Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng đúng các mạo từ trong tiếng Anh luôn là một thách thức lớn đối với người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (L2), đặc biệt là với những người có ngôn ngữ mẹ đẻ không có hệ thống mạo từ tương đương như tiếng Việt. Tại Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên, 90 sinh viên năm nhất không chuyên ngành đã được khảo sát thông qua hai bài kiểm tra: một bài viết tự do và một bài trắc nghiệm đa lựa chọn nhằm phân tích lỗi trong việc sử dụng mạo từ tiếng Anh. Kết quả cho thấy lỗi phổ biến nhất là sử dụng sai mạo từ xác định "the", chiếm tỷ lệ cao trong cả hai bài kiểm tra. Lỗi bỏ sót mạo từ xác định và không xác định thường xuất hiện trong bài viết, trong khi lỗi chọn sai mạo từ xác định thay vì không xác định phổ biến trong bài trắc nghiệm. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các loại lỗi phổ biến, nguyên nhân gây lỗi và đề xuất giải pháp cải thiện việc dạy học mạo từ tiếng Anh cho sinh viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất tại Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên, với dữ liệu thu thập trong năm học hiện tại. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về lỗi mạo từ, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh, đồng thời đóng góp vào lĩnh vực phương pháp giảng dạy ngôn ngữ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hệ thống mạo từ tiếng Anh, phân loại lỗi và nguyên nhân gây lỗi trong học ngôn ngữ thứ hai. Hệ thống mạo từ tiếng Anh gồm ba loại chính: mạo từ không xác định (a/an), mạo từ xác định (the) và mạo từ không (zero article). Theo Bickerton, việc sử dụng mạo từ phụ thuộc vào tính cụ thể và sự nhận biết của người nghe về danh từ. Richards phân loại lỗi thành ba nhóm: lỗi do ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ (interlingual), lỗi do cấu trúc ngôn ngữ đích (intralingual) và lỗi phát triển (developmental). Các khái niệm chính bao gồm: mạo từ xác định và không xác định, lỗi bỏ sót, lỗi chọn sai, và nguyên nhân gây lỗi như can thiệp ngôn ngữ mẹ đẻ và sự phát triển nội tại của người học. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình phân tích lỗi của Corder và Norrish để nhận diện, mô tả và giải thích lỗi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Dữ liệu được thu thập từ 90 sinh viên năm nhất ngành Kế toán tại Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên thông qua hai bài kiểm tra: bài viết tự do (đoạn văn 80-100 từ mô tả một căn phòng) và bài trắc nghiệm đa lựa chọn gồm ba nhiệm vụ kiểm tra kiến thức về mạo từ và đếm được của danh từ. Mẫu được chọn dựa trên tiêu chí điểm thi đạt và tham gia đầy đủ các buổi học. Phân tích dữ liệu sử dụng công cụ Wordsmith Tools 4 để xác định tần suất mạo từ trong bài viết và thống kê lỗi trong bài trắc nghiệm. Phương pháp phân tích bao gồm phân loại lỗi theo loại mạo từ và chiến lược lỗi, đồng thời giải thích nguyên nhân dựa trên phản hồi của sinh viên và lý thuyết ngôn ngữ. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong hai học kỳ với các bài kiểm tra được thực hiện vào các ngày khác nhau, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất lỗi mạo từ: Trong bài viết tự do, lỗi bỏ sót mạo từ không xác định (a/an) chiếm 36%, mạo từ xác định (the) chiếm 34%, trong khi lỗi mạo từ không chiếm 8%. Trong bài trắc nghiệm, lỗi chọn sai mạo từ xác định chiếm 58%, mạo từ không xác định 29%, và mạo từ không 13%.

  2. Chiến lược lỗi phổ biến: Trong bài viết, sinh viên thường bỏ sót mạo từ (36% với a/an, 34% với the), trong khi bài trắc nghiệm lỗi chọn sai mạo từ chiếm ưu thế (38,5% chọn a thay cho the, 19,6% chọn the thay cho a). Lỗi không chọn đáp án chiếm 12,5% trong bài trắc nghiệm.

  3. Nguyên nhân lỗi: Lỗi do ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ chiếm 70% trong bài viết tự do, chủ yếu là bỏ sót mạo từ do tiếng Việt không có hệ thống mạo từ tương đương. Trong bài trắc nghiệm, lỗi do phát triển nội tại và cấu trúc ngôn ngữ đích chiếm 81%, vượt trội so với lỗi do ngôn ngữ mẹ đẻ (19%).

  4. Khó khăn với mạo từ xác định: Sinh viên gặp nhiều khó khăn hơn với mạo từ xác định "the" so với mạo từ không xác định "a/an" do tính không rõ ràng trong tiếng Việt về việc đánh dấu tính xác định.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của lỗi bỏ sót mạo từ trong bài viết là do sự can thiệp từ tiếng Việt, vốn không có mạo từ tương đương, dẫn đến việc sinh viên không nhận thức được sự cần thiết của mạo từ trong tiếng Anh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ trong học ngôn ngữ thứ hai. Trong khi đó, lỗi chọn sai mạo từ trong bài trắc nghiệm phản ánh sự phát triển nội tại của người học khi họ cố gắng áp dụng các quy tắc tiếng Anh nhưng chưa hoàn chỉnh hoặc hiểu sai ngữ cảnh sử dụng. Việc sinh viên bỏ qua hoặc chọn sai mạo từ cũng có thể do phương pháp giảng dạy hiện tại chưa tập trung đúng mức vào sự khác biệt ngữ nghĩa và ngữ cảnh của mạo từ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ lỗi theo loại mạo từ và chiến lược lỗi, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa hai bài kiểm tra và các nguyên nhân lỗi. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này củng cố quan điểm rằng việc dạy mạo từ cần chú trọng đến cả khía cạnh ngôn ngữ mẹ đẻ và phát triển nội tại của người học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy mạo từ xác định và không xác định: Tập trung vào việc giải thích rõ ràng sự khác biệt giữa "a/an" và "the" thông qua các bài tập ngữ cảnh thực tế, nhằm giảm tỷ lệ lỗi bỏ sót và chọn sai mạo từ. Thời gian thực hiện: trong mỗi học kỳ; Chủ thể: giáo viên tiếng Anh.

  2. So sánh hệ thống mạo từ tiếng Anh và tiếng Việt: Giúp sinh viên nhận thức được sự khác biệt về cấu trúc và chức năng mạo từ giữa hai ngôn ngữ, từ đó hạn chế lỗi do can thiệp ngôn ngữ mẹ đẻ. Thời gian: trong các buổi học đầu khóa; Chủ thể: giáo viên và nhà thiết kế chương trình.

  3. Phát triển tài liệu giảng dạy phù hợp: Soạn thảo sách giáo khoa và bài tập có nội dung gần gũi với ngôn ngữ thực tế, tránh các quy tắc quá đơn giản hóa, giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng mạo từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: nhà xuất bản và giảng viên.

  4. Tăng cường thực hành và phản hồi cá nhân: Tổ chức các hoạt động luyện tập có phản hồi chi tiết, giúp sinh viên nhận biết và sửa lỗi kịp thời, đồng thời giáo viên cần kiên nhẫn và theo dõi tiến trình học tập của từng cá nhân. Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: giáo viên và sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học: Nhận diện các lỗi phổ biến và nguyên nhân để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức về mạo từ.

  2. Nhà thiết kế chương trình và tài liệu giảng dạy: Sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển giáo trình phù hợp với đặc điểm người học Việt Nam, đặc biệt chú trọng vào các lỗi thường gặp và cách khắc phục.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và học viên ngoại ngữ: Hiểu rõ các khó khăn trong việc học mạo từ, từ đó có chiến lược học tập hiệu quả và chuẩn bị tốt hơn cho công việc giảng dạy hoặc sử dụng tiếng Anh.

  4. Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng và giáo dục ngôn ngữ: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm và phân tích lỗi để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai và phương pháp giảng dạy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sinh viên Việt Nam thường bỏ sót mạo từ trong tiếng Anh?
    Do tiếng Việt không có hệ thống mạo từ tương đương, sinh viên dễ bị ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ, dẫn đến việc không nhận thức được sự cần thiết của mạo từ trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các cấu trúc danh từ.

  2. Lỗi chọn sai mạo từ phổ biến nhất là gì?
    Lỗi phổ biến nhất là chọn mạo từ xác định "the" thay vì mạo từ không xác định "a/an", chiếm khoảng 38,5% trong bài trắc nghiệm, phản ánh sự nhầm lẫn về tính xác định và ngữ cảnh sử dụng.

  3. Nguyên nhân chính của lỗi mạo từ là gì?
    Nguyên nhân bao gồm cả ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ (interlingual) và các lỗi phát triển nội tại (intralingual, developmental) do người học chưa nắm vững quy tắc hoặc hiểu sai ngữ cảnh sử dụng mạo từ.

  4. Làm thế nào để cải thiện việc dạy mạo từ cho sinh viên?
    Cần tăng cường giảng dạy có hệ thống, so sánh giữa tiếng Anh và tiếng Việt, sử dụng tài liệu thực tế, và tổ chức nhiều bài tập thực hành có phản hồi chi tiết để giúp sinh viên nhận biết và sửa lỗi kịp thời.

  5. Tại sao bài trắc nghiệm đa lựa chọn lại khó hơn bài viết tự do?
    Bài trắc nghiệm yêu cầu sinh viên chọn chính xác mạo từ trong các ngữ cảnh cụ thể, đòi hỏi hiểu sâu về ngữ pháp và ngữ nghĩa, trong khi bài viết tự do cho phép sinh viên tự do diễn đạt, dẫn đến tỷ lệ lỗi khác nhau và nguyên nhân lỗi cũng khác biệt.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định ba loại lỗi mạo từ phổ biến: bỏ sót mạo từ không xác định và xác định, và chọn sai mạo từ xác định thay cho không xác định.
  • Lỗi do ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ chiếm ưu thế trong bài viết tự do, trong khi lỗi phát triển nội tại chiếm ưu thế trong bài trắc nghiệm.
  • Sinh viên gặp nhiều khó khăn hơn với mạo từ xác định "the" do sự khác biệt ngữ pháp giữa tiếng Việt và tiếng Anh.
  • Đề xuất các giải pháp giảng dạy tập trung vào so sánh ngôn ngữ, phát triển tài liệu phù hợp và tăng cường thực hành có phản hồi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm áp dụng các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu với các nhóm học viên khác để hoàn thiện phương pháp giảng dạy mạo từ tiếng Anh.

Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh, đặc biệt trong việc sử dụng mạo từ – một trong những thách thức lớn nhất đối với người học tiếng Anh tại Việt Nam.