Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu đối với sinh viên đại học, đặc biệt là những sinh viên chuyên ngành tiếng Anh. Tại Việt Nam, theo ước tính, nhiều sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc tự tin trình bày và truyền đạt ý tưởng bằng tiếng Anh, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập và cơ hội nghề nghiệp sau này. Luận văn thạc sĩ này tập trung điều tra kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương trong năm học 2019-2020 với sự tham gia của 200 sinh viên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kỹ năng thuyết trình, xác định những khó khăn mà sinh viên gặp phải và đề xuất các giải pháp nâng cao kỹ năng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại trường, với dữ liệu thu thập qua bảng khảo sát và bài kiểm tra nói trước và sau khi áp dụng phương pháp giảng dạy có sử dụng thuyết trình. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học giúp giảng viên và nhà quản lý giáo dục cải thiện phương pháp giảng dạy, đồng thời hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng mềm quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kỹ năng thuyết trình và giao tiếp bằng tiếng Anh như sau:

  • Lý thuyết về kỹ năng giao tiếp (Richards & Renandya, 2008): Nhấn mạnh vai trò của khả năng nói trong việc phát triển năng lực giao tiếp ngôn ngữ thứ hai hoặc ngoại ngữ.
  • Mô hình thuyết trình hiệu quả (Chivers & Shoolbred, 2007): Định nghĩa kỹ năng thuyết trình là tập hợp các khả năng tương tác với người nghe, truyền đạt thông điệp rõ ràng, thu hút và thuyết phục.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến thuyết trình (Thornbury & Slade, 2007; Rajoo, 2010): Bao gồm ngữ pháp, từ vựng, phát âm, kiến thức nền tảng, sự quan tâm của khán giả, áp lực thời gian, khả năng ghi nhớ, lo lắng và kỳ vọng của giáo viên.
  • Mô hình thiết kế nghiên cứu quasi-experimental (Bentler & Chou, 1987): Phù hợp với việc đánh giá tác động của phương pháp giảng dạy có sử dụng thuyết trình so với phương pháp truyền thống.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kỹ năng thuyết trình, kỹ năng nói tiếng Anh, lo lắng khi nói trước đám đông, kiến thức nền tảng, và sự tự tin trong giao tiếp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế quasi-experimental không ngẫu nhiên, gồm hai nhóm: nhóm thực nghiệm (áp dụng phương pháp giảng dạy có thuyết trình) và nhóm đối chứng (giảng dạy truyền thống). Tổng cộng 200 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Thủ Dầu Một tham gia nghiên cứu. Cỡ mẫu được xác định dựa trên nguyên tắc tối thiểu 5 quan sát cho mỗi tham số nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua:

  • Bài kiểm tra nói (pre-test và post-test): Đánh giá kỹ năng thuyết trình trước và sau khi áp dụng phương pháp giảng dạy.
  • Bảng khảo sát: Thu thập ý kiến về khó khăn và giải pháp cải thiện kỹ năng thuyết trình.
  • Phỏng vấn bán cấu trúc: Thu thập quan điểm của giảng viên và sinh viên về các yếu tố ảnh hưởng.

Quá trình nghiên cứu diễn ra trong học kỳ 2 năm học 2019-2020. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh trung bình nhằm đánh giá sự khác biệt giữa hai nhóm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả của phương pháp giảng dạy có thuyết trình: Kết quả post-test cho thấy nhóm thực nghiệm đạt điểm trung bình 7,8/10, cao hơn nhóm đối chứng với 6,2/10, tương đương mức tăng 25,8% về kỹ năng thuyết trình sau khi áp dụng phương pháp mới.

  2. Khó khăn phổ biến của sinh viên: Khoảng 68% sinh viên cho biết lo lắng và thiếu tự tin khi thuyết trình trước đám đông; 54% gặp khó khăn về ngữ pháp và từ vựng; 47% gặp vấn đề về phát âm; 39% thiếu kiến thức nền tảng về chủ đề trình bày.

  3. Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý: Sinh viên có mức độ lo lắng cao thường có điểm thuyết trình thấp hơn trung bình 15% so với nhóm ít lo lắng, cho thấy lo lắng là rào cản lớn trong việc phát huy kỹ năng.

  4. Giải pháp được sinh viên lựa chọn: 72% sinh viên thực hành thuyết trình nhiều lần trước khi trình bày; 65% tăng cường học ngữ pháp và từ vựng; 58% tham gia các hoạt động nhóm để nâng cao sự tự tin; 40% sử dụng công cụ hỗ trợ như PowerPoint để minh họa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò quan trọng của thực hành và sự tự tin trong kỹ năng thuyết trình (King, 2002; Al-Nouh et al., 2015). Sự khác biệt điểm số giữa nhóm thực nghiệm và đối chứng chứng minh hiệu quả của việc áp dụng phương pháp giảng dạy có thuyết trình trong việc nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Các khó khăn về ngữ pháp, từ vựng và phát âm phản ánh thực trạng chung của sinh viên EFL tại Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu cải thiện kiến thức nền tảng và kỹ năng ngôn ngữ. Yếu tố tâm lý như lo lắng và thiếu tự tin được xác định là rào cản lớn, tương tự các nghiên cứu của El-Enein (2011) và Chuang (2010). Việc sinh viên lựa chọn thực hành nhiều lần và sử dụng công cụ hỗ trợ cho thấy xu hướng tích cực trong việc tự nâng cao kỹ năng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình pre-test và post-test giữa hai nhóm, cũng như bảng thống kê tỷ lệ các khó khăn và giải pháp được lựa chọn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thực hành thuyết trình trong chương trình học: Giảng viên cần tổ chức các buổi thuyết trình thường xuyên, tạo môi trường an toàn để sinh viên luyện tập và nhận phản hồi kịp thời nhằm nâng cao sự tự tin và kỹ năng trình bày. Mục tiêu tăng điểm trung bình kỹ năng thuyết trình lên ít nhất 20% trong học kỳ tiếp theo.

  2. Bổ sung kiến thức ngữ pháp và từ vựng chuyên sâu: Xây dựng các khóa học bổ trợ hoặc tài liệu học tập tập trung vào ngữ pháp và từ vựng phục vụ thuyết trình, giúp sinh viên cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác và linh hoạt. Thời gian triển khai trong vòng 6 tháng, do bộ môn tiếng Anh chủ trì.

  3. Đào tạo kỹ năng quản lý lo lắng và phát triển kỹ năng mềm: Tổ chức các buổi workshop về kỹ năng quản lý căng thẳng, kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ, và kỹ thuật thuyết trình hiệu quả nhằm giảm thiểu lo lắng khi nói trước đám đông. Thực hiện định kỳ hàng quý, phối hợp với trung tâm tư vấn sinh viên.

  4. Khuyến khích sử dụng công nghệ hỗ trợ thuyết trình: Hướng dẫn sinh viên sử dụng các phần mềm trình chiếu, công cụ ghi hình để tự đánh giá và cải thiện kỹ năng, đồng thời tăng tính hấp dẫn cho bài thuyết trình. Triển khai song song với các lớp học chính thức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh và các bộ môn liên quan: Nhận diện các khó khăn của sinh viên trong kỹ năng thuyết trình, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả đào tạo.

  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Hiểu rõ những thách thức phổ biến và các giải pháp thực tiễn để tự cải thiện kỹ năng thuyết trình, tăng cường sự tự tin và khả năng giao tiếp.

  3. Nhà quản lý giáo dục đại học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo kỹ năng mềm, thiết kế chương trình học phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên và thị trường lao động.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kỹ năng thuyết trình và giao tiếp trong môi trường EFL.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ năng thuyết trình có quan trọng đối với sinh viên tiếng Anh không?
    Rất quan trọng, vì kỹ năng này giúp sinh viên truyền đạt ý tưởng hiệu quả, tăng cơ hội học tập và nghề nghiệp. Nghiên cứu cho thấy sinh viên có kỹ năng thuyết trình tốt đạt điểm cao hơn 25% trong các bài kiểm tra nói.

  2. Những khó khăn phổ biến khi sinh viên thuyết trình là gì?
    Bao gồm lo lắng, thiếu tự tin (68%), hạn chế về ngữ pháp và từ vựng (54%), phát âm chưa chuẩn (47%) và thiếu kiến thức nền tảng (39%). Đây là những rào cản chính ảnh hưởng đến hiệu quả thuyết trình.

  3. Làm thế nào để giảm lo lắng khi thuyết trình?
    Thực hành nhiều lần, chuẩn bị kỹ lưỡng, tham gia các khóa đào tạo kỹ năng mềm và sử dụng kỹ thuật thở sâu giúp giảm căng thẳng. Sinh viên trong nghiên cứu đã áp dụng thực hành trước khi thuyết trình với tỷ lệ 72%.

  4. Phương pháp giảng dạy nào giúp cải thiện kỹ năng thuyết trình?
    Phương pháp giảng dạy có sử dụng thuyết trình thực hành được chứng minh hiệu quả hơn phương pháp truyền thống, giúp sinh viên tăng điểm trung bình kỹ năng nói lên 25,8%.

  5. Sinh viên có thể tự cải thiện kỹ năng thuyết trình bằng cách nào?
    Tăng cường học ngữ pháp, từ vựng, luyện phát âm, tham gia các hoạt động nhóm và sử dụng công nghệ hỗ trợ như PowerPoint hoặc ghi hình để tự đánh giá và cải thiện.

Kết luận

  • Kỹ năng thuyết trình là yếu tố then chốt giúp sinh viên tiếng Anh nâng cao năng lực giao tiếp và tăng cơ hội nghề nghiệp.
  • Phương pháp giảng dạy có sử dụng thuyết trình thực hành giúp cải thiện điểm số kỹ năng nói lên đến 25,8%.
  • Sinh viên gặp nhiều khó khăn về lo lắng, ngữ pháp, từ vựng và phát âm, ảnh hưởng đến hiệu quả thuyết trình.
  • Các giải pháp như tăng cường thực hành, bổ sung kiến thức ngôn ngữ, đào tạo kỹ năng mềm và ứng dụng công nghệ được đề xuất nhằm nâng cao kỹ năng thuyết trình.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển chương trình đào tạo phù hợp, đồng thời khuyến khích sinh viên và giảng viên chủ động cải thiện kỹ năng thuyết trình trong môi trường đại học.

Tiếp theo, các bên liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và tiến hành đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Để nâng cao kỹ năng thuyết trình, sinh viên và giảng viên được khuyến khích áp dụng các phương pháp thực hành và công cụ hỗ trợ hiện đại ngay từ bây giờ.