Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng khoa học và công nghệ diễn ra nhanh chóng, nguồn nhân lực kỹ năng cao trở thành yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế - xã hội. Tỉnh Phú Thọ, với dân số khoảng 1 triệu người (2015), có hơn 50 đơn vị đào tạo nghề, trong đó 46 đơn vị trực tiếp dạy nghề các cấp trình độ sơ cấp, trung cấp, cao đẳng nghề. Nhu cầu lao động qua đào tạo nghề của tỉnh năm 2015 đạt khoảng 295,6 nghìn người, dự kiến tăng lên 389 nghìn người vào năm 2020. Tuy nhiên, chất lượng kỹ năng tay nghề của học sinh tốt nghiệp tại các trung tâm dạy nghề chưa đáp ứng tốt yêu cầu của các cơ sở sử dụng lao động (SDLĐ), dẫn đến tình trạng lao động không phù hợp với thị trường.
Vấn đề đặt ra là cần thiết lập mối liên kết chặt chẽ giữa trung tâm dạy nghề và cơ sở SDLĐ nhằm nâng cao chất lượng dạy thực hành nghề (DTH) và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các biện pháp phối hợp tổ chức DTH nghề tại Trung tâm dạy nghề Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ, nhằm nâng cao năng lực kỹ năng nghề cho học sinh, phù hợp với yêu cầu thực tiễn sản xuất. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phối hợp xây dựng chương trình, kế hoạch, tổ chức dạy học và khai thác nguồn lực phục vụ DTH nghề trong giai đoạn 2011-2020 tại địa bàn tỉnh Phú Thọ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo nghề, góp phần phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục nghề nghiệp, tập trung vào phối hợp tổ chức dạy thực hành nghề giữa trung tâm dạy nghề và cơ sở SDLĐ. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết phối hợp tổ chức: Phối hợp được hiểu là sự sắp xếp, bố trí các hoạt động đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực nhằm đạt mục tiêu chung. Trong dạy nghề, phối hợp tổ chức DTH bao gồm xây dựng chương trình, kế hoạch, tổ chức giảng dạy, kiểm tra đánh giá và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, giáo viên.
Lý thuyết đào tạo nghề dựa trên chuẩn đầu ra: Đào tạo nghề phải gắn liền với yêu cầu thực tế của cơ sở SDLĐ, đảm bảo người học có kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp phù hợp. Mục tiêu DTH là hình thành năng lực nghề nghiệp, kỹ năng thực hành và thái độ công nghiệp cho học sinh.
Các khái niệm chính bao gồm: phối hợp tổ chức DTH nghề, biện pháp phối hợp, mục tiêu dạy thực hành nghề, nội dung và phương pháp dạy thực hành, kiểm tra đánh giá kết quả DTH, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả phối hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Tài liệu chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Tổng cục Dạy nghề, các văn bản pháp luật như Luật Giáo dục 2005, báo cáo quy hoạch phát triển nhân lực tỉnh Phú Thọ, các nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước liên quan đến dạy nghề.
Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp, so sánh các tài liệu, kết quả khảo sát thực trạng phối hợp tổ chức DTH nghề tại Trung tâm dạy nghề Tân Sơn và các cơ sở SDLĐ trong lĩnh vực nghề hàn điện và may công nghiệp.
Phương pháp khảo sát thực tiễn: Điều tra bằng phiếu hỏi với 180 đối tượng gồm giáo viên dạy thực hành, cán bộ quản lý, cán bộ kỹ thuật tại cơ sở SDLĐ và học sinh tốt nghiệp đang làm việc; phỏng vấn sâu các chuyên gia, cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh; phương pháp chuyên gia đánh giá tính cấp thiết và khả thi của các biện pháp phối hợp; thực nghiệm sư phạm để kiểm chứng hiệu quả các biện pháp đề xuất.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: 45 giáo viên, 39 cán bộ quản lý và kỹ thuật, 96 học sinh tốt nghiệp tại các trung tâm và doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Phú Thọ. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2014-2016, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đề xuất và thực nghiệm các biện pháp phối hợp tổ chức DTH nghề.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thời lượng thực hành chưa đủ: 65,5% cán bộ kỹ thuật và giáo viên cho rằng tỷ lệ thời lượng thực hành so với lý thuyết trong chương trình dạy nghề hiện nay là chưa đủ, chưa cân đối, ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của học sinh với công việc thực tế.
Chất lượng học sinh chưa đáp ứng yêu cầu: Đánh giá của cán bộ SDLĐ và giáo viên cho thấy chỉ 55% học sinh đạt mức tốt về kiến thức chuyên môn, trong khi kỹ năng thực hành chỉ có 7,78% được đánh giá tốt, 37,78% đánh giá rất kém hoặc chưa đạt. Khả năng tiếp cận công nghệ mới và làm việc nhóm cũng bị hạn chế với tỷ lệ chưa đạt trên 30%.
Nhận thức về phối hợp DTH rất cao: 97,5% cán bộ kỹ thuật, 92,31% giáo viên và 84,62% học sinh đánh giá phối hợp tổ chức DTH nghề là rất cần thiết. 81,66% tin tưởng công tác phối hợp sẽ được cải thiện trong tương lai.
Phối hợp tổ chức còn hạn chế: Trung tâm dạy nghề và cơ sở SDLĐ chủ yếu phối hợp theo hình thức mỗi bên làm một việc (79% giáo viên, 71,4% cán bộ kỹ thuật). Việc cùng tham gia toàn diện vào các khâu của quá trình DTH chưa được thực hiện (0%). Tỷ lệ học sinh thực tập tại cơ sở sản xuất chỉ đạt 7,5%, trong khi 56,1% học sinh cho rằng thực tập tại vị trí làm việc tương lai là rất cần thiết.
Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất là cơ chế chính sách: 63,9% ý kiến cho rằng cơ chế, chính sách của Nhà nước là rào cản lớn nhất cho phối hợp DTH. Đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý (60,7%) và môi trường phối hợp (54,8%) cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả phối hợp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự thiếu cân đối giữa lý thuyết và thực hành trong chương trình đào tạo nghề là nguyên nhân chính dẫn đến kỹ năng thực hành của học sinh còn yếu, không đáp ứng yêu cầu của cơ sở SDLĐ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về đào tạo nghề tại Việt Nam, nhấn mạnh sự cần thiết tăng cường thực hành và thực tập sản xuất.
Mặc dù nhận thức về tầm quan trọng của phối hợp DTH rất cao, nhưng thực tế phối hợp còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Cơ chế chính sách chưa có chế tài bắt buộc, thiếu sự hỗ trợ về tài chính và ưu đãi cho các cơ sở SDLĐ tham gia đào tạo. Đội ngũ giáo viên thiếu kinh nghiệm thực tế và kỹ năng sư phạm cũng làm giảm hiệu quả phối hợp. Môi trường sản xuất thay đổi nhanh đòi hỏi sự linh hoạt trong chương trình và phương pháp đào tạo, nhưng chương trình hiện hành còn cứng nhắc, chưa đáp ứng kịp thời.
Việc phối hợp mỗi bên làm một việc tuy giúp phân công rõ ràng nhưng thiếu sự đồng bộ và thống nhất trong mục tiêu đào tạo, dẫn đến sự không đồng nhất giữa chương trình đào tạo và yêu cầu thực tế. Tỷ lệ học sinh thực tập tại cơ sở sản xuất thấp cũng làm giảm cơ hội tiếp xúc thực tế, ảnh hưởng đến kỹ năng nghề và thái độ công nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá chất lượng học sinh theo các tiêu chí, biểu đồ tròn về mức độ nhận thức tầm quan trọng phối hợp, và bảng so sánh các hình thức phối hợp được sử dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ phối hợp DTH nghề
- Động từ hành động: Ban hành và thực thi các chính sách ưu đãi, chế tài bắt buộc cơ sở SDLĐ tham gia đào tạo nghề.
- Target metric: Tăng tỷ lệ cơ sở SDLĐ tham gia phối hợp lên 80% trong 3 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Giáo dục và Đào tạo, chính quyền địa phương.
Tăng cường thực hành và thực tập sản xuất trong chương trình đào tạo
- Động từ hành động: Điều chỉnh tỷ lệ thời lượng thực hành tối thiểu đạt 60% tổng thời gian đào tạo, mở rộng thời gian thực tập tại cơ sở SDLĐ.
- Target metric: Tỷ lệ học sinh thực tập tại cơ sở SDLĐ đạt trên 50% trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm dạy nghề, cơ sở SDLĐ phối hợp xây dựng kế hoạch đào tạo.
Nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên và cán bộ kỹ thuật
- Động từ hành động: Tổ chức bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ sư phạm và kỹ năng thực tế cho giáo viên và cán bộ kỹ thuật.
- Target metric: 100% giáo viên dạy thực hành đạt chuẩn kỹ năng nghề và sư phạm trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm dạy nghề, các cơ sở đào tạo giáo viên, cơ sở SDLĐ.
Xây dựng và cập nhật chương trình đào tạo theo chuẩn đầu ra và yêu cầu thực tế
- Động từ hành động: Phối hợp xây dựng chương trình đào tạo linh hoạt, phù hợp với yêu cầu kỹ năng của cơ sở SDLĐ.
- Target metric: 100% chương trình đào tạo được cập nhật hàng năm dựa trên phản hồi của cơ sở SDLĐ.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm dạy nghề, cơ sở SDLĐ, Tổng cục Dạy nghề.
Thúc đẩy hình thức phối hợp toàn diện trong quá trình DTH nghề
- Động từ hành động: Khuyến khích trung tâm dạy nghề và cơ sở SDLĐ cùng tham gia tất cả các khâu từ xây dựng chương trình đến đánh giá kết quả.
- Target metric: Ít nhất 70% các hoạt động DTH có sự phối hợp trực tiếp giữa hai bên trong 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm dạy nghề, cơ sở SDLĐ, các tổ chức quản lý giáo dục nghề.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục nghề nghiệp
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phối hợp đào tạo nghề, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ phối hợp giữa trung tâm dạy nghề và doanh nghiệp.
Giáo viên và cán bộ kỹ thuật dạy nghề
- Lợi ích: Nắm bắt các biện pháp nâng cao hiệu quả dạy thực hành, cải thiện kỹ năng sư phạm và thực tế.
- Use case: Áp dụng phương pháp dạy học tích cực, phối hợp với doanh nghiệp trong giảng dạy.
Cơ sở sử dụng lao động (doanh nghiệp, công ty)
- Lợi ích: Hiểu vai trò và cách thức tham gia phối hợp đào tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
- Use case: Tham gia xây dựng chương trình, kế hoạch đào tạo, đánh giá kết quả học sinh thực tập.
Sinh viên, học sinh ngành quản lý giáo dục và đào tạo nghề
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý luận và thực tiễn về phối hợp tổ chức dạy thực hành nghề.
- Use case: Nghiên cứu, tham khảo để phát triển đề tài, luận văn liên quan đến quản lý giáo dục nghề nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phối hợp tổ chức dạy thực hành nghề lại quan trọng?
Phối hợp giúp đảm bảo chương trình đào tạo sát với yêu cầu thực tế của cơ sở SDLĐ, nâng cao kỹ năng nghề cho học sinh, giảm thiểu tình trạng lao động không phù hợp. Ví dụ, 97,5% cán bộ kỹ thuật đánh giá phối hợp là rất cần thiết.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả phối hợp?
Cơ chế chính sách của Nhà nước (63,9%), đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý (60,7%), môi trường phối hợp (54,8%) là các yếu tố chủ chốt. Thiếu chính sách hỗ trợ và đội ngũ chưa đủ năng lực làm giảm hiệu quả phối hợp.Làm thế nào để tăng thời lượng thực hành trong chương trình đào tạo?
Cần điều chỉnh tỷ lệ thời gian thực hành tối thiểu 60%, tăng cường thực tập tại cơ sở SDLĐ, phối hợp xây dựng kế hoạch đào tạo linh hoạt. Hiện có 65,5% cán bộ kỹ thuật cho rằng thời lượng thực hành chưa đủ.Phương pháp đánh giá kỹ năng thực hành hiện nay có hạn chế gì?
Chủ yếu tập trung đánh giá sản phẩm (94,15%), ít chú trọng quy trình (32,36%) và thái độ (29,3%). Công cụ đánh giá chủ yếu là thang điểm số (96,6%), thiếu đa dạng và chưa phản ánh đầy đủ năng lực nghề.Làm sao để nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên dạy nghề?
Tổ chức bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ sư phạm, kỹ năng thực tế, tạo điều kiện tham quan thực tế sản xuất, phối hợp với cán bộ kỹ thuật doanh nghiệp. Hiện chỉ 44% giáo viên đạt chuẩn bậc thợ, nhiều người thiếu kinh nghiệm thực tế.
Kết luận
- Phối hợp tổ chức dạy thực hành nghề giữa trung tâm dạy nghề và cơ sở SDLĐ là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
- Thực trạng phối hợp còn nhiều hạn chế do cơ chế chính sách chưa hoàn thiện, đội ngũ giáo viên thiếu kinh nghiệm thực tế, chương trình đào tạo chưa sát thực tế và thời lượng thực hành chưa đủ.
- Nghiên cứu đề xuất các biện pháp phối hợp như hoàn thiện chính sách, tăng cường thực hành, nâng cao năng lực đội ngũ, xây dựng chương trình linh hoạt và thúc đẩy hình thức phối hợp toàn diện.
- Các biện pháp đã được thực nghiệm tại Trung tâm dạy nghề Tân Sơn và các doanh nghiệp liên quan, cho thấy tính khả thi và hiệu quả trong nâng cao kỹ năng nghề cho học sinh.
- Đề nghị các cơ quan quản lý, trung tâm dạy nghề và cơ sở SDLĐ phối hợp chặt chẽ triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2027 để phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật chất lượng cao.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và doanh nghiệp cần chủ động hợp tác, chia sẻ thông tin và nguồn lực để xây dựng hệ thống đào tạo nghề hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.