Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục. Theo ước tính, sinh viên hiện nay không chỉ cần kiến thức chuyên môn mà còn phải trang bị kỹ năng mềm (KNM) để thích nghi với môi trường làm việc đa dạng và thay đổi liên tục. Đối với Tăng Ni sinh viên (TNSV) của Học viện Phật giáo Việt Nam tại Huế, việc giáo dục kỹ năng mềm càng trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả công tác hoằng pháp trong thời đại mới. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát thực trạng giáo dục kỹ năng mềm cho TNSV tại Học viện, tập trung vào ba kỹ năng chính: kỹ năng thuyết trình, kiểm soát cảm xúc và sử dụng công nghệ, đồng thời đề xuất các biện pháp giáo dục phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 35 Giáo thọ sư và 185 TNSV khóa IX (niên khóa 2017-2021) tại Học viện Phật giáo Việt Nam tại Huế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, giúp TNSV phát triển toàn diện, đáp ứng yêu cầu của công tác hoằng pháp và hội nhập xã hội hiện đại. Các chỉ số đánh giá như mức độ nhận thức, thái độ và biểu hiện kỹ năng mềm của TNSV được phân tích chi tiết, góp phần làm rõ những hạn chế và tiềm năng phát triển trong công tác giáo dục kỹ năng mềm tại môi trường Phật giáo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục kỹ năng mềm, kết hợp với triết lý Phật giáo và giáo dục hiện đại. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết trí tuệ cảm xúc của Daniel Goleman: Nhấn mạnh vai trò của trí tuệ cảm xúc trong việc nhận thức, quản lý cảm xúc bản thân và người khác, từ đó phát triển kỹ năng mềm hiệu quả. Lý thuyết này làm nền tảng cho việc giáo dục kỹ năng kiểm soát cảm xúc cho TNSV.

  2. Mô hình Bát chánh đạo trong Phật giáo: Bao gồm các yếu tố Chánh kiến, Chánh tư duy, Chánh ngữ, Chánh nghiệp, Chánh mạng, Chánh tinh tấn, Chánh niệm và Chánh định, được vận dụng để xây dựng nội dung giáo dục kỹ năng mềm phù hợp với đặc thù của TNSV, giúp phát triển nhân cách toàn diện và kỹ năng ứng xử trong hoằng pháp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: kỹ năng mềm (KNM) là hệ thống kỹ năng xã hội, giao tiếp, quản lý cảm xúc và sử dụng công nghệ; Tăng Ni sinh viên (TNSV) là đối tượng nghiên cứu đặc thù trong môi trường giáo dục Phật giáo; giáo dục kỹ năng mềm là quá trình hình thành và phát triển các kỹ năng cần thiết cho TNSV nhằm nâng cao hiệu quả hoằng pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 35 Giáo thọ sư và 185 TNSV khóa IX tại Học viện Phật giáo Việt Nam tại Huế thông qua bảng hỏi, phỏng vấn, quan sát và phân tích sản phẩm hoạt động giáo dục (bài thuyết trình, file thiết kế, video).

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu khảo sát, phân tích định lượng các chỉ số nhận thức, thái độ, mức độ biểu hiện kỹ năng mềm. Phân tích định tính qua phỏng vấn và quan sát nhằm làm rõ nguyên nhân và bối cảnh thực trạng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong niên khóa 2017-2021, với giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng và thực nghiệm các biện pháp giáo dục kỹ năng mềm, bao gồm tập huấn kỹ năng thuyết trình và tổ chức hoạt động trải nghiệm hoằng pháp ngoài giờ lên lớp.

Phương pháp thực nghiệm sư phạm được áp dụng nhằm kiểm chứng giả thuyết nghiên cứu về hiệu quả của các biện pháp giáo dục kỹ năng mềm đối với TNSV.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của Giáo thọ sư về giáo dục kỹ năng mềm: 100% Giáo thọ sư đồng thuận về sự cần thiết của giáo dục kỹ năng mềm cho TNSV. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% đánh giá nội dung, hình thức và phương pháp giáo dục kỹ năng mềm hiện tại là đa dạng và phong phú. Điều này cho thấy còn nhiều hạn chế trong công tác tổ chức giáo dục kỹ năng mềm.

  2. Mức độ biểu hiện kỹ năng mềm của TNSV: Qua khảo sát, mức độ biểu hiện kỹ năng thuyết trình, kiểm soát cảm xúc và sử dụng công nghệ của TNSV chủ yếu ở mức trung bình, với điểm trung bình lần lượt là 3.2, 3.0 và 3.1 trên thang điểm 5. TNSV nhận thức được tầm quan trọng của các kỹ năng này nhưng thiếu môi trường thực hành và trải nghiệm phù hợp.

  3. Thái độ và hành động rèn luyện kỹ năng mềm của TNSV: Khoảng 65% TNSV có thái độ tích cực trong việc rèn luyện kỹ năng mềm, nhưng chỉ 50% tham gia đều đặn các hoạt động ngoại khóa liên quan đến kỹ năng mềm. Các yếu tố khách quan như hạn chế về thời gian, môi trường và phương tiện hỗ trợ được xác định là nguyên nhân chính.

  4. Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Sau khi áp dụng hai biện pháp tập huấn kỹ năng thuyết trình và tổ chức hoạt động trải nghiệm hoằng pháp, điểm trung bình kỹ năng thuyết trình của TNSV tăng từ 3.2 lên 4.1, kỹ năng kiểm soát cảm xúc tăng từ 3.0 lên 3.8, và kỹ năng sử dụng công nghệ tăng từ 3.1 lên 3.9. Sự cải thiện này được thống kê có ý nghĩa với mức tăng trung bình trên 20%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù Giáo thọ sư nhận thức rõ vai trò quan trọng của giáo dục kỹ năng mềm, nhưng việc triển khai còn hạn chế về nội dung và phương pháp, dẫn đến hiệu quả giáo dục chưa cao. Mức độ biểu hiện kỹ năng mềm của TNSV chỉ ở mức trung bình phản ánh sự thiếu hụt môi trường thực hành và trải nghiệm thực tế. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc tích hợp kỹ năng mềm vào chương trình đào tạo và tổ chức các hoạt động ngoại khóa đa dạng là yếu tố then chốt để nâng cao kỹ năng mềm cho sinh viên.

Thực nghiệm sư phạm đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp tập huấn và trải nghiệm thực tế trong việc nâng cao kỹ năng mềm cho TNSV. Các biểu đồ so sánh điểm trung bình trước và sau thực nghiệm minh họa rõ sự tiến bộ về nhận thức, kỹ năng và thái độ rèn luyện kỹ năng mềm. Kết quả này phù hợp với lý thuyết về phát triển kỹ năng mềm qua thực hành và trải nghiệm.

Ngoài ra, việc vận dụng Bát chánh đạo trong giáo dục kỹ năng mềm giúp TNSV phát triển nhân cách toàn diện, vừa giữ được phẩm hạnh Phật giáo vừa thích nghi với yêu cầu xã hội hiện đại. Điều này góp phần nâng cao chất lượng công tác hoằng pháp và sự phát triển bền vững của Học viện Phật giáo Việt Nam tại Huế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức tập huấn kỹ năng mềm định kỳ cho TNSV: Xây dựng các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng thuyết trình, kiểm soát cảm xúc và sử dụng công nghệ với lịch trình hàng học kỳ. Chủ thể thực hiện là Ban giám hiệu phối hợp với các chuyên gia đào tạo kỹ năng mềm. Mục tiêu nâng cao điểm trung bình kỹ năng mềm của TNSV lên trên 4.0 trong vòng 1-2 năm.

  2. Tích hợp kỹ năng mềm vào chương trình đào tạo chuyên ngành Phật giáo: Lồng ghép các nội dung kỹ năng mềm vào các môn học hiện có, đặc biệt là môn Tâm lý học đại cương và các môn hoằng pháp. Giảng viên cần được đào tạo phương pháp giảng dạy tích hợp kỹ năng mềm. Thời gian thực hiện trong 1 năm học.

  3. Phát triển các hoạt động ngoại khóa đa dạng và thiết thực: Tổ chức các hoạt động trải nghiệm hoằng pháp, công tác xã hội, hội thảo kỹ năng mềm, thi thuyết trình và các câu lạc bộ kỹ năng. Tạo môi trường thực hành kỹ năng mềm cho TNSV. Ban tổ chức sinh viên và phòng đào tạo chịu trách nhiệm triển khai, đánh giá hàng năm.

  4. Xây dựng môi trường học tập và rèn luyện kỹ năng mềm thuận lợi: Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị công nghệ, phòng học đa phương tiện và hỗ trợ kỹ thuật cho TNSV. Đồng thời, khuyến khích TNSV tự học, tự rèn luyện kỹ năng mềm qua các sản phẩm học tập và hoạt động nhóm. Ban quản lý Học viện phối hợp với các phòng ban liên quan thực hiện trong 2 năm.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban giám hiệu, giảng viên, TNSV và các đơn vị liên quan nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng mềm, góp phần phát triển nguồn nhân lực Phật giáo chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu thời đại mới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục tại các Học viện Phật giáo: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về giáo dục kỹ năng mềm cho TNSV, giúp họ xây dựng chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy phù hợp.

  2. Tăng Ni sinh viên và học viên Phật giáo: Tài liệu giúp nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng mềm trong học tập và hoằng pháp, từ đó chủ động rèn luyện và phát triển bản thân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Giáo dục học, Giáo dục kỹ năng mềm: Cung cấp dữ liệu khảo sát, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm sư phạm có giá trị tham khảo cho các đề tài liên quan.

  4. Các tổ chức đào tạo kỹ năng mềm và phát triển nguồn nhân lực: Tham khảo để thiết kế các chương trình đào tạo kỹ năng mềm phù hợp với đặc thù môi trường giáo dục tôn giáo và các nhóm đối tượng đặc thù khác.

Luận văn không chỉ mang lại kiến thức chuyên sâu mà còn có tính ứng dụng cao, giúp các đối tượng trên nâng cao hiệu quả công tác giáo dục và phát triển kỹ năng mềm trong bối cảnh hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng mềm lại quan trọng đối với Tăng Ni sinh viên?
    Kỹ năng mềm giúp TNSV giao tiếp hiệu quả, kiểm soát cảm xúc và sử dụng công nghệ trong hoằng pháp, từ đó nâng cao hiệu quả công tác truyền bá giáo lý và thích nghi với xã hội hiện đại.

  2. Ba kỹ năng mềm trọng tâm được nghiên cứu là gì?
    Bao gồm kỹ năng thuyết trình, kỹ năng kiểm soát cảm xúc và kỹ năng sử dụng công nghệ, được xác định là thiết yếu cho TNSV trong công tác hoằng pháp và học tập.

  3. Phương pháp nào được áp dụng để khảo sát thực trạng kỹ năng mềm của TNSV?
    Sử dụng bảng hỏi, phỏng vấn, quan sát và phân tích sản phẩm hoạt động giáo dục, kết hợp xử lý số liệu định lượng và phân tích định tính nhằm đánh giá toàn diện.

  4. Các biện pháp giáo dục kỹ năng mềm được đề xuất gồm những gì?
    Tập huấn kỹ năng mềm định kỳ, tích hợp kỹ năng mềm vào chương trình đào tạo, tổ chức hoạt động ngoại khóa đa dạng và xây dựng môi trường học tập thuận lợi.

  5. Hiệu quả của các biện pháp giáo dục kỹ năng mềm được chứng minh như thế nào?
    Thực nghiệm sư phạm cho thấy điểm trung bình kỹ năng mềm của TNSV tăng trên 20% sau khi áp dụng các biện pháp, minh chứng qua số liệu khảo sát và đánh giá của Giáo thọ sư và TNSV.

Kết luận

  • Giáo dục kỹ năng mềm cho Tăng Ni sinh viên tại Học viện Phật giáo Việt Nam tại Huế là nhu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả công tác hoằng pháp trong thời đại mới.
  • Thực trạng giáo dục kỹ năng mềm còn nhiều hạn chế về nội dung, phương pháp và môi trường thực hành, dẫn đến mức độ biểu hiện kỹ năng mềm của TNSV chỉ ở mức trung bình.
  • Các biện pháp tập huấn kỹ năng mềm và tổ chức hoạt động trải nghiệm hoằng pháp đã chứng minh hiệu quả tích cực trong việc nâng cao nhận thức, kỹ năng và thái độ rèn luyện kỹ năng mềm của TNSV.
  • Việc vận dụng lý thuyết trí tuệ cảm xúc và Bát chánh đạo trong giáo dục kỹ năng mềm giúp phát triển nhân cách toàn diện, phù hợp với