Tổng quan nghiên cứu

Ngành chăn nuôi bò thịt tại huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh đang có sự phát triển ổn định với tốc độ tăng đàn bình quân khoảng 1,8%/năm trong giai đoạn 2015-2020 và dự kiến tăng lên 2,3%/năm trong giai đoạn 2016-2020. Toàn huyện hiện có 3 lò giết mổ tập trung với công suất từ 5-10 con bò/ngày, bên cạnh đó còn có các lò mổ nhỏ lẻ hoạt động theo mùa vụ. Tuy nhiên, chuỗi giá trị bò thịt tại địa phương vẫn còn nhiều hạn chế như sự liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi chưa chặt chẽ, chủ yếu dựa trên quan hệ văn hóa và cộng đồng, thiếu các hợp đồng chính thức, làm giảm năng lực cạnh tranh của sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chuỗi giá trị bò thịt tại huyện Ba Chẽ, xác định vai trò và mối quan hệ giữa các tác nhân trong chuỗi, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững ngành chăn nuôi bò thịt địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 11 năm 2020, tập trung trên địa bàn huyện Ba Chẽ, với phạm vi đánh giá toàn bộ các khâu từ sản xuất, thu gom, giết mổ đến tiêu thụ sản phẩm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh tế chuỗi giá trị bò thịt, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng khung lý thuyết chuỗi giá trị theo mô hình của GTZ Eschborn (2007) và mô hình phân tích chuỗi giá trị của Porter (1985). Chuỗi giá trị được định nghĩa là tập hợp các hoạt động liên quan từ cung cấp đầu vào, sản xuất, chế biến, phân phối đến tiêu dùng cuối cùng, trong đó mỗi hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chuỗi giá trị (Value Chain): Tập hợp các hoạt động tạo ra giá trị cho sản phẩm từ khâu đầu đến khâu cuối.
  • Chi phí cố định (FC) và chi phí biến đổi (VC): FC là chi phí không thay đổi theo sản lượng, VC thay đổi theo sản lượng sản xuất.
  • Giá trị gia tăng (VA): Giá trị mới tạo ra bởi mỗi tác nhân trong chuỗi, tính bằng doanh thu trừ chi phí trung gian.
  • Liên kết chuỗi giá trị: Mối quan hệ hợp tác giữa các tác nhân trong chuỗi nhằm tối đa hóa giá trị và lợi ích chung.

Mô hình phân tích chuỗi giá trị giúp nhận diện các điểm yếu, cơ hội nâng cấp chuỗi, đồng thời phân tích sự phân phối lợi ích và mối liên kết giữa các tác nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận liên kết chuỗi giá trị của GTZ, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Cỡ mẫu khảo sát gồm 35 đối tượng: 20 hộ chăn nuôi bò thịt, 5 thương lái, 5 đại lý thu mua và 5 lò giết mổ. Phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên nhằm tập trung vào các tác nhân chính trong chuỗi giá trị tại huyện Ba Chẽ.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn sâu (15 người) và bảng hỏi cấu trúc (35 người), kết hợp với phân tích số liệu thống kê, chi phí, doanh thu, lợi nhuận từng tác nhân. Phân tích kinh tế chuỗi giá trị dựa trên công thức:

[ \text{Giá trị gia tăng (VA)} = \text{Doanh thu (TR)} - \text{Chi phí trung gian (IC)} ]

Phân tích mối liên kết giữa các tác nhân được thực hiện thông qua đánh giá hợp đồng mua bán, mức độ hỗ trợ tín dụng, cung cấp đầu vào và sự phối hợp trong chuỗi. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 11 năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản xuất và tiêu thụ: Tổng đàn bò thịt tại huyện Ba Chẽ tăng trung bình 1,8%/năm giai đoạn 2015-2020, với dự kiến tăng 2,3%/năm trong giai đoạn tiếp theo. Năm 2019, tổng đàn bò tăng thêm 911 con so với năm trước. Công suất giết mổ tập trung khoảng 5-10 con/ngày, các lò mổ nhỏ lẻ có công suất 1-2 con/ngày hoặc theo mùa vụ.

  2. Phân bố lợi nhuận trong chuỗi: Lợi nhuận cao nhất thuộc về người chăn nuôi với tỷ lệ khoảng 69,6%, tiếp theo là lò mổ chiếm 11,2%, thương lái 10%, bán lẻ 6,4% và bán sỉ 2,8%. Tuy nhiên, xét theo tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu, lò mổ chiếm tới 80%, cho thấy hiệu quả kinh tế cao ở khâu chế biến.

  3. Mối liên kết giữa các tác nhân: Các mối quan hệ trong chuỗi chủ yếu dựa trên quan hệ cộng đồng, văn hóa, thiếu các hợp đồng chính thức và cam kết ràng buộc. Tỷ lệ giao dịch qua hợp đồng thấp, sự liên kết tự phát làm giảm khả năng nâng cao giá trị sản phẩm và cạnh tranh trên thị trường.

  4. Hạn chế về cơ sở hạ tầng và công nghệ: Cơ sở hạ tầng phục vụ vận chuyển, bảo quản còn yếu kém, các lò mổ quy mô nhỏ, công nghệ chế biến lạc hậu, chưa đồng bộ. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và tăng chi phí sản xuất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ đặc điểm địa hình phức tạp, phân tán dân cư và quy mô chăn nuôi nhỏ lẻ, chưa có vùng chăn nuôi tập trung. So với các nghiên cứu tại Sóc Trăng và Ninh Thuận, chuỗi giá trị bò thịt Ba Chẽ có mức độ liên kết thấp hơn, chưa phát huy được lợi thế cạnh tranh. Việc thiếu các hợp đồng ràng buộc làm giảm tính ổn định trong sản xuất và tiêu thụ, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế toàn chuỗi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lợi nhuận theo từng tác nhân và bảng so sánh chi phí, doanh thu giữa các khâu trong chuỗi. Việc nâng cấp công nghệ chế biến và cải thiện cơ sở hạ tầng sẽ giúp tăng giá trị gia tăng và giảm tổn thất sản phẩm. Đồng thời, tăng cường liên kết giữa các tác nhân qua hợp đồng chính thức sẽ nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng mô hình hợp tác liên kết chuỗi giá trị: Khuyến khích thành lập các hợp tác xã hoặc tổ chức liên kết giữa người chăn nuôi, thương lái, lò mổ và nhà phân phối nhằm tăng cường sự phối hợp, chia sẻ thông tin và ký kết hợp đồng chính thức. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là UBND huyện phối hợp với các tổ chức nông nghiệp.

  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và công nghệ chế biến: Hỗ trợ xây dựng và cải tạo các lò giết mổ tập trung đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, áp dụng công nghệ chế biến hiện đại để nâng cao chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện 2-3 năm, chủ thể là các doanh nghiệp và chính quyền địa phương.

  3. Phát triển vùng chăn nuôi tập trung: Quy hoạch vùng chăn nuôi bò thịt tập trung, áp dụng kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến, đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng. Thời gian thực hiện 3-5 năm, chủ thể là Sở NN&PTNT và UBND huyện.

  4. Tăng cường đào tạo, chuyển giao kỹ thuật: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật chăn nuôi, quản lý chuỗi giá trị cho người dân và các tác nhân trong chuỗi nhằm nâng cao năng lực sản xuất và kinh doanh. Thời gian liên tục, chủ thể là các trung tâm khuyến nông và viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi và hợp tác xã: Nắm bắt các kiến thức về chuỗi giá trị, cách thức liên kết và nâng cao hiệu quả sản xuất, từ đó cải thiện thu nhập và phát triển bền vững.

  2. Doanh nghiệp chế biến và thương mại: Hiểu rõ vai trò trong chuỗi giá trị, tối ưu hóa hoạt động giết mổ, chế biến và phân phối, nâng cao chất lượng sản phẩm và sức cạnh tranh.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị bò thịt, quy hoạch vùng chăn nuôi và đầu tư cơ sở hạ tầng phù hợp.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Tham khảo phương pháp phân tích chuỗi giá trị, mô hình liên kết chuỗi và các giải pháp phát triển ngành chăn nuôi bò thịt tại địa phương miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị bò thịt là gì?
    Chuỗi giá trị bò thịt là tập hợp các hoạt động từ sản xuất, thu gom, giết mổ, phân phối đến tiêu dùng cuối cùng, trong đó mỗi khâu tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm.

  2. Tại sao liên kết chuỗi giá trị lại quan trọng?
    Liên kết giúp các tác nhân phối hợp hiệu quả, chia sẻ thông tin, ký kết hợp đồng chính thức, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và lợi nhuận chung.

  3. Những khó khăn chính trong chuỗi giá trị bò thịt tại Ba Chẽ là gì?
    Bao gồm quy mô chăn nuôi nhỏ lẻ, cơ sở hạ tầng yếu kém, công nghệ chế biến lạc hậu và thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân.

  4. Giải pháp nâng cấp chuỗi giá trị gồm những gì?
    Xây dựng mô hình hợp tác liên kết, đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển vùng chăn nuôi tập trung và tăng cường đào tạo kỹ thuật.

  5. Ai nên tham khảo nghiên cứu này?
    Người chăn nuôi, doanh nghiệp chế biến, cơ quan quản lý nhà nước và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế nông nghiệp.

Kết luận

  • Chuỗi giá trị bò thịt tại huyện Ba Chẽ đang phát triển ổn định nhưng còn nhiều hạn chế về liên kết và công nghệ.
  • Người chăn nuôi chiếm tỷ lệ lợi nhuận cao nhất nhưng hiệu quả toàn chuỗi chưa tối ưu do thiếu sự phối hợp chặt chẽ.
  • Cơ sở hạ tầng và công nghệ chế biến cần được nâng cấp để cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí.
  • Việc xây dựng mô hình hợp tác liên kết chuỗi giá trị là giải pháp then chốt để phát triển bền vững ngành chăn nuôi bò thịt.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển kinh tế nông nghiệp tại địa phương, hướng tới nâng cao thu nhập và cải thiện sinh kế người dân.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và quy mô chuỗi giá trị để nâng cao hiệu quả toàn diện.