thực tế, điều chỉnh bằng hệ số đánh giá hiệu suất làm việc theo phương pháp WestingHouse, đồng thời xác định hệ số bù trừ cho các yếu tố trì hoãn, mệt mỏi và nhu cầu cá nhân nhằm xây dựng bộ định mức thời gian tiêu chuẩn thực tế.

  • Cân bằng chuyền (Line balancing): Phân bổ công việc vào các trạm làm việc sao cho thời gian thực hiện gần bằng nhau, sử dụng các luật phổ biến như “nhiệm vụ theo sau nhiều nhất” và “xếp hạng có trọng số” để tối ưu năng suất và giảm tồn động bán thành phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập trực tiếp tại chuyền may 3, xưởng may 6 của Công ty Thành Công trong khoảng thời gian ba tháng rưỡi. Số liệu bao gồm thời gian thao tác thực tế của công nhân tại từng trạm làm việc, số lần quan sát trung bình là 55 lần/trạm.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn công nhân có tay nghề trung bình, đã qua đào tạo, thực hiện các công đoạn may sản phẩm T-shirt để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp bấm giờ đo lường thời gian thao tác, áp dụng hệ số đánh giá hiệu suất làm việc WestingHouse để điều chỉnh thời gian quan sát, xác định hệ số bù trừ cho các yếu tố khách quan. Tiếp đó, tiến hành phân tích thao tác để loại bỏ thao tác thừa, chuẩn hóa trình tự thao tác, và áp dụng mô hình cân bằng chuyền để tái phân bổ công việc.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2013, bao gồm các giai đoạn phân tích hiện trạng, thu thập và xử lý dữ liệu, cải tiến thao tác, xây dựng định mức thời gian tiêu chuẩn và tái cân bằng chuyền.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng thao tác và bố trí trạm làm việc chưa hợp lý: Qua quan sát, các trạm làm việc tại chuyền may 3 có nhiều thao tác thừa, vị trí làm việc và bố trí bán thành phẩm chưa hợp lý, gây lãng phí thời gian và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Ví dụ, công nhân phải xoay người nhiều để lấy bán thành phẩm, thao tác cầm kéo không an toàn, và thao tác không đồng nhất giữa các công nhân.

  2. Thời gian sản xuất thực tế và sự mất cân bằng chuyền: Tổng thời gian sản xuất tại chuyền là khoảng 378 giây cho một sản phẩm, với năng suất mục tiêu 1670 sản phẩm/ngày và thời gian làm việc 9 giờ/ngày. Biểu đồ thời gian thao tác cho thấy sự chênh lệch lớn giữa các trạm, trong đó các trạm 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14 và 16 có thời gian thao tác vượt quá nhịp điệu sản xuất, gây tắc nghẽn.

  3. Cải tiến thao tác tại các trạm trọng điểm: Tại các trạm 16, 12, 14 và 8, việc chuẩn hóa thao tác và loại bỏ thao tác thừa đã giúp giảm thời gian thao tác đáng kể. Cụ thể, trạm 16 giảm 39.5% thời gian thao tác sau cải tiến; trạm 12 giảm 23.3%; trạm 14 giảm 25.5%; trạm 8 cũng được cải tiến về bố trí vị trí làm việc để giảm thời gian lấy bán thành phẩm.

  4. Tái cân bằng chuyền nâng cao năng suất: Áp dụng các phương pháp cân bằng chuyền như “nhiệm vụ theo sau nhiều nhất” và “xếp hạng có trọng số” giúp giảm tồn động bán thành phẩm và tăng năng suất trung bình của chuyền may, đồng thời giảm sự chênh lệch thời gian giữa các trạm làm việc.

Thảo luận kết quả

Việc chuẩn hóa thao tác và hợp lý hóa trạm làm việc đã giải quyết được các vấn đề về thao tác không nhất quán, thao tác thừa và bố trí không hợp lý, từ đó giảm thời gian sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Kết quả giảm thời gian thao tác từ 23% đến gần 40% tại các trạm trọng điểm cho thấy hiệu quả rõ rệt của phương pháp cải tiến.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành dệt may, kết quả này phù hợp với xu hướng áp dụng Lean Manufacturing và các kỹ thuật đo lường thời gian để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc tái cân bằng chuyền cũng góp phần giảm tồn động bán thành phẩm, giúp công ty chủ động hơn trong kế hoạch sản xuất và giao hàng đúng hạn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thời gian thao tác trước và sau cải tiến, biểu đồ cân bằng chuyền thể hiện sự phân bổ thời gian đồng đều hơn giữa các trạm, và bảng thống kê thời gian thao tác chi tiết từng công đoạn. Những biểu đồ này minh họa trực quan hiệu quả của các giải pháp đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai chuẩn hóa thao tác đồng bộ trên toàn chuyền may: Áp dụng quy trình chuẩn hóa thao tác đã được xây dựng cho các trạm trọng điểm sang toàn bộ chuyền may nhằm đảm bảo tính nhất quán và ổn định trong sản xuất. Chủ thể thực hiện là bộ phận quản lý sản xuất và đào tạo công nhân, thời gian triển khai trong 6 tháng.

  2. Xây dựng hệ thống đào tạo và giám sát công nhân thường xuyên: Thiết lập chương trình đào tạo kỹ năng thao tác chuẩn và giám sát hiệu suất làm việc để duy trì chất lượng thao tác, giảm biến động thời gian. Bộ phận nhân sự và quản lý chuyền chịu trách nhiệm, thực hiện liên tục hàng năm.

  3. Áp dụng cân bằng chuyền theo các phương pháp tối ưu: Sử dụng các thuật toán cân bằng chuyền như “nhiệm vụ theo sau nhiều nhất” và “xếp hạng có trọng số” để phân bổ công việc hợp lý, giảm tồn động bán thành phẩm và tăng năng suất. Bộ phận kỹ thuật và quản lý sản xuất phối hợp thực hiện trong vòng 3 tháng.

  4. Xây dựng cơ sở dữ liệu định mức thời gian tiêu chuẩn: Lưu trữ và cập nhật định mức thời gian tiêu chuẩn cho từng công đoạn, làm cơ sở cho việc lập kế hoạch sản xuất, dự báo năng lực và kiểm soát chất lượng. Bộ phận R&D và quản lý sản xuất chịu trách nhiệm, cập nhật định kỳ hàng quý.

  5. Mở rộng áp dụng mô hình sang các dòng sản phẩm khác: Sau khi chứng minh hiệu quả với sản phẩm T-shirt, nhân rộng quy trình chuẩn hóa và định mức thời gian sang các sản phẩm khác trong công ty nhằm tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất. Thời gian thực hiện dự kiến 12 tháng, do ban lãnh đạo và bộ phận kỹ thuật phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp dệt may trong nước: Đặc biệt là các công ty sản xuất quy mô vừa và lớn, có nhu cầu nâng cao năng suất, cải tiến chất lượng và giảm chi phí sản xuất thông qua chuẩn hóa quy trình và định mức thời gian.

  2. Bộ phận quản lý sản xuất và kỹ thuật: Những người chịu trách nhiệm lập kế hoạch, điều phối sản xuất và cải tiến quy trình có thể áp dụng các phương pháp và kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa hoạt động sản xuất.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật hệ thống công nghiệp, kỹ thuật sản xuất: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực chuẩn hóa quy trình và đo lường thời gian sản xuất.

  4. Các tổ chức đào tạo và tư vấn sản xuất: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu làm tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn cải tiến sản xuất cho các doanh nghiệp dệt may.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần chuẩn hóa thao tác công nhân trong ngành dệt may?
    Chuẩn hóa thao tác giúp loại bỏ thao tác thừa, đảm bảo tính nhất quán và ổn định trong quá trình sản xuất, từ đó giảm thời gian sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm sai sót. Ví dụ, tại chuyền may 3, việc chuẩn hóa đã giảm thời gian thao tác đến gần 40% tại một số trạm.

  2. Bộ định mức thời gian tiêu chuẩn được xây dựng như thế nào?
    Bộ định mức được xây dựng dựa trên việc thu thập dữ liệu thời gian thực tế, điều chỉnh bằng hệ số đánh giá hiệu suất làm việc theo phương pháp WestingHouse và cộng thêm hệ số bù trừ cho các yếu tố khách quan. Quá trình này đảm bảo thời gian tiêu chuẩn phản ánh chính xác điều kiện sản xuất thực tế.

  3. Cân bằng chuyền có tác dụng gì trong sản xuất may?
    Cân bằng chuyền giúp phân bổ công việc đồng đều giữa các trạm làm việc, giảm tồn động bán thành phẩm và tránh tắc nghẽn, từ đó nâng cao năng suất và giảm thời gian chờ đợi. Nghiên cứu đã áp dụng hai phương pháp cân bằng chuyền hiệu quả, cải thiện năng suất trung bình của chuyền.

  4. Làm thế nào để duy trì hiệu quả sau khi chuẩn hóa thao tác?
    Cần thiết lập hệ thống đào tạo thường xuyên cho công nhân, giám sát hiệu suất làm việc và cập nhật quy trình chuẩn hóa theo sự thay đổi của sản phẩm và công nghệ. Việc này giúp duy trì sự ổn định và nâng cao năng suất lâu dài.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các sản phẩm khác ngoài T-shirt không?
    Có thể. Sau khi chứng minh hiệu quả với dòng sản phẩm T-shirt, quy trình chuẩn hóa và xây dựng định mức thời gian có thể được nhân rộng cho các sản phẩm khác trong công ty, giúp tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và loại bỏ các thao tác thừa, hợp lý hóa trạm làm việc và chuẩn hóa thao tác công nhân tại chuyền may 3, xưởng may 6, giúp giảm thời gian thao tác từ 23% đến gần 40% tại các trạm trọng điểm.
  • Xây dựng bộ định mức thời gian tiêu chuẩn chính xác và tin cậy cho sản phẩm T-shirt, làm cơ sở cho việc lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát chất lượng.
  • Áp dụng các phương pháp cân bằng chuyền hiệu quả giúp giảm tồn động bán thành phẩm và nâng cao năng suất trung bình của chuyền may.
  • Các giải pháp đề xuất có thể triển khai rộng rãi trong công ty và ngành dệt may Việt Nam nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm nhân rộng quy trình chuẩn hóa, xây dựng hệ thống đào tạo và giám sát công nhân, cập nhật định mức thời gian định kỳ và áp dụng cân bằng chuyền cho các dòng sản phẩm khác.

Để nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm, các doanh nghiệp dệt may nên áp dụng các kết quả nghiên cứu này và phối hợp với các chuyên gia kỹ thuật để triển khai đồng bộ các giải pháp cải tiến.