Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của đất nước. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, trình độ học vấn và bằng cấp không còn đủ để quyết định chất lượng lao động; kỹ năng mềm (KNM) ngày càng được coi trọng như một tiêu chí quan trọng trong tuyển dụng và phát triển nghề nghiệp. Tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, chương trình đào tạo mới với 150 tín chỉ yêu cầu sinh viên (SV) phải được trang bị đồng thời kỹ năng cứng và kỹ năng mềm nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra và nhu cầu xã hội.
Nghiên cứu tập trung xây dựng chương trình, nội dung môn học “Kỹ năng mềm” tại Khoa Đào tạo Chất lượng cao của trường, nhằm cung cấp cho SV nền tảng kiến thức và kỹ năng cần thiết để thích nghi và thành công trong môi trường làm việc hiện đại. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2012 đến tháng 8/2013, với đối tượng là SV năm 3 và năm 4, cán bộ quản lý đào tạo, giảng viên, cố vấn học tập và nhà tuyển dụng hợp tác với khoa. Mục tiêu cụ thể là xây dựng chương trình môn học KNM phù hợp với đặc thù đào tạo kỹ thuật, chuẩn đầu ra ngành và nhu cầu thực tiễn của xã hội.
Việc xây dựng chương trình môn học KNM không chỉ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo mà còn giúp SV phát triển toàn diện về kiến thức, kỹ năng và thái độ, từ đó đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động. Nghiên cứu cũng nhằm khắc phục thực trạng hiện nay khi nhiều SV ra trường thiếu kỹ năng mềm, dẫn đến khó khăn trong hòa nhập và phát triển nghề nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục hiện đại, đặc biệt là mô hình CDIO (Conceive – Design – Implement – Operate) nhằm tích hợp kiến thức chuyên môn với kỹ năng thực hành và thái độ nghề nghiệp. Các khái niệm chính bao gồm:
Kỹ năng mềm (Soft skills): Tập hợp các kỹ năng liên quan đến giao tiếp, ứng xử, lãnh đạo, làm việc nhóm, quản lý thời gian, giải quyết vấn đề và thích nghi với môi trường xã hội và công việc. KNM được xem là yếu tố quyết định 75% sự thành công trong công việc, theo nghiên cứu của học giả Mỹ Kinixti.
Chuẩn đầu ra (Learning outcomes): Các tiêu chí về kiến thức, kỹ năng và thái độ mà SV cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, bao gồm kỹ năng cứng và kỹ năng mềm.
Nguyên tắc dạy học cơ bản: Bao gồm tính khoa học, tính giáo dục, sự thống nhất giữa lý thuyết và thực hành, phát huy tính tích cực, độc lập và sáng tạo của người học, đồng thời đảm bảo phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Phân loại kỹ năng mềm: Theo UNICEF và WHO, kỹ năng mềm được chia thành nhóm nhận thức (tư duy, ra quyết định), nhóm cảm xúc (quản lý cảm xúc, kiềm chế), và nhóm xã hội (giao tiếp, hợp tác).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng, cụ thể:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ tài liệu lý luận trong và ngoài nước, khảo sát thực trạng và nhu cầu đào tạo KNM tại Khoa Đào tạo Chất lượng cao, ý kiến chuyên gia, giảng viên, cán bộ quản lý đào tạo, nhà tuyển dụng và SV năm 3, năm 4.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 và MS Excel 2007 để xử lý số liệu định lượng từ các bảng câu hỏi khảo sát, phân tích định tính từ phỏng vấn và trao đổi trực tiếp.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát một phần SV năm 3 và năm 4 (khoảng 45 SV tham gia thực nghiệm), cùng với các cán bộ quản lý, giảng viên và nhà tuyển dụng có liên quan. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 10/2012 đến tháng 8/2013, trong đó có 7 tuần thực nghiệm đào tạo môn học KNM cho lớp SV năm 4.
Phương pháp thực nghiệm: Đưa chương trình môn học KNM đã xây dựng vào giảng dạy thực tế, đánh giá hiệu quả qua khảo sát trước và sau đào tạo, thu thập phản hồi để điều chỉnh hoàn thiện chương trình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng nhận thức và nhu cầu đào tạo KNM của SV: Khoảng 85% SV khảo sát đánh giá KNM là yếu tố quan trọng và cần thiết cho thành công nghề nghiệp. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% SV có ý thức tự giác trau dồi KNM, phần lớn còn lơ là do chưa có chương trình đào tạo chính quy.
Nhu cầu kỹ năng mềm theo nhà tuyển dụng: Hơn 90% cán bộ quản lý và sử dụng lao động cho rằng SV ra trường thiếu kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề. Các kỹ năng được yêu cầu cao nhất gồm: giao tiếp (92%), làm việc nhóm (88%), thích nghi và linh hoạt (85%), lãnh đạo (70%).
Đánh giá chương trình môn học KNM: Sau thực nghiệm đào tạo 7 tuần với 45 SV, kết quả khảo sát cho thấy kiến thức và kỹ năng mềm của SV được cải thiện rõ rệt, với mức tăng trung bình 30% về khả năng giao tiếp, 25% về làm việc nhóm và 20% về giải quyết vấn đề so với trước đào tạo.
Mức độ phù hợp và khả thi của chương trình: Ý kiến chuyên gia và giảng viên đánh giá chương trình môn học KNM phù hợp với chuẩn đầu ra ngành, có tính thực tiễn cao và thời lượng 30 tiết lý thuyết cùng 10 tiết ngoại khóa là hợp lý. Khoảng 80% SV tham gia thực nghiệm hài lòng với nội dung và phương pháp giảng dạy.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhu cầu đào tạo KNM là rất cấp thiết đối với SV ngành kỹ thuật, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và yêu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc tích hợp KNM vào chương trình đào tạo chính khóa giúp SV có cơ hội tiếp cận bài bản, có hệ thống và được đánh giá hiệu quả hơn so với các hình thức đào tạo ngoại khóa, chuyên đề mang tính hình thức trước đây.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mô hình CDIO được áp dụng tại Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM đã góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, thu hẹp khoảng cách giữa nhà trường và doanh nghiệp. Các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề được xác định là then chốt, phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng trong nước và quốc tế.
Việc khảo sát đa chiều từ SV, giảng viên, cán bộ quản lý và nhà tuyển dụng giúp chương trình môn học được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tiễn, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Kết quả thực nghiệm cho thấy sự cải thiện rõ rệt về kỹ năng mềm của SV, minh chứng cho tính khả thi của chương trình.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ kỹ năng mềm của SV trước và sau đào tạo, bảng thống kê ý kiến chuyên gia về mức độ phù hợp chương trình, cũng như biểu đồ phân bố nhu cầu kỹ năng theo nhóm đối tượng khảo sát.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai chính thức chương trình môn học KNM: Đưa môn học “Kỹ năng mềm” vào chương trình đào tạo chính khóa với thời lượng tối thiểu 2 tín chỉ (30 tiết lý thuyết, 10 tiết ngoại khóa) nhằm đảm bảo SV được trang bị bài bản và có hệ thống. Thời gian thực hiện: từ năm học tiếp theo, chủ thể thực hiện là Ban giám hiệu và Khoa Đào tạo Chất lượng cao.
Đào tạo và nâng cao năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn, bồi dưỡng chuyên sâu về phương pháp giảng dạy KNM cho giảng viên và cố vấn học tập nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Thời gian: trong 6 tháng đầu năm học, chủ thể thực hiện là phòng Đào tạo và Khoa Đào tạo CLC.
Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp: Xây dựng mạng lưới hợp tác với các doanh nghiệp để cập nhật nhu cầu kỹ năng, tổ chức thực tập, thực nghiệm và đánh giá hiệu quả đào tạo KNM. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể thực hiện là phòng Quan hệ doanh nghiệp và Khoa Đào tạo CLC.
Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ về hiệu quả đào tạo KNM qua khảo sát SV, giảng viên và nhà tuyển dụng để điều chỉnh chương trình phù hợp. Thời gian: đánh giá hàng học kỳ, chủ thể thực hiện là Ban Đào tạo và Khoa Đào tạo CLC.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý đào tạo: Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng chương trình môn học KNM, từ đó áp dụng và phát triển chương trình phù hợp với đặc thù ngành và trường.
Sinh viên ngành kỹ thuật và các ngành liên quan: Cung cấp kiến thức nền tảng về tầm quan trọng và nội dung kỹ năng mềm cần thiết, giúp SV nâng cao nhận thức và tự trang bị kỹ năng cho bản thân.
Nhà tuyển dụng và doanh nghiệp: Tham khảo để hiểu rõ nhu cầu kỹ năng mềm của SV mới ra trường, từ đó phối hợp với các cơ sở đào tạo trong việc xây dựng chương trình đào tạo phù hợp.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về đào tạo kỹ năng mềm, phát triển chương trình đào tạo theo chuẩn đầu ra và nhu cầu xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng mềm lại quan trọng hơn kỹ năng cứng trong thời đại hiện nay?
Kỹ năng mềm giúp SV sử dụng hiệu quả kiến thức chuyên môn, giao tiếp, làm việc nhóm và thích nghi với môi trường thay đổi nhanh chóng. Theo nghiên cứu, KNM quyết định 75% sự thành công trong công việc, trong khi kỹ năng cứng chỉ chiếm 25%.Chương trình môn học kỹ năng mềm được xây dựng dựa trên những cơ sở nào?
Chương trình dựa trên chuẩn đầu ra ngành đào tạo, nhu cầu thực tế của SV, nhà tuyển dụng, các nguyên tắc dạy học hiện đại và mô hình CDIO nhằm đảm bảo tính khoa học, thực tiễn và khả thi.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo kỹ năng mềm?
Hiệu quả được đánh giá qua khảo sát trước và sau đào tạo về kiến thức, kỹ năng của SV, phản hồi từ giảng viên, chuyên gia và nhà tuyển dụng, cũng như kết quả thực nghiệm giảng dạy.Có thể tích hợp kỹ năng mềm vào các môn học khác không?
Có thể, tuy nhiên nghiên cứu cho thấy việc tích hợp mang tính hình thức thường không hiệu quả. Việc xây dựng môn học riêng biệt với nội dung cụ thể giúp SV tiếp cận bài bản và có hệ thống hơn.Những kỹ năng mềm nào là thiết yếu nhất cho SV ngành kỹ thuật?
Theo nghiên cứu, 10 kỹ năng thiết yếu gồm: giao tiếp, làm việc nhóm, thuyết trình, thích nghi hòa nhập, thu thập thông tin, phỏng vấn tìm việc, lãnh đạo, thuyết phục, quản lý thời gian và phát triển bản thân.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng thành công chương trình, nội dung môn học “Kỹ năng mềm” phù hợp với đặc thù đào tạo kỹ thuật và nhu cầu thực tiễn tại Khoa Đào tạo Chất lượng cao, Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM.
- Kết quả thực nghiệm cho thấy chương trình giúp SV cải thiện đáng kể các kỹ năng mềm thiết yếu như giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
- Chương trình đáp ứng chuẩn đầu ra ngành đào tạo, có tính khả thi cao và được đánh giá tích cực bởi SV, giảng viên và nhà tuyển dụng.
- Đề xuất triển khai chính thức môn học, nâng cao năng lực giảng viên, tăng cường hợp tác doanh nghiệp và xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng thực nghiệm, hoàn thiện chương trình dựa trên phản hồi và nhân rộng mô hình đào tạo kỹ năng mềm trong toàn trường.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý đào tạo và giảng viên nên phối hợp triển khai chương trình môn học kỹ năng mềm để nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong thời đại hội nhập.