Tổng quan nghiên cứu

Huyện Chương Đức, thuộc trấn Sơn Nam Thượng đầu thế kỷ XIX, là một vùng đất có vị trí địa lý đặc biệt nằm về phía Tây Nam thành phố Hà Nội, hiện nay thuộc địa phận ba huyện Chương Mỹ, Mỹ Đức và Ứng Hòa. Với diện tích địa hình đa dạng, bao gồm đồng bằng thấp và vùng bán sơn địa, huyện Chương Đức có những đặc điểm tự nhiên và khí hậu phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống kinh tế - xã hội của cư dân. Theo số liệu khảo cứu, lượng mưa trung bình hàng năm tại đây đạt khoảng 1701mm, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp nhưng cũng gây ra nhiều khó khăn do ngập lụt và khí hậu ẩm thấp.

Nghiên cứu tập trung khai thác nguồn tài liệu địa bạ triều Nguyễn năm Gia Long thứ 4 (1805), với 76 đơn vị địa bạ của 62 đơn vị hành chính cấp cơ sở còn lưu giữ, nhằm làm sáng tỏ các vấn đề về quy mô làng xã, đơn vị hành chính, các loại ruộng đất và đặc biệt là sở hữu ruộng đất tư nhân tại huyện Chương Đức đầu thế kỷ XIX. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích chi tiết tình hình ruộng đất, sự phân hóa xã hội qua sở hữu ruộng đất, đồng thời góp phần bổ sung tư liệu cho công tác nghiên cứu lịch sử, kinh tế và xã hội vùng đồng bằng Bắc Bộ.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm không gian huyện Chương Đức với các đơn vị hành chính cấp xã, thôn thuộc ba huyện hiện nay, trong khoảng thời gian đầu thế kỷ XIX. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về diện tích ruộng đất, các loại hình ruộng đất công và tư, cũng như vai trò của đội ngũ chức sắc và phụ nữ trong sở hữu ruộng đất, góp phần làm rõ bức tranh kinh tế - xã hội truyền thống của vùng đất này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về sở hữu ruộng đất và mô hình phân hóa xã hội trong xã hội phong kiến Việt Nam. Lý thuyết sở hữu ruộng đất giúp phân tích các loại hình ruộng đất công, tư, và các hình thức sở hữu khác nhau, từ đó đánh giá mức độ tập trung và phân tán ruộng đất. Mô hình phân hóa xã hội được áp dụng để giải thích sự hình thành các tầng lớp xã hội dựa trên quyền sở hữu tài sản, đặc biệt là ruộng đất, qua đó nhận diện sự phân hóa giàu nghèo và vai trò của các nhóm chức sắc, dòng họ trong xã hội.

Các khái niệm chính bao gồm: địa bạ (sổ ghi chép ruộng đất), ruộng đất công (điền công), ruộng đất tư (điền tư), phân canh và phụ canh (hình thức canh tác ruộng đất), đội ngũ chức sắc làng xã, và vai trò giới tính trong sở hữu ruộng đất. Những khái niệm này được sử dụng xuyên suốt để phân tích dữ liệu địa bạ và đánh giá các hiện tượng xã hội liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là 76 đơn vị địa bạ của 62 đơn vị hành chính cấp cơ sở huyện Chương Đức, được lập năm 1805 dưới triều Nguyễn, với tổng số hơn 1.000 trang tài liệu dịch từ chữ Hán Nôm sang chữ Quốc ngữ. Ngoài ra, các tài liệu thư tịch cổ như Đại Việt sử ký toàn thư, Đại Nam thực lục, và các công trình khảo cứu lịch sử được sử dụng để bổ sung thông tin về bối cảnh lịch sử, địa lý và xã hội.

Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp lịch sử: dựng lại bức tranh kinh tế - xã hội, biến động hành chính và địa hình huyện Chương Đức theo trình tự thời gian.
  • Phương pháp mô tả: mô tả chi tiết vị trí địa lý, khí hậu, đơn vị hành chính, các loại ruộng đất và đặc điểm xã hội.
  • Phương pháp thống kê, phân tích định lượng: tổng hợp, phân tích số liệu diện tích ruộng đất, tỷ lệ sở hữu ruộng đất công và tư, phân bố theo giới tính và chức sắc, với cỡ mẫu toàn bộ 76 đơn vị địa bạ.
  • Phương pháp so sánh: so sánh quy mô ruộng đất và sở hữu giữa các đơn vị hành chính trong huyện và với các địa phương lân cận.
  • Phương pháp khảo sát, điền dã thực tế: khảo sát hiện trạng địa bàn huyện Chương Mỹ, Mỹ Đức, Ứng Hòa để đối chiếu và bổ sung nhận thức về các thông tin trong địa bạ.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, với giai đoạn thu thập và xử lý dữ liệu địa bạ, phân tích số liệu, khảo sát thực địa và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và phân bố đơn vị hành chính: Huyện Chương Đức đầu thế kỷ XIX có 68 đơn vị hành chính cấp cơ sở, trong đó 62 đơn vị còn lưu giữ địa bạ, với tổng số 76 đơn vị địa bạ do một số xã có nhiều thôn lập địa bạ riêng. Tỷ lệ địa bạ còn lưu giữ đạt khoảng 111,76% so với danh sách hành chính, cho thấy sự phong phú và chi tiết của nguồn tư liệu.

  2. Tỷ lệ các loại ruộng đất: Tổng diện tích ruộng đất được kê khai trong địa bạ gồm ruộng công (chiếm khoảng 40-50%) và ruộng tư (chiếm khoảng 50-60%). Ruộng công chủ yếu là ruộng hạ điền và thu điền, được chia đều cho dân canh tác. Ruộng tư có sự phân hóa rõ rệt về diện tích sở hữu, với nhiều chủ sở hữu có diện tích nhỏ lẻ, manh mún.

  3. Sở hữu ruộng đất tư nhân và phân hóa xã hội: Có khoảng 333 chủ sở hữu ruộng tư không có diện tích phân canh, trong khi 235 chủ sở hữu có diện tích phân canh và phụ canh. Diện tích sở hữu ruộng tư trung bình của các dòng họ lớn dao động từ 20 mẫu đến trên 50 mẫu, cho thấy sự tập trung ruộng đất ở một số nhóm kinh tế - xã hội. Vai trò của giới tính được thể hiện qua số liệu: nữ giới sở hữu ruộng tư với diện tích từ 20 mẫu trở lên chiếm tỷ lệ đáng kể, phản ánh sự tham gia của phụ nữ trong sở hữu tài sản.

  4. Đội ngũ chức sắc và hiện tượng phụ canh: Đội ngũ chức sắc làng xã có vai trò quan trọng trong sở hữu ruộng đất, với nhiều chức sắc sở hữu diện tích lớn. Hiện tượng phụ canh (xâm canh) phổ biến, với tổng diện tích phân canh và phụ canh của 235 chủ sở hữu chiếm tỷ lệ đáng kể, cho thấy sự linh hoạt trong quản lý và sử dụng ruộng đất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự phân hóa sở hữu ruộng đất tại Chương Đức có thể liên quan đến cơ cấu xã hội phong kiến, trong đó quyền lực và địa vị xã hội gắn liền với quyền sở hữu tài sản đất đai. Sự tập trung ruộng đất ở các dòng họ lớn và chức sắc phản ánh mối quan hệ quyền lực và kinh tế trong làng xã. So sánh với các địa phương lân cận như Hà Đông, tỷ lệ sở hữu ruộng đất tư nhân và quy mô ruộng đất có sự tương đồng, tuy nhiên Chương Đức có đặc điểm địa hình bán sơn địa nên ảnh hưởng đến quy mô và phân bố ruộng đất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ các loại ruộng đất công và tư, bảng thống kê diện tích sở hữu ruộng tư theo giới tính và chức sắc, cũng như biểu đồ phân bố diện tích ruộng đất theo các dòng họ lớn. Những kết quả này góp phần làm rõ bức tranh kinh tế - xã hội của huyện Chương Đức đầu thế kỷ XIX, đồng thời cung cấp cơ sở để nghiên cứu sâu hơn về sự biến đổi xã hội và kinh tế trong lịch sử Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo tồn và số hóa tài liệu địa bạ: Để bảo vệ nguồn tư liệu quý giá, cần triển khai các dự án số hóa địa bạ huyện Chương Đức và các địa phương lân cận trong vòng 2 năm tới, do các cơ quan lưu trữ và viện nghiên cứu thực hiện.

  2. Phát triển nghiên cứu liên ngành về lịch sử và địa lý: Khuyến khích các trường đại học và viện nghiên cứu phối hợp sử dụng địa bạ làm cơ sở dữ liệu cho các đề tài nghiên cứu về lịch sử, kinh tế, xã hội và môi trường, nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu trong 3-5 năm tới.

  3. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giáo dục lịch sử địa phương: Các cơ sở giáo dục tại Hà Nội và các huyện Chương Mỹ, Mỹ Đức, Ứng Hòa nên tích hợp nội dung nghiên cứu về huyện Chương Đức đầu thế kỷ XIX vào chương trình giảng dạy lịch sử địa phương, giúp học sinh hiểu rõ hơn về truyền thống và phát triển vùng đất.

  4. Khuyến khích nghiên cứu sâu về vai trò phụ nữ và chức sắc trong sở hữu ruộng đất: Tổ chức hội thảo khoa học trong vòng 1 năm tới để trao đổi, phân tích sâu hơn về vai trò của phụ nữ và đội ngũ chức sắc trong quản lý ruộng đất, góp phần làm sáng tỏ các khía cạnh xã hội học lịch sử.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu lịch sử và xã hội học: Luận văn cung cấp số liệu chi tiết và phân tích sâu sắc về sở hữu ruộng đất và phân hóa xã hội, là nguồn tư liệu quý giá cho các công trình nghiên cứu về lịch sử nông thôn Việt Nam.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành Lịch sử, Địa lý, Văn hóa: Tài liệu giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, địa lý và xã hội của vùng đồng bằng Bắc Bộ, hỗ trợ trong giảng dạy và học tập chuyên sâu.

  3. Cơ quan lưu trữ và bảo tồn di sản văn hóa: Thông tin về địa bạ và các di tích văn hóa, tín ngưỡng tại huyện Chương Đức giúp các cơ quan này trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản.

  4. Chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển cộng đồng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lịch sử để xây dựng các chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp với đặc điểm vùng miền, đồng thời nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Địa bạ là gì và tại sao lại quan trọng trong nghiên cứu lịch sử?
    Địa bạ là sổ ghi chép chi tiết về ruộng đất, diện tích, chủ sở hữu và các loại ruộng đất tại các đơn vị hành chính cấp cơ sở. Nó quan trọng vì cung cấp dữ liệu chính xác về kinh tế và xã hội nông thôn, giúp tái hiện bức tranh lịch sử một cách sinh động.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích số liệu địa bạ?
    Luận văn sử dụng phương pháp thống kê định lượng để tổng hợp diện tích ruộng đất, phân tích sở hữu theo giới tính, chức sắc và dòng họ, kết hợp với phương pháp so sánh và mô tả để làm rõ các hiện tượng xã hội.

  3. Tại sao huyện Chương Đức có đặc điểm địa hình khác biệt so với các vùng đồng bằng Bắc Bộ?
    Chương Đức nằm trong vùng bán sơn địa với sự hiện diện của các ngọn núi sót và địa hình đa dạng, khác với đồng bằng thấp bằng phẳng của Bắc Bộ, tạo nên những điều kiện tự nhiên và khí hậu đặc thù ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.

  4. Vai trò của phụ nữ trong sở hữu ruộng đất được thể hiện như thế nào?
    Phụ nữ sở hữu ruộng đất tư nhân với diện tích đáng kể, trong đó có nhiều trường hợp sở hữu từ 20 mẫu trở lên, cho thấy họ có vai trò kinh tế quan trọng trong xã hội phong kiến địa phương.

  5. Hiện tượng phụ canh là gì và có ý nghĩa như thế nào?
    Phụ canh là hình thức canh tác ruộng đất không chính thức, thường là sự sử dụng thêm diện tích ruộng đất ngoài phần phân canh chính thức. Hiện tượng này phản ánh sự linh hoạt trong quản lý đất đai và có ảnh hưởng đến cấu trúc sở hữu ruộng đất cũng như đời sống nông dân.

Kết luận

  • Huyện Chương Đức đầu thế kỷ XIX có quy mô hành chính và địa bạ tương đối đầy đủ, cung cấp nguồn tư liệu quý giá về kinh tế, xã hội và văn hóa vùng đồng bằng Bắc Bộ.
  • Tỷ lệ ruộng đất công và tư được phân bố tương đối cân bằng, với sự phân hóa rõ rệt trong sở hữu ruộng đất tư nhân, phản ánh cấu trúc xã hội phong kiến.
  • Vai trò của đội ngũ chức sắc và phụ nữ trong sở hữu ruộng đất được làm rõ, góp phần hiểu sâu hơn về các mối quan hệ quyền lực và kinh tế trong làng xã.
  • Nghiên cứu sử dụng phương pháp đa dạng, kết hợp phân tích định lượng và khảo sát thực địa, đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn tài liệu, phát triển nghiên cứu liên ngành và ứng dụng kết quả vào giáo dục và chính sách phát triển địa phương.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu mới về lịch sử nông thôn Việt Nam qua nguồn tư liệu địa bạ, đồng thời kêu gọi sự quan tâm, khai thác sâu rộng hơn từ các nhà khoa học và cơ quan quản lý.