Tổng quan nghiên cứu

Theo thống kê năm 2014 của Tổng cục Thống kê, dân số Việt Nam đạt khoảng 90,73 triệu người, trong đó tỷ lệ người cao tuổi trên 65 tuổi chiếm 7% tổng dân số, tương đương khoảng 6,3 triệu người. Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa dân số với chỉ số già hóa đạt 44,6%. Tỷ lệ người cao tuổi bị lão thính (giảm thính lực do tuổi tác) chiếm trung bình 30% trong nhóm trên 60 tuổi. Lão thính ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, gây khó khăn trong giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày. Máy trợ thính được xem là giải pháp hiệu quả giúp cải thiện khả năng nghe và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi lão thính. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng máy trợ thính tại Việt Nam còn thấp, chỉ khoảng 33,6% trong số người cao tuổi được khảo sát tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Saigon.

Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua máy trợ thính ở người cao tuổi tại Việt Nam, bao gồm đặc điểm cá nhân, điều kiện kinh tế gia đình, đặc tính máy trợ thính và các yếu tố xã hội. Mục tiêu cụ thể là xác định mức độ tác động của từng yếu tố lên quyết định mua máy trợ thính, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng máy trợ thính, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhóm người cao tuổi từ 60 tuổi trở lên, đến khám tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Saigon trong năm 2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh già hóa dân số và nhu cầu chăm sóc sức khỏe người cao tuổi ngày càng tăng, đồng thời hỗ trợ các chính sách y tế và an sinh xã hội liên quan đến người cao tuổi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết độ thỏa dụng (Utility Theory): Độ thỏa dụng biểu thị mức độ hài lòng của người tiêu dùng khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Người tiêu dùng sẽ lựa chọn sản phẩm tối đa hóa độ thỏa dụng dựa trên các đặc tính cá nhân và thuộc tính sản phẩm. Tổng độ thỏa dụng (TU) và độ thỏa dụng biên (MU) được sử dụng để mô tả hành vi tiêu dùng.

  2. Lý thuyết hành vi người tiêu dùng (Consumer Behavior Theory): Dựa trên mô hình tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu của người cao tuổi được phân thành các tầng từ nhu cầu cơ bản (ăn uống, an toàn) đến nhu cầu cao cấp (giao tiếp xã hội, khẳng định bản thân). Việc sử dụng máy trợ thính không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn nâng cao nhu cầu tinh thần và xã hội.

  3. Mô hình kinh tế lượng về hành vi lựa chọn rời rạc (Discrete Choice Theory - DCT) và Mô hình hữu dụng ngẫu nhiên (Random Utility Model - RUM): Mô hình này giả định người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm dựa trên mức độ hữu dụng cá nhân, bao gồm phần hữu dụng quan sát được và phần ngẫu nhiên không quan sát được. Mô hình RUM được áp dụng để phân tích lựa chọn loại máy trợ thính dựa trên các đặc tính kỹ thuật và giá cả.

Các khái niệm chính bao gồm: độ thỏa dụng, nhu cầu theo Maslow, hành vi tiêu dùng, mô hình logit, mô hình RUM, đặc tính máy trợ thính (như khả năng lọc tiếng ồn, định hướng âm thanh, số chương trình), và các yếu tố kinh tế xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ khảo sát 110 người cao tuổi (≥60 tuổi) đến khám tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Saigon và các phòng khám chuyên khoa Tai Mũi Họng trong năm 2015. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đa dạng về độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn và điều kiện kinh tế.

Bảng câu hỏi khảo sát gồm 66 câu, trong đó 45 câu chính tập trung vào các nhóm biến: đặc điểm cá nhân (tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân, số con, trình độ học vấn), đặc điểm kinh tế (thu nhập, người trả tiền mua máy, bảo hiểm y tế), tác động xã hội (sự khuyến khích của gia đình, bạn bè), đặc tính máy trợ thính (loại máy, tính năng, giá cả) và quyết định mua máy trợ thính.

Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Stata Ver.12 với các kỹ thuật thống kê mô tả, hồi quy logistic để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua máy trợ thính, và mô hình RUM để phân tích lựa chọn loại máy trợ thính dựa trên các đặc tính kỹ thuật và giá cả. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2015, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mua máy trợ thính: Trong số 110 người cao tuổi khảo sát, 37 người (33,6%) quyết định mua máy trợ thính sau khi được khám và tư vấn, cao hơn mức trung bình thế giới khoảng 25%. Tỷ lệ này phản ánh sự gia tăng nhận thức và nhu cầu sử dụng máy trợ thính tại Việt Nam.

  2. Ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân: Người cao tuổi có mức độ nghe kém từ trung bình trở lên chiếm 89,19% trong số người mua máy trợ thính. Tỷ lệ mua máy ở nhóm sống chung với người bạn đời là 54,1%, cao hơn nhóm không sống chung (45,9%). Người có trình độ học vấn từ cấp 2 trở lên chiếm 70,27% trong số người mua máy, cho thấy trình độ học vấn ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua.

  3. Ảnh hưởng của điều kiện kinh tế: Người tự trả tiền mua máy chiếm gần 50% trong số người khảo sát, cho thấy khả năng tài chính là yếu tố quan trọng. Người sống ở thành thị có tỷ lệ mua máy cao hơn (70,7%) so với người ở nông thôn (29,7%), do thuận lợi về tiếp cận dịch vụ và thông tin.

  4. Đặc tính máy trợ thính: Các tính năng như khả năng lọc tiếng ồn, định hướng âm thanh, số chương trình và giá cả có ảnh hưởng đáng kể đến lựa chọn loại máy trợ thính. Mô hình RUM cho thấy người cao tuổi ưu tiên các đặc tính giúp nghe rõ trong môi trường ồn và dễ sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mức độ nghe kém là yếu tố quyết định hàng đầu trong việc mua máy trợ thính, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Việc sống chung với người bạn đời tạo điều kiện thuận lợi về hỗ trợ và khuyến khích sử dụng máy, từ đó tăng khả năng mua máy trợ thính. Trình độ học vấn cao giúp người cao tuổi hiểu rõ hơn về lợi ích của máy trợ thính và dễ dàng tiếp nhận thông tin tư vấn.

Điều kiện kinh tế và địa lý cũng đóng vai trò quan trọng, khi người sống ở thành thị có nhiều cơ hội tiếp cận dịch vụ và sản phẩm hơn. Đặc tính kỹ thuật của máy trợ thính ảnh hưởng đến sự lựa chọn, đặc biệt là các tính năng hỗ trợ nghe trong môi trường ồn và tính tiện dụng, phù hợp với nhu cầu thực tế của người cao tuổi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mua máy theo nhóm tuổi, giới tính, trình độ học vấn và địa bàn cư trú, cũng như bảng phân tích hồi quy logit minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ sử dụng máy trợ thính tại Việt Nam còn thấp nhưng có xu hướng tăng, phản ánh sự phát triển của nhận thức và dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và tư vấn: Cần tổ chức các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích của máy trợ thính, đặc biệt tại các vùng nông thôn và nhóm người có trình độ học vấn thấp. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là các cơ sở y tế và tổ chức xã hội.

  2. Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi: Đề xuất xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính, bảo hiểm y tế chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí mua máy trợ thính cho người cao tuổi có thu nhập thấp. Thời gian triển khai trong 3 năm, chủ thể là Bộ Y tế và các cơ quan bảo hiểm.

  3. Phát triển dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ chuyên gia thính học để tư vấn chính xác, phù hợp với từng đối tượng người cao tuổi, giúp họ lựa chọn máy trợ thính phù hợp nhất. Thời gian thực hiện 1 năm, chủ thể là các bệnh viện và phòng khám chuyên khoa.

  4. Khuyến khích nghiên cứu và phát triển sản phẩm phù hợp: Hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển máy trợ thính có tính năng phù hợp với đặc điểm người cao tuổi Việt Nam, giá cả hợp lý và dễ sử dụng. Thời gian thực hiện dài hạn, chủ thể là các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế: Giúp xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe người cao tuổi, chính sách hỗ trợ tài chính và bảo hiểm y tế liên quan đến máy trợ thính.

  2. Bác sĩ và chuyên gia thính học: Cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn để tư vấn, lựa chọn máy trợ thính phù hợp cho bệnh nhân cao tuổi.

  3. Doanh nghiệp sản xuất và phân phối máy trợ thính: Hiểu rõ nhu cầu và yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua của người cao tuổi để phát triển sản phẩm và chiến lược tiếp thị hiệu quả.

  4. Gia đình và người chăm sóc người cao tuổi: Nắm bắt được các yếu tố tác động đến việc sử dụng máy trợ thính, từ đó hỗ trợ và khuyến khích người cao tuổi sử dụng máy trợ thính đúng cách, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ người cao tuổi sử dụng máy trợ thính ở Việt Nam còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do hạn chế về thu nhập, thiếu thông tin và tư vấn chuyên nghiệp, cũng như định kiến xã hội về việc đeo máy trợ thính. Ví dụ, nhiều người không muốn người khác biết mình bị giảm thính lực.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến quyết định mua máy trợ thính?
    Mức độ nghe kém, khả năng tài chính, sự khuyến khích từ gia đình và bạn bè, cùng với đặc tính kỹ thuật của máy trợ thính là những yếu tố quan trọng nhất.

  3. Máy trợ thính loại nào phù hợp với người cao tuổi?
    Máy trợ thính sau tai (BTE) thường dễ sử dụng và phù hợp với người cao tuổi do thao tác tháo lắp pin đơn giản, trong khi máy trong tai (ITE) có tính thẩm mỹ cao nhưng khó sử dụng hơn.

  4. Làm thế nào để người cao tuổi dễ dàng tiếp cận máy trợ thính?
    Cần có các chương trình tư vấn, hỗ trợ tài chính và dịch vụ chăm sóc tại cộng đồng, đặc biệt ở vùng nông thôn, giúp người cao tuổi hiểu và tiếp cận sản phẩm dễ dàng hơn.

  5. Việc sử dụng máy trợ thính có cải thiện chất lượng cuộc sống không?
    Nghiên cứu cho thấy người cao tuổi sử dụng máy trợ thính có cải thiện rõ rệt về giao tiếp, tâm lý và tham gia các hoạt động xã hội, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống tổng thể.

Kết luận

  • Tỷ lệ người cao tuổi tại Việt Nam sử dụng máy trợ thính đạt khoảng 33,6%, cao hơn mức trung bình thế giới.
  • Mức độ nghe kém, điều kiện kinh tế, trình độ học vấn và sự hỗ trợ xã hội là các yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua máy trợ thính.
  • Đặc tính kỹ thuật của máy trợ thính như khả năng lọc tiếng ồn và dễ sử dụng đóng vai trò quan trọng trong lựa chọn sản phẩm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển chính sách hỗ trợ và dịch vụ chăm sóc người cao tuổi lão thính tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình truyền thông, hỗ trợ tài chính và nâng cao năng lực tư vấn chuyên môn nhằm tăng tỷ lệ sử dụng máy trợ thính, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống người cao tuổi.

Hãy hành động ngay hôm nay để hỗ trợ người cao tuổi trong gia đình và cộng đồng tiếp cận các giải pháp trợ thính hiệu quả, nâng cao sức khỏe và hạnh phúc cuộc sống.