Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng đúng các dạng thì của động từ trong tiếng Anh là một trong những thách thức lớn đối với người học, đặc biệt là học sinh lớp 10 tại các trường phổ thông. Theo khảo sát tại Trường THPT Kim Thành, tỉnh Hải Dương, trong 168 bài viết đoạn văn của 42 học sinh lớp 10, tổng cộng có 174 lỗi liên quan đến việc sử dụng sai các dạng thì động từ. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các lỗi sai phổ biến trong việc sử dụng thì động từ trong bài viết đoạn văn của học sinh, đồng thời tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến các lỗi này. Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả các loại lỗi sai về dạng thì động từ, xác định nguyên nhân và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh tại trường.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong việc khảo sát lỗi sai về thì động từ trong bài viết đoạn văn của học sinh lớp 10 tại Trường THPT Kim Thành trong năm học 2015-2016. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về các lỗi sai, giúp giáo viên nhận diện và điều chỉnh phương pháp giảng dạy, đồng thời hỗ trợ học sinh cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng sử dụng thì động từ chính xác. Qua đó, nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh trong bối cảnh học sinh vùng nông thôn, nơi có nhiều khó khăn về điều kiện học tập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Phân tích lỗi (Error Analysis) của S.P. Corder (1974), tập trung vào việc xác định, phân loại và giải thích các lỗi sai của người học trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai. Lý thuyết này cho phép phân biệt lỗi (error) và sai sót (mistake), đồng thời phân loại lỗi theo các khía cạnh ngữ pháp như hình thái, cú pháp và ngữ nghĩa.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng Mô hình Surface Strategy Taxonomy của Dulay, Burt và Krashen (1982) để phân loại lỗi thành bốn nhóm chính: lỗi bỏ sót (omission), lỗi thêm thừa (addition), lỗi sai hình thức (misformation) và lỗi sai thứ tự (misordering). Lý thuyết Interlanguage của Selinker (1972) cũng được sử dụng để giải thích hiện tượng lỗi do sự can thiệp của ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) vào ngôn ngữ thứ hai (L2), cùng với các quá trình hóa thạch hóa (fossilization) trong quá trình học tập.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Lỗi (Error): Sai sót hệ thống trong việc sử dụng ngôn ngữ do chưa nắm vững quy tắc.
  • Phân tích lỗi (Error Analysis): Quá trình xác định, phân loại và giải thích lỗi của người học.
  • Interlanguage: Hệ thống ngôn ngữ tạm thời của người học, khác biệt với cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
  • Surface Strategy Taxonomy: Phân loại lỗi dựa trên cách thức biểu hiện lỗi trong câu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu chính được thu thập từ 168 bài viết đoạn văn của 42 học sinh lớp 10 tại Trường THPT Kim Thành, mỗi bài dài khoảng 130-150 từ, viết về các chủ đề quen thuộc như phim yêu thích, bạn thân, kế hoạch năm học mới và việc học tiếng Anh. Phương pháp chọn mẫu là mẫu cụm (cluster sampling) do giới hạn về thời gian và nguồn lực.

Phân tích dữ liệu được thực hiện theo quy trình của Corder (1974) gồm: lựa chọn ngôn ngữ mẫu, xác định lỗi, phân loại lỗi theo Surface Strategy Taxonomy, giải thích nguyên nhân và đánh giá mức độ nghiêm trọng của lỗi. Bên cạnh đó, phỏng vấn cá nhân với 28 học sinh có lỗi sai lặp lại được tiến hành để thu thập thông tin về nguyên nhân chủ quan và khách quan dẫn đến lỗi.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2015-2016, với việc thu thập bài viết trong các tiết học và phỏng vấn trực tiếp học sinh nhằm đảm bảo tính chính xác và sâu sắc của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ lỗi sai về dạng thì động từ chiếm ưu thế: Trong tổng số 174 lỗi liên quan đến thì động từ, 86,2% là lỗi sai về hình thức thì (verb tense forms), trong khi chỉ 13,8% là lỗi sai về lựa chọn thì (verb tense choice).

  2. Lỗi sai phổ biến nhất là lỗi bỏ sót (omission): Có 79 lỗi bỏ sót, chiếm 52,6% tổng lỗi về dạng thì, trong đó lỗi bỏ sót dấu hiệu chia động từ (-s/-es) chiếm 39,3%, bỏ sót động từ "to be" chiếm 13,3%.

  3. Lỗi sai về hình thức (misformation) chiếm 30%: Bao gồm lỗi sai dạng động từ như sử dụng sai dạng quá khứ, sai dạng số nhiều, hoặc thay thế sai đại từ.

  4. Lỗi sai về lựa chọn thì phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa thì Quá khứ đơn (Past Simple) và Hiện tại đơn (Present Simple): Chiếm 41,7% lỗi về lựa chọn thì, trong đó 25% là dùng sai thì Quá khứ đơn thay cho Hiện tại đơn.

  5. Tần suất lỗi theo từng thì: Thì Quá khứ đơn là thì có nhiều lỗi nhất với 19 lỗi (79% trong nhóm lỗi sai về lựa chọn thì), trong khi thì Tương lai đơn (Future Simple) ít lỗi nhất với 5 lỗi (12,5%).

  6. Lỗi sai về thứ tự từ (misordering) ít gặp nhất: Chỉ có 4 lỗi, chiếm 2,7% tổng lỗi về dạng thì.

  7. Nguyên nhân lỗi: Qua phỏng vấn, 10 nguyên nhân chính được xác định, trong đó có 3 nguyên nhân khách quan gồm: can thiệp từ ngôn ngữ mẹ đẻ, phương pháp dạy học chưa phù hợp, và môi trường học tập ồn ào; 7 nguyên nhân chủ quan gồm: thiếu động lực học tập, luyện tập viết ít, nhầm lẫn giữa các cấu trúc ngữ pháp tương tự, định kiến về độ khó của ngữ pháp, vốn từ hạn chế và áp lực thời gian khi làm bài.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy học sinh lớp 10 tại Trường THPT Kim Thành gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng đúng các dạng thì động từ, đặc biệt là thì Quá khứ đơn và Hiện tại đơn. Lỗi bỏ sót dấu hiệu chia động từ và động từ "to be" phản ánh sự thiếu chú ý đến các quy tắc ngữ pháp cơ bản, có thể do ảnh hưởng của tiếng Việt – ngôn ngữ mẹ đẻ không có hình thái chia thì phức tạp như tiếng Anh.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với báo cáo của Cowan (2008) về sự nhầm lẫn thì do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ và sự khó khăn trong việc nắm bắt các khía cạnh ngữ pháp phức tạp. Việc học sinh thường xuyên nhầm lẫn giữa thì Quá khứ đơn và Hiện tại đơn cũng phù hợp với các nghiên cứu về lỗi phổ biến trong học tiếng Anh của người Việt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ lỗi theo từng loại (omission, addition, misformation, misordering) và biểu đồ tròn phân bố lỗi theo từng thì động từ, giúp trực quan hóa mức độ phổ biến của các lỗi.

Ý nghĩa của kết quả nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc cải tiến phương pháp giảng dạy ngữ pháp, tăng cường luyện tập viết và tạo môi trường học tập tích cực để giảm thiểu lỗi sai, đồng thời nâng cao nhận thức của học sinh về tầm quan trọng của việc sử dụng đúng thì động từ trong tiếng Anh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phương pháp giảng dạy ngữ pháp linh hoạt và sinh động: Giáo viên cần áp dụng các kỹ thuật giảng dạy đa dạng, sử dụng ví dụ thực tế, trò chơi ngôn ngữ và bài tập tương tác để giúp học sinh dễ hiểu và hứng thú hơn với việc học thì động từ. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học hiện tại. Chủ thể thực hiện: giáo viên tiếng Anh.

  2. Tổ chức các buổi luyện tập viết đoạn văn thường xuyên: Đưa vào chương trình các bài tập viết đoạn văn có yêu cầu sử dụng đa dạng các thì động từ, kèm theo phản hồi chi tiết từ giáo viên để học sinh nhận biết và sửa lỗi kịp thời. Mục tiêu: giảm tỷ lệ lỗi sai về thì động từ ít nhất 20% trong vòng 1 học kỳ. Chủ thể thực hiện: giáo viên và học sinh.

  3. Khuyến khích tự sửa lỗi và học tập nhóm: Hướng dẫn học sinh cách tự phát hiện và sửa lỗi trong bài viết của mình và bạn bè thông qua hoạt động peer-correction, giúp tăng khả năng nhận thức ngữ pháp và phát triển kỹ năng tự học. Thời gian: áp dụng liên tục trong các tiết học. Chủ thể thực hiện: giáo viên và học sinh.

  4. Cải thiện môi trường học tập: Giảm thiểu tiếng ồn và tạo không gian học tập yên tĩnh, tập trung để học sinh có thể tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn. Chủ thể thực hiện: nhà trường và giáo viên chủ nhiệm.

  5. Tăng cường đào tạo giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực phát hiện và xử lý lỗi ngữ pháp, đặc biệt là lỗi về thì động từ, giúp giáo viên có kỹ năng giảng dạy hiệu quả hơn. Thời gian: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường phổ thông: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về lỗi sai phổ biến và nguyên nhân, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, thiết kế bài tập phù hợp và nâng cao hiệu quả giảng dạy ngữ pháp.

  2. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Sư phạm tiếng Anh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu về phân tích lỗi, phương pháp dạy học ngữ pháp và phát triển kỹ năng viết tiếng Anh.

  3. Nhà quản lý giáo dục và các chuyên gia đào tạo giáo viên: Thông tin trong nghiên cứu giúp hoạch định chính sách đào tạo giáo viên, xây dựng chương trình bồi dưỡng phù hợp với thực tế giảng dạy tại các vùng nông thôn.

  4. Học sinh và phụ huynh quan tâm đến việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh: Hiểu rõ các lỗi thường gặp và nguyên nhân giúp học sinh tự nhận thức và cải thiện kỹ năng viết, đồng thời phụ huynh có thể hỗ trợ con em trong quá trình học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao học sinh thường nhầm lẫn giữa thì Quá khứ đơn và Hiện tại đơn?
    Nguyên nhân chính là do sự khác biệt về hệ thống thì giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Tiếng Việt không có hình thái chia thì phức tạp như tiếng Anh, nên học sinh dễ áp dụng quy tắc tiếng mẹ đẻ vào tiếng Anh, dẫn đến nhầm lẫn khi sử dụng thì.

  2. Lỗi bỏ sót dấu hiệu chia động từ phổ biến nhất là gì?
    Lỗi phổ biến nhất là bỏ sót dấu hiệu -s/-es ở ngôi thứ ba số ít trong thì Hiện tại đơn, ví dụ: "She like music" thay vì "She likes music". Lỗi này chiếm gần 40% trong các lỗi bỏ sót.

  3. Phương pháp nào giúp học sinh giảm lỗi sai về thì động từ hiệu quả?
    Phương pháp kết hợp giữa luyện tập viết thường xuyên, tự sửa lỗi và học tập nhóm được đánh giá cao. Việc nhận phản hồi kịp thời từ giáo viên cũng giúp học sinh nhận biết và sửa lỗi nhanh chóng.

  4. Ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ đến việc học thì động từ tiếng Anh như thế nào?
    Ngôn ngữ mẹ đẻ có thể gây ra sự can thiệp tiêu cực khi cấu trúc ngữ pháp khác biệt, khiến học sinh áp dụng sai quy tắc tiếng mẹ đẻ vào tiếng Anh, dẫn đến lỗi sai về thì và hình thức động từ.

  5. Làm thế nào để giáo viên phát hiện và xử lý lỗi sai về thì động từ trong bài viết của học sinh?
    Giáo viên nên sử dụng quy trình phân tích lỗi gồm xác định lỗi, phân loại theo Surface Strategy Taxonomy, giải thích nguyên nhân và cung cấp phản hồi cụ thể. Việc kết hợp sửa lỗi trực tiếp và khuyến khích tự sửa lỗi giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy.

Kết luận

  • Học sinh lớp 10 tại Trường THPT Kim Thành gặp nhiều lỗi sai về dạng thì động từ, đặc biệt là lỗi bỏ sót và nhầm lẫn giữa thì Quá khứ đơn và Hiện tại đơn.
  • Lỗi sai về dạng thì chiếm tỷ lệ cao hơn lỗi sai về lựa chọn thì, với lỗi bỏ sót chiếm hơn 50% tổng lỗi về dạng thì.
  • Nguyên nhân lỗi bao gồm cả yếu tố khách quan như phương pháp dạy học và môi trường, cũng như yếu tố chủ quan như động lực học tập và vốn từ hạn chế.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm cải thiện phương pháp giảng dạy, tăng cường luyện tập và tạo môi trường học tập tích cực.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trong các bối cảnh khác để có kết luận toàn diện hơn.

Hành động ngay: Giáo viên và nhà trường nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh, đồng thời khuyến khích học sinh chủ động luyện tập và tự sửa lỗi nhằm phát triển kỹ năng viết chính xác và tự tin hơn.