Tổng quan nghiên cứu

Chuyển đổi số đã trở thành một xu hướng toàn cầu với tốc độ phát triển nhanh chóng, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng dịch vụ xã hội. Theo báo cáo của Liên hợp quốc năm 2022, khoảng 38% quốc gia trên thế giới đạt chỉ số phát triển chính phủ điện tử (EGDI) cao, trong khi 31% thuộc nhóm rất cao, cho thấy sự phổ biến và mức độ quan tâm ngày càng tăng đối với chuyển đổi số. Tại Việt Nam, chuyển đổi số được xem là một cuộc cách mạng vĩ đại, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực từ kinh tế, xã hội đến đời sống con người. Tuy nhiên, thực trạng chuyển đổi số tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là nhận thức và năng lực của doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích kinh nghiệm chuyển đổi số của một số quốc gia đi đầu trên thế giới như Mỹ, Singapore, Thái Lan, Pháp và Malaysia, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm phù hợp cho Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm giai đoạn từ những năm 1960 đến 2022, tập trung vào các chính sách, chiến lược và kết quả chuyển đổi số của các quốc gia này. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Việt Nam xây dựng chiến lược chuyển đổi số hiệu quả, góp phần nâng cao chỉ số EGDI và thúc đẩy phát triển kinh tế số, xã hội số trong giai đoạn tới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: Thứ nhất là lý thuyết về chuyển đổi số, được hiểu là quá trình thay đổi toàn diện các hoạt động của tổ chức, cá nhân dựa trên ứng dụng công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây (Cloud computing), dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT) và mạng 5G. Khái niệm này được củng cố bởi các định nghĩa từ Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam, Microsoft và các nhà nghiên cứu quốc tế, nhấn mạnh sự thay đổi về mô hình kinh doanh, quy trình làm việc và giá trị cốt lõi.

Thứ hai là mô hình đánh giá mức độ chuyển đổi số dựa trên chỉ số EGDI của Liên hợp quốc, bao gồm ba trụ cột chính: chỉ số dịch vụ trực tuyến (OSI), chỉ số cơ sở hạ tầng viễn thông (TII) và chỉ số nguồn nhân lực (HCI). Các khái niệm quan trọng khác bao gồm Chính phủ số, kinh tế số, xã hội số, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi số như năng lực lãnh đạo, chiến lược chuyển đổi số, cơ sở hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực và an toàn an ninh mạng.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp tổng hợp, phân tích, so sánh và phân tích miêu tả. Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo chính thức của Liên hợp quốc, Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam, các cơ quan thống kê quốc gia của các nước nghiên cứu, cùng các bài nghiên cứu chuyên sâu và tài liệu pháp luật liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 5 quốc gia tiêu biểu với phạm vi thời gian từ 1960 đến 2022, được lựa chọn dựa trên chỉ số EGDI và mức độ thành công trong chuyển đổi số.

Phương pháp phân tích tập trung vào việc so sánh các chính sách, chiến lược, kết quả chuyển đổi số và các bài học kinh nghiệm của từng quốc gia, từ đó rút ra các hàm ý chính sách phù hợp với điều kiện Việt Nam. Timeline nghiên cứu được thực hiện theo từng giai đoạn phát triển chuyển đổi số của các quốc gia, đồng thời cập nhật các số liệu mới nhất đến năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mỹ là quốc gia dẫn đầu về chuyển đổi số với chỉ số EGDI đạt 0.9297 năm 2022, thể hiện sự phát triển vượt bậc trong hạ tầng viễn thông, dịch vụ trực tuyến và nguồn nhân lực. Thị trường chuyển đổi số của Mỹ đạt 164,1 tỷ USD năm 2022, tăng 23,1% so với năm 2021, cho thấy sự đầu tư mạnh mẽ và hiệu quả trong lĩnh vực này.

  2. Singapore đạt chỉ số EGDI cao với dịch vụ trực tuyến đạt 0.9620, tập trung phát triển Chính phủ số lấy người dân làm trung tâm, với 95% giao dịch công được hoàn thành kỹ thuật số từ đầu đến cuối. Tỷ lệ hài lòng của công dân và doanh nghiệp với dịch vụ kỹ thuật số lần lượt là 86% và 77%.

  3. Tỷ lệ việc làm liên quan đến số hóa tại Mỹ tăng mạnh, từ 5% năm 1970 trong ngành nông nghiệp giảm xuống còn 1/10, trong khi các công việc số hóa cao tăng từ 5% lên 23% trong giai đoạn 2002-2016. Chuyển đổi số đã tạo ra 15,8 triệu việc làm mới, phần lớn liên quan đến công việc sử dụng máy tính cá nhân.

  4. Chính sách phát triển nguồn nhân lực là yếu tố then chốt thành công, Mỹ và Singapore đều tập trung đào tạo, thu hút nhân tài và xây dựng mạng lưới hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp. Ví dụ, Mỹ triển khai các sáng kiến như Workforce Investment Act và Singapore đào tạo hơn 1.000 cán bộ công chức qua các bước thiết kế dịch vụ lấy người dùng làm trung tâm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân thành công của các quốc gia trên chủ yếu đến từ sự đầu tư bài bản vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, chiến lược chuyển đổi số rõ ràng và sự phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Mỹ với nền tảng công nghệ tiên tiến và thị trường chuyển đổi số lớn đã tạo ra nhiều việc làm mới, đồng thời nâng cao thu nhập bình quân của lao động số hóa cao gấp 2,4 lần so với lao động truyền thống. Singapore nổi bật với mô hình Chính phủ số lấy người dân làm trung tâm, tạo sự hài lòng cao và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn cập nhật số liệu mới nhất và mở rộng phạm vi nghiên cứu với 5 quốc gia đa dạng về vị trí địa lý và mức độ phát triển, giúp rút ra bài học toàn diện hơn cho Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chỉ số EGDI, tỷ lệ việc làm số hóa và tăng trưởng thị trường chuyển đổi số để minh họa rõ nét sự khác biệt và tiến bộ của từng quốc gia.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học cho Việt Nam trong việc xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp, tập trung vào phát triển nguồn nhân lực, hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật số và nâng cao chất lượng dịch vụ công trực tuyến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Chính phủ cần xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng số bài bản, liên kết chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp, đồng thời khuyến khích học tập suốt đời để đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có kỹ năng số lên khoảng 50% trong vòng 5 năm.

  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật số: Tăng cường phát triển mạng băng rộng di động 5G, hạ tầng điện toán đám mây và hệ thống dữ liệu lớn, đảm bảo tốc độ kết nối tối thiểu 100 Mbps trên toàn quốc trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với các nhà mạng.

  3. Xây dựng Chính phủ số lấy người dân làm trung tâm: Đẩy mạnh số hóa dịch vụ công, hướng tới 90% giao dịch công được thực hiện trực tuyến từ đầu đến cuối trong 4 năm tới. Tăng cường đào tạo công chức về kỹ năng số và đổi mới quy trình làm việc. Chủ thể thực hiện là các bộ, ngành và chính quyền địa phương.

  4. Tăng cường an toàn, an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân: Ban hành và thực thi nghiêm các quy định về bảo mật thông tin, xây dựng hệ thống phòng chống tấn công mạng hiện đại. Mục tiêu giảm thiểu sự cố an ninh mạng xuống dưới 5% mỗi năm. Chủ thể thực hiện là Bộ Công an và Bộ Thông tin và Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hoạch định chính sách chuyển đổi số, xây dựng chiến lược phát triển kinh tế số và xã hội số phù hợp với điều kiện Việt Nam, nâng cao hiệu quả quản lý và cung cấp dịch vụ công.

  2. Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Nắm bắt các xu hướng chuyển đổi số, áp dụng công nghệ mới để nâng cao năng suất, mở rộng thị trường và tăng sức cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế số.

  3. Các tổ chức giáo dục và đào tạo: Tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo kỹ năng số, phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số, đồng thời tăng cường hợp tác với doanh nghiệp.

  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia công nghệ thông tin: Cung cấp dữ liệu, phân tích và bài học kinh nghiệm để phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số là gì và tại sao nó quan trọng?
    Chuyển đổi số là quá trình ứng dụng công nghệ số để thay đổi toàn diện cách thức hoạt động của tổ chức và xã hội, nhằm nâng cao hiệu quả và giá trị. Nó quan trọng vì giúp tăng trưởng kinh tế, cải thiện dịch vụ công và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  2. Việt Nam có thể học gì từ kinh nghiệm chuyển đổi số của Mỹ và Singapore?
    Việt Nam có thể học cách xây dựng chiến lược chuyển đổi số bài bản, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đầu tư hạ tầng kỹ thuật số và xây dựng Chính phủ số lấy người dân làm trung tâm như Singapore, đồng thời tận dụng công nghệ tiên tiến và thị trường lớn như Mỹ.

  3. Nguồn nhân lực ảnh hưởng thế nào đến chuyển đổi số?
    Nguồn nhân lực có kỹ năng số cao là yếu tố quyết định thành công của chuyển đổi số, giúp vận hành công nghệ mới, đổi mới quy trình và tạo ra giá trị gia tăng. Thiếu nhân lực chất lượng cao sẽ làm chậm tiến trình chuyển đổi.

  4. Các thách thức chính trong chuyển đổi số tại Việt Nam là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đầy đủ của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ; hạn chế về hạ tầng kỹ thuật số; thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao; và vấn đề an toàn, bảo mật thông tin.

  5. Làm thế nào để đảm bảo an toàn thông tin trong chuyển đổi số?
    Cần xây dựng hệ thống bảo mật hiện đại, ban hành quy định pháp luật nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đào tạo nhân sự về an ninh mạng và thiết lập các kịch bản ứng phó sự cố kịp thời.

Kết luận

  • Chuyển đổi số là xu thế toàn cầu không thể đảo ngược, ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế, xã hội và quản lý nhà nước.
  • Mỹ và Singapore là hai quốc gia điển hình với chiến lược chuyển đổi số thành công, tập trung phát triển nguồn nhân lực và hạ tầng kỹ thuật số.
  • Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia này, đặc biệt trong phát triển nguồn nhân lực, xây dựng Chính phủ số và bảo đảm an ninh mạng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực chuyển đổi số trong 5 năm tới, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số và xã hội số.
  • Tiếp tục nghiên cứu, cập nhật số liệu và đánh giá hiệu quả chuyển đổi số để điều chỉnh chính sách phù hợp, hướng tới một Việt Nam thông minh và phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng nền tảng chuyển đổi số vững chắc cho tương lai của đất nước!