Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, việc phát triển năng lực cho học sinh trở thành mục tiêu trọng tâm, đặc biệt là năng lực mô hình hóa toán học (MHH). Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018, năng lực MHH được xem là một trong năm năng lực toán học cốt lõi, giúp học sinh vận dụng kiến thức toán học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn. Nghiên cứu tập trung vào phát triển năng lực MHH cho học sinh trung học cơ sở (THCS) thông qua dạy học các bài toán có nội dung thực tiễn trong chương trình hình học lớp 8.

Khảo sát thực trạng tại trường THCS Nguyễn Tri Phương, quận Ba Đình, Hà Nội cho thấy 100% giáo viên (GV) đưa các tình huống thực tiễn vào dạy học toán, trong đó 58,33% đánh giá việc này là quan trọng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 33,34% GV thường xuyên hướng dẫn học sinh giải các bài toán thực tiễn ngoài sách giáo khoa (SGK). Về phía học sinh (HS), 70,73% nhận thức môn Toán rất cần thiết trong cuộc sống, 91,46% mong muốn biết ứng dụng thực tế của Toán học, nhưng chỉ 18,75% thường xuyên tự tìm hiểu mô hình toán học trong thực tiễn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích chương trình hình học lớp 8, đánh giá thực trạng bồi dưỡng năng lực MHH, từ đó đề xuất các biện pháp sư phạm phát triển năng lực này cho HS THCS. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các bài toán hình học có nội dung thực tiễn trong chương trình lớp 8 tại trường THCS. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy học Toán, góp phần phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực mô hình hóa toán học được hiểu là khả năng vận dụng kiến thức toán học để chuyển đổi các tình huống thực tiễn thành mô hình toán học, giải quyết và đánh giá kết quả trong ngữ cảnh thực tế. Theo Blum và Niss (1991), MHH là quá trình tạo ra các mô hình toán học nhằm giải quyết các vấn đề thực tế, bao gồm các bước: xây dựng mô hình, đơn giản hóa, toán học hóa, giải quyết, diễn giải và kiểm tra mô hình.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Mô hình toán học: Cấu trúc toán học biểu diễn các đặc điểm của tình huống thực tiễn, có thể là hình vẽ, bảng biểu, phương trình, đồ thị.
  • Năng lực toán học: Khả năng sử dụng kiến thức và kỹ năng toán học trong các tình huống khác nhau.
  • Cấp độ mô hình hóa: Từ không hiểu tình huống đến thực hiện đầy đủ quy trình mô hình hóa và kiểm nghiệm kết quả.
  • Quy trình mô hình hóa toán học: Theo PISA gồm 5 bước: bắt đầu từ vấn đề thực tế, diễn đạt toán học, chuyển đổi thành bài toán toán học, giải quyết, và đánh giá kết quả.

Khung lý thuyết còn dựa trên các nghiên cứu về vai trò của MHH trong dạy học toán, sự phát triển năng lực toán học của học sinh, cũng như các mô hình quy trình MHH của Pollak, Swetz & Hartzler, Blum & Leifi, Stillman và OECD.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận, điều tra thực trạng và thực nghiệm sư phạm.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm tài liệu giáo dục, tâm lý học lứa tuổi, chương trình SGK đổi mới, các bài báo khoa học liên quan; khảo sát ý kiến 12 giáo viên và 82 học sinh lớp 8 tại trường THCS Nguyễn Tri Phương, Hà Nội; quan sát và phỏng vấn trực tiếp.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng các số liệu khảo sát, so sánh mức độ nhận thức, thái độ và thực hành của GV và HS về MHH; đánh giá kết quả thực nghiệm sư phạm qua các bài kiểm tra và quan sát hoạt động học tập.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2023-2024, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu khảo sát, phân tích lý luận, xây dựng và thử nghiệm các biện pháp sư phạm, đánh giá kết quả thực nghiệm.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 12 giáo viên và 82 học sinh được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện tại trường THCS Nguyễn Tri Phương, đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng vận dụng mô hình hóa toán học trong dạy học: 100% giáo viên đưa tình huống thực tiễn vào dạy học, trong đó 50% thường xuyên áp dụng. Tuy nhiên, chỉ 33,34% GV thường xuyên hướng dẫn HS giải các bài toán thực tiễn ngoài SGK. 66,67% GV đánh giá việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giải quyết bài toán thực tiễn là cần thiết.

  2. Nhận thức của học sinh về vai trò của Toán học: 70,73% HS cho rằng môn Toán rất cần thiết trong cuộc sống, 91,46% mong muốn biết ứng dụng thực tế của Toán học. Tuy nhiên, chỉ 18,75% HS thường xuyên tự tìm hiểu mô hình toán học trong thực tiễn, 68,75% thỉnh thoảng tìm hiểu.

  3. Mức độ vận dụng kiến thức toán học vào giải quyết bài toán thực tiễn: 47,56% HS đánh giá mức độ vận dụng là khá, 17,08% tốt, còn lại 35,36% ở mức trung bình. Điều này cho thấy năng lực MHH của HS còn hạn chế, đặc biệt trong việc thiết lập và biểu diễn mô hình toán học.

  4. Khó khăn trong tổ chức dạy học MHH: GV gặp khó khăn về cơ sở vật chất, thời lượng tiết học không đủ, lực học HS không đồng đều. HS còn thụ động, chưa chủ động tìm hiểu ứng dụng thực tế của Toán học do áp lực thi cử và phương pháp dạy truyền thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sự quan tâm của GV và HS đối với việc ứng dụng toán học vào thực tiễn là cao, tuy nhiên thực tế vận dụng còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Việc GV chưa thường xuyên hướng dẫn HS giải các bài toán thực tiễn ngoài SGK phản ánh sự thiếu hụt về kỹ năng và phương pháp dạy học tích cực theo hướng phát triển năng lực.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc tích hợp mô hình hóa toán học vào chương trình phổ thông được xem là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh. Các quốc gia như Pháp, Đức đã đưa các bài toán thực tiễn vào kỳ thi phổ thông và chương trình giáo dục, tạo động lực cho GV và HS phát triển năng lực này.

Việc sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học MHH được đánh giá là cần thiết, giúp minh họa trực quan, tiết kiệm thời gian và tăng hứng thú học tập. Tuy nhiên, điều kiện cơ sở vật chất còn hạn chế tại nhiều trường học là rào cản lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ GV và HS theo từng mức độ nhận thức, biểu đồ so sánh kết quả vận dụng kiến thức toán học của HS, cũng như bảng thống kê các khó khăn trong dạy học MHH.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên về mô hình hóa toán học

    • Mục tiêu: Nâng cao năng lực thiết kế bài giảng và tổ chức hoạt động dạy học theo hướng phát triển năng lực MHH.
    • Thời gian: Triển khai trong năm học 2024-2025.
    • Chủ thể: Sở GD&ĐT phối hợp với các trường đại học sư phạm tổ chức các khóa tập huấn.
  2. Xây dựng và bổ sung hệ thống bài tập, đề kiểm tra có nội dung thực tiễn

    • Mục tiêu: Đa dạng hóa các bài tập, tăng cường tính ứng dụng thực tế trong dạy học hình học lớp 8.
    • Thời gian: Hoàn thiện trong 6 tháng đầu năm 2024.
    • Chủ thể: Ban biên soạn SGK, tổ chuyên môn các trường THCS.
  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học mô hình hóa toán học

    • Mục tiêu: Sử dụng phần mềm, thiết bị trình chiếu để minh họa mô hình, tăng tính trực quan và hứng thú học tập.
    • Thời gian: Triển khai đồng bộ trong năm học 2024-2025.
    • Chủ thể: Nhà trường đầu tư trang thiết bị, GV tích cực ứng dụng CNTT.
  4. Tổ chức các hoạt động thực hành, dự án nhóm liên quan đến mô hình hóa toán học

    • Mục tiêu: Phát triển kỹ năng làm việc nhóm, tư duy sáng tạo và vận dụng kiến thức vào thực tiễn cho HS.
    • Thời gian: Thường xuyên trong các tiết học và ngoại khóa.
    • Chủ thể: Giáo viên chủ nhiệm, tổ chuyên môn phối hợp tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Toán THCS

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp dạy học phát triển năng lực MHH, thiết kế bài giảng phù hợp với chương trình đổi mới.
    • Use case: Áp dụng biện pháp sư phạm để nâng cao hiệu quả dạy học hình học lớp 8.
  2. Nhà quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu phát triển năng lực MHH trong trường học, từ đó xây dựng chính sách đào tạo và đầu tư phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch bồi dưỡng GV và trang bị cơ sở vật chất.
  3. Sinh viên sư phạm Toán

    • Lợi ích: Tiếp cận kiến thức chuyên sâu về mô hình hóa toán học và phương pháp dạy học tích cực.
    • Use case: Chuẩn bị kiến thức và kỹ năng cho công tác giảng dạy tương lai.
  4. Nhà nghiên cứu giáo dục toán học

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về phát triển năng lực MHH.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tiễn giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực mô hình hóa toán học là gì?
    Năng lực mô hình hóa toán học là khả năng sử dụng kiến thức và công cụ toán học để chuyển đổi các tình huống thực tiễn thành mô hình toán học, giải quyết và đánh giá kết quả trong bối cảnh thực tế. Ví dụ, học sinh sử dụng định lý Pythagore để tính khoảng cách trong bài toán thực tế.

  2. Tại sao cần phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh THCS?
    Vì năng lực này giúp học sinh vận dụng kiến thức toán học vào giải quyết các vấn đề thực tế, nâng cao tư duy sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.

  3. Các khó khăn phổ biến khi dạy học mô hình hóa toán học là gì?
    Bao gồm hạn chế về cơ sở vật chất, thời lượng tiết học, năng lực chuyên môn của giáo viên, sự thụ động của học sinh và áp lực thi cử. Ví dụ, thiếu thiết bị trình chiếu làm giảm hiệu quả minh họa mô hình.

  4. Làm thế nào để giáo viên tăng cường vận dụng mô hình hóa toán học trong dạy học?
    Giáo viên cần được bồi dưỡng chuyên môn, thiết kế bài giảng có tình huống thực tiễn, sử dụng công nghệ thông tin và tổ chức các hoạt động thực hành, dự án nhóm để phát triển năng lực cho học sinh.

  5. Học sinh có thể tự phát triển năng lực mô hình hóa toán học như thế nào?
    Học sinh nên tích cực tham gia các hoạt động nhóm, tìm hiểu các ứng dụng thực tế của toán học, thực hành giải các bài toán mở có nội dung thực tiễn và sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập.

Kết luận

  • Năng lực mô hình hóa toán học là yếu tố then chốt trong phát triển năng lực toán học cho học sinh THCS, giúp các em vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
  • Thực trạng dạy học MHH tại trường THCS Nguyễn Tri Phương cho thấy sự quan tâm cao của GV và HS nhưng còn nhiều hạn chế trong thực hành và vận dụng.
  • Các khó khăn chủ yếu liên quan đến năng lực GV, điều kiện cơ sở vật chất và phương pháp dạy học truyền thống.
  • Đề xuất các biện pháp sư phạm cụ thể nhằm nâng cao năng lực MHH cho HS, bao gồm đào tạo GV, bổ sung bài tập thực tiễn, ứng dụng công nghệ và tổ chức hoạt động thực hành.
  • Tiếp tục nghiên cứu và thực nghiệm mở rộng trong các trường THCS khác để hoàn thiện phương pháp và nâng cao hiệu quả dạy học mô hình hóa toán học.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giáo viên cần phối hợp triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Độc giả quan tâm có thể liên hệ tác giả để trao đổi và ứng dụng kết quả nghiên cứu trong thực tiễn giáo dục.