I. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình nghiên cứu thuật ngữ, đặc biệt là thuật ngữ thời trang trong ngôn ngữ học. Nghiên cứu thuật ngữ không chỉ là một lĩnh vực học thuật mà còn có ứng dụng thực tiễn trong việc chuẩn hóa và xây dựng các khái niệm khoa học. Tình hình nghiên cứu thuật ngữ trên thế giới và ở Việt Nam cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực này, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Các khái niệm về thời trang và thuật ngữ thời trang được định nghĩa rõ ràng, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc phản ánh văn hóa và xã hội. Việc phân biệt giữa thuật ngữ và các khái niệm khác cũng được làm rõ, giúp người đọc hiểu sâu hơn về đặc điểm của thuật ngữ trong ngôn ngữ học.
1.1. Tình hình nghiên cứu thuật ngữ trên thế giới và ở Việt Nam
Nghiên cứu thuật ngữ đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà ngôn ngữ học trên toàn cầu. Tại Việt Nam, mặc dù lĩnh vực này đã có những bước tiến, nhưng vẫn còn nhiều khoảng trống cần được lấp đầy, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang. Các công trình nghiên cứu hiện có chủ yếu tập trung vào việc xây dựng và chuẩn hóa thuật ngữ, nhưng chưa có nhiều nghiên cứu đối chiếu giữa thuật ngữ thời trang Anh và thuật ngữ thời trang Việt. Điều này cho thấy sự cần thiết phải tiến hành các nghiên cứu sâu hơn để làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ trong lĩnh vực này.
II. Đối chiếu đặc điểm cấu tạo của thuật ngữ thời trang tiếng Anh và tiếng Việt
Chương này tập trung vào việc phân tích và đối chiếu các đặc điểm cấu tạo của thuật ngữ thời trang trong tiếng Anh và tiếng Việt. Các thuật ngữ được phân tích từ nhiều khía cạnh như số lượng ngữ tố cấu tạo, phương thức cấu tạo và đặc điểm từ loại. Việc so sánh này không chỉ giúp làm rõ cấu trúc ngữ nghĩa của các thuật ngữ mà còn chỉ ra những khác biệt trong cách sử dụng và phát triển thuật ngữ giữa hai ngôn ngữ. Đặc biệt, sự khác biệt trong nguồn gốc và mô hình cấu tạo của thuật ngữ thời trang cũng được nhấn mạnh, cho thấy sự ảnh hưởng của văn hóa và xã hội đến ngôn ngữ.
2.1. Đặc điểm cấu tạo thuật ngữ thời trang tiếng Anh
Thuật ngữ thời trang trong tiếng Anh thường được cấu tạo từ các yếu tố ngữ nghĩa phong phú, với nhiều phương thức khác nhau như ghép, phái sinh và viết tắt. Sự đa dạng này không chỉ phản ánh sự phát triển của ngành thời trang mà còn cho thấy sự sáng tạo trong việc hình thành các thuật ngữ mới. Các thuật ngữ như 'balloon-sleeve dress' hay 'bucket hat' là ví dụ điển hình cho sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa và hình thức, tạo nên những thuật ngữ độc đáo và dễ nhận diện trong lĩnh vực thời trang.
III. Đối chiếu con đường hình thành của thuật ngữ thời trang tiếng Anh và tiếng Việt
Chương này phân tích con đường hình thành của thuật ngữ thời trang trong cả hai ngôn ngữ. Việc vay mượn thuật ngữ từ các ngôn ngữ khác, cũng như việc tạo ra thuật ngữ mới từ các từ thông thường, được xem xét kỹ lưỡng. Sự khác biệt trong cách hình thành thuật ngữ giữa tiếng Anh và tiếng Việt không chỉ phản ánh sự khác nhau trong văn hóa mà còn cho thấy cách mà các ngôn ngữ này tiếp nhận và phát triển các khái niệm mới. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng hệ thống thuật ngữ thời trang trong tiếng Việt.
3.1. Con đường hình thành thuật ngữ thời trang tiếng Việt
Trong tiếng Việt, nhiều thuật ngữ thời trang được hình thành thông qua việc vay mượn từ tiếng Anh, nhưng cũng có những thuật ngữ được tạo ra từ các từ ngữ thông thường. Sự kết hợp này tạo ra một hệ thống thuật ngữ phong phú, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc chuẩn hóa và định danh. Việc nghiên cứu con đường hình thành này giúp làm rõ hơn về cách mà ngôn ngữ phản ánh sự phát triển của ngành thời trang tại Việt Nam, đồng thời chỉ ra những điểm cần cải thiện trong việc xây dựng hệ thống thuật ngữ.
IV. Đối chiếu đặc điểm định danh của thuật ngữ thời trang tiếng Anh và tiếng Việt
Chương này tập trung vào việc phân tích các đặc điểm định danh của thuật ngữ thời trang trong tiếng Anh và tiếng Việt. Các mô hình định danh và các phạm trù ngữ nghĩa được xem xét để làm rõ cách mà các thuật ngữ này được sử dụng trong thực tiễn. Sự khác biệt trong cách định danh không chỉ phản ánh sự khác nhau trong ngôn ngữ mà còn cho thấy sự khác biệt trong văn hóa và thẩm mỹ giữa hai quốc gia. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển và chuẩn hóa thuật ngữ thời trang trong tiếng Việt.
4.1. Các mô hình định danh thuật ngữ thời trang
Các mô hình định danh trong thuật ngữ thời trang tiếng Anh và tiếng Việt cho thấy sự đa dạng và phong phú trong cách mà các thuật ngữ này được sử dụng. Các thuật ngữ chỉ con người, trang phục, phụ kiện và chất liệu đều có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh sự phát triển của ngành thời trang. Việc phân tích các mô hình này không chỉ giúp làm rõ cấu trúc ngữ nghĩa mà còn chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong cách mà hai ngôn ngữ này tiếp cận và định danh các khái niệm thời trang.