Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam trở thành vấn đề cấp thiết. Từ năm 2012 đến 2016, Công ty Cổ phần Vận tải Biển Bắc (NOSCO) đã trải qua nhiều biến động với sản lượng vận tải giảm mạnh, doanh thu vận tải biển giảm từ 300 tỷ đồng năm 2012 xuống còn khoảng 140 tỷ đồng năm 2016, đồng thời công ty ghi nhận khoản lỗ trước thuế lên tới hơn 340 tỷ đồng năm 2016. Thị trường vận tải biển quốc tế chịu ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế toàn cầu, giá cước vận tải giảm và cạnh tranh gay gắt từ các hãng tàu nước ngoài, khiến đội tàu Việt Nam chỉ chiếm khoảng 20-30% thị phần vận tải hàng xuất nhập khẩu. Trong bối cảnh đó, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của NOSCO nhằm duy trì và mở rộng thị phần, cải thiện hiệu quả kinh doanh là mục tiêu trọng tâm của nghiên cứu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động vận tải hàng hóa của NOSCO trong giai đoạn 2012-2016, với trọng tâm là các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đồng thời góp phần phát triển ngành vận tải biển Việt Nam bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó nổi bật là mô hình "5 áp lực cạnh tranh" của Michael Porter, bao gồm: áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế, người cung ứng và khách hàng. Ngoài ra, khái niệm năng lực cạnh tranh được tiếp cận dưới góc độ khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh thông qua các yếu tố như nguồn nhân lực, năng lực tài chính, trình độ tổ chức quản lý, trình độ công nghệ và chất lượng sản phẩm dịch vụ. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực cạnh tranh: Khả năng duy trì và mở rộng thị phần, thu lợi nhuận và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh.
  • Môi trường vĩ mô và môi trường ngành: Các yếu tố chính trị, pháp luật, kinh tế, xã hội, công nghệ và áp lực cạnh tranh trong ngành vận tải biển.
  • Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh: Nguồn nhân lực, năng lực tài chính, trình độ tổ chức quản lý, trình độ công nghệ, chất lượng sản phẩm dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của NOSCO giai đoạn 2012-2016, cùng các tài liệu ngành vận tải biển Việt Nam và quốc tế. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu hoạt động của công ty trong giai đoạn trên. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào dữ liệu có sẵn và có tính đại diện cho thực trạng công ty. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê so sánh, phân tích SWOT và mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter nhằm đánh giá năng lực cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2017, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp. Việc sử dụng các phương pháp này giúp làm rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của NOSCO trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm sút sản lượng và doanh thu vận tải biển: Sản lượng vận tải của NOSCO giảm từ 1.327 nghìn tấn-km năm 2012 xuống còn khoảng 900 nghìn tấn-km năm 2016, doanh thu vận tải biển giảm từ 300 tỷ đồng xuống còn 140 tỷ đồng, tương đương giảm gần 53%.
  2. Lỗ lũy kế và chi phí vận hành cao: Lợi nhuận trước thuế của công ty liên tục âm, năm 2013 lỗ gần 958 tỷ đồng, năm 2016 lỗ hơn 340 tỷ đồng. Chi phí khấu hao và nợ vay đầu tư đội tàu lớn là nguyên nhân chính gây áp lực tài chính.
  3. Đội tàu lạc hậu và thị phần hạn chế: Đội tàu của NOSCO chủ yếu là tàu hàng rời cỡ nhỏ đến trung bình, chưa đáp ứng được yêu cầu vận tải quốc tế hiện đại. Thị phần vận tải hàng xuất nhập khẩu của đội tàu Việt Nam chỉ chiếm khoảng 20-30%, thấp hơn nhiều so với các hãng tàu nước ngoài.
  4. Nguồn nhân lực và quản lý còn hạn chế: Trình độ tổ chức quản lý và chất lượng đội ngũ thuyền viên chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác và dịch vụ khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng giảm sút năng lực cạnh tranh của NOSCO là do tác động của môi trường kinh tế toàn cầu suy thoái, giá cước vận tải biển giảm mạnh, cùng với đội tàu lạc hậu và chi phí vận hành cao. So với các hãng tàu nước ngoài có đội tàu hiện đại và quy mô lớn, NOSCO gặp khó khăn trong việc cạnh tranh về giá cước và chất lượng dịch vụ. Kết quả phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh cho thấy áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại và sản phẩm thay thế rất lớn, trong khi sức ép từ người cung ứng và khách hàng cũng ngày càng tăng. Việc áp dụng các giải pháp tái cơ cấu đội tàu, nâng cao trình độ quản lý và đào tạo nguồn nhân lực là cần thiết để cải thiện năng lực cạnh tranh. Các biểu đồ thể hiện xu hướng giảm sản lượng vận tải và doanh thu, cũng như mức lỗ trước thuế qua các năm sẽ minh họa rõ nét thực trạng khó khăn của công ty. So sánh với các nghiên cứu ngành vận tải biển Việt Nam cho thấy NOSCO không phải là trường hợp cá biệt, mà là đại diện cho nhiều doanh nghiệp vận tải biển trong nước đang đối mặt với thách thức tương tự.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cơ cấu đội tàu: Thực hiện đầu tư thay thế và nâng cấp đội tàu với trọng tải phù hợp, ưu tiên tàu hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu nhằm giảm chi phí vận hành và nâng cao năng lực vận tải. Mục tiêu đạt trọng tải đội tàu khoảng 7 triệu DWT theo quy hoạch đến năm 2020. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các nhà đầu tư, ngân hàng. Timeline: 3-5 năm.
  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ thuyền viên và quản lý: Tăng cường đào tạo chuyên môn, kỹ năng vận hành và quản lý đội tàu, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và dịch vụ. Chủ thể thực hiện: Trung tâm đào tạo nhân lực NOSCO và phòng nhân sự. Timeline: liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu.
  3. Phát triển dịch vụ môi giới và đại lý vận tải: Mở rộng mạng lưới đại lý, nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần, kho bãi và logistics để tạo giá trị gia tăng, tăng doanh thu ngoài vận tải chính. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và các công ty con. Timeline: 1-3 năm.
  4. Tăng cường hợp tác và mở rộng thị trường quốc tế: Tìm kiếm đối tác chiến lược, tham gia các liên minh vận tải biển quốc tế để nâng cao khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và phòng đối ngoại. Timeline: 2-4 năm.
  5. Kiến nghị với cơ quan quản lý nhà nước: Đề xuất chính sách hỗ trợ về thuế, tín dụng ưu đãi, và các quy định về môi trường phù hợp để giảm chi phí và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp vận tải biển phát triển bền vững. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các hiệp hội ngành nghề. Timeline: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp vận tải biển: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với thực trạng doanh nghiệp.
  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo các đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển ngành vận tải biển trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics, vận tải biển: Tài liệu tham khảo về lý thuyết năng lực cạnh tranh và ứng dụng thực tiễn trong ngành vận tải biển Việt Nam.
  4. Nhà đầu tư và đối tác chiến lược trong lĩnh vực vận tải biển: Đánh giá tiềm năng, rủi ro và cơ hội đầu tư vào doanh nghiệp vận tải biển trong nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của NOSCO hiện nay ra sao?
    Năng lực cạnh tranh của NOSCO đang ở mức thấp do sản lượng vận tải và doanh thu giảm mạnh, đội tàu lạc hậu và chi phí vận hành cao, dẫn đến lỗ lũy kế lớn trong giai đoạn 2012-2016.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty?
    Môi trường kinh tế toàn cầu suy thoái, giá cước vận tải giảm, đội tàu chưa hiện đại và trình độ quản lý, nguồn nhân lực còn hạn chế là những yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của NOSCO.

  3. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Mô hình giúp phân tích các áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế, người cung ứng và khách hàng, từ đó xác định các thách thức và cơ hội để công ty xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả.

  4. Giải pháp nào được ưu tiên để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Tái cơ cấu đội tàu và nâng cao chất lượng đội ngũ thuyền viên, quản lý được xem là giải pháp ưu tiên nhằm giảm chi phí, nâng cao hiệu quả vận tải và cải thiện dịch vụ khách hàng.

  5. Làm thế nào để công ty mở rộng thị trường quốc tế?
    Công ty cần tăng cường hợp tác với các đối tác quốc tế, tham gia liên minh vận tải biển, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế để mở rộng thị trường và nâng cao uy tín.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Vận tải Biển Bắc trong giai đoạn 2012-2016 chịu ảnh hưởng nặng nề bởi suy thoái kinh tế toàn cầu và cạnh tranh gay gắt trong ngành vận tải biển.
  • Đội tàu lạc hậu, chi phí vận hành cao và trình độ quản lý, nguồn nhân lực còn hạn chế là những điểm yếu chính cần khắc phục.
  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter và phân tích SWOT giúp làm rõ các thách thức và cơ hội cho công ty trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
  • Các giải pháp tái cơ cấu đội tàu, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phát triển dịch vụ và mở rộng thị trường quốc tế được đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để công ty và các bên liên quan xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần triển khai ngay các giải pháp ưu tiên, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước để tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia quản trị kinh doanh có thể tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành vận tải biển Việt Nam.