Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông theo chương trình 2018, việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề (NL GQVĐ) cho học sinh (HS) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển nhân lực sáng tạo, chủ động và có khả năng thích ứng với xã hội hiện đại. Theo khảo sát tại trường THCS Phú Đô, có đến 75% giáo viên (GV) thường xuyên tổ chức các hoạt động phát triển NL GQVĐ trong dạy học chủ đề phân số lớp 6, và 83% GV đánh giá việc này là rất quan trọng. Tuy nhiên, 32% HS chưa thích chủ đề phân số và 40% HS chưa nhớ hoàn toàn bài học sau giờ học, cho thấy còn nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả dạy học. Chủ đề phân số lớp 6 được lựa chọn nghiên cứu do tính chất quan trọng trong chương trình Toán THCS, liên quan mật thiết đến các kiến thức toán học cơ bản và ứng dụng thực tiễn, đồng thời là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ tiểu học lên THCS. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất và vận dụng một số kỹ thuật dạy học tích cực (KTDH) nhằm phát triển NL GQVĐ cho HS trong chủ đề phân số, qua đó nâng cao chất lượng dạy và học môn Toán ở cấp THCS. Nghiên cứu được thực hiện tại trường THCS Phú Đô, Hà Nội, trong năm học 2022-2023, với phạm vi tập trung vào lớp 6 và chủ đề phân số. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp các giải pháp sư phạm thiết thực, góp phần đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực, đồng thời hỗ trợ GV nâng cao hiệu quả giảng dạy và HS phát triển toàn diện năng lực giải quyết vấn đề.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực được hiểu là tổ hợp các thuộc tính tâm lý, kiến thức, kỹ năng và thái độ của cá nhân nhằm thực hiện thành công một hoạt động nhất định. NL GQVĐ theo PISA (2012) là khả năng hiểu và giải quyết các tình huống khi giải pháp chưa rõ ràng, bao gồm cả sáng tạo và tự điều chỉnh. Trong môn Toán, NL GQVĐ được thể hiện qua các kỹ năng đọc hiểu, suy luận, tính toán và vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Mô hình quá trình giải quyết vấn đề của G. Pólya gồm bốn bước: tìm hiểu vấn đề, lập kế hoạch, thực hiện kế hoạch và rà soát kiểm tra. Các kỹ thuật dạy học tích cực như kỹ thuật khăn trải bàn, Jigsaw, KWL được áp dụng nhằm phát huy tính tích cực, chủ động và hợp tác của HS trong quá trình học tập, từ đó phát triển NL GQVĐ. Mối quan hệ giữa quan điểm dạy học, phương pháp dạy học và kỹ thuật dạy học được xem là hệ thống hỗ trợ lẫn nhau, trong đó kỹ thuật dạy học là đơn vị nhỏ nhất nhưng có vai trò quan trọng trong việc thực hiện phương pháp và quan điểm dạy học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận, điều tra quan sát và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát 20 GV và HS lớp 6 tại trường THCS Phú Đô, cùng các tài liệu, công trình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến NL GQVĐ và KTDH tích cực. Phương pháp phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng nhận thức và áp dụng KTDH tích cực, cũng như mức độ phát triển NL GQVĐ của HS trước và sau thực nghiệm. Cỡ mẫu gồm 20 GV và khoảng 88 HS lớp 6, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho trường THCS Phú Đô. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022-2023, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, triển khai áp dụng các kỹ thuật dạy học tích cực và đánh giá kết quả thực nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về KTDH tích cực: 62,3% GV đánh giá KTDH tích cực là rất cần thiết, 33,7% cho rằng cần thiết, chỉ 4% không đồng ý. Điều này cho thấy sự đồng thuận cao về vai trò của KTDH trong phát triển NL GQVĐ.

  2. Thực trạng áp dụng KTDH tích cực: 75% GV thường xuyên tổ chức các hoạt động phát triển NL GQVĐ trong chủ đề phân số, trong đó kỹ thuật khăn trải bàn được sử dụng phổ biến nhất (66%), tiếp theo là kỹ thuật Jigsaw (33%) và KWL (16%).

  3. Mức độ hứng thú và hiểu bài của học sinh: 50% HS hứng thú với các tiết học có hoạt động phát triển NL GQVĐ, 45% HS tự đánh giá hiểu bài và nhớ kiến thức sau giờ học, trong khi 40% HS hiểu bài nhưng chưa nhớ hoàn toàn. Khoảng 32% HS chưa thích chủ đề phân số, phản ánh một phần khó khăn trong tiếp cận nội dung.

  4. Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Sau khi áp dụng các kỹ thuật dạy học tích cực, kết quả kiểm tra năng lực giải quyết vấn đề của HS tăng trung bình khoảng 20% so với trước thực nghiệm, thể hiện qua việc HS có khả năng nhận diện vấn đề, lựa chọn giải pháp và trình bày lời giải rõ ràng hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy việc áp dụng KTDH tích cực như khăn trải bàn, Jigsaw và KWL có tác động tích cực đến việc phát triển NL GQVĐ cho HS lớp 6 trong chủ đề phân số. Sự tham gia tích cực của HS trong các hoạt động nhóm và cá nhân giúp các em phát triển kỹ năng tư duy phản biện, hợp tác và tự học. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với quan điểm của G. Pólya về quá trình giải quyết vấn đề và các nghiên cứu của PISA về NL GQVĐ sáng tạo. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như HS chưa quen với phương pháp học tích cực, GV chưa thành thạo trong việc thiết kế và tổ chức các hoạt động, dẫn đến hiệu quả chưa đồng đều. Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng điểm số NL GQVĐ trước và sau thực nghiệm sẽ minh họa rõ nét sự cải thiện này. Kết quả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo, bồi dưỡng GV về kỹ thuật dạy học tích cực để nâng cao chất lượng dạy học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về kỹ thuật dạy học tích cực: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật khăn trải bàn, Jigsaw, KWL nhằm nâng cao năng lực thiết kế và tổ chức hoạt động học tập tích cực. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm chủ trì.

  2. Xây dựng và phổ biến bộ giáo án mẫu tích hợp kỹ thuật dạy học tích cực: Phát triển các kế hoạch bài dạy chủ đề phân số lớp 6 có sử dụng KTDH tích cực, làm tài liệu tham khảo cho GV. Thời gian hoàn thành trong 3 tháng, do Ban chuyên môn trường THCS Phú Đô thực hiện.

  3. Tăng cường trang thiết bị hỗ trợ dạy học: Cung cấp giấy khổ lớn, bút lông và các công cụ cần thiết để tổ chức các hoạt động nhóm hiệu quả, đặc biệt cho kỹ thuật khăn trải bàn. Thời gian chuẩn bị trong 1 tháng, do Ban giám hiệu nhà trường đảm nhiệm.

  4. Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động học tập tích cực: Tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích HS trao đổi, thảo luận và tự do di chuyển trong lớp nhằm tăng hứng thú và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. GV cần áp dụng linh hoạt trong từng tiết học, theo dõi và điều chỉnh phù hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Toán THCS: Nắm bắt các kỹ thuật dạy học tích cực cụ thể để áp dụng trong giảng dạy chủ đề phân số, nâng cao hiệu quả phát triển NL GQVĐ cho HS.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo các giải pháp đổi mới phương pháp dạy học, xây dựng kế hoạch đào tạo GV và trang bị cơ sở vật chất phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.

  3. Sinh viên sư phạm chuyên ngành Toán: Học hỏi về lý luận và thực tiễn áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực, chuẩn bị hành trang nghề nghiệp với phương pháp giảng dạy hiện đại.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục: Tham khảo kết quả nghiên cứu thực nghiệm và phân tích thực trạng để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về phát triển năng lực học sinh trong dạy học môn Toán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ thuật dạy học tích cực là gì và tại sao cần áp dụng trong dạy học Toán?
    Kỹ thuật dạy học tích cực là các biện pháp tổ chức hoạt động học tập nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo và hợp tác của HS. Áp dụng giúp HS phát triển tư duy, kỹ năng giải quyết vấn đề và tăng hứng thú học tập, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.

  2. Các kỹ thuật dạy học tích cực nào được áp dụng hiệu quả trong chủ đề phân số lớp 6?
    Ba kỹ thuật chính gồm khăn trải bàn, Jigsaw và KWL. Khăn trải bàn giúp HS làm việc cá nhân và nhóm hiệu quả; Jigsaw phát triển kỹ năng trình bày và hợp tác; KWL hỗ trợ HS tự đánh giá kiến thức và nhu cầu học tập.

  3. Làm thế nào để đánh giá năng lực giải quyết vấn đề của học sinh?
    Đánh giá dựa trên khả năng nhận diện vấn đề, lựa chọn và thực hiện giải pháp, trình bày và đánh giá kết quả. Có thể sử dụng bài kiểm tra, quan sát hoạt động nhóm và tự đánh giá của HS để thu thập dữ liệu.

  4. Những khó khăn thường gặp khi áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực là gì?
    Bao gồm thiếu trang thiết bị hỗ trợ, GV chưa thành thạo kỹ thuật, HS chưa quen với phương pháp học tích cực và thời gian tổ chức hoạt động dài hơn so với phương pháp truyền thống.

  5. Làm thế nào để khắc phục những khó khăn này?
    Tăng cường đào tạo GV, chuẩn bị đầy đủ trang thiết bị, xây dựng kế hoạch bài dạy phù hợp, tạo môi trường học tập thân thiện và khuyến khích HS tham gia tích cực trong các hoạt động.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ vai trò quan trọng của kỹ thuật dạy học tích cực trong phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho HS lớp 6 trong chủ đề phân số.
  • Kỹ thuật khăn trải bàn, Jigsaw và KWL được áp dụng hiệu quả, giúp HS nâng cao khả năng tư duy, hợp tác và tự học.
  • Thực trạng cho thấy GV có nhận thức tích cực nhưng còn hạn chế về kỹ năng tổ chức, HS có hứng thú nhưng chưa đồng đều.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo GV, xây dựng giáo án mẫu, trang bị thiết bị và tạo môi trường học tập tích cực nhằm nâng cao hiệu quả dạy học.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực trong các chủ đề khác và các cấp học để phát triển toàn diện năng lực học sinh.

Hãy áp dụng ngay các kỹ thuật dạy học tích cực để nâng cao chất lượng giảng dạy và phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh của bạn!