Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh văn hóa và lịch sử phong kiến Việt Nam, triều Nguyễn (1802-1945) được xem là thời kỳ có nhiều đóng góp quan trọng cho kho tàng văn hóa dân tộc, đặc biệt là văn chương Nho học. Vua Thiệu Trị (1807-1847), vị vua thứ ba của triều Nguyễn, không chỉ nổi bật với tài năng chính trị mà còn là một tác giả Nho học lớn, để lại nhiều tác phẩm văn thơ ngự chế có giá trị. Một trong những tác phẩm tiêu biểu là Ngự chế lịch đại sử tổng luận – một công trình sử học mang tính chính thống, được vua Thiệu Trị trực tiếp biên soạn và khâm định, nhằm tổng kết, bình luận lịch sử Trung Quốc từ thời thượng cổ đến triều đại nhà Thanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo cứu toàn diện tác phẩm Ngự chế lịch đại sử tổng luận trên cả phương diện văn bản học và nội dung sử luận, làm rõ giá trị sử liệu và tư tưởng Nho gia trong tác phẩm. Nghiên cứu tập trung vào ba nhóm văn bản chính gồm mộc bản, bản in và bản chép tay, lưu trữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm và Trung tâm Lưu trữ Quốc gia IV. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phiên âm, dịch nghĩa, chú giải toàn bộ tác phẩm, đồng thời phân tích bối cảnh ra đời, quá trình lưu hành và cấu trúc nội dung.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp làm sáng tỏ một tác phẩm sử học quan trọng của triều Nguyễn mà còn góp phần bổ sung tư liệu chuẩn mực cho việc giảng dạy, nghiên cứu lịch sử và văn hóa Nho học Việt Nam. Với tổng số hơn 5.000 chữ chính văn và 136 đoạn luận bình, tác phẩm cung cấp một góc nhìn sâu sắc về tư tưởng sử luận Nho gia, đồng thời phản ánh mối quan hệ giữa văn chương và chính trị trong triều Nguyễn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết văn bản học Hán Nôm: Áp dụng để khảo sát, đối chiếu các nhóm văn bản mộc bản, bản in và bản chép tay nhằm xác định niên đại, hiện trạng, và các biến thể văn bản. Phương pháp này giúp làm rõ quá trình hình thành, chỉnh lý và truyền bản tác phẩm.

  2. Lý thuyết sử luận Nho gia: Tác phẩm Ngự chế lịch đại sử tổng luận được phân tích dưới góc độ tư tưởng Nho giáo, đặc biệt là các khái niệm như Thiên mệnh, chính thống, tam cương ngũ thường, và vai trò của sử học trong giáo hóa và trị đạo. Lý thuyết này giúp giải thích nội dung bình luận lịch sử và các giá trị triết học, đạo đức được thể hiện trong tác phẩm.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Thiên mệnh (天命): Quy luật và quyền lực thiêng liêng chi phối vận mệnh triều đại.
  • Chính thống (正統): Tính hợp pháp và hợp đạo của triều đại, liên quan đến quyền lực và sự kế thừa.
  • Cương mục (綱目): Phương pháp trình bày sử liệu theo đề mục lớn (cương) và chú giải (mục).
  • Bình tán (評彈): Thể loại văn học sử luận kết hợp bình luận và tán giải sự kiện, nhân vật lịch sử.
  • Sử liệu (史料): Tư liệu lịch sử được thu thập, biên soạn và chú giải.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành kết hợp:

  • Phương pháp văn bản học: Đối chiếu, phân tích các nhóm văn bản mộc bản (128 mặt ván khắc), bản in (290 trang), và bản chép tay (175 trang) để xác định tính xác thực, biến thể và niên đại.
  • Phương pháp ngữ văn học: Phiên âm, dịch nghĩa và chú giải toàn bộ văn bản bản in làm bản chuẩn, nhằm làm rõ nội dung và ngữ nghĩa.
  • Phương pháp mô tả, phân tích, so sánh: Mô tả cấu trúc tác phẩm, so sánh nội dung với các tác phẩm sử học Trung Quốc và Việt Nam cùng thời, phân tích tư tưởng Nho gia trong sử luận.
  • Phương pháp thống kê, định lượng: Thống kê số lượng đoạn, chữ, tỷ lệ chú giải trong từng phần để đánh giá mức độ chi tiết và trọng tâm nội dung.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ tác phẩm Ngự chế lịch đại sử tổng luận với 136 đoạn chính văn, được chọn dựa trên tính đầy đủ và đại diện của bản in A.1403. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2021, với các giai đoạn thu thập tư liệu, phiên dịch, phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng và quá trình hình thành văn bản:

    • Tác phẩm có hai nhóm văn bản chính: nhóm nằm trong Ngự chế văn sơ tập (62 trang) và nhóm độc lập gồm mộc bản (128 mặt ván khắc), bản in (290 trang), bản chép tay (175 trang).
    • Quá trình hình thành bắt đầu từ bài luận Lịch đại sử tổng luận do vua Thiệu Trị viết trước khi lên ngôi (1841), sau đó được tách ra, bổ sung chú giải bởi nhóm đại thần Nội các gồm Nguyễn Bá Nghi, Nguyễn Cửu Trường, Vũ Phạm Khải, Lê Chân, hoàn thiện và in ấn năm 1847.
    • Văn bản được trình bày theo lối Cương mục, với phần Cương là chính văn của vua, phần Mục là chú giải của các quan, tạo nên sự kết hợp giữa sử luận và sử liệu.
  2. Cấu trúc và nội dung sử luận:

    • Tác phẩm chia làm ba phần chính:
      • Quyển Thượng: Từ thời Thượng cổ đến Tần-Hán (44 đoạn, 1.425 chữ).
      • Quyển Trung: Từ Đường-Tống đến Nguyên-Minh (66 đoạn, 1.966 chữ).
      • Quyển Hạ: Thời nhà Thanh (26 đoạn, 1.874 chữ).
    • Phần cuối (nhà Thanh) được viết chi tiết và tỉ mỉ hơn, phản ánh tính thời sự và mối quan hệ gần gũi giữa triều Nguyễn và nhà Thanh.
  3. Tư tưởng Nho gia trong sử luận:

    • Tác phẩm thể hiện quan niệm Thiên mệnh là quyền lực thiêng liêng quyết định sự thịnh suy của triều đại, đồng thời là công cụ chính trị để biện minh cho tính chính thống của nhà vua.
    • Sử học được xem là công cụ giáo hóa, soi xét quá khứ để rút kinh nghiệm trị quốc, thể hiện qua các bài bình luận, phê phán nhân vật và sự kiện lịch sử.
    • Tác phẩm kết hợp giữa tính sử liệu chính xác và tư tưởng triết học Nho gia, tạo nên một công trình vừa có giá trị học thuật vừa mang tính giáo huấn.
  4. Giá trị sử liệu và văn học:

    • Ngự chế lịch đại sử tổng luận là một trong những tác phẩm sử học chính thống đầu tiên do người Việt biên soạn, cung cấp tư liệu lịch sử Trung Quốc chuẩn mực cho học đường triều Nguyễn.
    • Văn phong sử dụng thể luận, kết hợp bình tán, thể hiện sự sâu sắc trong lý giải và cảm nhận của tác giả về lịch sử.
    • Tác phẩm góp phần làm phong phú kho tàng văn chương Nho học triều Nguyễn, đồng thời là tài liệu tham khảo quan trọng cho nghiên cứu lịch sử và văn hóa Đông Á.

Thảo luận kết quả

Việc vua Thiệu Trị trực tiếp ngự chế và khâm định tác phẩm cho thấy sự quan tâm đặc biệt của triều Nguyễn đối với việc xây dựng nền sử học chính thống, nhằm củng cố quyền lực và giáo hóa xã hội. So với các nghiên cứu trước đây chỉ giới thiệu sơ lược, luận văn đã cung cấp bản dịch hoàn chỉnh và phân tích sâu sắc về nội dung, cấu trúc và tư tưởng sử luận trong tác phẩm.

So sánh với các tác phẩm sử học Trung Quốc như Thông giám tổng luận của Phan Vinh hay Việt giám thông khảo tổng luận của Lê Tung, Ngự chế lịch đại sử tổng luận có sự kết hợp hài hòa giữa sử liệu và bình luận, đồng thời mang dấu ấn cá nhân của vua Thiệu Trị với tư tưởng Nho giáo đậm nét. Việc trình bày theo lối Cương mục giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ các luận điểm sử học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số đoạn và số chữ trong từng phần, bảng so sánh các biến thể văn bản giữa mộc bản, bản in và bản chép tay, cũng như sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm Nho gia trong tác phẩm. Điều này giúp minh họa rõ ràng hơn về cấu trúc và nội dung nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo tồn và số hóa các văn bản gốc:

    • Động từ hành động: Bảo tồn, số hóa
    • Target metric: 100% văn bản mộc bản, bản in và bản chép tay được số hóa chất lượng cao trong vòng 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Trung tâm Lưu trữ Quốc gia
  2. Phổ biến và ứng dụng tác phẩm trong giảng dạy sử học và văn hóa Nho học:

    • Động từ hành động: Biên soạn giáo trình, tổ chức hội thảo
    • Target metric: Ít nhất 5 trường đại học sử dụng tài liệu trong 3 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học
  3. Nghiên cứu sâu hơn về tư tưởng sử luận Nho gia trong các tác phẩm triều Nguyễn:

    • Động từ hành động: Khảo cứu, phân tích
    • Target metric: Công bố ít nhất 3 bài báo khoa học quốc tế trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, học giả chuyên ngành
  4. Tổ chức hội thảo quốc tế về văn hóa sử học Đông Á và tác phẩm sử học Việt Nam:

    • Động từ hành động: Tổ chức, kết nối
    • Target metric: Hội thảo quốc tế hàng năm, thu hút ít nhất 50 học giả tham gia
    • Chủ thể thực hiện: Viện Hán Nôm, các tổ chức nghiên cứu văn hóa

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và sinh viên ngành Hán Nôm, Lịch sử, Văn học:

    • Lợi ích: Cung cấp tài liệu phiên dịch và chú giải đầy đủ, giúp hiểu sâu về văn bản và tư tưởng Nho giáo trong sử học.
    • Use case: Sử dụng làm tài liệu học tập, tham khảo trong nghiên cứu khóa luận, luận văn.
  2. Nhà nghiên cứu văn hóa và sử học Đông Á:

    • Lợi ích: Khai thác nguồn tư liệu sử liệu chính thống, phân tích tư tưởng sử luận Nho gia trong bối cảnh triều Nguyễn.
    • Use case: So sánh, đối chiếu với các tác phẩm sử học Trung Quốc và các nước Đông Á khác.
  3. Cán bộ quản lý văn hóa, bảo tồn di sản:

    • Lợi ích: Hiểu rõ giá trị văn bản, đề xuất các giải pháp bảo tồn, số hóa và phát huy giá trị di sản văn hóa.
    • Use case: Lập kế hoạch bảo tồn, tổ chức triển lãm, giáo dục cộng đồng.
  4. Nhà giáo dục và biên soạn giáo trình:

    • Lợi ích: Cung cấp nguồn tư liệu chuẩn mực để xây dựng giáo trình sử học, văn hóa Nho học phù hợp với chương trình đào tạo hiện đại.
    • Use case: Soạn thảo giáo trình, tài liệu giảng dạy, tổ chức các khóa học chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tác phẩm Ngự chế lịch đại sử tổng luận có điểm gì đặc biệt so với các tác phẩm sử học khác?
    Tác phẩm do vua Thiệu Trị trực tiếp ngự chế, kết hợp giữa sử liệu chính xác và tư tưởng Nho gia sâu sắc, trình bày theo lối Cương mục, vừa có giá trị sử học vừa mang tính giáo hóa, khác biệt với các bộ sử biên niên hay kỷ truyện thông thường.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để khảo cứu tác phẩm?
    Luận văn sử dụng phương pháp văn bản học để đối chiếu các nhóm văn bản, phương pháp ngữ văn học để phiên dịch, chú giải, cùng các phương pháp mô tả, phân tích, so sánh và thống kê định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

  3. Tại sao phần sử luận về nhà Thanh được viết chi tiết hơn các phần khác?
    Vì nhà Thanh là triều đại gần nhất với triều Nguyễn, có ảnh hưởng trực tiếp về chính trị và văn hóa, nên tác phẩm cần khảo chứng kỹ lưỡng, đồng thời phản ánh mối quan hệ thời sự và bài học chính trị cho triều Nguyễn.

  4. Tác phẩm có thể được ứng dụng như thế nào trong giáo dục hiện nay?
    Tác phẩm cung cấp tài liệu chuẩn mực về lịch sử Trung Quốc và tư tưởng Nho gia, có thể dùng làm giáo trình, tài liệu tham khảo cho sinh viên ngành Hán Nôm, lịch sử, văn học, giúp nâng cao hiểu biết về văn hóa truyền thống và sử học Đông Á.

  5. Làm thế nào để tiếp cận các văn bản gốc của tác phẩm?
    Các văn bản gốc được lưu trữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm và Trung tâm Lưu trữ Quốc gia IV, hiện đang được số hóa và bảo tồn. Người quan tâm có thể liên hệ các cơ quan này để tiếp cận bản sao hoặc bản số hóa phục vụ nghiên cứu.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ bối cảnh ra đời, quá trình hình thành và hiện trạng các văn bản của Ngự chế lịch đại sử tổng luận, khẳng định giá trị sử liệu và sử luận của tác phẩm.
  • Tác phẩm thể hiện tư tưởng Nho gia sâu sắc, đặc biệt là quan niệm Thiên mệnh và chính thống, góp phần giáo hóa và củng cố quyền lực triều Nguyễn.
  • Việc phiên dịch, chú giải toàn bộ tác phẩm giúp mở rộng khả năng tiếp cận và nghiên cứu, đồng thời bổ sung nguồn tư liệu quý cho ngành Hán Nôm và sử học Việt Nam.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp bảo tồn, phổ biến và ứng dụng tác phẩm trong giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm số hóa toàn diện văn bản, tổ chức hội thảo chuyên sâu và phát triển giáo trình dựa trên tác phẩm nhằm phát huy giá trị di sản văn hóa.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên được khuyến khích tiếp cận, khai thác và phát triển nghiên cứu về Ngự chế lịch đại sử tổng luận để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống Việt Nam.