Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, hoạt động đấu thầu ngày càng trở nên phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội. Tại Tổng công ty Phát điện 2, hoạt động đấu thầu chiếm tỷ trọng lớn trong việc lựa chọn nhà thầu cung cấp vật tư, thiết bị và dịch vụ sửa chữa nhằm đảm bảo vận hành an toàn, hiệu quả các nhà máy điện. Giai đoạn 2015-2017, Tổng công ty đã triển khai hàng trăm gói thầu với tổng giá trị lên đến hàng trăm tỷ đồng mỗi năm, tuy nhiên vẫn tồn tại nhiều hạn chế về chất lượng công tác đấu thầu, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng chất lượng công tác đấu thầu tại Tổng công ty Phát điện 2 trong giai đoạn 2015-2017, nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng đấu thầu trong thời gian tới. Mục tiêu cụ thể bao gồm: hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về nâng cao chất lượng đấu thầu; khảo sát thực trạng và đánh giá chất lượng đấu thầu tại hai đơn vị thành viên chính là Công ty Phát điện Phả Lại và Công ty Phát điện Hải Phòng; đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đấu thầu phù hợp với đặc thù Tổng công ty.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động đấu thầu tại hai công ty thành viên thuộc Tổng công ty Phát điện 2, sử dụng số liệu thu thập từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2018, dựa trên dữ liệu giai đoạn 2015-2017. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện hiệu quả đấu thầu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Tổng công ty trong bối cảnh thị trường điện ngày càng cạnh tranh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích nâng cao chất lượng công tác đấu thầu:

  1. Lý thuyết quản lý chất lượng tổng thể (TQM): TQM nhấn mạnh việc cải tiến liên tục các quy trình, sự tham gia của toàn bộ nhân viên và sự tập trung vào khách hàng nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Áp dụng TQM trong đấu thầu giúp đảm bảo các gói thầu được thực hiện đúng quy trình, minh bạch và hiệu quả.

  2. Mô hình chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act): Chu trình PDCA được sử dụng để quản lý và cải tiến liên tục chất lượng đấu thầu, từ lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra đến điều chỉnh các hoạt động đấu thầu nhằm đạt được kết quả tối ưu.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Chất lượng đấu thầu: Đánh giá mức độ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, pháp lý, hiệu quả kinh tế và minh bạch trong quá trình lựa chọn nhà thầu.
  • Đấu thầu rộng rãi và hạn chế: Hai hình thức lựa chọn nhà thầu phổ biến, trong đó đấu thầu rộng rãi cho phép nhiều nhà thầu tham gia, còn đấu thầu hạn chế giới hạn số lượng nhà thầu dựa trên tiêu chí nhất định.
  • Minh bạch và công khai trong đấu thầu: Yếu tố quan trọng đảm bảo tính công bằng, chống tiêu cực và nâng cao hiệu quả lựa chọn nhà thầu.
  • Năng lực đội ngũ nhân sự đấu thầu: Bao gồm trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng quản lý đấu thầu của cán bộ, nhân viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá toàn diện chất lượng đấu thầu tại Tổng công ty Phát điện 2.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo hoạt động đấu thầu của hai công ty thành viên Phả Lại và Hải Phòng giai đoạn 2015-2017; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn sâu với đội ngũ nhân sự đấu thầu và lãnh đạo các đơn vị.
  • Cỡ mẫu: Khoảng 100 cán bộ, nhân viên tham gia khảo sát và phỏng vấn, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích so sánh tỷ lệ các chỉ tiêu chất lượng đấu thầu giữa hai đơn vị; phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2018; phân tích và viết báo cáo trong quý cuối năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ gói thầu triển khai đúng tiến độ đạt khoảng 83% tại hai công ty thành viên, trong đó Công ty Phát điện Phả Lại đạt 85%, Công ty Phát điện Hải Phòng đạt 81%. Tỷ lệ này phản ánh sự tuân thủ quy trình đấu thầu nhưng vẫn còn khoảng 17% gói thầu chậm tiến độ, ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất.

  2. Tỷ lệ gói thầu bị hủy hoặc không đạt chất lượng chiếm khoảng 10-12%, chủ yếu do hồ sơ dự thầu không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật hoặc năng lực nhà thầu yếu. Công ty Phả Lại có tỷ lệ hủy thầu thấp hơn (9%) so với Hải Phòng (12%).

  3. Đánh giá năng lực đội ngũ nhân sự đấu thầu cho thấy khoảng 70% cán bộ có trình độ chuyên môn phù hợp, tuy nhiên chỉ khoảng 55% được đào tạo bài bản về nghiệp vụ đấu thầu, dẫn đến hạn chế trong việc xử lý các tình huống phức tạp và cập nhật quy định mới.

  4. Minh bạch và công khai trong đấu thầu còn hạn chế, với chỉ khoảng 60% các gói thầu được công khai đầy đủ thông tin trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia, gây khó khăn cho việc giám sát và tạo điều kiện cho các nhà thầu cạnh tranh lành mạnh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên bao gồm sự thiếu đồng bộ trong quy trình quản lý đấu thầu giữa các đơn vị thành viên, năng lực chuyên môn và kỹ năng của đội ngũ nhân sự chưa đồng đều, cũng như việc áp dụng công nghệ thông tin chưa triệt để trong công tác đấu thầu. So với một số nghiên cứu gần đây trong ngành điện lực, tỷ lệ gói thầu chậm tiến độ và hủy thầu tại Tổng công ty Phát điện 2 tương đối cao, cho thấy cần có sự cải tiến mạnh mẽ hơn.

Việc minh bạch thông tin đấu thầu chưa đầy đủ làm giảm tính cạnh tranh và có thể tạo điều kiện cho các hành vi không minh bạch, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế và uy tín của Tổng công ty. Kết quả khảo sát cũng cho thấy sự cần thiết trong việc nâng cao trình độ và đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ nhân sự đấu thầu nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ gói thầu đúng tiến độ, tỷ lệ hủy thầu giữa hai công ty, bảng phân tích năng lực nhân sự và biểu đồ tròn thể hiện mức độ công khai thông tin đấu thầu, giúp minh họa rõ nét các vấn đề và ưu tiên cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ nhân sự đấu thầu nhằm nâng cao kỹ năng nghiệp vụ, cập nhật quy định pháp luật và ứng dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu đạt 90% cán bộ được đào tạo bài bản trong vòng 12 tháng, do Ban Tổ chức Tổng công ty phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  2. Xây dựng và hoàn thiện quy trình quản lý đấu thầu đồng bộ giữa các đơn vị thành viên, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và tiêu chuẩn chất lượng. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do Ban Quản lý dự án Tổng công ty chủ trì.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác đấu thầu, đặc biệt là việc công khai, minh bạch thông tin trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia, nhằm nâng cao tính cạnh tranh và giám sát. Mục tiêu 100% gói thầu được công khai đầy đủ trong 9 tháng, do Ban Công nghệ thông tin phối hợp với các đơn vị liên quan thực hiện.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm trong đấu thầu, thiết lập hệ thống cảnh báo sớm và xử lý kịp thời các hành vi không minh bạch. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Kiểm tra Tổng công ty và các đơn vị thành viên phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý Tổng công ty Phát điện 2: Nhận diện các điểm yếu trong công tác đấu thầu, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành.

  2. Đội ngũ nhân sự đấu thầu tại các công ty thành viên: Nắm bắt kiến thức, kỹ năng và quy trình chuẩn trong đấu thầu, áp dụng vào thực tiễn công việc để nâng cao chất lượng hồ sơ và kết quả đấu thầu.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản lý dự án: Tham khảo cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về nâng cao chất lượng đấu thầu trong lĩnh vực năng lượng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về đấu thầu và đầu tư công: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện đấu thầu trong các doanh nghiệp nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng đấu thầu được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Chất lượng đấu thầu được đánh giá dựa trên tiêu chí tuân thủ pháp luật, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tiến độ thực hiện, hiệu quả kinh tế và tính minh bạch trong quá trình lựa chọn nhà thầu. Ví dụ, tỷ lệ gói thầu triển khai đúng tiến độ và tỷ lệ hủy thầu là các chỉ số quan trọng.

  2. Tại sao đội ngũ nhân sự đấu thầu lại ảnh hưởng lớn đến chất lượng đấu thầu?
    Đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ tốt sẽ đảm bảo việc lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu và quản lý hợp đồng được chính xác, minh bạch, giảm thiểu sai sót và vi phạm. Một nghiên cứu gần đây cho thấy chỉ khoảng 55% cán bộ đấu thầu được đào tạo bài bản, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong đấu thầu có vai trò gì?
    Công nghệ thông tin giúp công khai, minh bạch thông tin đấu thầu, tạo điều kiện cho nhiều nhà thầu tham gia cạnh tranh lành mạnh, đồng thời hỗ trợ quản lý hồ sơ, giám sát tiến độ và xử lý vi phạm kịp thời. Tại Tổng công ty Phát điện 2, chỉ khoảng 60% gói thầu được công khai đầy đủ trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia.

  4. Các hình thức đấu thầu phổ biến hiện nay là gì?
    Hai hình thức phổ biến là đấu thầu rộng rãi, cho phép nhiều nhà thầu tham gia, và đấu thầu hạn chế, giới hạn số lượng nhà thầu dựa trên tiêu chí năng lực và kinh nghiệm. Mỗi hình thức có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại gói thầu và điều kiện thực tế.

  5. Làm thế nào để nâng cao tính minh bạch trong đấu thầu?
    Minh bạch được nâng cao thông qua việc công khai đầy đủ thông tin hồ sơ mời thầu, kết quả lựa chọn nhà thầu trên các kênh chính thức, áp dụng hệ thống mạng đấu thầu quốc gia, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm. Đây là yếu tố then chốt để tạo môi trường cạnh tranh công bằng và hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và thực tiễn về nâng cao chất lượng đấu thầu tại Tổng công ty Phát điện 2, tập trung vào hai công ty thành viên Phả Lại và Hải Phòng.
  • Thực trạng cho thấy tỷ lệ gói thầu đúng tiến độ đạt khoảng 83%, tỷ lệ hủy thầu khoảng 10-12%, minh chứng cho những hạn chế cần khắc phục.
  • Đội ngũ nhân sự đấu thầu còn thiếu đào tạo chuyên sâu, công tác minh bạch thông tin chưa đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả và uy tín đấu thầu.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nhân sự, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra giám sát.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 12 tháng, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Tổng công ty.

Quý độc giả và các đơn vị liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác đấu thầu, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và phát triển ngành năng lượng quốc gia.