Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc nâng cao ý thức vệ sinh cá nhân trở thành một nhu cầu thiết yếu, đặc biệt sau đại dịch Covid-19. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2020), rửa tay đúng cách là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để hạn chế lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm. Tại Việt Nam, sản phẩm nước rửa tay diệt khuẩn Lifebuoy đã trở thành lựa chọn phổ biến, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, thị trường tại khu vực Thủ Dầu Một đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược marketing phù hợp dựa trên hành vi tiêu dùng thực tế của khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về hành vi khách hàng, khảo sát hành vi tiêu dùng sản phẩm Lifebuoy tại Thủ Dầu Một, từ đó đề xuất chiến lược marketing mới giúp tăng cường vị thế thương hiệu và đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2022, tập trung tại thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Với cỡ mẫu 200 khách hàng, nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về đặc điểm nhân khẩu học, hành vi mua trước, trong và sau khi mua sản phẩm.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu, thói quen và yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách, từ đó xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, nâng cao doanh số và sự hài lòng của khách hàng. Đồng thời, nghiên cứu cũng góp phần nâng cao nhận thức của sinh viên về hành vi khách hàng trong quản trị kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi khách hàng nổi bật, trong đó có định nghĩa của Philip Kotler (2017) về hành vi người tiêu dùng là quá trình lựa chọn, mua, sử dụng và loại bỏ sản phẩm nhằm thỏa mãn nhu cầu. Tiến sĩ Nguyễn Xuân Lãn và cộng sự (2011) nhấn mạnh hành vi tiêu dùng phản ánh tổng thể các quyết định của người tiêu dùng theo thời gian. Ngoài ra, mô hình quá trình mua hàng gồm ba giai đoạn chính: hành vi trước khi mua, trong khi mua và sau khi mua, được áp dụng để phân tích chi tiết hành vi khách hàng.

Các khái niệm chính bao gồm: yếu tố văn hóa (nền văn hóa, nhóm văn hóa, tầng lớp xã hội), yếu tố xã hội (gia đình, vai trò xã hội), yếu tố cá nhân (tuổi tác, nghề nghiệp, phong cách sống, hoàn cảnh kinh tế) và yếu tố tâm lý (nhu cầu, niềm tin, thái độ). Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng và sự hài lòng của khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 200 khách hàng được chọn ngẫu nhiên tại thành phố Thủ Dầu Một. Dữ liệu được thu thập thông qua phiếu khảo sát trực tiếp, bao gồm các câu hỏi về đặc điểm nhân khẩu học, hành vi tiêu dùng và mức độ đồng ý với các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm Lifebuoy.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả sử dụng phần mềm Excel, trình bày qua bảng thống kê và biểu đồ để minh họa các kết quả. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2022, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm khách hàng sử dụng Lifebuoy: Trong 200 mẫu khảo sát, 72% khách hàng đang sử dụng sản phẩm Lifebuoy, phân bố đều ở các nhóm tuổi với 31% trong độ tuổi 18-25 và 30% trên 35 tuổi. Nhóm học sinh, sinh viên chiếm 36%, nhân viên văn phòng 34%, lao động phổ thông 30%. Thu nhập chủ yếu tập trung ở mức 3-5 triệu đồng (31%).

  2. Hành vi trước khi mua: 45% khách hàng đồng ý rằng nhu cầu vệ sinh, an toàn sức khỏe là yếu tố chính thúc đẩy họ mua sản phẩm. 53% hoàn toàn đồng ý yếu tố dễ dàng sử dụng, tiện lợi ảnh hưởng đến quyết định mua. Về giá cả, 35% đồng ý giá cả hợp lý ảnh hưởng đến hành vi, trong khi 26% hoàn toàn đồng ý. Sự uy tín thương hiệu và chất lượng sản phẩm cũng được đánh giá cao với lần lượt 48% và 43% khách hàng hoàn toàn đồng ý.

  3. Hành vi trong khi mua: 58% khách hàng đồng ý sản phẩm tiện ích (nhỏ gọn, dễ sử dụng) ảnh hưởng đến quyết định mua. 40% hoàn toàn đồng ý về sự đa dạng chủng loại sản phẩm. Tuy nhiên, chỉ 29% đồng ý rằng chất lượng thông tin rõ ràng, chính xác ảnh hưởng nhiều đến quyết định mua. Yếu tố dễ dàng tìm kiếm sản phẩm được 46% khách hàng hoàn toàn đồng ý, trong khi chính sách giảm giá, khuyến mãi cũng có ảnh hưởng tích cực với 45% đồng ý.

  4. Hành vi sau khi mua: 43% khách hàng hoàn toàn hài lòng với sản phẩm, 48% đồng ý rằng thiết kế giao diện mới ảnh hưởng đến việc tiếp tục sử dụng. 43% dự định tiếp tục sử dụng sản phẩm trong tương lai. Mức độ tin tưởng sản phẩm đạt 29% hoàn toàn đồng ý, cho thấy niềm tin khách hàng còn có thể được củng cố thêm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhu cầu về vệ sinh và an toàn sức khỏe là động lực chính thúc đẩy khách hàng lựa chọn Lifebuoy, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại và khuyến cáo của WHO. Yếu tố tiện lợi và đa dạng sản phẩm giúp Lifebuoy đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của khách hàng tại Thủ Dầu Một, tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ như Safeguard.

Mức độ hài lòng và niềm tin khách hàng cao góp phần duy trì thị phần, tuy nhiên, chất lượng thông tin sản phẩm chưa thực sự rõ ràng với một bộ phận khách hàng, đây là điểm cần cải thiện. Chính sách khuyến mãi và phân phối rộng rãi tại các kênh bán lẻ giúp tăng khả năng tiếp cận sản phẩm, đồng thời thiết kế bao bì mới mẻ kích thích sự quan tâm và tái mua hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý các yếu tố ảnh hưởng trước, trong và sau khi mua, giúp minh họa rõ nét hành vi tiêu dùng và ưu tiên của khách hàng. So sánh với các nghiên cứu ngành, kết quả tương đồng về vai trò của nhu cầu vệ sinh và tiện ích sản phẩm trong quyết định mua hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về chất lượng và lợi ích sản phẩm: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng cáo tập trung vào tính năng kháng khuẩn và an toàn sức khỏe của Lifebuoy, nhằm nâng cao nhận thức và củng cố niềm tin khách hàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: bộ phận marketing và truyền thông.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm và cải tiến thiết kế bao bì: Phát triển thêm các dòng sản phẩm phù hợp với từng nhóm khách hàng, đồng thời liên tục đổi mới bao bì để thu hút sự chú ý và tạo sự khác biệt trên thị trường. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: bộ phận phát triển sản phẩm.

  3. Mở rộng kênh phân phối và tăng cường hỗ trợ đại lý: Tăng cường hợp tác với các nhà bán lẻ, siêu thị và cửa hàng tiện lợi tại Thủ Dầu Một để đảm bảo sản phẩm luôn có mặt rộng rãi, dễ dàng tiếp cận. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: bộ phận phân phối.

  4. Tối ưu chính sách khuyến mãi và chăm sóc khách hàng: Thiết kế các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, kèm theo quà tặng phù hợp với từng phân khúc khách hàng, đồng thời nâng cao dịch vụ chăm sóc khách hàng để tăng sự hài lòng và trung thành. Thời gian: liên tục; chủ thể: bộ phận marketing và chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất và phân phối sản phẩm tiêu dùng nhanh (FMCG): Nghiên cứu giúp hiểu rõ hành vi tiêu dùng và xây dựng chiến lược marketing phù hợp với thị trường địa phương.

  2. Chuyên gia và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tài liệu tham khảo thực tiễn về áp dụng lý thuyết hành vi khách hàng và phương pháp nghiên cứu thị trường.

  3. Nhà quản lý và nhân viên bộ phận marketing của các công ty chăm sóc sức khỏe và vệ sinh cá nhân: Hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và quảng bá hiệu quả.

  4. Các tổ chức nghiên cứu thị trường và tư vấn chiến lược: Cung cấp dữ liệu và phân tích hành vi tiêu dùng cụ thể tại khu vực Thủ Dầu Một, làm cơ sở cho các dự án nghiên cứu sâu hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu hành vi khách hàng lại quan trọng trong marketing?
    Nghiên cứu hành vi khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu được nhu cầu, động cơ và thói quen mua sắm của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược marketing phù hợp, tăng hiệu quả bán hàng và giữ chân khách hàng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến quyết định mua sản phẩm Lifebuoy tại Thủ Dầu Một?
    Nhu cầu vệ sinh, an toàn sức khỏe và tính tiện lợi của sản phẩm là những yếu tố ảnh hưởng lớn nhất, chiếm tỷ lệ đồng ý cao trong khảo sát.

  3. Làm thế nào để Lifebuoy duy trì vị thế cạnh tranh trước các đối thủ như Safeguard?
    Lifebuoy cần đa dạng hóa sản phẩm, đổi mới thiết kế, tăng cường truyền thông về chất lượng và mở rộng kênh phân phối để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.

  4. Chính sách khuyến mãi có tác động như thế nào đến hành vi mua hàng?
    Khuyến mãi giúp thu hút khách hàng mới, kích thích mua hàng lặp lại và tăng sự hài lòng, góp phần nâng cao doanh số và thị phần.

  5. Làm sao để cải thiện niềm tin của khách hàng đối với sản phẩm?
    Cung cấp thông tin rõ ràng, minh bạch về sản phẩm, đảm bảo chất lượng và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm sẽ giúp tăng cường niềm tin và sự trung thành của khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và khảo sát hành vi tiêu dùng sản phẩm Lifebuoy tại Thủ Dầu Một với cỡ mẫu 200 khách hàng.
  • Kết quả cho thấy nhu cầu vệ sinh, an toàn sức khỏe và tiện lợi là những yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
  • Lifebuoy có lợi thế về đa dạng sản phẩm, chất lượng và mạng lưới phân phối rộng khắp, nhưng cần cải thiện thông tin sản phẩm và tăng cường truyền thông.
  • Đề xuất chiến lược marketing mới tập trung vào truyền thông, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng phân phối và tối ưu khuyến mãi nhằm nâng cao thị phần và sự hài lòng khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.

Hành động ngay hôm nay để nâng tầm thương hiệu Lifebuoy tại Thủ Dầu Một và mở rộng thị trường trong tương lai!