Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các bệnh truyền nhiễm ở người và vật nuôi ngày càng diễn biến phức tạp, việc giám sát dịch bệnh dựa vào cộng đồng (Community Based Surveillance - CBS) trở thành một giải pháp quan trọng nhằm phát hiện sớm và ứng phó kịp thời với các ổ dịch. Tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Hưng Yên, các bệnh truyền nhiễm như cúm gia cầm, lở mồm long móng, heo tai xanh, hội chứng cúm mùa, tả và sốt xuất huyết vẫn là những thách thức lớn đối với ngành y tế và thú y. Nghiên cứu “Kiến thức, thái độ, thực hành về giám sát dịch dựa vào cộng đồng của cộng tác viên y tế và thú y tại 24 xã thuộc 5 huyện tỉnh Hưng Yên năm 2012” được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng KAP (Knowledge, Attitude, Practice) của cộng tác viên (CTV) y tế và thú y trong mô hình giám sát dịch dựa vào cộng đồng.

Nghiên cứu được tiến hành trong giai đoạn từ tháng 6/2011 đến tháng 10/2012 tại 24 xã thuộc 5 huyện của tỉnh Hưng Yên, sử dụng dữ liệu từ dự án Sáng kiến cúm gia cầm và đại dịch do USAID tài trợ. Mục tiêu chính là mô tả kiến thức, thái độ và thực hành giám sát dịch của CTV y tế và thú y, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến KAP của họ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả mô hình giám sát dịch dựa vào cộng đồng, góp phần giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh gây ra, đồng thời hỗ trợ công tác phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình KAP (Knowledge, Attitude, Practice) nhằm đánh giá trình độ kiến thức, thái độ và thực hành của cộng tác viên y tế và thú y trong giám sát dịch bệnh dựa vào cộng đồng. Khung lý thuyết này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát dịch, bao gồm:

  • Kiến thức (Knowledge): Hiểu biết về các bệnh truyền nhiễm, định nghĩa ca bệnh, dấu hiệu nhận biết và các biện pháp phòng chống.
  • Thái độ (Attitude): Mức độ quan tâm, nhận thức về vai trò và trách nhiệm trong giám sát dịch.
  • Thực hành (Practice): Các hành động cụ thể như thăm hộ gia đình, thu thập thông tin dịch bệnh, báo cáo kịp thời các trường hợp nghi ngờ.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các lý thuyết về hệ thống giám sát dịch bệnh dựa vào cộng đồng, nhấn mạnh vai trò của mạng lưới cộng tác viên trong việc phát hiện sớm và báo cáo dịch bệnh, cũng như các yếu tố nhân khẩu học và môi trường hỗ trợ ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thu thập từ 250 cộng tác viên y tế và thú y tham gia mô hình giám sát dịch dựa vào cộng đồng tại 24 xã thuộc 5 huyện tỉnh Hưng Yên trong năm 2012. Ngoài ra, dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với cán bộ y tế, thú y và người dân địa phương.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ 250 CTV y tế và thú y đang hoạt động trong mô hình được chọn làm mẫu định lượng. Mẫu định tính gồm 4 cán bộ trung tâm y tế dự phòng, 4 cán bộ trạm thú y huyện, 93 người tham gia thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Sử dụng bảng hỏi tự điền cho phần định lượng, phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm cho phần định tính. Công cụ thu thập được thiết kế riêng biệt cho nhóm CTV y tế và thú y, đảm bảo phù hợp với đặc điểm từng nhóm.

  • Phân tích số liệu: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm STATA 10.0, sử dụng các thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và kiểm định chi bình phương để xác định mối liên quan giữa các biến. Dữ liệu định tính được mã hóa, tổng hợp theo chủ đề để giải thích và bổ trợ cho kết quả định lượng.

  • Tiêu chuẩn đánh giá: Kiến thức được đánh giá qua 12 câu hỏi với điểm tối đa 12, điểm đạt ≥9 được coi là kiến thức tốt. Thái độ được đánh giá qua 9 câu hỏi, điểm đạt ≥6.75 được coi là thái độ tích cực. Thực hành được đánh giá qua 8 câu hỏi, điểm đạt ≥6 được coi là thực hành tốt.

  • Đạo đức nghiên cứu: Nghiên cứu tuân thủ các quy định về đạo đức y sinh học, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt. Thông tin cá nhân được bảo mật tuyệt đối, người tham gia đồng ý tự nguyện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học của CTV: Trung bình tuổi của CTV là 47 tuổi, trong đó 44,4% trên 50 tuổi. Tỷ lệ nữ chiếm 66,9% ở nhóm y tế, ngược lại nhóm thú y có 65,7% là nam. Trình độ học vấn chủ yếu là cấp II và III (72,4%), 7,6% không có chứng chỉ chuyên môn. Thu nhập bình quân hàng tháng của gần 50% CTV dưới 500.000 đồng, chỉ 17,2% có thu nhập trên 1 triệu đồng.

  2. Kiến thức về giám sát dịch dựa vào cộng đồng: 95,6% CTV hiểu đúng mục đích mô hình là phát hiện sớm và báo cáo nhanh các trường hợp nghi ngờ dịch. Tỷ lệ CTV y tế có kiến thức đúng về định nghĩa ca bệnh cúm gia cầm ở người là 83,8%, cúm mùa 98%, nghi mắc tả 87,2%, sốt xuất huyết 80,4%. Ở nhóm thú y, kiến thức đúng về cúm gia cầm là 87,3%, lở mồm long móng 89,2%, heo tai xanh 68,6%.

  3. Thái độ đối với giám sát dịch: 83,1% CTV y tế và 71,6% CTV thú y có thái độ tích cực với việc giám sát dịch dựa vào cộng đồng. Họ nhận thức rõ vai trò của mình trong việc phát hiện và báo cáo dịch bệnh.

  4. Thực hành giám sát dịch: 79,7% CTV y tế và 72,6% CTV thú y thực hiện tốt các hoạt động giám sát như thăm hộ gia đình, thu thập thông tin dịch bệnh. Trung bình mỗi CTV y tế thăm khoảng 31 hộ gia đình hàng tháng. Hình thức báo cáo chủ yếu qua điện thoại (97,2%), 86% CTV báo cáo theo mẫu của dự án.

  5. Các yếu tố liên quan đến KAP: Tuổi và trình độ học vấn ảnh hưởng đến kiến thức của CTV y tế; tuổi, giới tính, trình độ học vấn và số hộ gia đình phụ trách ảnh hưởng đến kiến thức CTV thú y. Thái độ giám sát dịch của CTV y tế liên quan đến hỗ trợ trợ cấp hàng tháng và kiến thức giám sát dịch; ở CTV thú y, thái độ liên quan đến thu nhập và trợ cấp dự án. Thực hành giám sát dịch bị ảnh hưởng bởi kiến thức, nhận thức vai trò, khối lượng công việc, thu nhập, sự phù hợp của các nhắc nhở, mẫu báo cáo, họp giao ban, sự công nhận và hỗ trợ từ cộng đồng và dự án.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình giám sát dịch dựa vào cộng đồng tại Hưng Yên đã đạt được hiệu quả nhất định trong việc nâng cao nhận thức và thực hành của cộng tác viên y tế và thú y. Tỷ lệ kiến thức đúng về các bệnh truyền nhiễm và giám sát dịch cao, đặc biệt ở nhóm y tế, phản ánh hiệu quả của các khóa tập huấn và sự hỗ trợ từ dự án. Tuy nhiên, vẫn còn một tỷ lệ không nhỏ CTV có kiến thức chưa đầy đủ, đặc biệt là về định nghĩa ca bệnh sốt xuất huyết và heo tai xanh, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng phát hiện sớm dịch bệnh.

Thái độ tích cực của đa số CTV cho thấy họ nhận thức được vai trò quan trọng của mình trong công tác giám sát dịch, tuy nhiên sự khác biệt giữa nhóm y tế và thú y về thái độ cũng phản ánh những khó khăn và thách thức riêng biệt trong từng lĩnh vực. Thực hành giám sát dịch tương đối tốt nhưng vẫn còn hạn chế về tần suất thăm hộ và báo cáo đầy đủ, có thể do ảnh hưởng của thu nhập thấp, khối lượng công việc lớn và thiếu sự hỗ trợ liên tục.

So sánh với các nghiên cứu tương tự ở các quốc gia khác như Campuchia, Ghana, và Indonesia, mô hình CBS tại Hưng Yên có nhiều điểm tương đồng về vai trò của CTV và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát. Tuy nhiên, việc thiếu sự hỗ trợ tài chính ổn định và công nhận chính thức từ địa phương là những điểm cần cải thiện để duy trì và phát triển mạng lưới CTV bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ kiến thức đúng, thái độ tích cực và thực hành tốt của CTV theo nhóm y tế và thú y, cũng như bảng phân tích các yếu tố liên quan đến KAP để minh họa mối quan hệ giữa các biến số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, tập huấn định kỳ: Triển khai các khóa tập huấn bổ sung và nhắc lại kiến thức về định nghĩa ca bệnh, triệu chứng điển hình của các bệnh truyền nhiễm ở người và vật nuôi cho CTV y tế và thú y. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt chuẩn lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  2. Xây dựng kế hoạch duy trì và mở rộng mạng lưới CTV: Nghiên cứu và phát triển kế hoạch tuyển chọn, đào tạo và duy trì mạng lưới CTV tại các xã, huyện khác trong tỉnh, đảm bảo mỗi xã có ít nhất 2 CTV y tế và 2 CTV thú y hoạt động hiệu quả. Thời gian thực hiện: 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Ủy ban nhân dân tỉnh, Trung tâm Y tế dự phòng, Chi cục Thú y.

  3. Phân bổ ngân sách hỗ trợ hoạt động giám sát: Đề xuất Ủy ban nhân dân tỉnh phân bổ ngân sách ổn định cho hoạt động giám sát dịch, trong đó có phụ cấp hàng tháng cho CTV y tế và thú y nhằm nâng cao động lực làm việc và giảm tỷ lệ bỏ mạng lưới. Mục tiêu đạt 100% CTV được nhận phụ cấp trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Tài chính phối hợp với Sở Y tế và Sở Nông nghiệp.

  4. Tăng cường công tác giám sát, hỗ trợ kỹ thuật: Tổ chức các buổi họp giao ban định kỳ hàng tháng, tăng cường giám sát, hỗ trợ kỹ thuật và phản hồi thông tin kịp thời cho CTV nhằm nâng cao chất lượng báo cáo và thực hành giám sát. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng, Trạm Y tế xã, Trạm Thú y xã.

  5. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các hoạt động truyền thông, giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao sự ủng hộ và phối hợp của người dân địa phương trong công tác giám sát dịch bệnh. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân tham gia báo cáo các trường hợp nghi ngờ lên trên 70% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng, các tổ chức xã hội tại địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và thú y địa phương: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về thực trạng KAP của cộng tác viên, giúp cán bộ quản lý xây dựng kế hoạch đào tạo, giám sát và hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác giám sát dịch bệnh.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Các đề xuất về phân bổ ngân sách, chính sách hỗ trợ CTV và phát triển mạng lưới giám sát dịch dựa vào cộng đồng có thể làm cơ sở để xây dựng các chính sách phát triển bền vững trong phòng chống dịch bệnh.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế: Những tổ chức tham gia tài trợ và triển khai dự án giám sát dịch bệnh có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá hiệu quả mô hình, điều chỉnh chiến lược can thiệp và mở rộng mô hình tại các địa phương khác.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, thú y: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích sâu sắc về mô hình giám sát dịch dựa vào cộng đồng, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giám sát dịch dựa vào cộng đồng là gì?
    Giám sát dịch dựa vào cộng đồng là việc phát hiện và báo cáo các bệnh dịch trong cộng đồng bởi người dân và cán bộ địa phương đã được tập huấn cơ bản, nhằm phát hiện sớm các trường hợp nghi ngờ dịch để có biện pháp ứng phó kịp thời.

  2. Vai trò của cộng tác viên y tế và thú y trong mô hình giám sát dịch là gì?
    CTV có nhiệm vụ thăm hộ gia đình, thu thập thông tin dịch bệnh, phát hiện và báo cáo nhanh các trường hợp nghi ngờ dịch tại địa phương, góp phần phát hiện sớm và ngăn chặn dịch bệnh lây lan.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành giám sát dịch của CTV?
    Tuổi, trình độ học vấn, thu nhập, sự hỗ trợ của dự án, khối lượng công việc và sự công nhận từ cộng đồng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành của CTV.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả mô hình giám sát dịch dựa vào cộng đồng?
    Cần tăng cường đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật, đảm bảo phụ cấp và động viên tinh thần cho CTV, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng và sự phối hợp giữa các cấp chính quyền, ngành y tế và thú y.

  5. Mô hình giám sát dịch dựa vào cộng đồng có thể áp dụng cho những bệnh nào?
    Mô hình hiện được áp dụng cho các bệnh truyền nhiễm phổ biến như cúm gia cầm, cúm mùa, tả, sốt xuất huyết ở người và cúm gia cầm, lở mồm long móng, heo tai xanh ở vật nuôi, với khả năng mở rộng cho các bệnh khác tùy theo điều kiện địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá toàn diện kiến thức, thái độ và thực hành giám sát dịch dựa vào cộng đồng của 250 cộng tác viên y tế và thú y tại 24 xã thuộc 5 huyện tỉnh Hưng Yên năm 2012.
  • Kết quả cho thấy đa số CTV có kiến thức và thái độ tích cực, thực hành giám sát dịch tương đối tốt, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế về kiến thức và sự hỗ trợ tài chính.
  • Các yếu tố nhân khẩu học, môi trường hỗ trợ và chính sách phụ cấp ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả công tác giám sát của CTV.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực, mở rộng mạng lưới và đảm bảo bền vững mô hình giám sát dịch dựa vào cộng đồng.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để các cơ quan quản lý, tổ chức tài trợ và nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển và hoàn thiện mô hình giám sát dịch bệnh tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các khuyến nghị, tổ chức các khóa đào tạo bổ sung và xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giám sát dịch dựa vào cộng đồng. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các đơn vị liên quan được khuyến khích tiếp cận toàn văn luận văn và tham gia các hội thảo chuyên ngành.