Tổng quan nghiên cứu

Công tác đãi ngộ nhân sự đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt trong ngành ngân hàng – một lĩnh vực có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế xã hội. Tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Vân Đồn (VietinBank Vân Đồn), khảo sát năm 2018 cho thấy mức độ gắn kết của nhân viên chỉ đạt 65%, thấp hơn mức trung bình toàn hệ thống là 72%. Điều này phản ánh những hạn chế trong chính sách lương, thưởng và phúc lợi, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc và điều chuyển nhân sự tương đối cao. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2018, nhằm phân tích thực trạng công tác đãi ngộ tài chính và phi tài chính tại VietinBank Vân Đồn, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, góp phần tăng cường sự gắn bó và năng suất lao động.

Mục tiêu cụ thể của luận văn bao gồm: phân tích cơ sở lý luận về đãi ngộ nhân sự, đánh giá thực trạng chính sách đãi ngộ tại chi nhánh, nhận diện ưu điểm và tồn tại, đồng thời đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp với định hướng phát triển của ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động của VietinBank Vân Đồn, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ, bảng cân đối tài chính và khảo sát nhân sự. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách đãi ngộ, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của ngân hàng trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh nguồn nhân lực ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính về công tác đãi ngộ nhân sự và quản trị nguồn nhân lực hiện đại. Thứ nhất, lý thuyết về đãi ngộ nhân sự nhấn mạnh đãi ngộ là quá trình bù đắp cả vật chất và tinh thần nhằm duy trì, phát triển lực lượng lao động, đồng thời tạo động lực làm việc hiệu quả. Thứ hai, mô hình quản trị nguồn nhân lực tập trung vào việc kết nối thành tích cá nhân với mục tiêu doanh nghiệp thông qua hệ thống lương thưởng và phúc lợi linh hoạt, công bằng.

Các khái niệm trọng tâm bao gồm: đãi ngộ tài chính (tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp, phúc lợi), đãi ngộ phi tài chính (môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến, công việc thú vị), các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống đãi ngộ như thị trường lao động, chi phí sinh hoạt, văn hóa doanh nghiệp, hiệu quả kinh doanh và trình độ năng lực nhân viên. Ngoài ra, luận văn áp dụng nguyên tắc xây dựng hệ thống tiền lương dựa trên tính công bằng, cạnh tranh và động viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo thường niên, bảng cân đối tài chính của VietinBank Vân Đồn giai đoạn 2016-2018, cùng với khảo sát thực tế và phỏng vấn cán bộ nhân viên chi nhánh. Cỡ mẫu khảo sát gồm 36 cán bộ nhân viên, đại diện cho toàn bộ nhân sự chi nhánh.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp tổng hợp để xây dựng cơ sở lý luận và khung phân tích.
  • Phương pháp thống kê mô tả nhằm trình bày số liệu về nhân sự, quỹ tiền lương, kết quả kinh doanh.
  • Phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động các chỉ tiêu qua các năm và so sánh với mức trung bình toàn hệ thống.
  • Phân tích định tính dựa trên phỏng vấn nhằm nhận diện ưu điểm, tồn tại và nguyên nhân của các chính sách đãi ngộ hiện hành.

Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2016 đến 2018, với đề xuất giải pháp áp dụng trong giai đoạn 2019-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nhân sự và chất lượng lao động: Tổng số nhân viên tại VietinBank Vân Đồn tăng từ 28 người năm 2014 lên 36 người năm 2018, trong đó nhân viên nữ chiếm trên 60%. Trình độ đại học chiếm khoảng 90%, tỷ lệ cao học tăng từ 1 lên 5 người trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy chất lượng nguồn nhân lực được nâng cao.

  2. Quỹ tiền lương và phân bổ: Quỹ tiền lương được phân bổ dựa trên kết quả kinh doanh và hiệu quả công việc, gồm quỹ lương ổn định và quỹ lương kinh doanh. Năm 2018, huy động vốn bình quân đạt 808,52 tỷ đồng, tăng 42,9% so với năm 2016; dư nợ cuối kỳ tăng từ 223,79 tỷ đồng lên 745,14 tỷ đồng, tương ứng mức tăng 232,7%. Tuy nhiên, lợi nhuận năm 2018 đạt 4,627 triệu đồng, cải thiện so với mức lỗ 2,017 triệu đồng năm 2016, phản ánh hiệu quả kinh doanh được nâng cao.

  3. Chính sách lương thưởng: Hệ thống thang bảng lương gồm 21 cấp bậc công việc với 7 mức lương mỗi cấp, được điều chỉnh hàng năm dựa trên kết quả đánh giá năng lực và KPIs. Tiền lương bổ sung theo vị trí công việc gắn với KPIs chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập, tạo động lực thúc đẩy hiệu quả làm việc. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy mức độ hài lòng về lương thưởng và phúc lợi chưa đạt kỳ vọng, ảnh hưởng đến sự gắn bó của nhân viên.

  4. Đãi ngộ phi tài chính: VietinBank Vân Đồn chú trọng xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, tạo cơ hội thăng tiến và phát triển nhân tài. Tuy nhiên, các chính sách về giờ làm việc linh hoạt, phúc lợi đa dạng và công tác đào tạo vẫn còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người lao động.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VietinBank Vân Đồn đã có những bước tiến trong việc hoàn thiện hệ thống đãi ngộ, đặc biệt là về mặt tài chính với quỹ tiền lương được quản lý chặt chẽ và gắn kết với hiệu quả kinh doanh. Sự tăng trưởng về số lượng và chất lượng nhân sự phản ánh chính sách tuyển dụng và đào tạo có hiệu quả. Tuy nhiên, mức độ gắn kết nhân viên thấp hơn trung bình toàn hệ thống cho thấy các chính sách đãi ngộ phi tài chính chưa phát huy tối đa tác dụng.

Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ việc chưa đa dạng hóa các hình thức phúc lợi, thiếu linh hoạt trong giờ làm việc và chưa tạo đủ cơ hội phát triển cá nhân. So sánh với các ngân hàng khác trên địa bàn, VietinBank Vân Đồn cần tăng cường các chính sách đãi ngộ phi tài chính để giữ chân nhân tài và nâng cao năng suất lao động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nhân sự, bảng phân bổ quỹ tiền lương và biểu đồ mức độ hài lòng nhân viên theo từng loại đãi ngộ để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách đãi ngộ tài chính:

    • Tăng cường quỹ thưởng thành tích dựa trên kết quả KPIs, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
    • Điều chỉnh mức lương cơ bản phù hợp với chi phí sinh hoạt địa phương và thị trường lao động, thực hiện hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với phòng nhân sự, thời gian áp dụng từ năm 2019.
  2. Phát triển đãi ngộ phi tài chính:

    • Xây dựng chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng cho nhân viên.
    • Tăng cường các chính sách về môi trường làm việc như giờ làm việc linh hoạt, phúc lợi sức khỏe, hoạt động văn hóa doanh nghiệp.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng tổ chức hành chính phối hợp với các phòng ban, triển khai trong giai đoạn 2019-2020.
  3. Tăng cường công tác truyền thông nội bộ:

    • Thông tin rõ ràng về chính sách đãi ngộ, quyền lợi và cơ hội phát triển để nâng cao sự hiểu biết và hài lòng của nhân viên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban truyền thông nội bộ, thực hiện liên tục.
  4. Kiến nghị với Ngân hàng mẹ và Nhà nước:

    • Đề xuất nâng mức hỗ trợ quỹ tiền lương cho chi nhánh vùng khó khăn như Vân Đồn.
    • Khuyến khích xây dựng chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VietinBank Vân Đồn phối hợp với VietinBank Trung ương và các cơ quan quản lý, thực hiện trong giai đoạn 2019-2022.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và phòng nhân sự các ngân hàng thương mại:

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện chính sách đãi ngộ phù hợp với đặc thù từng chi nhánh, nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực.
  2. Nhà quản lý nguồn nhân lực và chuyên gia tư vấn nhân sự:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình đánh giá năng lực gắn với KPIs và hệ thống thang bảng lương chi tiết, áp dụng trong các tổ chức tài chính và doanh nghiệp khác.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng:

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo thực tiễn về công tác đãi ngộ trong ngành ngân hàng, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu thực tế.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức công đoàn:

    • Lợi ích: Hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu đãi ngộ tại các chi nhánh ngân hàng vùng kinh tế đặc thù, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác đãi ngộ tại VietinBank Vân Đồn có điểm gì nổi bật?
    VietinBank Vân Đồn đã xây dựng hệ thống thang bảng lương chi tiết với 21 cấp bậc công việc, áp dụng lương bổ sung gắn với KPIs, tạo động lực làm việc rõ rệt. Tuy nhiên, mức độ hài lòng về phúc lợi phi tài chính còn hạn chế.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chính sách đãi ngộ tại chi nhánh?
    Thị trường lao động địa phương, chi phí sinh hoạt, hiệu quả kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp là các yếu tố chủ đạo ảnh hưởng đến việc xây dựng và điều chỉnh chính sách đãi ngộ.

  3. Làm thế nào để nâng cao sự gắn kết của nhân viên tại VietinBank Vân Đồn?
    Cần hoàn thiện chính sách lương thưởng minh bạch, đa dạng hóa phúc lợi phi tài chính như đào tạo, môi trường làm việc, đồng thời tăng cường truyền thông nội bộ để nhân viên hiểu rõ quyền lợi.

  4. Phương pháp đánh giá năng lực nhân viên được áp dụng như thế nào?
    Đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính: khả năng giải quyết vấn đề (40%), hiệu quả làm việc (30%), tiềm năng phát triển (20%) và kinh nghiệm liên quan (10%), từ đó xếp mức lương trong dải lương phù hợp.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng cho các chi nhánh ngân hàng khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại VietinBank Vân Đồn, các giải pháp về hoàn thiện chính sách đãi ngộ tài chính và phi tài chính có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các chi nhánh khác có đặc thù tương tự.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng công tác đãi ngộ tại VietinBank Vân Đồn, nhận diện được ưu điểm và tồn tại trong chính sách lương thưởng và phúc lợi.
  • Hệ thống thang bảng lương và lương bổ sung gắn với KPIs là điểm mạnh, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và quản trị nguồn nhân lực.
  • Các chính sách đãi ngộ phi tài chính cần được hoàn thiện để tăng cường sự gắn bó và hài lòng của nhân viên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về điều chỉnh quỹ tiền lương, phát triển phúc lợi, đào tạo và truyền thông nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả công tác đãi ngộ trong giai đoạn 2019-2022.
  • Khuyến nghị các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng mô hình đãi ngộ phù hợp với đặc thù từng chi nhánh, góp phần phát triển bền vững ngành ngân hàng Việt Nam.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, góp phần phát triển bền vững tổ chức trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.