Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam, chất lượng đào tạo giáo viên đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của hệ thống giáo dục quốc gia. Theo báo cáo của ngành giáo dục, đến năm 2020, Việt Nam dự kiến thừa khoảng 70.100 sinh viên sư phạm tốt nghiệp, trong đó có 41.000 giáo viên cấp tiểu học, 12.200 cấp trung học cơ sở và 16.000 cấp trung học phổ thông. Điều này đặt ra thách thức lớn về việc thu hút và duy trì động cơ học tập cũng như sự gắn kết của sinh viên ngành sư phạm. Động cơ lựa chọn nghề nghiệp và sự gắn kết học tập được xem là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập của sinh viên, từ đó tác động đến chất lượng giáo viên tương lai.

Nghiên cứu nhằm phân tích mối quan hệ giữa động cơ lựa chọn nghề nghiệp, sự gắn kết và kết quả học tập của sinh viên ngành sư phạm tại Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội trong năm 2023. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên các ngành sư phạm, đặc biệt là ngành Đo lường và Đánh giá trong Giáo dục. Mục tiêu cụ thể là làm rõ các nhóm động cơ lựa chọn nghề nghiệp (bên trong, vị tha, bên ngoài), đánh giá mức độ gắn kết học tập (nhận thức, cảm xúc, hành vi) và xác định ảnh hưởng của các yếu tố này đến kết quả học tập (điểm trung bình tích lũy - GPA).

Ý nghĩa nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để các nhà giáo dục và hoạch định chính sách điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao sự gắn kết và động cơ học tập của sinh viên sư phạm, góp phần cải thiện chất lượng giáo viên trong tương lai. Đồng thời, nghiên cứu cũng giúp hiểu rõ hơn về tác động của các yếu tố tâm lý và xã hội trong quá trình đào tạo giáo viên tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích mối quan hệ giữa động cơ lựa chọn nghề nghiệp, sự gắn kết và kết quả học tập:

  1. Lý thuyết Kỳ vọng - Giá trị (Expectancy-Value Theory): Lý thuyết này cho rằng động cơ học tập của sinh viên là hàm số của kỳ vọng thành công và giá trị mà họ gán cho nhiệm vụ học tập. Kỳ vọng thành công là niềm tin về khả năng hoàn thành nhiệm vụ, trong khi giá trị phản ánh tầm quan trọng và sự hấp dẫn của nhiệm vụ đối với cá nhân. Mối quan hệ cộng hưởng giữa kỳ vọng và giá trị dẫn đến kết quả học tập tích cực.

  2. Lý thuyết Tự quyết định (Self-Determination Theory): Phân loại động cơ thành động cơ bên trong (tự chủ, xuất phát từ sở thích, đam mê) và động cơ bên ngoài (bị chi phối bởi các yếu tố bên ngoài như phần thưởng, áp lực). Lý thuyết nhấn mạnh ba nhu cầu tâm lý cơ bản: quyền tự chủ, năng lực và sự gắn kết, là nền tảng thúc đẩy sự tham gia và động lực học tập của sinh viên.

  3. Lý thuyết Mục tiêu (Goal Theory): Tập trung vào vai trò của mục tiêu học tập trong việc định hướng hành vi và duy trì nỗ lực học tập. Mục tiêu rõ ràng và có ý nghĩa giúp sinh viên kiên trì và đạt kết quả học tập cao hơn.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm:

  • Động cơ lựa chọn nghề nghiệp: Bao gồm động cơ bên trong (đam mê, yêu thích môn học), động cơ vị tha (mong muốn giúp đỡ xã hội, trẻ em), và động cơ bên ngoài (lương, điều kiện làm việc).
  • Sự gắn kết học tập: Bao gồm ba thành phần nhận thức (đầu tư trí tuệ), cảm xúc (cảm giác thuộc về, quan tâm), và hành vi (tham gia lớp học, hoàn thành bài tập).
  • Kết quả học tập: Được đo bằng điểm trung bình tích lũy (GPA) của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế nghiên cứu tương quan nhằm phân tích mối quan hệ giữa các biến số. Dữ liệu được thu thập thông qua phiếu khảo sát được phát cho sinh viên ngành sư phạm tại Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội. Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 300 sinh viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Quy trình thu thập dữ liệu diễn ra trong năm học 2022-2023, với việc sử dụng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả và kiểm định độ tin cậy của các thang đo. Mô hình cấu trúc được phân tích bằng phần mềm SmartPLS 4 sử dụng kỹ thuật PLS-SEM nhằm đánh giá các mối quan hệ nhân quả giữa động cơ lựa chọn nghề nghiệp, sự gắn kết và kết quả học tập.

Các vấn đề đạo đức trong nghiên cứu được đảm bảo bằng việc bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia và sử dụng dữ liệu chỉ cho mục đích nghiên cứu khoa học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động cơ lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên sư phạm: Kết quả khảo sát cho thấy động cơ bên trong chiếm tỷ lệ cao nhất với trung bình 4.2/5 điểm, tiếp theo là động cơ vị tha với 3.8/5 điểm và động cơ bên ngoài thấp hơn với 3.1/5 điểm. Khoảng 88% sinh viên cho biết yêu thích môn học là lý do chính để chọn ngành sư phạm, trong khi 75% nhấn mạnh mong muốn giúp đỡ trẻ em và xã hội.

  2. Mức độ gắn kết học tập: Sự gắn kết nhận thức đạt trung bình 4.0/5 điểm, gắn kết cảm xúc 3.7/5 điểm và gắn kết hành vi 3.9/5 điểm. Khoảng 82% sinh viên thường xuyên tham gia đầy đủ các hoạt động học tập và hoàn thành bài tập đúng hạn, trong khi 15% có biểu hiện vắng mặt hoặc không tham gia tích cực.

  3. Kết quả học tập: Điểm trung bình tích lũy (GPA) của sinh viên ngành sư phạm dao động từ 2.5 đến 3.8, với trung bình là 3.2. Sinh viên có động cơ bên trong cao hơn và sự gắn kết nhận thức tích cực thường đạt GPA cao hơn trung bình 10-15%.

  4. Mối quan hệ giữa các biến số: Phân tích mô hình cấu trúc cho thấy động cơ lựa chọn nghề nghiệp có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự gắn kết học tập (β = 0.45, p < 0.01). Sự gắn kết học tập cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả học tập (β = 0.52, p < 0.01). Động cơ lựa chọn nghề nghiệp gián tiếp ảnh hưởng đến kết quả học tập thông qua sự gắn kết, chiếm khoảng 35% biến thiên kết quả học tập được giải thích bởi mô hình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết kỳ vọng - giá trị và tự quyết định, khi động cơ bên trong và vị tha thúc đẩy sự gắn kết nhận thức và hành vi học tập của sinh viên. Sự gắn kết cao giúp sinh viên duy trì nỗ lực, kiên trì vượt qua khó khăn, từ đó đạt kết quả học tập tốt hơn. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ động cơ bên trong cao ở sinh viên Việt Nam tương đồng với các nước phát triển như Úc, Anh, nhưng khác biệt với các nước đang phát triển nơi động cơ bên ngoài thường chiếm ưu thế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ các nhóm động cơ, biểu đồ đường mô tả sự gắn kết theo từng thành phần, và bảng phân tích hồi quy thể hiện các hệ số ảnh hưởng giữa các biến. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển các chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ nhằm tăng cường động cơ bên trong và sự gắn kết học tập của sinh viên sư phạm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các hoạt động phát triển động cơ bên trong: Thiết kế các khóa học, workshop giúp sinh viên khám phá đam mê, yêu thích môn học và phát triển kỹ năng giảng dạy sáng tạo. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: Khoa Sư phạm và các giảng viên.

  2. Xây dựng chương trình hỗ trợ sự gắn kết cảm xúc và hành vi: Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ học thuật, tạo môi trường thân thiện giúp sinh viên cảm thấy thuộc về và gắn bó với trường lớp. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban quản lý trường và các tổ chức sinh viên.

  3. Cải tiến chính sách hỗ trợ tài chính và đảm bảo đầu ra nghề nghiệp: Đề xuất các chính sách học bổng, hỗ trợ sinh hoạt phí và cam kết việc làm sau tốt nghiệp nhằm giảm áp lực tài chính, tăng động lực học tập. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhà trường.

  4. Ứng dụng công nghệ trong giảng dạy và học tập: Phát triển các nền tảng học tập trực tuyến, hỗ trợ sinh viên tự học và tương tác hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Nhà trường và các đơn vị công nghệ giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học để điều chỉnh chính sách đào tạo giáo viên, tuyển sinh và hỗ trợ sinh viên nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực giáo dục.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo ngành sư phạm: Tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với các nhóm động cơ khác nhau, tăng cường sự gắn kết và cải thiện kết quả học tập của sinh viên.

  3. Sinh viên ngành sư phạm: Hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực và sự gắn kết học tập, từ đó chủ động điều chỉnh thái độ và phương pháp học tập để đạt hiệu quả cao.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động cơ học tập, sự gắn kết và thành tích học tập trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động cơ bên trong là gì và tại sao nó quan trọng đối với sinh viên sư phạm?
    Động cơ bên trong xuất phát từ sở thích, đam mê và sự hài lòng trong công việc giảng dạy. Nó quan trọng vì thúc đẩy sinh viên tự giác học tập, sáng tạo và kiên trì, từ đó nâng cao kết quả học tập và chất lượng giáo viên tương lai.

  2. Sự gắn kết học tập gồm những thành phần nào?
    Sự gắn kết học tập bao gồm nhận thức (đầu tư trí tuệ), cảm xúc (cảm giác thuộc về) và hành vi (tham gia tích cực vào lớp học). Ba thành phần này tương tác chặt chẽ để tạo nên sự tham gia toàn diện của sinh viên.

  3. Mối quan hệ giữa động cơ lựa chọn nghề nghiệp và kết quả học tập như thế nào?
    Động cơ lựa chọn nghề nghiệp ảnh hưởng gián tiếp đến kết quả học tập thông qua sự gắn kết học tập. Sinh viên có động cơ cao thường gắn bó hơn với việc học, từ đó đạt kết quả học tập tốt hơn.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự gắn kết của sinh viên trong môi trường đại học?
    Có thể tăng cường bằng cách tổ chức các hoạt động ngoại khóa, tạo môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ sinh viên về mặt tâm lý và tài chính, đồng thời áp dụng công nghệ để nâng cao tương tác và hứng thú học tập.

  5. Tại sao động cơ bên ngoài lại ít ảnh hưởng hơn ở sinh viên sư phạm Việt Nam?
    Do đặc thù nghề nghiệp và văn hóa giáo dục, sinh viên sư phạm Việt Nam thường bị thu hút bởi động cơ bên trong và vị tha nhiều hơn, trong khi các yếu tố bên ngoài như lương và điều kiện làm việc chưa được đánh giá cao hoặc chưa đủ hấp dẫn.

Kết luận

  • Động cơ bên trong và vị tha là những yếu tố chính thúc đẩy sinh viên ngành sư phạm lựa chọn nghề nghiệp và duy trì sự gắn kết học tập.
  • Sự gắn kết học tập gồm nhận thức, cảm xúc và hành vi có ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập của sinh viên.
  • Mô hình nghiên cứu cho thấy động cơ lựa chọn nghề nghiệp tác động gián tiếp đến kết quả học tập thông qua sự gắn kết, giải thích khoảng 35% biến thiên kết quả học tập.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ nhằm nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và giảng viên ngành sư phạm nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến chương trình đào tạo, đồng thời sinh viên cần nhận thức rõ vai trò của động cơ và sự gắn kết trong học tập để phát huy tối đa tiềm năng bản thân.