Tổng quan nghiên cứu

Năm 2015, Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 (Vinaconex 9) đã ghi nhận giá trị tổng sản lượng sản xuất đạt khoảng 712 tỷ đồng, tăng 2,93% so với năm 2014 và vượt 5,38% kế hoạch đề ra. Đây là kết quả của việc công ty ký kết nhiều hợp đồng xây lắp với tiến độ thi công được đảm bảo, góp phần mở rộng quy mô sản xuất. Tuy nhiên, tổng vốn kinh doanh lại giảm 2,30% so với năm trước, phản ánh sự điều chỉnh trong quản lý nguồn vốn. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích tình hình tài chính, công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty trong năm 2015 nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và sản xuất.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty tại các công trình xây dựng trong nước, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và hoạt động sản xuất năm 2015. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp thông tin chính xác về tình hình tài chính, giúp công ty điều chỉnh chiến lược quản lý chi phí, nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh trên thị trường xây dựng. Các chỉ số như năng suất lao động bình quân tăng 4,89%, lợi nhuận sau thuế đạt 11 tỷ đồng, cùng với sự ổn định về lao động và đầu tư trang thiết bị hiện đại, cho thấy công ty đang trong giai đoạn phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính doanh nghiệp và kế toán chi phí sản xuất, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý tài chính doanh nghiệp: tập trung vào việc phân tích các chỉ tiêu tài chính như vốn lưu động, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu để đánh giá khả năng tài chính và hiệu quả sử dụng vốn.
  • Lý thuyết kế toán chi phí sản xuất: bao gồm các khái niệm về hạch toán chi phí, phân loại chi phí, và phương pháp tính giá thành sản phẩm xây lắp, nhằm phản ánh chính xác chi phí thực tế và hỗ trợ quyết định quản lý.
  • Mô hình phân tích tài chính: sử dụng các hệ số tài chính như hệ số thanh toán ngắn hạn, hệ số thanh toán tức thời, hệ số quay vòng các khoản phải thu và hàng tồn kho để đánh giá khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng tài sản.

Các khái niệm chính bao gồm: vốn luân chuyển, vốn chủ sở hữu, nợ ngắn hạn và dài hạn, chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm xây lắp, năng suất lao động, và hiệu quả kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính năm 2015 của Công ty Cổ phần Xây dựng số 9, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh và các báo cáo chi tiết về chi phí sản xuất. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định lượng thông qua so sánh các chỉ tiêu tài chính giữa năm 2014 và 2015, sử dụng các hệ số tài chính để đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính và sản xuất của công ty trong năm 2015, được chọn vì tính đại diện và đầy đủ. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) nhằm đảm bảo tính chính xác và toàn diện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ đầu năm 2015 đến cuối năm 2015, với việc thu thập và phân tích dữ liệu được thực hiện trong khoảng thời gian thực tập và viết luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng và doanh thu: Giá trị tổng sản lượng sản xuất năm 2015 đạt khoảng 712 tỷ đồng, tăng 2,93% so với năm 2014 và vượt 5,38% kế hoạch. Tổng doanh thu đạt 761 tỷ đồng, tăng 13,02% so với năm trước, chủ yếu nhờ doanh thu hoạt động xây lắp tăng.

  2. Hiệu quả sử dụng lao động: Số lượng lao động giảm 1,87% so với năm 2014, nhưng năng suất lao động bình quân tăng 4,89%, đạt 377,56 triệu đồng/người/năm, vượt kế hoạch 13,62%. Tổng quỹ lương tăng 3,53% do công ty nâng mức lương bình quân lên 5,5 triệu đồng/tháng, tăng 5,51%.

  3. Tình hình tài sản và nguồn vốn: Tổng tài sản giảm 9,53% so với đầu năm, trong đó tài sản dài hạn giảm 21,26% do thanh lý tài sản cố định đã khấu hao. Nợ phải trả giảm 10,88%, với nợ ngắn hạn giảm 7,07% và nợ dài hạn giảm 31,38%, cho thấy công ty đang hạn chế vay nợ dài hạn. Vốn chủ sở hữu giảm nhẹ 0,47%.

  4. Khả năng thanh toán và quản lý vốn: Vốn luân chuyển dương nhưng giảm 7,57%, hệ số thanh toán tổng quát tăng nhẹ từ 1,15 lên 1,17, hệ số thanh toán ngắn hạn duy trì ở mức 1,13, thấp hơn mức lý tưởng ≥ 2. Hệ số thanh toán tức thời giảm từ 0,17 xuống 0,08, thấp hơn mức chuẩn 0,5, cho thấy khả năng thanh toán nhanh còn hạn chế. Hệ số quay vòng các khoản phải thu tăng từ 1,41 lên 1,5 vòng/năm, số ngày thu hồi giảm từ 259 xuống 255 ngày, phản ánh cải thiện trong thu hồi công nợ.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng nhẹ về sản lượng và doanh thu cho thấy công ty đã tận dụng tốt các hợp đồng xây lắp và điều kiện thi công thuận lợi trong năm 2015. Việc giảm số lượng lao động nhưng tăng năng suất lao động phản ánh hiệu quả quản lý nhân sự và chính sách tiền lương phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng lao động.

Tuy nhiên, sự giảm tài sản dài hạn và vốn chủ sở hữu cho thấy công ty đang trong giai đoạn tái cấu trúc tài sản, thanh lý các tài sản không hiệu quả để tập trung nguồn lực cho hoạt động chính. Việc giảm nợ dài hạn là tích cực, giúp giảm áp lực tài chính và rủi ro lãi suất, nhưng cũng làm giảm nguồn vốn ổn định cho đầu tư dài hạn.

Khả năng thanh toán ngắn hạn và tức thời còn thấp so với chuẩn ngành, cho thấy công ty cần cải thiện quản lý dòng tiền và thu hồi công nợ nhanh hơn để đảm bảo thanh khoản. Hệ số quay vòng hàng tồn kho tăng từ 1,08 lên 1,38 vòng/năm và thời gian luân chuyển giảm từ 338 xuống 265 ngày cho thấy công ty đã nâng cao hiệu quả quản lý tồn kho, giảm vốn ứ đọng.

So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này phù hợp với xu hướng doanh nghiệp xây lắp cần tập trung vào quản lý chi phí và dòng tiền để duy trì lợi nhuận trong bối cảnh cạnh tranh và biến động giá nguyên vật liệu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, biểu đồ so sánh các hệ số thanh toán và bảng phân tích chi tiết các khoản mục tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý dòng tiền và thu hồi công nợ: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu, rút ngắn thời gian thu hồi công nợ nhằm nâng cao hệ số thanh toán tức thời. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán, trong vòng 6 tháng tới.

  2. Tối ưu hóa quản lý tồn kho: Giảm lượng hàng tồn kho không cần thiết, áp dụng công nghệ quản lý kho hiện đại để tăng tốc độ luân chuyển hàng tồn kho, giảm chi phí lưu kho. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Vật tư, trong 12 tháng.

  3. Đầu tư nâng cấp tài sản cố định: Thay thế và bổ sung máy móc thiết bị đã khấu hao nhằm nâng cao năng suất và chất lượng thi công, đảm bảo tiến độ công trình. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, trong kế hoạch đầu tư 2 năm tới.

  4. Cải thiện hiệu quả sử dụng lao động: Đào tạo nâng cao kỹ năng cho công nhân, áp dụng chính sách tiền lương theo năng suất để khuyến khích lao động hiệu quả hơn. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự, trong 12 tháng.

  5. Tăng cường huy động vốn chủ sở hữu: Khuyến khích cổ đông tăng vốn góp, giảm phụ thuộc vào vay nợ để nâng cao tính tự chủ tài chính. Chủ thể thực hiện: Hội đồng Quản trị, trong 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý tài chính và sản xuất, từ đó điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Phòng Tài chính - Kế toán các công ty xây lắp: Áp dụng các phương pháp phân tích tài chính và kế toán chi phí để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tính giá thành sản phẩm.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp xây dựng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và tài chính doanh nghiệp: Hiểu rõ hơn về thực trạng tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công ty có tăng trưởng doanh thu như thế nào trong năm 2015?
    Doanh thu năm 2015 đạt khoảng 761 tỷ đồng, tăng 13,02% so với năm 2014, chủ yếu nhờ tăng hoạt động xây lắp và ký kết nhiều hợp đồng mới.

  2. Khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty ra sao?
    Hệ số thanh toán ngắn hạn duy trì ở mức 1,13, thấp hơn mức chuẩn ≥ 2, cho thấy công ty đủ khả năng thanh toán nhưng cần cải thiện để đảm bảo thanh khoản tốt hơn.

  3. Năng suất lao động có thay đổi như thế nào?
    Năng suất lao động bình quân tăng 4,89%, đạt 377,56 triệu đồng/người/năm, vượt kế hoạch 13,62%, phản ánh hiệu quả quản lý nhân sự và chính sách tiền lương.

  4. Công ty có sử dụng nhiều nợ vay không?
    Nợ phải trả giảm 10,88%, trong đó nợ dài hạn giảm 31,38%, cho thấy công ty đang hạn chế vay nợ dài hạn để giảm rủi ro tài chính.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả tài chính?
    Tăng cường quản lý dòng tiền, tối ưu hóa tồn kho, đầu tư nâng cấp tài sản cố định, cải thiện hiệu quả lao động và tăng vốn chủ sở hữu là các giải pháp trọng tâm.

Kết luận

  • Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về sản lượng và doanh thu trong năm 2015, với năng suất lao động và hiệu quả quản lý được cải thiện rõ rệt.
  • Tình hình tài chính có sự điều chỉnh tích cực khi giảm nợ vay dài hạn và duy trì vốn luân chuyển dương, tuy nhiên khả năng thanh toán tức thời còn hạn chế.
  • Việc quản lý chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp được thực hiện tương đối hiệu quả, góp phần nâng cao lợi nhuận và sức cạnh tranh.
  • Các đề xuất về quản lý dòng tiền, tồn kho, đầu tư tài sản và chính sách lao động cần được triển khai để duy trì và phát triển bền vững.
  • Giai đoạn tiếp theo, công ty cần tập trung vào cải thiện thanh khoản, tăng vốn chủ sở hữu và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban chức năng nên xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao các chỉ tiêu tài chính để điều chỉnh kịp thời. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ tư vấn, quý độc giả và doanh nghiệp có thể liên hệ trực tiếp với phòng Tài chính - Kế toán của Công ty Cổ phần Xây dựng số 9.