I. Đặc trưng ngữ nghĩa
Luận án tập trung phân tích đặc trưng ngữ nghĩa của động từ tiếng Nhật qua các tác phẩm của Natsume Souseki. Nghiên cứu chỉ ra rằng động từ trong tiếng Nhật không chỉ mang nghĩa cơ bản mà còn có nhiều lớp nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, động từ 'suru' (làm) được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào vai trò trong câu. Điều này phản ánh sự phức tạp của ngữ nghĩa động từ trong tiếng Nhật, đặc biệt khi được sử dụng trong văn học. Nghiên cứu cũng khảo sát các động từ đa nghĩa và đồng nghĩa, từ đó làm rõ cách chúng thể hiện sự đa dạng trong biểu đạt ngôn ngữ.
1.1. Động từ đa nghĩa
Phân tích các động từ đa nghĩa như 'suru' và 'aru' cho thấy chúng có thể biểu đạt nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, 'suru' có thể mang nghĩa 'làm', 'thực hiện', hoặc 'xảy ra'. Sự đa dạng này phản ánh tính linh hoạt của ngữ nghĩa động từ trong tiếng Nhật. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc hiểu đúng nghĩa của động từ trong các tác phẩm văn học đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng về ngữ cảnh và vai trò của chúng trong câu.
1.2. Động từ đồng nghĩa
Khảo sát các động từ đồng nghĩa như 'iu' (nói) và 'hanasu' (nói chuyện) cho thấy sự khác biệt tinh tế trong cách sử dụng. Mặc dù cả hai đều có nghĩa 'nói', 'iu' thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi 'hanasu' mang tính chất giao tiếp thông thường. Sự khác biệt này phản ánh sự tinh tế trong ngữ nghĩa ngầm của tiếng Nhật, đặc biệt khi được sử dụng trong văn học.
II. Ngữ dụng động từ tiếng Nhật
Luận án đi sâu vào phân tích ngữ dụng động từ tiếng Nhật trong các tác phẩm của Natsume Souseki. Nghiên cứu chỉ ra rằng động từ không chỉ đóng vai trò biểu đạt hành động mà còn góp phần tạo nên sự mạch lạc và liên kết trong diễn ngôn. Ví dụ, các cặp động từ nội động và ngoại động như 'tatsu' (đứng) và 'tateru' (dựng) được sử dụng để tạo sự đối ứng và nhấn mạnh ý nghĩa. Điều này phản ánh sự phức tạp của ngữ dụng ngôn ngữ trong tiếng Nhật, đặc biệt khi được sử dụng trong văn học.
2.1. Động từ ngữ vi
Phân tích các động từ ngữ vi như 'omou' (nghĩ) và 'kangaeru' (suy nghĩ) cho thấy chúng đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật. Ví dụ, 'omou' thường được dùng để diễn đạt ý kiến cá nhân, trong khi 'kangaeru' mang tính chất phân tích và suy luận. Sự khác biệt này phản ánh sự tinh tế trong ngữ dụng văn học của tiếng Nhật.
2.2. Đối ứng nội động ngoại động
Khảo sát các cặp đối ứng nội động - ngoại động như 'tatsu' (đứng) và 'tateru' (dựng) cho thấy chúng được sử dụng để tạo sự đối ứng và nhấn mạnh ý nghĩa trong diễn ngôn. Ví dụ, 'tatsu' thường được dùng để miêu tả trạng thái, trong khi 'tateru' nhấn mạnh hành động. Sự khác biệt này phản ánh sự phức tạp của ngữ dụng ngôn ngữ trong tiếng Nhật, đặc biệt khi được sử dụng trong văn học.
III. Ứng dụng trong giảng dạy
Luận án đề xuất các ứng dụng của nghiên cứu trong giảng dạy tiếng Nhật. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc hiểu rõ đặc trưng ngữ nghĩa và ngữ dụng của động từ sẽ giúp sinh viên sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Ví dụ, việc phân tích các động từ đa nghĩa và đồng nghĩa có thể giúp sinh viên hiểu rõ hơn về sự khác biệt tinh tế trong cách sử dụng. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Nhật và trích giảng văn học Nhật Bản.
3.1. Giảng dạy động từ đa nghĩa
Nghiên cứu đề xuất việc sử dụng các ví dụ từ tác phẩm của Natsume Souseki để giảng dạy các động từ đa nghĩa. Ví dụ, động từ 'suru' có thể được giảng dạy thông qua các ngữ cảnh khác nhau trong tác phẩm 'Botchan'. Điều này giúp sinh viên hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong ngữ nghĩa động từ và cách sử dụng chúng trong thực tế.
3.2. Trích giảng văn học
Nghiên cứu cũng đề xuất việc sử dụng các tác phẩm của Natsume Souseki trong trích giảng văn học Nhật Bản. Việc phân tích cách sử dụng động từ trong các tác phẩm này không chỉ giúp sinh viên hiểu rõ hơn về ngữ dụng ngôn ngữ mà còn giúp họ cảm nhận sâu sắc hơn về văn hóa và tư duy của người Nhật.