Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ toàn cầu, việc sử dụng thành thạo các động từ đa thành tố (multi-word verbs) đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và học thuật. Tại Việt Nam, đặc biệt là học sinh trung học phổ thông, việc học và sử dụng các động từ này gặp nhiều khó khăn do tính phức tạp về cấu trúc và nghĩa. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội, với sự tham gia của 50 học sinh lớp 12 nhằm khảo sát các lỗi phổ biến trong việc sử dụng động từ đa thành tố và đề xuất giải pháp khắc phục. Qua bài kiểm tra ngữ pháp và phỏng vấn, kết quả cho thấy 78% học sinh đạt điểm qua bài kiểm tra tổng hợp, tuy nhiên, nhiều lỗi nghiêm trọng vẫn tồn tại, đặc biệt trong việc chọn sai động từ và giới từ đi kèm. Nghiên cứu tập trung vào các loại động từ đa thành tố gồm phrasal verbs, prepositional verbs và phrasal-prepositional verbs, trong phạm vi thời gian năm học 2009-2010 tại trường. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh, góp phần cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của học sinh, đồng thời cung cấp cơ sở cho các phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về động từ đa thành tố trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Định nghĩa và phân loại động từ đa thành tố: Theo các học giả như Seidl, Parrot, và Quirk, động từ đa thành tố gồm các loại chính: phrasal verbs (động từ + trạng từ), prepositional verbs (động từ + giới từ), phrasal-prepositional verbs (động từ + trạng từ + giới từ) và các cấu trúc đa thành tố khác. Mỗi loại có đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa riêng biệt, ví dụ: "look after" (chăm sóc), "put up with" (chịu đựng).

  • Lý thuyết phân tích lỗi (Error Analysis): Áp dụng phân loại lỗi của Richards và Corder, bao gồm lỗi ngữ nghĩa (semantic errors) và lỗi hình thái-cú pháp (morpho-syntactic errors). Nguyên nhân lỗi được chia thành ba nhóm chính: lỗi do ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ (interlingual), lỗi do nội tại ngôn ngữ mục tiêu (intralingual), và lỗi hỗn hợp.

  • Khái niệm về lỗi và sai sót: Lỗi là sự sai lệch hệ thống trong việc sử dụng ngôn ngữ, không thể tự sửa, trong khi sai sót là lỗi do sơ suất, có thể tự sửa.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: 50 học sinh lớp 12 trường THPT chuyên Nguyễn Huệ, có trình độ tiếng Anh trung bình khá, đã học tiếng Anh ít nhất 7 năm.

  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bài kiểm tra ngữ pháp gồm 6 bài tập đa dạng (trắc nghiệm, điền từ, sắp xếp câu, chuyển đổi câu, dịch) tập trung vào động từ đa thành tố; phỏng vấn ngắn nhằm thu thập ý kiến về khó khăn trong học tập.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân loại và đếm lỗi; phân tích định tính để xác định nguyên nhân lỗi dựa trên lý thuyết phân tích lỗi. Cỡ mẫu được chọn theo tiêu chí học sinh có điểm trung bình trên 5 và tham gia đầy đủ các bài học tiếng Anh.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sau kỳ thi học kỳ I năm học 2009-2010, phân tích và báo cáo kết quả trong cùng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ học sinh đạt điểm qua bài kiểm tra: 78% học sinh đạt điểm từ 5 trở lên trên tổng số 30 điểm, cho thấy phần lớn có kiến thức cơ bản về động từ đa thành tố.

  2. Các bài tập khó khăn nhất: Bài tập số 2 (ghép động từ với giới từ/phần tử phù hợp) chỉ có 20% học sinh đạt điểm qua, phản ánh khó khăn trong việc nhận biết và sử dụng chính xác các thành tố của động từ đa thành tố.

  3. Phân loại lỗi: Tổng cộng 461 lỗi được phát hiện, trong đó 74% là lỗi hình thái-cú pháp, 26% là lỗi ngữ nghĩa. Lỗi phổ biến nhất là chọn sai động từ (21%), tiếp theo là sử dụng giới từ không cần thiết (17%) và chọn sai giới từ (16,5%).

  4. Nguyên nhân lỗi: 62% lỗi do nguyên nhân nội tại ngôn ngữ mục tiêu (intralingual), 24% do ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ (interlingual), 14% do nguyên nhân hỗn hợp. Điều này cho thấy sự thiếu hiểu biết về quy tắc ngữ pháp tiếng Anh là nguyên nhân chính gây lỗi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các lỗi là do học sinh chưa nắm vững các quy tắc ngữ pháp liên quan đến động từ đa thành tố, đặc biệt là trong việc áp dụng các quy tắc về vị trí giới từ, sự chuyển đổi thể bị động và sự khác biệt giữa phrasal verbs và prepositional verbs. Ví dụ, lỗi phổ biến như "I’ve written down them" phản ánh sự thiếu hiểu biết về vị trí của tân ngữ trong câu. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng khi chỉ ra rằng lỗi nội tại ngôn ngữ mục tiêu chiếm ưu thế hơn so với lỗi do ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lỗi theo loại và nguyên nhân, giúp minh họa rõ ràng tỷ lệ lỗi và hướng xử lý. Ý nghĩa của kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế bài giảng và tài liệu giảng dạy phù hợp, tập trung vào các điểm ngữ pháp phức tạp và các lỗi thường gặp để nâng cao hiệu quả học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Giới thiệu dần các đặc điểm ngữ nghĩa và hình thái-cú pháp của động từ đa thành tố: Giáo viên cần xây dựng chương trình giảng dạy theo từng bước, giúp học sinh làm quen và hiểu sâu về các loại động từ đa thành tố trong các ngữ cảnh chức năng khác nhau.

  2. Áp dụng kỹ thuật sửa lỗi hiệu quả: Khuyến khích học sinh tự phát hiện và sửa lỗi thông qua việc trao đổi bài làm với bạn cùng lớp, đồng thời giáo viên cần giải thích rõ ràng các quy tắc ngữ pháp liên quan.

  3. Tăng cường luyện tập có hệ thống: Cung cấp các bài tập đa dạng, đặc biệt là các bài tập về ghép động từ với giới từ, chuyển đổi câu bị động, và sử dụng động từ đa thành tố trong các tình huống thực tế, nhằm nâng cao kỹ năng vận dụng.

  4. So sánh và liên hệ với ngôn ngữ mẹ đẻ: Giảng dạy nên chỉ ra sự khác biệt và tương đồng giữa tiếng Việt và tiếng Anh trong việc sử dụng giới từ và cấu trúc động từ để giảm thiểu lỗi do ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ.

  5. Thời gian thực hiện và chủ thể: Các giải pháp trên nên được áp dụng liên tục trong năm học, với sự phối hợp giữa giáo viên bộ môn, học sinh và nhà trường nhằm đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về lỗi thường gặp và phương pháp giảng dạy động từ đa thành tố, giúp cải thiện chất lượng giảng dạy.

  2. Học sinh trung học phổ thông: Tài liệu giúp học sinh nhận diện lỗi và nâng cao kỹ năng sử dụng động từ đa thành tố trong giao tiếp và học thuật.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy tiếng Anh: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích lỗi chi tiết, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về ngôn ngữ thứ hai.

  4. Nhà quản lý giáo dục và biên soạn chương trình: Tham khảo để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy tiếng Anh phù hợp với đặc điểm học sinh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động từ đa thành tố là gì và tại sao lại khó học?
    Động từ đa thành tố là các động từ kết hợp với trạng từ hoặc giới từ tạo thành một đơn vị ngữ nghĩa mới. Chúng khó học vì có nhiều loại, nghĩa không thể suy đoán từ các thành phần riêng lẻ, và cấu trúc phức tạp.

  2. Lỗi phổ biến nhất khi học sinh sử dụng động từ đa thành tố là gì?
    Lỗi phổ biến nhất là chọn sai động từ hoặc giới từ đi kèm, chiếm khoảng 21% tổng lỗi, dẫn đến câu sai nghĩa hoặc sai ngữ pháp.

  3. Nguyên nhân chính gây ra các lỗi này là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do học sinh chưa nắm vững quy tắc ngữ pháp tiếng Anh (62%), bên cạnh đó là ảnh hưởng từ tiếng Việt (24%) và sự kết hợp của cả hai.

  4. Làm thế nào để giáo viên giúp học sinh khắc phục lỗi?
    Giáo viên nên áp dụng phương pháp sửa lỗi tích cực, cung cấp bài tập thực hành đa dạng, giải thích rõ ràng các quy tắc và so sánh với tiếng Việt để học sinh hiểu sâu hơn.

  5. Học sinh có thể tự học động từ đa thành tố hiệu quả không?
    Có thể, nếu học sinh ghi chép các động từ theo cụm, kèm nghĩa và ví dụ, tổ chức theo chủ đề hoặc đối lập, đồng thời luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng chính xác.

Kết luận

  • Động từ đa thành tố là một trong những yếu tố ngữ pháp phức tạp nhưng thiết yếu trong tiếng Anh, đặc biệt với học sinh Việt Nam.
  • Nghiên cứu đã xác định 7 loại lỗi phổ biến và nguyên nhân chủ yếu là do lỗi nội tại ngôn ngữ mục tiêu và ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào việc giảng dạy có hệ thống, sửa lỗi tích cực và luyện tập thực hành.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và phương pháp giảng dạy tiếng Anh tại trường THPT chuyên Nguyễn Huệ.
  • Các bước tiếp theo nên mở rộng nghiên cứu sang các loại động từ đa thành tố khác và phân tích sâu hơn về yếu tố tâm lý, văn hóa trong học tập ngôn ngữ.

Hành động khuyến nghị: Giáo viên và nhà trường cần áp dụng các giải pháp đã đề xuất để cải thiện hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh, đồng thời khuyến khích nghiên cứu tiếp theo nhằm hoàn thiện hơn phương pháp đào tạo.