Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông theo hướng phát triển năng lực học sinh, việc rèn luyện năng lực thực hiện các phép tính cho học sinh tiểu học trở thành một nhiệm vụ trọng tâm. Theo Luật Giáo dục 2019 và Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, môn Toán tiểu học không chỉ cung cấp kiến thức cơ bản về số học, hình học mà còn phát triển năng lực tư duy, giải quyết vấn đề và vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Trong đó, các yếu tố thống kê (TK) được xem là công cụ quan trọng giúp học sinh hình thành kỹ năng thu thập, xử lý và phân tích số liệu, từ đó nâng cao năng lực thực hiện các phép tính.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các thành phần và mức độ năng lực thực hiện các phép tính phù hợp với học sinh tiểu học các lớp 2, 3, 4, 5; đồng thời xây dựng và vận dụng các biện pháp sư phạm dạy học các yếu tố TK nhằm rèn luyện năng lực này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường tiểu học tại thành phố Hải Phòng trong giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học Toán, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học, đặc biệt là phát triển năng lực toán học chuyên biệt cho học sinh thông qua việc tích hợp các yếu tố TK.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về năng lực (NL) và phương pháp dạy học tích cực. Năng lực được định nghĩa là tổ hợp các thuộc tính tâm lý, kiến thức, kỹ năng và thái độ cho phép cá nhân thực hiện thành công một hoạt động nhất định. Mô hình ASK (Attitude - Thái độ, Skill - Kỹ năng, Knowledge - Kiến thức) được sử dụng để phân tích cấu trúc năng lực thực hiện các phép tính của học sinh tiểu học.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng lý thuyết dạy học theo định hướng năng lực, nhấn mạnh vai trò của giáo viên trong việc tổ chức các hoạt động học tập chủ động, sáng tạo, giúp học sinh phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực. Các yếu tố thống kê được tích hợp trong chương trình Toán tiểu học như một công cụ hỗ trợ rèn luyện năng lực thực hiện các phép tính, bao gồm kỹ năng thu thập, xử lý và phân tích số liệu, đọc biểu đồ, tính số trung bình cộng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm sư phạm.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ khảo sát ý kiến giáo viên Toán tiểu học tại Hải Phòng thông qua bộ phiếu hỏi với 105 phiếu hợp lệ, cùng với phân tích tài liệu chương trình giáo dục và các nghiên cứu trước đó.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS23 để thực hiện phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực thực hiện các phép tính.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong giai đoạn 2020-2021, bao gồm thiết kế bộ phiếu hỏi, thu thập và xử lý dữ liệu, xây dựng biện pháp sư phạm và thực nghiệm tại các trường tiểu học trên địa bàn Hải Phòng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc năng lực thực hiện các phép tính: Năng lực được phân thành ba thành phần chính: kiến thức, kỹ năng và thái độ. Năm mức độ năng lực được xác định tương ứng với từng lớp học từ lớp 1 đến lớp 5, phù hợp với đặc điểm phát triển tâm lý và nhận thức của học sinh. Ví dụ, học sinh lớp 1 chủ yếu nhận biết số tròn chục, thực hiện phép cộng, trừ đơn giản; trong khi học sinh lớp 5 có thể thực hiện các phép tính với số thập phân, phân số và giải toán có lời văn phức tạp.

  2. Ảnh hưởng của biện pháp sư phạm: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy ba nhóm biện pháp sư phạm có tác động tích cực đến năng lực thực hiện các phép tính của học sinh, với hệ số tương quan R = 0,543 (p < 0,001). Cụ thể:

    • Giáo viên khai thác, bổ sung bài tập sách giáo khoa và tạo tình huống rèn luyện (hệ số chuẩn hóa 0,043).
    • Giáo viên dạy học các yếu tố TK theo định hướng tích hợp (hệ số chuẩn hóa 0,376).
    • Giáo viên giúp học sinh tìm tòi nhiều cách giải bài tập TK (hệ số chuẩn hóa 0,411).
  3. Độ tin cậy và tính hợp lệ của công cụ khảo sát: Hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo BÀI TẬP, CÁCH GIẢI và TÍCH HỢP đều đạt trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy cao. Phân tích nhân tố EFA cho thấy tổng phương sai trích đạt 66%, phù hợp với tiêu chuẩn nghiên cứu.

  4. Tích hợp các yếu tố TK trong chương trình Toán: Các yếu tố TK được tích hợp từ lớp 1 đến lớp 5, bắt đầu từ việc làm quen với số liệu đơn giản, đến xử lý bảng số liệu, biểu đồ và tính số trung bình cộng. Việc tích hợp này giúp học sinh phát triển năng lực thực hiện các phép tính trong bối cảnh thực tiễn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc dạy học các yếu tố TK trong việc rèn luyện năng lực thực hiện các phép tính cho học sinh tiểu học. Việc tích hợp TK không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng tính toán mà còn phát triển tư duy logic, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại, nhấn mạnh phát triển năng lực thay vì chỉ truyền đạt kiến thức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng biện pháp sư phạm, bảng tổng hợp hệ số Cronbach’s Alpha và ma trận phân tích nhân tố để minh họa tính hợp lệ của công cụ khảo sát. Ngoài ra, biểu đồ đường thể hiện sự phát triển năng lực theo từng lớp học cũng giúp minh họa rõ ràng hơn về sự tiến bộ của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khai thác và bổ sung bài tập sách giáo khoa: Giáo viên cần chủ động khai thác, bổ sung các bài tập có yếu tố TK, tạo các tình huống thực tiễn để học sinh luyện tập phép tính. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ học sinh đạt năng lực thực hiện phép tính chuẩn trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: giáo viên Toán tiểu học.

  2. Dạy học các yếu tố TK theo định hướng tích hợp: Tích hợp các nội dung TK vào các chủ đề Toán học khác như số học, hình học, đo lường để phát triển năng lực toàn diện cho học sinh. Thời gian triển khai từ năm học tiếp theo, với sự phối hợp của ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

  3. Khuyến khích học sinh tìm tòi nhiều cách giải bài tập TK: Giáo viên cần hướng dẫn học sinh vận dụng đa dạng phương pháp giải, phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề. Mục tiêu đạt được sự chủ động và sáng tạo trong học tập trong vòng 1 năm.

  4. Đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về dạy học TK và phương pháp tích hợp nhằm nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng giáo dục phối hợp với các trường đại học tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nắm bắt các biện pháp sư phạm hiệu quả để áp dụng trong giảng dạy môn Toán, đặc biệt trong việc tích hợp các yếu tố TK nhằm nâng cao năng lực thực hiện phép tính cho học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và phát triển chương trình giáo dục tiểu học phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành Giáo dục Tiểu học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến đổi mới phương pháp dạy học.

  4. Chuyên gia phát triển chương trình giáo dục: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình, tài liệu giảng dạy tích hợp yếu tố TK, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần dạy học các yếu tố thống kê trong môn Toán tiểu học?
    Các yếu tố thống kê giúp học sinh phát triển kỹ năng thu thập, xử lý và phân tích số liệu, từ đó nâng cao năng lực thực hiện các phép tính và tư duy logic, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.

  2. Các biện pháp sư phạm nào được đánh giá hiệu quả nhất trong nghiên cứu?
    Ba biện pháp chính gồm: khai thác, bổ sung bài tập sách giáo khoa; dạy học các yếu tố TK theo định hướng tích hợp; và giúp học sinh tìm tòi nhiều cách giải bài tập TK đều có tác động tích cực và được khuyến khích áp dụng.

  3. Làm thế nào để giáo viên tích hợp các yếu tố TK vào bài giảng Toán?
    Giáo viên có thể lồng ghép các bài tập thống kê đơn giản vào các chủ đề số học, hình học, đo lường, đồng thời sử dụng biểu đồ, bảng số liệu để minh họa và thực hành cho học sinh.

  4. Năng lực thực hiện các phép tính được phân loại như thế nào theo lớp học?
    Năng lực được phân thành 5 mức tương ứng với từng lớp từ 1 đến 5, từ nhận biết số tròn chục, thực hiện phép cộng, trừ đơn giản đến tính toán với phân số, số thập phân và giải toán có lời văn phức tạp.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả của các biện pháp sư phạm trong thực tế?
    Có thể sử dụng các bài kiểm tra định lượng, phiếu khảo sát ý kiến giáo viên và học sinh, cùng với phân tích thống kê để đánh giá sự tiến bộ về năng lực thực hiện các phép tính của học sinh sau khi áp dụng biện pháp.

Kết luận

  • Năng lực thực hiện các phép tính của học sinh tiểu học bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ, được phân thành 5 mức độ phù hợp với từng lớp học.
  • Việc dạy học các yếu tố thống kê tích hợp trong chương trình Toán tiểu học có tác động tích cực đến việc rèn luyện năng lực này.
  • Ba nhóm biện pháp sư phạm chính gồm khai thác bài tập SGK, dạy học tích hợp TK và khuyến khích tìm tòi cách giải bài tập TK được chứng minh hiệu quả qua phân tích hồi quy.
  • Công cụ khảo sát và phương pháp nghiên cứu đảm bảo độ tin cậy và tính hợp lệ, phù hợp với yêu cầu nghiên cứu giáo dục hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực thực hiện các phép tính cho học sinh tiểu học tại Hải Phòng trong giai đoạn 2020-2025.

Hành động tiếp theo: Các trường tiểu học và giáo viên cần triển khai áp dụng các biện pháp sư phạm đã đề xuất, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý giáo dục để tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn. Để biết thêm chi tiết và nhận hỗ trợ chuyên môn, quý độc giả và nhà giáo dục có thể liên hệ với Trường Đại học Hải Phòng hoặc tác giả nghiên cứu.