I. Đặc điểm sinh học sinh sản của nghêu lụa Paphia undulata
Nghiên cứu về đặc điểm sinh học của nghêu lụa Paphia undulata cho thấy quá trình phát triển tuyến sinh dục của loài này được chia thành 5 giai đoạn: chưa phát triển, phát triển, thành thục sinh dục, sinh sản và tái phát dục. Tỷ lệ giới tính của nghêu lụa là 1,00:1,08, cho thấy sự cân bằng giữa đực và cái. Nghêu lụa có khả năng sinh sản quanh năm, nhưng tập trung vào hai vụ chính từ tháng 4 đến tháng 5 và từ tháng 9 đến tháng 10. Kích thước thành thục sinh dục lần đầu là 43 mm đối với nghêu đực và 44 mm đối với nghêu cái. Sức sinh sản tuyệt đối trung bình đạt 1.054 trứng/cá thể, cho thấy tiềm năng sinh sản cao của loài này. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển sản xuất giống và nuôi trồng thủy sản, đặc biệt trong bối cảnh nguồn giống tự nhiên đang suy giảm.
1.1. Quy trình sinh sản và phát triển ấu trùng
Quá trình phát triển ấu trùng của nghêu lụa trải qua 4 giai đoạn: ấu trùng bánh xe, ấu trùng chữ D, ấu trùng đỉnh vỏ và ấu trùng sống đáy, kéo dài khoảng 25 ngày. Điều kiện môi trường như độ mặn từ 30-31 ‰, pH từ 7,5-8,5, và nhiệt độ từ 28-29oC là tối ưu cho sự phát triển của ấu trùng. Việc hiểu rõ quy trình này giúp cải thiện kỹ thuật nuôi trồng thủy sản, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
II. Kỹ thuật sản xuất giống nghêu lụa
Kỹ thuật sản xuất giống nghêu lụa tại Khánh Hòa đã được nghiên cứu và phát triển với nhiều phương pháp khác nhau. Việc nuôi vỗ thành thục nghêu lụa sử dụng vi tảo Chlorella sp. galbana cho kết quả tối ưu nhất về tỷ lệ sống và khả năng thành thục. Điều kiện chiếu sáng từ 500 đến 3.000 lux cũng đã được xác định là phù hợp nhất cho sự phát triển của nghêu lụa. Các phương pháp kích thích sinh sản như sốc nhiệt, chiếu đèn tia cực tím và ngâm trong dung dịch NH4OH đều có hiệu quả, trong đó sốc nhiệt cho kết quả tốt nhất. Những phát hiện này không chỉ có giá trị trong việc sản xuất giống mà còn góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học của loài nghêu lụa.
2.1. Kỹ thuật ương nuôi ấu trùng
Kỹ thuật ương nuôi ấu trùng nghêu lụa giai đoạn trôi nổi yêu cầu độ mặn 31‰ và mật độ ương từ 1-3 con/mL. Thức ăn cho ấu trùng chủ yếu là các loại vi tảo như N. oculata và Chlorella sp. galbana. Kỹ thuật này đã cho thấy tỷ lệ sống và sinh trưởng của ấu trùng đạt hiệu quả cao, từ đó tạo ra nguồn giống chất lượng cho ngành nuôi trồng thủy sản. Việc áp dụng các kỹ thuật này sẽ giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trong tương lai.
III. Đánh giá và ứng dụng thực tiễn
Luận án đã xây dựng quy trình kỹ thuật sản xuất giống nghêu lụa tại Khánh Hòa, với kết quả thực nghiệm sản xuất đạt 17,37 triệu con giống, tỷ lệ sống trung bình 4,6%. Những kết quả này không chỉ có giá trị trong việc cung cấp giống cho ngành nuôi trồng thủy sản mà còn góp phần vào việc bảo tồn và phát triển bền vững nguồn lợi thủy sản. Việc áp dụng quy trình này sẽ giúp các nhà sản xuất chủ động hơn trong việc cung cấp giống, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên, từ đó bảo vệ môi trường sống của loài nghêu lụa.
3.1. Tác động đến ngành thủy sản
Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển ngành thủy sản tại Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh nguồn lợi tự nhiên đang bị suy giảm. Việc sản xuất giống nhân tạo không chỉ giúp tăng cường nguồn giống mà còn góp phần vào việc bảo tồn đặc điểm sinh học của loài nghêu lụa. Điều này sẽ tạo ra cơ hội cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong ngành thủy sản, đồng thời nâng cao giá trị kinh tế cho cộng đồng địa phương.